Nhận định Hạng 2 Ba Lan 31/03/2018 20:00 | ||
Puszcza Niepolomice | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 0:0 : 1.15 Tỷ lệ Châu Âu 2.26 : 3.10 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.98 | Stal Mielec |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Chọn: Stal Mielec +0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Puszcza Niepolomice - Stal Mielec (trước đây)
14/09/2017 00:00 | Stal Mielec | 1- 1 | Puszcza Niepolomice |
07/07/2017 21:00 | Stal Mielec | 0- 0 | Puszcza Niepolomice |
17/01/2017 18:00 | Stal Mielec | 3- 1 | Puszcza Niepolomice |
02/07/2016 16:00 | Stal Mielec | 3- 0 | Puszcza Niepolomice |
04/12/2015 22:59 | Puszcza Niepolomice | 2- 0 | Stal Mielec |
10/08/2015 00:00 | Stal Mielec | 2- 1 | Puszcza Niepolomice |
07/03/2015 19:00 | Puszcza Niepolomice | 3- 3 | Stal Mielec |
16/08/2014 22:59 | Stal Mielec | 0- 2 | Puszcza Niepolomice |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Stal Mielec +0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Puszcza Niepolomice và Stal Mielec
Tiêu chí thống kê | Puszcza Niepolomice (đội nhà) | Stal Mielec (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Puszcza Niepolomice
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Hạng 2 Ba Lan | Puszcza Niepolomice * | 1 - 1 | Zaglebie Sosnowiec | 0-0.5 | Thua |
10/03 | Hạng 2 Ba Lan | Odra Opole * | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 0.5 | Thắng |
17/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice * | 2 - 2 | Sandecja | 0.5 | Thua |
10/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 2 - 4 | Opava * | 0.5-1 | Thua |
02/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice * | 2 - 0 | Frydek-mistek | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Zaglebie Sosnowiec * | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Giao Hữu | GKS Tychy * | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 0 | Hòa |
13/01 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 0 - 2 | Cracovia Krakow * | 0.5-1 | Thua |
26/11 | Hạng 2 Ba Lan | Rakow Czestochowa * | 3 - 1 | Puszcza Niepolomice | 0.5 | Thua |
21/11 | Giao Hữu | Wisla Krakow * | 2 - 3 | Puszcza Niepolomice | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Stal Mielec
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce * | 1 - 2 | Stal Mielec | 0 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec * | 1 - 0 | Gornik Leczna | 0.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Stal Mielec * | 1 - 3 | Cracovia Krakow | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec * | 3 - 0 | GKS Tychy | 0-0.5 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Ba Lan | Podbeskidzie * | 2 - 3 | Stal Mielec | 0 | Thắng |
18/11 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow * | 1 - 2 | Stal Mielec | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec * | 1 - 2 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Ba Lan | Bytovia Bytow * | 0 - 0 | Stal Mielec | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec * | 3 - 0 | Chrobry Glogow | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec * | 1 - 2 | Chojniczanka Chojnice | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Puszcza Niepolomice
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Hạng 2 Ba Lan | Puszcza Niepolomice | 1 - 1 | Zaglebie Sosnowiec | 2-2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng 2 Ba Lan | Odra Opole | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 2-2.5 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 2 - 2 | Sandecja | 2.5-3 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 2 - 4 | Opava | 2.5-3 | Tài |
02/02 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 2 - 0 | Frydek-mistek | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Zaglebie Sosnowiec | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 2.5-3 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | GKS Tychy | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | 2.5 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Puszcza Niepolomice | 0 - 2 | Cracovia Krakow | 2.5-3 | Xỉu |
26/11 | Hạng 2 Ba Lan | Rakow Czestochowa | 3 - 1 | Puszcza Niepolomice | 2.5 | Tài |
21/11 | Giao Hữu | Wisla Krakow | 2 - 3 | Puszcza Niepolomice | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Stal Mielec
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce | 1 - 2 | Stal Mielec | 2-2.5 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec | 1 - 0 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Stal Mielec | 1 - 3 | Cracovia Krakow | 2.5-3 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec | 3 - 0 | GKS Tychy | 2.5 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Ba Lan | Podbeskidzie | 2 - 3 | Stal Mielec | 2-2.5 | Tài |
18/11 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Stal Mielec | 2.5 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec | 1 - 2 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Ba Lan | Bytovia Bytow | 0 - 0 | Stal Mielec | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec | 3 - 0 | Chrobry Glogow | 2.5 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Mielec | 1 - 2 | Chojniczanka Chojnice | 2-2.5 | Tài |