KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 03:00 |
17 KT |
Manchester United[4] Aston Villa[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/01 00:30 |
17 KT |
Everton[2] West Ham United[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 00:30 |
23 KT |
Sheffield Wed[23] Derby County[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 15:00 |
1 KT |
Western Sydney[9] Western United[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:00 |
20 KT |
Bala Town[3] Connah's QN[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:59 |
12 KT |
Al-Wasl[9] Al Ahli Dubai[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
12 KT |
Banni Yas[4] Al-Dhafra[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
12 KT |
Al Nasr Dubai[3] Al Wehda UAE[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 01:30 |
16th finals KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[MAR D1-1] Wydad Fes[MAR D2-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
01/01 22:59 |
16th finals KT |
Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-3] Cayb Club Athletic Youssoufia[MAR D1-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 21:00 |
16th finals KT |
Kawkab de Marrakech Mouloudia Dakhla |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 00:00 |
12 KT |
Al Talaba[10] Al Karkh[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
12 KT |
Naft Alwasat[1] Naft Al Basra[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
12 KT |
Al Quwa Al Jawiya[3] Naft Misan[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 18:00 |
12 KT |
Al-Hudod[17] Al Najaf[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 18:00 |
12 KT |
Al Semawah[18] Al Kahrabaa[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 00:30 |
5 KT |
Al Ahly[2] Wadi Degla SC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
5 KT |
Pyramids[12] El Entag El Harby[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Cameroon Uganda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Khánh Hòa Đà Nẵng[VIE D1-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-6] Nam Định[VIE D1-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 19:50 |
7 KT |
Al Arabi[8] Masafi[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:50 |
7 KT |
Al Bataeh[1] Al Thaid[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:50 |
7 KT |
Al Hamriyah[7] Dubba Al-Husun[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 20:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-8] Ironi Tiberias[N-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/01 17:45 |
north KT |
Moadon Sport Tira[N-1] Hapoel Bueine[N-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 17:30 |
south KT |
Maccabi Shaarayim[S-15] Maccabi Kabilio Jaffa[S-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 21:00 |
4 KT |
Mc Alger[4] Cs Constantine[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:30 |
5 KT |
Na Hussein Dey[15] Es Setif[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 20:00 |
18 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[5] Hapoel Umm Al Fahm[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[2] Hapoel Kfar Shalem[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Rishon Letzion[8] Hapoel Natzrat Illit[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
18 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[13] Kfar Kasem[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
18 KT |
Ironi Ramat Hasharon[3] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:00 |
5 KT |
Esperance Sportive de Tunis[1] Es Du Sahel[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:00 |
5 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Stade Tunisien[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:59 |
4 KT |
Al-Najma[7] Al Ahli Bhr[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:25 |
4 KT |
Manama Club[5] Al Budaiya[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:00 |
7 KT |
King Faisal Babes Dreams Fc Gha |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:00 |
16 KT |
Farsley Celtic[8] Guiseley[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 21:35 |
11 KT |
Al-Ettifaq[4] Al Wehda Mecca[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:50 |
11 KT |
Al Ain Ksa[14] Abha[13] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:45 |
11 KT |
Dhamk[16] Al-Fath[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:00 |
20 KT |
Ashton United[19] Stalybridge Celtic[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Grantham Town[21] Basford Utd[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Hyde United[17] Buxton FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Lancaster City[12] Atherton Collieries[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Matlock Town[8] Gainsborough Trinity[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Mickleover Sports[1] Stafford Rangers[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Nantwich Town[15] Witton Albion[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Radcliffe Borough[14] Fc United Of Manchester[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Scarborough[10] South Shields[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:00 |
20 KT |
Warrington Town AFC[4] Bamber Bridge[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 12:40 |
chung kết KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-1] Gamba Osaka[JPN D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 23:15 |
13 KT |
Al Draih[6] Al Feiha[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 22:59 |
13 KT |
Al Adalh[4] Al Nahdha[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:45 |
13 KT |
Uhud Medina[13] Al Shoalah[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:30 |
13 KT |
Al Hazm[1] Al Sahel[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:30 |
13 KT |
Al Tai[8] Al Nojoom[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:25 |
13 KT |
Al Bukayriyah[18] Al Thuqbah[14] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:00 |
13 KT |
Al Khaleej Club[7] Al Jabalain[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 22:30 |
1/16 KT |
Salalah Al Oruba Sur |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 21:00 |
1/16 KT |
Saham Al Mudhaibhi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
01/01 19:55 |
1/16 KT |
Ibri Mrbat |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 19:45 |
1/16 KT |
Muscat[OMA PL-13] Smail |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/01 23:30 |
2 KT |
Ahli Marawi Al Hilal Omdurman |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 23:30 |
2 KT |
Al Hilal Kadougli Hay Al Wadi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:15 |
2 KT |
Tuti Sc Khartoum Khartoum Al Watani |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/01 20:15 |
2 KT |
Hilal Obayed Al Shorta Algadarf |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |