KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
34 KT |
Everton[8] Aston Villa[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:30 |
34 KT |
Chelsea[4] Fulham[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
34 KT |
Brighton[17] Leeds United[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
34 KT |
Crystal Palace[13] Manchester City[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
34 KT |
Real Madrid[3] Osasuna[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:30 |
34 KT |
SD Huesca[19] Real Sociedad[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:15 |
34 KT |
Elche[17] Atletico Madrid[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
34 KT |
Eibar[20] Alaves[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:45 |
34 KT |
AC Milan[5] Benevento[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:00 |
34 KT |
Crotone[20] Inter Milan[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
34 KT |
Hellas Verona[10] Spezia[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
35 KT |
Lille[1] Nice[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
35 KT |
Paris Saint Germain[2] Lens[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
45 KT |
Wycombe Wanderers[24] AFC Bournemouth[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Millwall[12] Bristol City[18] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Norwich City[1] Reading[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Birmingham[16] Cardiff City[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Stoke City[13] Queens Park Rangers[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Swansea City[5] Derby County[21] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Rotherham United[22] Blackburn Rovers[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Brentford[3] Watford[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Luton Town[11] Middlesbrough[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Huddersfield Town[20] Coventry[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Preston North End[14] Barnsley[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
45 KT |
Sheffield Wed[23] Nottingham Forest[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
35 KT |
Ascoli[16] Empoli[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Brescia[10] Spal[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Cosenza[17] Pescara[19] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Cremonese[12] Reggina[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Virtus Entella[20] Vicenza[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Frosinone[15] Pisa[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Lecce[2] Cittadella[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Reggiana[18] Pordenone[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Salernitana[3] Ac Monza[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
35 KT |
Venezia[5] Chievo[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:00 |
28 KT |
Krasnodar FK[10] Sochi[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
28 KT |
CSKA Moscow[4] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
28 KT |
Rubin Kazan[7] Dynamo Moscow[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
28 KT |
Rotor Volgograd[15] Akhmat Grozny[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
31 KT |
Utrecht[6] Willem II[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
31 KT |
RKC Waalwijk[14] AZ Alkmaar[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
31 KT |
Vitesse Arnhem[4] Zwolle[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:45 |
31 KT |
Fortuna Sittard[12] Twente Enschede[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
31 KT |
Heracles Almelo[8] VVV Venlo[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:15 |
37 KT |
Almeria[3] Real Oviedo[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:15 |
37 KT |
Mallorca[2] CD Mirandes[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
37 KT |
Girona[7] Tenerife[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
36 KT |
Amiens[9] Guingamp[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Caen[17] Auxerre[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Chateauroux[20] ES Troyes AC[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Dunkerque[18] Sochaux[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Le Havre[12] Chambly[19] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Nancy[8] Valenciennes[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Chamois Niortais[15] Rodez Aveyron[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
36 KT |
Pau FC[14] Ajaccio[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
36 KT |
Paris Fc[6] Toulouse[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:30 |
30 KT |
Sporting Lisbon[1] CD Nacional[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
30 KT |
Santa Clara[7] Boavista[16] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
30 KT |
Portimonense[11] Rio Ave[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
30 KT |
Gil Vicente[13] SC Farense[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
36 KT |
Hibernian FC[3] St Johnstone[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
36 KT |
Livingston[5] Aberdeen[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
36 KT |
Dundee United[7] Ross County[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
36 KT |
Motherwell FC[9] Kilmarnock[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
36 KT |
St Mirren[6] Hamilton FC[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:30 |
bán kết KT |
Borussia Dortmund[GER D1-5] Holstein Kiel[GER D2-4] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
45 KT |
Shrewsbury Town[17] Oxford United[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Peterborough United[2] Lincoln City[3] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Rochdale[21] Doncaster Rovers[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Hull City[1] Wigan Athletic[20] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Northampton Town[22] Blackpool[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Plymouth Argyle[18] Sunderland[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Burton Albion FC[16] Gillingham[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
AFC Wimbledon[19] Portsmouth[6] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Accrington Stanley[11] Charlton Athletic[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Swindon[23] Ipswich[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Fleetwood Town[15] Milton Keynes Dons[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
45 KT |
Bristol Rovers[24] Crewe Alexandra[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:10 |
5 KT |
Western Sydney[8] Sydney FC[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:05 |
5 KT |
Brisbane Roar FC[9] Wellington Phoenix[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:05 |
4 KT |
Perth Glory FC[10] Macarthur[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:30 |
32 KT |
Basel[2] St. Gallen[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:15 |
32 KT |
Vaduz[9] Luzern[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:30 |
30 KT |
Banik Ostrava[8] Brno[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
30 KT |
Synot Slovacko[4] Mlada Boleslav[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
30 KT |
Opava[18] Bohemians 1905[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
30 KT |
Pribram[17] Budejovice[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:15 |
1 KT |
Fylkir[6] Hafnarfjordur FH[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:15 |
1 KT |
Stjarnan[4] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
1 KT |
HK Kopavog[9] Ka Akureyri[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:30 |
4 KT |
Hammarby[10] Hacken[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
4 KT |
IK Sirius FK[3] Kalmar FF[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:30 |
39 KT |
Besiktas[1] Hatayspor[5] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 09:06 |
clausura KT |
Monterrey[(c)-4] Mazatlan[(c)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-1] Club Tijuana[(c)-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-9] Tigres UANL[(c)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-6] Queretaro FC[(c)-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 10:00 |
regular season KT |
San Jose Earthquakes[6] Washington DC United[6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:00 |
regular season KT |
Minnesota United[13] Austin Aztex[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:00 |
regular season KT |
Dallas[11] Portland Timbers[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:30 |
regular season KT |
Orlando City[8] Cincinnati[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:30 |
regular season KT |
Philadelphia Union[10] New York City Fc[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:00 |
regular season KT |
New England Revolution[3] Atlanta United[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:45 |
regular season KT |
Houston Dynamo[9] Los Angeles FC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:00 |
regular season KT |
Montreal Impact[1] Columbus Crew[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
regular season KT |
Real Salt Lake[7] Sporting Kansas City[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
regular season KT |
New York Red Bulls[14] Chicago Fire[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
28 KT |
Lech Poznan[9] Stal Mielec[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:30 |
28 KT |
Pogon Szczecin[2] Warta Poznan[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
28 KT |
Legia Warszawa[1] Wisla Krakow[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
4 KT |
Orgryte[15] Vasteras SK FK[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
4 KT |
Akropolis IF[13] GIF Sundsvall[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
4 KT |
Falkenbergs FF[12] IFK Varnamo[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
4 KT |
Norrby IF[11] Landskrona BoIS[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
31 KT |
Porto B[18] CD Cova Piedade[13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
31 KT |
Chaves[6] CD Mafra[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
32 KT |
US Boulogne[14] Cholet So[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
32 KT |
Concarneau[6] Creteil[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
32 KT |
Sete FC[10] Orleans US 45[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
32 KT |
Villefranche[5] Avranches[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 17:00 |
13 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[2] Gwangju Fc[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:30 |
13 KT |
Suwon Samsung Bluewings[4] Pohang Steelers[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
13 KT |
Suwon FC[12] Daegu FC[6] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 15:30 |
12 KT |
Yokohama FC[20] Kashima Antlers[13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
12 KT |
Sagan Tosu[3] Tokushima Vortis[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:00 |
12 KT |
Vissel Kobe[6] Sanfrecce Hiroshima[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
12 KT |
Tokyo[10] Yokohama F Marinos[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
12 KT |
Avispa Fukuoka[9] Urawa Red Diamonds[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
12 KT |
Vegalta Sendai[19] Kashiwa Reysol[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Maccabi Haifa[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:30 |
relegation playoff KT |
Hapoel Hadera[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:15 |
championship playoff KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Ashdod MS[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation playoff KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[14] Maccabi Netanya[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:30 |
32 KT |
Ferencvarosi TC[1] Mezokovesd-Zsory[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
32 KT |
Zalaegerszegi TE[9] Varda Se[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:30 |
vô địch KT |
Botosani[6] Sepsi[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
xuống hạng KT |
UTA Arad[10] Chindia Targoviste[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:15 |
championship playoff KT |
Connah's QN The New Saints |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
championship playoff KT |
Barry Town Afc Bala Town |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
championship playoff KT |
Caernarfon Penybont |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
xuống hạng KT |
Flint Town United Haverfordwest County |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
championship round KT |
Trencin[6] Zlate Moravce[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation round KT |
Zemplin Michalovce[10] MFK Ruzomberok[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation round KT |
FK Senica[11] Nitra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation round KT |
Skf Sered[8] FK Pohronie[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
championship round KT |
DAC Dunajska Streda[2] MSK Zilina[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Colchester United[21] Salford City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Stevenage Borough[15] Crawley Town[13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Walsall[19] Morecambe[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Bolton Wanderers[3] Exeter City[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Barrow[20] Southend United[23] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Leyton Orient[11] Carlisle[10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Bradford AFC[14] Scunthorpe United[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Forest Green Rovers[8] Tranmere Rovers[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Mansfield Town[18] Oldham Athletic[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Newport County[6] Cheltenham Town[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Grimsby Town[24] Port Vale[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
32 KT |
Hajduk Split[5] NK Rijeka[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
32 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] Dinamo Zagreb[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
relegation round KT |
Hvidovre IF Skive IK |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
31 KT |
Koper[5] Ask Bravo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:45 |
31 KT |
NK Publikum Celje[9] NK Maribor[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
31 KT |
Tabor Sezana[6] Domzale[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
7 KT |
BATE Borisov[2] Smorgon FC[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
7 KT |
Sputnik Rechitsa[16] Shakhter Soligorsk[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
7 KT |
Torpedo Zhodino[10] FC Minsk[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
7 KT |
Neman Grodno[15] Isloch Minsk[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:05 |
28 KT |
NK Siroki Brijeg[5] Zrinjski Mostar[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:55 |
28 KT |
FK Sarajevo[2] FK Zeljeznicar[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
28 KT |
Krupa[12] Mladost Doboj Kakanj[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
26 KT |
Supersport United[6] Baroka[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
26 KT |
Marumo Gallants[14] Black Leopards[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Chippa United FC[15] Stellenbosch[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Lamontville Golden Arrows[3] AmaZulu[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Ts Galaxy[11] Cape Town City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Bloemfontein Celtic[11] Kaizer Chiefs FC[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 05:00 |
14 KT |
Maghreb Fez[12] IRT Itihad de Tanger[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
14 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[9] Difaa Hassani Jdidi[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
14 KT |
Olympique de Safi[7] Forces Armee Royales[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 05:00 |
20 KT |
Kawkab de Marrakech[15] OCK Olympique de Khouribga[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
20 KT |
Raja de Beni Mellal Chabab Ben Guerir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
20 KT |
Olympique Dcheira Stade Marocain Du Rabat |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:30 |
3 KT |
Banants[6] Shirak[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
10 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] Nomme JK Kalju[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
10 KT |
Paide Linnameeskond[1] Tallinna Jk Legion[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:15 |
32 KT |
Wil 1900[7] Schaffhausen[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
11 KT |
Sarawak Johor Darul Takzim II |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:30 |
24 KT |
Vorskla Poltava[5] Dynamo Kyiv[1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
24 KT |
Shakhtar Donetsk[2] Dnipro-1[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
24 KT |
Desna Chernihiv[6] Kolos Kovalivka[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
11 KT |
Terengganu[2] Pulau Pinang[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
11 KT |
Pahang[11] UiTM[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
32 KT |
Arberia Gjilani |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
32 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Feronikeli |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
32 KT |
KF Trepca 89 Besa Peje |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 14:00 |
9 KT |
Daejeon Citizen[2] Chungnam Asan[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:30 |
9 KT |
Chunnam Dragons[1] Anyang[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 09:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[(c)-4] Herediano[(c)-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 05:00 |
clausura KT |
Guadalupe[(c)-12] Jicaral[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:00 |
clausura KT |
Limon[(c)-11] Ad San Carlos[(c)-8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
9 KT |
FK Ventspils[8] Metta/LU Riga[7] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
9 KT |
Daugava Daugavpils[4] Liepajas Metalurgs[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 08:30 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[(a)-2] Delfin SC[(a)-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:00 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[(a)-5] Macara[(a)-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 03:30 |
apertura KT |
9 De Octubre[(a)-10] Deportivo Cuenca[(a)-9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito[(a)-8] Sociedad Deportiva Aucas[(a)-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:00 |
final playoff KT |
Real Espana CD Olimpia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:00 |
clausura playoff KT |
Upnfm Honduras Progreso |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
CD FAS[(c)-9] Jocoro[(c)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
Once Municipal[(c)-2] Alianza[(c)-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
Atletico Marte[(c)-12] Luis Angel Firpo[(c)-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
Isidro Metapan[(c)-5] Municipal Limeno[(c)-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
Sonsonate[(c)-8] Santa Tecla[(c)-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
clausura playoff KT |
Aguila[(c)-4] Cd Chalatenango[(c)-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 06:30 |
6 KT |
Club Guabira[(a)-6] Real Santa Cruz[(a)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:15 |
6 KT |
Aurora[(a)-11] Independiente Petrolero[(a)-9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:30 |
19 KT |
Smouha SC[6] Ittihad Alexandria[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:30 |
19 KT |
Tala Al Jaish[14] Aswan[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:30 |
19 KT |
El Entag El Harby[18] El Ismaily[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 13:00 |
11 KT |
Sc Sagamihara[16] Ryukyu[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Giravanz Kitakyushu[22] Matsumoto Yamaga FC[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Jubilo Iwata[4] Tochigi SC[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Kyoto Purple Sanga[3] Ehime FC[19] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Yamagata Montedio[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Albirex Niigata Japan[1] JEF United Ichihara[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
11 KT |
Ventforet Kofu[7] Zweigen Kanazawa FC[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
11 KT |
Blaublitz Akita[8] Okayama FC[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:15 |
3 KT |
Shakhtyor Petrikov[BLR D2-7] Lokomotiv Gomel[BLR D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
3 KT |
Naftan Novopolock[BLR D2-2] Volna Pinsk[BLR D2-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
3 KT |
Kommunalnik Slonim[BLR D2-9] Fc Baranovichi[BLR D2-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
KT |
Pittsburgh Riverhounds[USL D1-23] Bethlehem Steel |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
Bryne[NOR AL-4] Jerv[NOR AL-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-12] Odd Grenland[NOR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
14 KT |
Abahani Chittagong Sheikh Jamal |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
14 KT |
Rahmatgonj Mfs Saif Sporting |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
14 KT |
Mohammedan Dhaka Arambagh Ks |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
promotion round KT |
Rapid Bucuresti[4] Csikszereda Miercurea[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:30 |
relegation group A KT |
Farul Constanta[11] Universitaea Cluj[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
6 KT |
PVF CAND[11] Công An Hà Nội[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
6 KT |
Đồng Tâm Long An Khánh Hòa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
6 KT |
Huế[8] Quảng Nam[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
6 KT |
Phù Đổng Ninh Bình[5] An Giang[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:30 |
6 KT |
Đắk Lắk Phú Thọ |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
KT |
Hutnik Krakow[13] Kp Calisia Kalisz[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Olimpia Grudziadz[19] Olimpia Elblag[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Sokol Ostroda[8] Wigry Suwalki[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Pogon Siedlce[11] Blekitni Stargard Szczecinski[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Arlanda Skiljebo SK[NS-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Enskede Ik[NS-7] Karlbergs BK[NS-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Stockholm Internazionale[NS-8] Kungsangens If[NS-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:45 |
KT |
Ifk Lidingo[NS-4] Sandvikens Aik[SOU SW-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
1 KT |
Ballinamallard United Dergview |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[8-9] | |||||
01/05 21:00 |
1 KT |
Loughgall Banbridge Town |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | |||||
01/05 20:30 |
1 KT |
Knockbreda Newington |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa[5] Plackovica[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
eastern group KT |
Sloga 1934 Vinica[7] Osogovo[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip[MKD D1-9] Kozuv[MKD D2-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci[MKD D2-8] Pehchevo[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo[W-8] Drita[W-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
western group KT |
Kadino[W-6] Korab Debar[W-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
western group KT |
Skopje[W-1] Ohrid 2004[W-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
western group KT |
Kf Veleshta[W-3] Fk Rinija Gostivar[W-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
eastern group KT |
Pobeda Prilep Rosoman 83 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
32 KT |
FK Buducnost Podgorica[1] OFK Petrovac[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:59 |
32 KT |
Zeta[7] FK Sutjeska Niksic[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
32 KT |
Iskra Danilovgrad[6] Ofk Titograd Podgorica[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
32 KT |
Jezero Plav[8] Mladost Podgorica[4] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
32 KT |
Rudar Pljevlja[5] Decic Tuzi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:00 |
KT |
North Shore Mariners[8] A.p.i.a. Leichhardt Tigers[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Mt Druitt Town Rangers[5] Rockdale City Suns[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
KT |
Marconi Stallions[9] Blacktown City Demons[2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
KT |
Sutherland Sharks[10] Sydney Olympic[6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:30 |
3 KT |
Adelaide Hills[12] Eastern United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Playford City Patriots[11] White City Woodville[1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Adelaide Victory[3] Adelaide Cobras[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Para Hills Knights[5] Modbury Jets[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
West Adelaide[7] Western Strikers SC[2] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Fulham United[9] West Torrens Birkalla[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
33 KT |
Uerdingen[15] Dynamo Dresden[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 14:30 |
KT |
Monaro Panthers[8] Canberra[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
KT |
Belconnen United[4] Cooma Tigers[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:30 |
championship round KT |
Crusaders FC Larne |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
championship round KT |
Glentoran Linfield FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
championship round KT |
Coleraine Cliftonville |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
relegation round KT |
Portadown FC Warrenpoint Town |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
relegation round KT |
Ballymena United Glenavon Lurgan |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 05:00 |
6 KT |
Nublense[7] Colo Colo[2] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:30 |
6 KT |
Union Espanola[14] Audax Italiano[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:30 |
6 KT |
Union La Calera[5] Csd Antofagasta[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:05 |
KT |
Volta Redonda[BRA D3B-6] Flamengo[BRA D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 06:00 |
10 KT |
Bragantino[2] Santos[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:30 |
17 KT |
Progresso Sambizanga Baixa De Kassange |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
17 KT |
Bravos Do Maquis Academica Lobito |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
17 KT |
Ferroviario Do Huambo Desportivo Huila |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
17 KT |
Sporting Cabinda Sagrada Esperanca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
17 KT |
Petro Atletico De Luanda Recreativo Libolo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:56 |
qual KT |
Fitzroy City Altona City |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:30 |
qual KT |
Kingborough Lions[TSA TPL-1] Glenorchy Knights[TSA TPL-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:30 |
qual KT |
Launceston City[TSA TPL-7] Hobart Olympia Warriors[TSA TPL-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Launceston City thắng | |||||
01/05 11:55 |
qual KT |
Taroona University Of Tasmania Sc |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:05 |
qual KT |
South Hobart Devonport Strikers |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
15 KT |
Al Ittihad Bhr Isa Town |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
6 KT |
Sporting Macau[10] Cheng Fung[4] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
6 KT |
Windsor Arch Ka I[3] Casa De Portugal[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 10:00 |
quarterfinals(c) KT |
Cimarrones De Sonora[(c)-2] Tepatitlan De Morelos[(c)-7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:00 |
KT |
Alafoss Umf Njardvik[ICE D2-4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:00 |
KT |
Kordrengir[ICE D2-1] IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-3], Penalty [5-6], IBV Vestmannaeyjar thắng | |||||
01/05 21:00 |
KT |
Volsungur Husavik[ICE D2-10] Hamrarnir Vinir Ih |
9 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Throttur Vogur[ICE D2-3] Grotta Seltjarnarnes[ICE PR-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Fjardabyggd[ICE D2-8] Sindri |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Kfs Vestmannaeyjar Kria |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Dalvik Reynir[ICE D2-12] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-3], Kf Fjallabyggdar thắng | |||||
01/05 21:00 |
KT |
Vidir Gardur[ICE D2-11] Fram Reykjavik[ICE D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Kari Akranes[ICE D2-7] Skallagrimur |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
Throttur[ICE D1-10] Vikingur Olafsvik[ICE D1-9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Vestri[ICE D1-7] Kfr Hvolsvollur |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:00 |
10 KT |
Dandenong Thunder[9] Heidelberg United[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:05 |
10 KT |
Bentleigh Greens[7] Green Gully Cavaliers[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
10 KT |
Eastern Lions Sc[11] Altona Magic[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
10 KT |
Port Melbourne Sharks[10] Oakleigh Cannons[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
10 KT |
South Melbourne[1] Hume City[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 06:15 |
occidental KT |
Portuguesa de Desportos[W-6] Deportivo Tachira[W-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 04:00 |
oriental KT |
Metropolitanos[6] Caracas FC[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 14:00 |
7 KT |
Armadale[8] Perth SC[3] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
Cockburn City[12] Bayswater City[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
ECU Joondalup[2] Perth Glory Am[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
Gwelup Croatia Sc[5] Floreat Athena[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
Inglewood United[11] Rockingham City[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
Sorrento[4] Balcatta[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[(c)-4] Olimpia Asuncion[(c)-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
KT |
CP Villarrobledo[5-20] Las Rozas[5-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Racing de Ferrol[1-8] Numancia[1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Athletic Bilbao B[2-2] CD Tudelano[2-5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
KT |
UD Mutilve[2-14] Leioa[2-21] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:45 |
KT |
SD Amorebieta[2-3] SD Logrones[2-8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
xuống hạng KT |
Granada Cf B[4-13] Marino[4-19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
6 KT |
Cobh Ramblers[6] Galway United[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
18 KT |
Jsm Skikda[19] Es Setif[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
21 KT |
Chrudim[5] Dukla Praha[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
21 KT |
Slavoj Vysehrad[14] Lisen[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:10 |
KT |
Albany Creek[1] Western Spirit[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
7 KT |
Acacia Ridge[9] University of Queensland[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
7 KT |
Bayside United[3] Toowong[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
7 KT |
Brisbane Knights[4] St George Willawong[6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:35 |
first stage KT |
Nantong Zhiyun[B-5] Kun Shan[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:35 |
first stage KT |
Guizhou Zhicheng[C-3] Suzhou Dongwu[C-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:30 |
first stage KT |
Beijing Tech[C-6] Shenyang Urban[C-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
33 KT |
Adana Demirspor[1] Balikesirspor[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Altinordu[6] Tuzlaspor Kulubu[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Bandirmaspor[11] Adanaspor[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Giresunspor[2] Akhisar Bld.Geng[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Istanbulspor[4] Boluspor[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Keciorengucu[7] Menemen Belediye Spor[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Samsunspor[3] Osmanlispor[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
33 KT |
Umraniyespor[8] Altay Spor Kulubu[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:30 |
33 KT |
Eskisehirspor[18] Bursaspor[10] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:30 |
26 KT |
Austria Lustenau[13] SK Austria Klagenfurt[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 08:00 |
quarter final(a) KT |
Deportivo Cali[(a)-4] Deportes Tolima[(a)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:00 |
quarter final(a) KT |
Millonarios[(a)-3] America de Cali[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
28 KT |
Korona Kielce[13] Zaglebie Sosnowiec[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:40 |
28 KT |
Chrobry Glogow[12] LKS Lodz[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:30 |
chung kết KT |
LASK Linz[AUT D1-3] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[S-3] Ljungskile SK[S-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Assyriska Turab Ik Jkp[S-12] Qviding FIF[S-10] |
4 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Fc Linkoping City[S-16] Osterlen Ff[S-15] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Torns IF[S-6] Atvidabergs FF[S-14] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Lunds BK[S-13] Lindome GIF[S-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
KT |
Tvaakers IF[S-9] Trollhattan[S-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:30 |
4 KT |
Al-Baq'a[12] Shabab AlOrdon[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 13:00 |
KT |
Kamatamare Sanuki[15] Azul Claro Numazu[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
KT |
Fujieda Myfc[10] Kataller Toyama[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 12:30 |
3 KT |
Adelaide Blue Eagles[10] Sturt Lions[5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Cumberland United[1] Adelaide Comets FC[4] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Adelaide Panthers[2] North Eastern Metrostars[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Adelaide Raiders SC[7] Adelaide City FC[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:30 |
3 KT |
Campbelltown City SC[9] Adelaide United Fc Youth[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
3 KT |
Croydon Kings[6] Adelaide Olympic[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:30 |
7 KT |
Magpies Crusaders[13] Brisbane Roar Am[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:15 |
7 KT |
Capalaba[7] Logan Lightning[8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
7 KT |
Queensland Lions SC[4] Brisbane Olympic United FC[5] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:30 |
7 KT |
Eastern Suburbs[11] Peninsula Power[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:15 |
7 KT |
Gold Coast Knights[2] Redlands United FC[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:30 |
22 KT |
Stade Tunisien[10] Esperance Sportive de Tunis[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
17 KT |
Al-Muharraq[4] Malkia[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:00 |
17 KT |
Al Ahli Bhr[6] Al-Riffa[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:30 |
KT |
Jiskra Usti Nad Orlici[B-11] Slovan Velvary[B-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
KT |
Sokol Zivanice[B-9] Prepere[B-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:30 |
KT |
Kraluv Dvur[A-12] Motorlet Praha[A-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:30 |
KT |
Domazlice[A-2] Sokol Hostoun[A-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:15 |
KT |
Fk Loko Vltavin[A-4] Povltava Fa[A-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:15 |
KT |
Benesov[A-7] Pribram B[A-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:15 |
KT |
Fk Banik Sokolov[A-16] Karlovy Vary Dvory[A-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:15 |
KT |
Rakovnik[A-14] Pisek[A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
21 KT |
Real Succes[11] Olimp Comrat[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
21 KT |
Iskra-stal Ribnita[9] Cf Sparta Selemet[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
21 KT |
Flacara Falesti[13] Csf Baliti[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
30 KT |
Dinamo Vranje[12] Borac Cacak[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Graficar Beograd[8] Jagodina[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Imt Novi Beograd[4] Buducnost Dobanovci[7] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Kabel Novi Sad[2] Kolubara[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[1] Loznica[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Radnicki Pirot[16] Trajal Krusevac[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Sloga Kraljevo[18] Dubocica Leskovac[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Radnicki Sremska Mitrovica[11] Zeleznicar Pancevo[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
30 KT |
Zarkovo[6] Zemun[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
championship round KT |
Brezice NK Rudar Velenje |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
championship round KT |
Nafta NK Krka |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation round KT |
NK Primorje Krsko Posavlje |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
relegation round KT |
Jadran Dekani Nk Smartno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
championship round KT |
Triglav Gorenjska Nk Radomlje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
31 KT |
Pelister Bitola[6] Academy Pandev[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
31 KT |
Renova Cepciste[10] Belasica Strumica[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
31 KT |
FK Shkendija 79[1] Struga Trim Lum[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
31 KT |
Korzo Prilep[2] FK Makedonija[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
31 KT |
Sileks[8] Borec Veles[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
31 KT |
Vardar Skopje[11] Rabotnicki Skopje[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 13:00 |
6 KT |
Goulburn Valley Suns[4] North Geelong Warriors[8] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:15 |
6 KT |
Manningham United Blues[12] Kingston City[3] |
4 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
6 KT |
Moreland City[6] Northcote City[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
6 KT |
Werribee City Sc[11] Moreland Zebras[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 13:00 |
KT |
Busan Transpor Tation[3] Cheongju Jikji Fc[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:00 |
KT |
Changwon City[9] Yangju Citizen Fc[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:00 |
KT |
Gimpo Fc[12] Gangneung[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 13:00 |
KT |
Gyeongju KHNP[2] Paju Citizen Fc[7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
27 KT |
MFK Kosice[5] Mfk Skalica[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
27 KT |
KFC Komarno[7] Slovan Bratislava B[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
27 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] Poprad[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
playoff KT |
AC Juvenes/Dogana Ss Virtus |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
playoff KT |
S.S Pennarossa Fiorentino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
KT |
Dalstorps If[OG-2] Vastra Frolunda[VG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Husqvarna FF[Ire LSL-82] Ullared[VG-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
KT |
Savedalens IF[NG-10] Angelholms FF[VG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
KT |
Vinbergs If[VG-5] Eskilsminne IF[SWE D1 SNS-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
KT |
1877 Alemdaspor[A-12] Edirnespor Genclik[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Belediye Derincespor[A-7] Payas BS 1975[A-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Artvin Hopaspor[A-10] Fatsa Belediyespor[A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Kizilcabolukspor[A-9] Yeilyurt Belediyespor[A-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Vestel Manisaspor[A-16] Ofspor[A-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Nevsehirspor Genclik[A-11] Ankara Adliyespor[A-13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Ceyhanspor[B-10] Agri 1970 Spor[B-11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Iskenderunspor[B-6] Kutahyaspor[B-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Fethiyespor[B-3] Sanger[B-14] |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Kahta 02 Spor[B-12] Tokatspor[B-16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Karaman Belediyespor[B-13] Yimpas Yozgatspor[B-17] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Mardin Bb[B-5] Halide Edip Adivarspor[B-7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Tepecik Bld[B-9] Darica Genclerbirligi[B-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Yomraspor[B-4] Nazillispor[B-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Hacettepe 1945[C-9] Icel Idman Yurdu[C-3] |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Elazig Belediyespor[C-13] Catalca Spor[C-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Erbaaspor S[C-11] Karsiyaka[C-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Erokspor[C-2] Carsambaspor[C-8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Golcukspor[C-15] Arhavispor[C-16] |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Ispartaspor[C-5] Somaspor[C-1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Yalovaspor[C-17] Cizrespor[C-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Yeni Orduspor[D-6] Modafenspor[D-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Bayrampasaspor[D-7] Silivrispor[D-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Yldrm Belediyesispor[D-2] Kozan Bldspor[D-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Duzcespor[D-3] Turk Metal Kirikkale[D-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Karaman Belediyesi Spor[D-12] Adiyamanspor[D-1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Kelkit Belediye Hurriyet[D-4] Aksarayspor[D-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Sultanbeyli[D-14] Bergama Belediyespor[D-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
KT |
Osmaniyespor[C-12] Batman Petrolspor[C-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
2 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[5] Kazlu Ruda[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Cearense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 05:00 |
2nd phase KT |
Fortaleza Caucaia |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 17:00 |
KT |
Dinamo Minsk Reserves[1] Energetik Bgu Minsk Reserves[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
22 KT |
Legon Cities Asante Kotoko |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
22 KT |
Techiman Eleven Wonders Aduana Stars |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
group b KT |
Chigatoy[B-12] Bunyodkor 2[B-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
KT |
Sv Elversberg[S-3] Bahlinger SC[S-9] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
08 Homburg[S-8] SG Sonnenhof Grobaspach[S-18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
FSV Frankfurt[S-6] VfR Aalen[S-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Pirmasens[S-15] Astoria Walldorf[S-19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-10] Mainz Am[S-11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Ssv Ulm 1846[S-5] Bayern Alzenau[S-21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[S-12] Kickers Offenbach[S-2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:00 |
KT |
Industria Galda CD Tuilla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 23:00 |
KT |
Real Jaen CF Union Estepona CF |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:30 |
KT |
Atletico Astorga Gimnastica Segoviana |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Beti Kozkor Ke Cd Ardoi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
AD San Juan CD Pena Sport |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
CD Manacor Mallorca B |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
KT |
Cd Agoncillo Cp Calasancio |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 10:00 |
KT |
Western Sydney Wanderers Am Hakoah Sydney |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Northern Tiger Bonnyrigg White Eagles |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 15:30 |
KT |
Souths United Rochedale Rovers |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
KT |
SWQ Thunder Western Pride |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 12:15 |
KT |
Box Hill United Sc Springvale White Eagles |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 12:00 |
KT |
Whittlesea Ranges Fc Ballarat Red Devils |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 16:00 |
7 KT |
Moggill[6] Ac Carina[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 14:00 |
7 KT |
New Farm Logan Metro |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
KT |
Avan Academy[ARM D1-4] Ararat Yerevan[ARM D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
5 KT |
Dushanbe 83[8] Ravshan Kulob[5] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
5 KT |
Eskhata Istaravshan |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
26 KT |
Jomo Cosmos[9] Bizana Pondo Chiefs[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Polokwane City[11] Ajax Cape Town[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Sekhukhune United[3] Uthongathi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Steenberg United[14] Real Kings[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gibraltar Premier Division | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:15 |
KT |
Lincoln City College Europa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
KT |
Sc Goldau[2-14] Sr Delemont[2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Schotz[2-11] Sc Buochs[2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Wohlen[2-5] Biel-bienne[2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Baden[2-2] Zug 94[2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
KT |
Bassecourt[2-7] Langenthal[2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
KT |
Dietikon[3-13] USV Eschen Mauren[3-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
KT |
Zlin U19[3] Synot Slovacko U19[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Meteor Praha U19[16] Viktoria Plzen U19[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Pardubice U19[6] Brno U19[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Hradec Kralove u19[12] Sk Sigma Olomouc u19[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Sparta Praha U19[1] Slavia Praha u19[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:30 |
KT |
Opava U19[14] Mfk Karvina U19[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
KT |
Pribram U19[13] Mlada Boleslav U19[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[9] Ceske Budejovice u19[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 17:00 |
xuống hạng KT |
Tambov Youth Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
29 KT |
Radnik Sesvete[9] Hrvatski Dragovoljac[1] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
29 KT |
Cibalia[12] Croatia Zmijavci[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
29 KT |
Opatija[5] Medjimurje[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
29 KT |
Kustosija[4] Zapresic[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
29 KT |
Rudes Dubrava Tim Kabel |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
KT |
Zorya U21[8] Mynai U21[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 15:00 |
KT |
Olimpic Donetsk U21[14] Inhulets Petrove U21[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 03:30 |
group a KT |
Al-hilal(lby) Shabab Al Jabal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:00 |
KT |
Dender[14] Royal Fc Liege[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Dessel Sport[13] Rupel Boom[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
KSK Heist[3] Sint Eloois Winkel[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Roeselare[16] Thes Sport Tessenderlo[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Kfc Mandel United[4] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Patro Eisden[10] La Louviere Centre[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Kvk Tienen[2] Francs Borains[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05 01:00 |
KT |
Urs Lixhe Lanaye[8] Royal Knokke[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Bodens BK[NL-2] Gottne If[NL-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
Notvikens Ik[NL-10] Friska Viljor[NL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Skelleftea Ff[NL-9] Taftea Ik[NL-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
KT |
Sandviks Ik[NL-12] Ytterhogdal Ik[NL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:00 |
KT |
de Treffers[18] VV Katwijk[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[10] Volendam Am[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
KT |
HHC Hardenberg[9] Gelders Veenendaalse VV[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
KT |
Jong Sparta Rotterdam[14] Excelsior Maassluis[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
KT |
Rijnsburgse Boys[6] Quick Boys[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
ASWH[2] Kozakken Boys[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
IJsselmeervogels[5] TEC[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
KT |
AFC Amsterdam[1] Spakenburg[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
KT |
Noordwijk[17] Scheveningen[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Denmark Youth U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
KT |
Midtjylland U19[1] Kobenhavn U19[3] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
KT |
Frederikssund Ik Kfum |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
KT |
Greve Allerod |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
KT |
Avedore IF Tarnby Ff |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
KT |
Valby Bk Rishoj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
B group KT |
Nykobing Falster[B-1] Ab Tarnby[B-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
21 KT |
Brabrand IF[A-8] B93 Copenhagen[A-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
21 KT |
Middelfart[A-5] Sydvest[A-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
21 KT |
Naesby BK[A-10] Holstebro Bk[A-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
B group KT |
Hillerod Fodbold[B-5] Slagelse Bi[B-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
21 KT |
Vsk Aarhus[A-7] Aarhus Fremad[A-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
B group KT |
Kfum Roskilde[B-11] Roskilde[B-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
21 KT |
Sfb Oure[A-13] Jammerbugt[A-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
KT |
Echallens[1-3] Chenois[1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 09:00 |
KT |
Nữ Yunogo Belle[8] Norddea Hokkaido Womens[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[5] Orca Kamogawa Fc Womens[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[2] Ngu Nagoya Womens[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
KT |
Nữ Angeviolet Hiroshima[12] Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:20 |
41 KT |
Hartlepool United FC[3] Chesterfield[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Altrincham[17] Notts County[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Barnet[22] Dagenham and Redbridge[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Halifax Town[5] Stockport County[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Kings Lynn[21] Maidenhead United[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Sutton United[2] Aldershot Town[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Torquay United[1] Eastleigh[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Wealdstone[19] Yeovil Town[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Woking[20] Weymouth[18] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
41 KT |
Wrexham[9] Solihull Moors[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Chelmsford City[13] Slough Town[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Chippenham Town[16] Dorking[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Concord Rangers[17] Oxford City[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Dulwich Hamlet[12] Braintree Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Ebbsfleet United[8] Bath City[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[9] Tonbridge Angels[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Hungerford Town[7] Eastbourne Borough[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Maidstone United[11] Hampton & Richmond[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
St Albans City[5] Billericay Town[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Welling United[21] Dartford[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
AFC Telford United[15] Kidderminster[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Blyth Spartans[22] Darlington[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Boston United[5] Farsley Celtic[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Bradford Park Avenue[14] Curzon Ashton[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Chorley[7] Chester FC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Gloucester City[1] Brackley Town[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Guiseley[20] York City[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Hereford[12] Leamington[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Kettering Town[18] Alfreton Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Southport FC[16] AFC Fylde[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Spennymoor Town[13] Gateshead[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp NWSL Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 06:30 |
east KT |
North Carolina Courage Womens Orlando Pride Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Ashton United[19] Warrington Town AFC[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Atherton Collieries[11] Buxton FC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Basford Utd[2] Whitby Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Gainsborough Trinity[9] Morpeth Town[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Hyde United[17] Bamber Bridge[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Matlock Town[8] Stalybridge Celtic[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Nantwich Town[15] Grantham Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Radcliffe Borough[14] Mickleover Sports[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Scarborough[10] Lancaster City[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Stafford Rangers[22] South Shields[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Witton Albion[5] Fc United Of Manchester[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
KT |
Beaconsfield Sycob[20] Yate Town[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Dorchester Town[19] Walton Casuals[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Farnborough Town[18] Harrow Borough[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Hayes&Yeading[10] Salisbury City[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Poole Town[1] Metropolitan Police[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Swindon Supermarine[6] Hendon[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Tiverton Town[2] Chesham United[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Truro City[3] Merthyr Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Weston Super Mare[15] Hartley Wintney[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
KT |
Wimborne Town[13] Gosport Borough[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
KT |
Gs Roma Womens[4] Ac Milan Womens[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:30 |
clausura KT |
Pumas Unam U20 Club America U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara U20 Tigres Uanl U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
clausura KT |
Cruz Azul U20 Club Tijuana U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
clausura KT |
Monterrey U20 Mazatlan U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
clausura KT |
Leon U20 Queretaro U20 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
KT |
Bahia[BRA CBD-4] Ceara[BRA D1-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
east KT |
Msp Batna[12] Hb Chelghoum Laid[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
east KT |
Mo Constantine[4] Us Chaouia[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
east KT |
Usm Khenchela[5] Usm Annaba[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
east KT |
Drb Tadjenant[9] As Khroub[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
east KT |
Mc El Eulma[8] Ca Batna[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
east KT |
Teleghma[6] Crb Ouled Djellal[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
center KT |
A Bou Saada Irb Lakhdaria |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
center KT |
Jsm Bejaia Usm El Harrach |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
center KT |
Rc Kouba Usm Blida |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
center KT |
Es Ben Aknoun Wrb Msila |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
center KT |
Cr Beni Thour Rc Arba |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Irb El Kerma Mcb Oued Sly |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Skaf Khemis Melina Crb Temouchent |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Rc Oued Rhiou Crb Ain Ouessara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Jsm Tiaret Sc Ain Defla |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Us Remchi Asm Oran |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
west KT |
Om Arzew Mc Saida |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:30 |
KT |
Escola Varsovia Warszawa Youth[6] Arka Gdynia Youth[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[13] Jagiellonia Bialystok Youth[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 16:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[1] Zaglebie Lubin Youth[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 03:30 |
apertura KT |
Alianza Atletico[(a)-14] Universitario de Deportes[(a)-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:59 |
apertura KT |
Binacional[(a)-18] Melgar[(a)-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:30 |
regular season KT |
Okc Energy Fc[30] Atlanta United Fc Ii[31] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:30 |
regular season KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[13] New Mexico United[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:30 |
regular season KT |
San Antonio[14] Colorado Springs Switchbacks[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 07:00 |
regular season KT |
Tulsa Roughneck[1] Sporting Kansas City ii[26] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:30 |
regular season KT |
Birmingham Legion[4] Indy Eleven[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 06:30 |
regular season KT |
Tampa Bay Rowdies[24] Charlotte Independence[20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:30 |
4 KT |
Universidad de Concepcion[6] Rangers Talca[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 12:10 |
7 KT |
Kagura Shimane[12] Kariya[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
7 KT |
Verspah Oita[8] Honda Lock SC[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
7 KT |
Sony Sendai FC[5] Tiamo Hirakata[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
7 KT |
Honda[1] Yokogawa Musashino[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
7 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[4] Suzuka Unlimited[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 11:00 |
7 KT |
Maruyasu Industries[6] Osaka[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |