Nhận định Bỉ 18/05/2019 01:30 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Cercle Brugge |
31 vòng đấu đã qua, Kortrijk ghi được 44 bàn để thủng lưới 44 bàn, 24/31 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Kortrijk thắng 6 hòa 3 thua 6, ghi được 24 bàn để thủng lưới 25 bàn, 14/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cercle Brugge thì ghi được 35 bàn để thủng lưới 62 bàn, 30/31 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Cercle Brugge thắng 1 hòa 4 thua 10, ghi được 12 bàn để thủng lưới 32 bàn, 13/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04/2019 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/03/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 | Hòa | 3 | Tài |
28/10/2018 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/03/2015 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/11/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/04/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | +0 | Thắng | Tài | |
30/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | +0 | Thắng | Tài | |
02/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/11/2013 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 3-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11/2012 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | +0 | Thắng | Tài | |
05/08/2012 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
04/12/2011 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
14/08/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
30/01/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
26/09/2010 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
21/02/2010 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | +0 | Thắng | Tài | |
25/10/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
25/01/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu | |
24/08/2008 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | St Gilloise | 2-0 | Kortrijk | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
12/05 | Zulte-Waregem | 0-5 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
05/05 | Kortrijk | 2-1 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
28/04 | Peruwelz | 2-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
21/04 | Cercle Brugge | 1-2 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
14/04 | Kortrijk | 0-1 | St Gilloise | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Kortrijk | 4-2 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/04 | Red Star Waasland-Beveren | 2-3 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Kortrijk | 3-1 | Peruwelz | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/03 | Kortrijk | 2-0 | Royal Antwerp | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Cercle Brugge | 0-3 | Peruwelz | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
12/05 | Red Star Waasland-Beveren | 2-1 | Cercle Brugge | -0 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
05/05 | Cercle Brugge | 2-3 | St Gilloise | -0 | Thua | 3 1/4 | Tài |
28/04 | Zulte-Waregem | 6-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
21/04 | Cercle Brugge | 1-2 | Kortrijk | -0 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
14/04 | Cercle Brugge | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
07/04 | Peruwelz | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/04 | Cercle Brugge | 3-3 | Zulte-Waregem | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
31/03 | St Gilloise | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | KSC Lokeren | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Kortrijk | 2-1 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
14/04 | Kortrijk | 0-1 | St Gilloise | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Kortrijk | 4-2 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
31/03 | Kortrijk | 3-1 | Peruwelz | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/03 | Kortrijk | 2-0 | Royal Antwerp | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Kortrijk | 2-1 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 3 | Tài |
17/02 | Kortrijk | 1-2 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/02 | Kortrijk | 2-1 | KSC Lokeren | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/01 | Kortrijk | 1-2 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Kortrijk | 4-2 | Zulte-Waregem | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Red Star Waasland-Beveren | 2-1 | Cercle Brugge | -0 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
28/04 | Zulte-Waregem | 6-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
07/04 | Peruwelz | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | St Gilloise | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | KSC Lokeren | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Kortrijk | 2-1 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 3 | Tài |
18/02 | Peruwelz | 3-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
03/02 | Zulte-Waregem | 3-2 | Cercle Brugge | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
20/01 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1 | Cercle Brugge | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Gent | 4-1 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |