KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 01:45 |
bảng KT |
Luxembourg[96] Azerbaijan[110] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha[5] CH Ireland[47] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Pháp[2] Bosnia Herzegovina[55] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Đan Mạch[10] Scotland[44] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Đảo Faroe[113] Israel[85] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Moldova[177] Áo[23] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Latvia[138] Gibraltar |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Na Uy[42] Hà Lan[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[29] Montenegro[64] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Malta[175] Đảo Síp[97] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Nga[38] Croatia[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
bảng KT |
Slovenia[63] Slovakia[36] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
bảng KT |
Kazakhstan[124] Ukraine[24] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 23:30 |
2 KT |
Sandvikens IF[SWE D1 SNN-2] Orebro[SWE D1-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 17:00 |
20 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Pohang Steelers[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 07:30 |
22 KT |
Londrina (PR)[17] Coritiba[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 05:00 |
22 KT |
Confianca Se[20] CRB AL[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 15:45 |
17 KT |
Kuching Fa[9] Negeri Sembilan[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 20:00 |
17 KT |
Pahang[10] Kedah[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 17:00 |
tứ kết KT |
Consadole Sapporo[JPN D1-9] Tokyo[JPN D1-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
tứ kết KT |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-5] Kashima Antlers[JPN D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
tứ kết KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-7] Kawasaki Frontale[JPN D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
tứ kết KT |
Cerezo Osaka[JPN D1-12] Gamba Osaka[JPN D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 03:00 |
apertura KT |
Jicaral[(a)-9] Sporting San Jose[(a)-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia Platense |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:59 |
2 KT |
Roskilde Odense BK[DEN SASL-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
2 KT |
Skjold Elite 3000 Helsingor[DEN D1-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:30 |
2 KT |
Brabrand IF[DEN D2A-5] Vendsyssel[DEN D1-8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:15 |
2 KT |
Tarnby Ff Lyngby[DEN D1-3] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:15 |
2 KT |
Kfum Roskilde AB Kobenhavn[DEN D2A-2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:15 |
2 KT |
Hillerod Fodbold[DEN D2A-3] Sonderjyske[DEN SASL-10] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:15 |
2 KT |
Bredballe Middelfart[DEN D2A-10] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 21:00 |
25 KT |
Sportivo Trinidense[9] Tacuary FBC[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 07:00 |
30 KT |
Guayaquil Sc CD Independiente Juniors |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 03:00 |
30 KT |
Santo Domingo Cumbaya |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
1 KT |
Sc Ramla Maccabi Ironi Netivot |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 06:15 |
tháng 9 KT |
Boca Juniors[ARG D1-14] Patronato Parana[ARG D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Thụy Sỹ[13] Hy Lạp[51] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Qatar[58] Serbia[25] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:30 |
tháng 9 KT |
CD El Palo UD Marbella |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:00 |
tháng 9 KT |
RSD Alcala Henares Cultural Leonesa[SPDRFEFA-18] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:00 |
tháng 9 KT |
Friburguense Rj America Rj |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
tháng 9 KT |
SD Noja Sd Laredo[SPA D32-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Bahrain[98] Haiti[83] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Phần Lan[54] Xứ Wales[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Đan Mạch U19 Thụy Điển U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Heidenheimer[GER D2-11] Augsburg[GER D1-17] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Na Uy U19 Ba Lan U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Đan Mạch U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Croatia U19 Xứ Wales U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Anagenisi Karditsa As Rodos[GRE D21S-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Lichtenberg 47[GER RegNE-13] Union Berlin[GER D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Pas Giannina[GRE D1-8] Thesprotos[GRE D21N-6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Comoros[131] Seychelles[200] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Dunav Ruse Cherno More Varna[BUL D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Werder Bremen[GER D2-7] Heracles Almelo[HOL D1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Bắc Ireland U19 Đảo Faroe U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 18:00 |
tháng 9 KT |
Willem II[HOL D1-6] KV Mechelen[BEL D1-13] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 18:00 |
tháng 9 KT |
Italy U17 Israel U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
tháng 9 KT |
Áo U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
tháng 9 KT |
Wolfsburg[GER D1-1] Hannover 96[GER D2-17] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Đức U17 Bỉ U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 08:10 |
9 KT |
Fc Edmonton Cavalry |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 06:00 |
9 KT |
Atletico Ottawa York 9 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 02:00 |
2 KT |
Libya[119] Gabon[88] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 02:00 |
2 KT |
Mali[57] Rwanda[129] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
2 KT |
Guinea Bissau[108] Guinea[72] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
2 KT |
Senegal[22] Togo[133] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 20:00 |
2 KT |
Central African Republic[118] Cape Verde[73] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 06:30 |
2 KT |
Atletico Juventud Libertad Asuncion[PAR D1(c)-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 04:00 |
2 KT |
5 Octubre Santa Elena Deportivo Santani |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 01:00 |
KT |
Stockholm Internazionale[NS-1] Sandvikens Aik[NS-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:00 |
KT |
Ifk Osterakers[NS-8] Kvarnsvedens IK[NS-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 14:00 |
promotion group KT |
Xiamen Egret Island Guangxi Baoyun |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 14:00 |
promotion group KT |
Shijiazhuang Kungfu Qingdao West Coast |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:00 |
3 KT |
Prerov Lisen[CZE D2-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
3 KT |
Kolin Dukla Praha[CZE D2-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
3 KT |
Blansko[CZE CFLM-2] Zlin[CZE D1-6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
3 KT |
Olympie Brezova Hradec Kralove[CZE D1-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 16:30 |
15 KT |
Para Hills Knights[5] Adelaide Victory[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 09:05 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-10] Tlaxcala[(a)-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 07:05 |
apertura KT |
Celaya[(a)-6] Pumas Tabasco[(a)-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 05:00 |
apertura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-16] Raya2 Expansion[(a)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 06:30 |
central KT |
Carabobo[C-3] Aragua[C-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 04:15 |
occidental KT |
Trujillanos FC[W-7] Inter de Barinas[W-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 21:00 |
3st preliminary round KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Vovchansk |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 20:30 |
3st preliminary round KT |
Skoruk Tomakivka Metalist Kharkiv |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 23:00 |
KT |
Skeid Oslo[B-1] Floy Flekkeroy Il[B-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
KT |
Egersunds IK[B-2] Vard Haugesund[B-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 21:00 |
KT |
Arendal[B-3] Sotra Sk[B-12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 20:00 |
KT |
Fram Larvik[B-8] Levanger[B-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 20:00 |
KT |
Nardo[B-11] Oygarden[B-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
KT |
Alta[A-3] Kongsvinger[A-1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
KT |
Baerum SK[A-10] Kvik Halden[A-5] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
KT |
IL Hodd[A-2] Floro[A-13] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:00 |
KT |
Valerenga B[A-9] Tromsdalen UIL[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 19:00 |
KT |
Moss[A-11] Brattvag[A-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 18:15 |
KT |
Senja[A-14] Eidsvold TF[A-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
KT |
IFK Lulea[N-13] Pitea If[N-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 03:00 |
clausura KT |
Inter Palmira[(c)-13] Real Santander[(c)-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:30 |
12 KT |
Mp Mikkeli[9] PK-35[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:30 |
14 KT |
VPS Vaasa[2] TPS Turku[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:59 |
4 KT |
Helios Kharkiv Jk Welco Elekter[EST D2-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 17:00 |
15 KT |
Adelaide City FC[1] Sturt Lions[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 17:00 |
15 KT |
Adelaide Panthers[7] Adelaide Comets FC[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:30 |
KT |
Kraluv Dvur[A-10] Fk Banik Sokolov[A-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 20:30 |
3 KT |
Cso Plopeni Petrolul Ploiesti[ROM D2-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 06:00 |
bán kết KT |
Union Espanola[CHI D1-8] Colo Colo[CHI D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 03:30 |
bán kết KT |
Coquimbo Unido[CHI D2-1] Everton CD[CHI D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
KT |
Energie Cottbus[NE-11] Vsg Altglienicke[NE-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
KT |
Germania Halberstadt[NE-8] Fsv Union Furstenwalde[NE-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-18] Tennis Borussia Berlin[NE-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 07:00 |
9 KT |
Houston Dash Womens Ol Reign Womens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
KT |
Stuttgarter Kickers Fv Ravensburg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
KT |
Nottingen Sv Linx |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:30 |
KT |
Skelleftea Ff[NL-10] Bodens BK[NL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:30 |
KT |
Gottne If[NL-7] Sandviks Ik[NL-6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:30 |
KT |
Hjs Akatemia[B-2] Vantaa[B-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 22:00 |
KT |
Japs[A-1] Peka[A-8] |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 00:00 |
KT |
Fjora Brann B |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 23:00 |
KT |
Stovner Lillestrom B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 21:30 |
KT |
Odeva Lipany Partizan Bardejov[SVK D2-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [6-5], Odeva Lipany thắng | |||||
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 02:00 |
qualifying 2 KT |
Levante Ud Womens[SPA WD1-6] Lyonnais Womens[FRA WD1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:15 |
qualifying 2 KT |
Servette Chenois Womans Glasgow City Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
qualifying 2 KT |
Vllaznia Shkoder Womens Nữ Juventus[IWD1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 00:00 |
qualifying 2 KT |
Valerenga Womens Hacken Womens |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
qualifying 2 KT |
Znk Osijek Womens Nữ Breidablik[ICE WPR-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
qualifying 2 KT |
Nữ Wolfsburg[GER WD1-2] Bordeaux Womens[FRA WD1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:59 |
qualifying 2 KT |
Sparta Praha Womens Hb Koge Womans |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 08:00 |
1/16 KT |
Deportivo Pereira[COL D1(c)-9] Atletico Junior Barranquilla[COL D1(c)-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 05:30 |
1/16 KT |
Jaguares De Cordoba[COL D1(c)-5] America de Cali[COL D1(c)-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
02/09 03:00 |
1/16 KT |
Llaneros FC[COL D2(c)-5] La Equidad[COL D1(c)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 09:35 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy 2[24] Sacramento Republic Fc[23] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 07:35 |
regular season KT |
San Antonio[21] Real Monarchs Slc[28] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 07:00 |
regular season KT |
Sporting Kansas City ii[29] Birmingham Legion[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 07:00 |
regular season KT |
Memphis 901[25] Okc Energy Fc[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 06:00 |
9 KT |
Hartford Athletic[13] Charleston Battery[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/09 05:00 |
regular season KT |
Pittsburgh Riverhounds[4] New York Red Bulls B[30] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/09 07:00 |
18 KT |
San Marcos De Arica[7] Deportes Iquique[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 07:00 |
18 KT |
Universidad de Concepcion[10] Cobreloa[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09 01:00 |
18 KT |
Union San Felipe[11] Deportes Temuco[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 22:30 |
18 KT |
San Luis Quillota[14] Puerto Montt[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |