Nhận định Nam Úc 17/03/2018 11:30 | ||
Croydon Kings | Tỷ lệ Châu Á 1.29 : 0:3/4 : 0.63 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.80 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3 : 0.86 | Adelaide United Fc Youth |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Croydon Kings vs Adelaide United Fc Youth
Chọn: Croydon Kings -3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Croydon Kings - Adelaide United Fc Youth (trước đây)
29/07/2017 12:30 | Adelaide United Fc Youth | 2- 1 | Croydon Kings |
02/07/2016 12:30 | Adelaide United Fc Youth | 1- 0 | Croydon Kings |
26/03/2016 11:30 | Croydon Kings | 1- 1 | Adelaide United Fc Youth |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Croydon Kings -3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Croydon Kings và Adelaide United Fc Youth
Tiêu chí thống kê | Croydon Kings (đội nhà) | Adelaide United Fc Youth (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Croydon Kings
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/03 | Nam Úc | Croydon Kings | 1 - 0 | Campbelltown City SC * | 0.5 | Thắng |
25/02 | Nam Úc | Adelaide Panthers | 1 - 4 | Croydon Kings * | 1.5 | Thắng |
17/02 | Nam Úc | Croydon Kings * | 1 - 4 | Para Hills Knights | 0.5-1 | Thua |
25/01 | Giao Hữu | North Eastern Metrostars * | 1 - 2 | Croydon Kings | 0.5 | Thắng |
09/09 | Nam Úc | Adelaide City FC * | 1 - 2 | Croydon Kings | 1 | Thắng |
02/09 | Nam Úc | North Eastern Metrostars * | 1 - 2 | Croydon Kings | 0.5-1 | Thắng |
25/08 | Nam Úc | Adelaide Comets FC * | 2 - 4 | Croydon Kings | 0-0.5 | Thắng |
19/08 | Nam Úc | Croydon Kings * | 2 - 1 | West Adelaide | 0-0.5 | Thắng |
05/08 | Nam Úc | Croydon Kings * | 3 - 1 | Adelaide Blue Eagles | 1 | Thắng |
29/07 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 2 - 1 | Croydon Kings * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Adelaide United Fc Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 1 - 3 | Adelaide City FC * | 1-1.5 | Thua |
03/03 | Nam Úc | North Eastern Metrostars * | 4 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 1-1.5 | Thắng |
25/02 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 2 - 0 | Adelaide Comets FC * | 0.5-1 | Thắng |
17/02 | Nam Úc | Sturt Lions | 2 - 1 | Adelaide United Fc Youth * | 0-0.5 | Thua |
08/01 | giải trẻ Úc | Melbourne Heart Youth * | 4 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 0.5-1 | Thua |
28/12 | giải trẻ Úc | Adelaide United Fc Youth * | 2 - 2 | Perth Glory Am | 1.5 | Thua |
16/12 | giải trẻ Úc | Brisbane Roar Am * | 1 - 4 | Adelaide United Fc Youth | 0.5-1 | Thắng |
08/12 | giải trẻ Úc | Melbourne Victory Fc Am | 1 - 0 | Adelaide United Fc Youth * | 1.5 | Thua |
25/11 | giải trẻ Úc | Adelaide United Fc Youth | 1 - 1 | Melbourne Heart Youth * | 0.5 | Thắng |
05/08 | Nam Úc | West Torrens Birkalla * | 2 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Croydon Kings
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/03 | Nam Úc | Croydon Kings | 1 - 0 | Campbelltown City SC | 2.5-3 | Xỉu |
25/02 | Nam Úc | Adelaide Panthers | 1 - 4 | Croydon Kings | 3.5 | Tài |
17/02 | Nam Úc | Croydon Kings | 1 - 4 | Para Hills Knights | 3 | Tài |
25/01 | Giao Hữu | North Eastern Metrostars | 1 - 2 | Croydon Kings | 3-3.5 | Xỉu |
09/09 | Nam Úc | Adelaide City FC | 1 - 2 | Croydon Kings | 3-3.5 | Xỉu |
02/09 | Nam Úc | North Eastern Metrostars | 1 - 2 | Croydon Kings | 2.5-3 | Tài |
25/08 | Nam Úc | Adelaide Comets FC | 2 - 4 | Croydon Kings | 3 | Tài |
19/08 | Nam Úc | Croydon Kings | 2 - 1 | West Adelaide | 3-3.5 | Xỉu |
05/08 | Nam Úc | Croydon Kings | 3 - 1 | Adelaide Blue Eagles | 4.25 | Xỉu |
29/07 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 2 - 1 | Croydon Kings | 3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Adelaide United Fc Youth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 1 - 3 | Adelaide City FC | 3.5 | Tài |
03/03 | Nam Úc | North Eastern Metrostars | 4 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 3-3.5 | Tài |
25/02 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 2 - 0 | Adelaide Comets FC | 3.5 | Xỉu |
17/02 | Nam Úc | Sturt Lions | 2 - 1 | Adelaide United Fc Youth | 3-3.5 | Xỉu |
08/01 | giải trẻ Úc | Melbourne Heart Youth | 4 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 3.5 | Tài |
28/12 | giải trẻ Úc | Adelaide United Fc Youth | 2 - 2 | Perth Glory Am | 3.5-4 | Tài |
16/12 | giải trẻ Úc | Brisbane Roar Am | 1 - 4 | Adelaide United Fc Youth | 3.5-4 | Tài |
08/12 | giải trẻ Úc | Melbourne Victory Fc Am | 1 - 0 | Adelaide United Fc Youth | 4 | Xỉu |
25/11 | giải trẻ Úc | Adelaide United Fc Youth | 1 - 1 | Melbourne Heart Youth | 3.5 | Xỉu |
05/08 | Nam Úc | West Torrens Birkalla | 2 - 3 | Adelaide United Fc Youth | 3-3.5 | Tài |