Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 21 |
2 | Scotland | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 |
3 | Na Uy | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
4 | Georgia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 18 | -6 | 8 |
5 | Đảo Síp | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 28 | -25 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/11/2023 02:45 |
loại (KT) |
Scotland Na Uy |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2023 02:45 |
loại (KT) |
Tây Ban Nha Georgia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2023 00:00 |
loại (KT) |
Georgia Scotland |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2023 00:00 |
loại (KT) |
Đảo Síp Tây Ban Nha |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2023 01:45 |
loại (KT) |
Na Uy Tây Ban Nha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2023 20:00 |
loại (KT) |
Georgia Đảo Síp |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2023 01:45 |
loại (KT) |
Đảo Síp Na Uy |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2023 01:45 |
loại (KT) |
Tây Ban Nha Scotland |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2023 01:45 |
loại (KT) |
Na Uy Georgia |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2023 01:45 |
loại (KT) |
Tây Ban Nha Đảo Síp |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2023 01:45 |
loại (KT) |
Đảo Síp Scotland |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2023 23:00 |
loại (KT) |
Georgia Tây Ban Nha |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/06/2023 01:45 |
loại (KT) |
Na Uy Đảo Síp |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/06/2023 01:45 |
loại (KT) |
Scotland Georgia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/06/2023 01:45 |
loại (KT) |
Đảo Síp Georgia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/06/2023 23:00 |
loại (KT) |
Na Uy Scotland |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2023 01:45 |
loại (KT) |
Scotland Tây Ban Nha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2023 23:00 |
loại (KT) |
Georgia Na Uy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2023 02:45 |
loại (KT) |
Tây Ban Nha Na Uy |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 21:00 |
loại (KT) |
Scotland Đảo Síp |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |