Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 16/11/2019 00:30 | ||
Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 1/4:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 3.00 : 3.40 : 2.12 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3 : 0.99 | Fredericia |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Fredericia trên sân khách về tài.
Hvidovre IF không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hvidovre IF không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Fredericia thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jesper Sorensen thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Hvidovre IF thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Hvidovre IF thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Fredericia không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jesper Sorensen thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hvidovre IF về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Hvidovre IF về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Fredericia về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jesper Sorensen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hvidovre IF (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-2.
29/09/2019 | Fredericia vs Hvidovre IF | 3- 2 |
25/05/2019 | Fredericia vs Hvidovre IF | 2- 2 |
18/11/2018 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2- 0 |
12/08/2018 | Fredericia vs Hvidovre IF | 0- 0 |
17/04/2014 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2- 1 |
20/10/2013 | Fredericia vs Hvidovre IF | 4- 1 |
02/08/2013 | Hvidovre IF vs Fredericia | 1- 1 |
25/05/2011 | Fredericia vs Hvidovre IF | 3- 1 |
08/08/2010 | Hvidovre IF vs Fredericia | 0- 2 |
Tiêu chí thống kê | Hvidovre IF (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 2 | Hvidovre IF | 0 | Thắng |
02/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 1 - 2 | Kolding IF | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 0 - 2 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 1 | Vendsyssel * | 0-0.5 | Thắng |
12/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK * | 2 - 1 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 3 - 1 | Naestved | 0 | Thắng |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 2 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Sonderjyske * | 1.5 | Thắng |
20/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Hòa |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 3 - 0 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 2 | Skive IK | 0.5-1 | Thua |
03/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Fredericia * | 0.5 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thua |
20/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 5 | Fredericia | 0 | Thắng |
11/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 3 | Silkeborg IF | 0 | Hòa |
03/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 2 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 2 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Avarta | 2 - 4 | Fredericia * | 1-1.5 | Thắng |
22/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
14/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Xỉu |
02/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 2 | Kolding IF | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 0 - 2 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 1 | Vendsyssel | 2.5-3 | Xỉu |
12/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 2 - 1 | Hvidovre IF | 3 | Tài |
05/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 3 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 3 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Tài |
25/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Sonderjyske | 3 | Tài |
20/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5-3 | Tài |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Skive IK | 3 | Xỉu |
03/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Fredericia | 3-3.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Tài |
20/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 5 | Fredericia | 3-3.5 | Tài |
11/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 3 - 3 | Silkeborg IF | 3 | Tài |
03/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 2 | Fredericia | 3 | Tài |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 3 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Tài |
25/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Avarta | 2 - 4 | Fredericia | 3 | Tài |
22/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Fremad Amager | 2.5-3 | Tài |
14/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |