Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 16/11/2019 00:30 | ||
Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Fredericia |
18 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 26 bàn để thủng lưới 26 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, Hvidovre IF thắng 3 hòa 4 thua 2, ghi được 15 bàn để thủng lưới 12 bàn, 5/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fredericia thì ghi được 36 bàn để thủng lưới 24 bàn, 13/17 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jesper Sorensen thắng 5 hòa 3, ghi được 18 bàn để thủng lưới 8 bàn, 6/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/09/2019 | Fredericia vs Hvidovre IF | 3-2 | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/05/2019 | Fredericia vs Hvidovre IF | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/11/2018 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2-0 | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
12/08/2018 | Fredericia vs Hvidovre IF | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/04/2014 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/10/2013 | Fredericia vs Hvidovre IF | 4-1 | +0 | Thua | Tài | |
02/08/2013 | Hvidovre IF vs Fredericia | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
25/05/2011 | Fredericia vs Hvidovre IF | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
08/08/2010 | Hvidovre IF vs Fredericia | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/10 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
20/09 | Hvidovre IF | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/09 | Hvidovre IF | 4-2 | Skive IK | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Fredericia | 0-2 | Skive IK | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
07/11 | Fredericia | 2-0 | Roskilde | +0 | Thắng | Xỉu | |
03/11 | Naestved | 1-1 | Fredericia | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
25/10 | Fredericia | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
20/10 | Nykobing Falster | 0-5 | Fredericia | -0 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/10 | Kolding IF | 1-2 | Fredericia | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
22/09 | Fredericia | 1-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/09 | Skive IK | 2-2 | Fredericia | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/09 | Fredericia | 2-2 | Nykobing Falster | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/10 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/09 | Hvidovre IF | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
06/09 | Hvidovre IF | 4-2 | Skive IK | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/08 | Hvidovre IF | 3-2 | Roskilde | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/08 | Hvidovre IF | 0-0 | Fremad Amager | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/08 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Fremad Amager | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Naestved | 1-1 | Fredericia | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
20/10 | Nykobing Falster | 0-5 | Fredericia | -0 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/10 | Kolding IF | 1-2 | Fredericia | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
14/09 | Skive IK | 2-2 | Fredericia | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/09 | Roskilde | 1-2 | Fredericia | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
21/08 | Viborg | 2-2 | Fredericia | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/08 | Vejle | 0-1 | Fredericia | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/08 | Herfolge Boldklub Koge | 1-3 | Fredericia | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/05 | Roskilde | 3-2 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |