Nhận định Bỉ 01/12/2014 00:00 | ||
Standard Liege | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:3/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.80 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 1.20 : 2.5 : 0.70 | Kortrijk |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
28/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 5 | Standard Liege |
01/09/2013 19:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
26/01/2013 02:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
30/09/2012 22:59 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
27/12/2011 00:00 | Kortrijk | 2- 0 | Standard Liege |
22/08/2011 01:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
18/12/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
29/08/2010 01:00 | Standard Liege | 1- 0 | Kortrijk |
01/02/2010 02:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
27/09/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
07/02/2009 02:30 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
14/09/2008 01:00 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Standard Liege (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
23/11/2014 20:30 | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
07/11/2014 03:05 | Sevilla | 3 - 1 | Standard Liege |
02/11/2014 00:00 | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen |
30/10/2014 02:30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege |
27/10/2014 00:00 | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege |
24/10/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 0 | Sevilla |
19/10/2014 19:30 | Standard Liege | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
05/10/2014 19:30 | Club Brugge | 3 - 0 | Standard Liege |
03/10/2014 00:00 | Feyenoord Rotterdam | 2 - 1 | Standard Liege |
24/11/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
26/10/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk |
19/10/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk |
28/09/2014 01:00 | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz |
21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk |
15/09/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thua |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Sevilla * | 3 - 1 | Standard Liege | 1.5 | Thua |
02/11 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege * | 0.5-1 | Thắng |
27/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 2 | Standard Liege | 1 | Thắng |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Standard Liege | 0 - 0 | Sevilla * | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 2 | Zulte-Waregem | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 0 | Standard Liege | 0.5-1 | Thua |
03/10 | Europa League | Feyenoord Rotterdam * | 2 - 1 | Standard Liege | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/11 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
26/10 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
28/09 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
21/09 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Kortrijk | 1-1.5 | Thua |
15/09 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Sevilla | 3 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
02/11 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
27/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Standard Liege | 0 - 0 | Sevilla | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 2 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
03/10 | Europa League | Feyenoord Rotterdam | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/11 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk | 3 | Tài |
15/09 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | KSC Lokeren | 2.5 | Tài |