Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Unirea Alba Iulia Steaua Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 22:45 |
Round 5 (KT) |
Rapid Bucuresti Vointa Turnu Magurele |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Bucovina Radauti Gaz Metan Medias |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-8] | ||||||
27/09/2018 20:00 |
Round 5 (KT) |
Luceafarul Oradea Astra Ploiesti |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Chindia Targoviste CFR Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:45 |
Round 5 (KT) |
Concordia Chiajna Viitorul Constanta |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Sporting Liesti CS Mioveni |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Clinceni Hermannstadt |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Progresul Spartac Universitaea Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Css Slatina Dunarea Calarasi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:00 |
Round 5 (KT) |
UTA Arad Politehnica Iasi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
26/09/2018 01:30 |
Round 5 (KT) |
Dacia Unirea Braila Dinamo Bucuresti |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 22:59 |
Round 5 (KT) |
ACS Poli Timisoara Sepsi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 22:59 |
Round 5 (KT) |
Politehnica Timisoara Sepsi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
25/09/2018 22:45 |
Round 5 (KT) |
Sportul Snagov CS Universitatea Craiova |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 20:30 |
Round 5 (KT) |
Miercurea Ciuc Acs Energeticianul |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 20:00 |
Round 5 (KT) |
Voluntari Botosani |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |