KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
7 KT |
AFC Bournemouth[8] Crystal Palace[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
7 KT |
Celta Vigo[7] Getafe[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
7 KT |
Sampdoria[9] Spal[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
9 KT |
Rubin Kazan[7] Krylya Sovetov Samara[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
8 KT |
Ingolstadt 04[17] Union Berlin[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
9 KT |
ES Troyes AC[16] Auxerre[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:15 |
6 KT |
Aves[18] Portimonense[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:15 |
7 KT |
Velez Sarsfield[12] Aldosivi[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:15 |
7 KT |
San Martin Tucuman[24] CA Banfield[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
7 KT |
Godoy Cruz[8] Defensa Y Justicia[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Nordsjaelland[9] Sonderjyske[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
24 KT |
Hammarby[3] IFK Goteborg[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
24 KT |
Elfsborg[11] Hacken[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
24 KT |
Orebro[9] Trelleborgs FF[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
7 KT |
Ankaragucu[7] Antalyaspor[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
7 KT |
Basaksehir FK[1] Yeni Malatyaspor[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
24 KT |
Tromso IL[10] Brann[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
10 KT |
Jagiellonia Bialystok[1] Slask Wroclaw[11] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
7 KT |
Jong Utrecht[16] MVV Maastricht[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
25 KT |
IFK Varnamo[14] AFC United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
5 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Tel Aviv[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
5 KT |
Maccabi Haifa[9] Hapoel Beer Sheva[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
5 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[12] Hapoel Raanana[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
5 KT |
Lamia[14] Xanthi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
10 KT |
CFR Cluj[3] CS Universitatea Craiova[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
10 KT |
Concordia Chiajna[11] Dunarea Calarasi[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:00 |
27 KT |
Parana PR[20] Vasco da Gama[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
Slavia Sofia[6] Botev Vratsa[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
1 KT |
Northeast United Goa |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
14 KT |
Tambov[2] Avangard[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
14 KT |
Krasnodar II[5] FK Khimki[12] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
9 KT |
Rudes[10] Istra 1961[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
NK Aluminij[4] Triglav Gorenjska[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Gorica[3] NK Publikum Celje[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
23 KT |
Neman Grodno[7] Gomel[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
4 KT |
MCO Mouloudia Oujda Olympique de Safi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
4 KT |
Chabab Rif Hoceima Renaissance Sportive de Berkane |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:00 |
5 KT |
Central Cordoba Sde[15] CA Brown Adrogue[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:00 |
5 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[9] Chacarita Juniors[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:30 |
clausura KT |
Macara[8] CD El Nacional[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
9 KT |
Enppi[9] Haras El Hedoud[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Bangladesh[194] Lào[178] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Belarus U19 Tajikistan U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
12 KT |
Stal Stalowa Wola Olimpia Grudziadz |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
9 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] Strumska Slava[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
9 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[16] Chernomorets Pomorie[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
Munchen 1860[8] Wurzburger Kickers[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
1 KT |
Sitra Busaiteen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
1 KT |
Isa Town Qalali |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
27 KT |
Saburtalo Tbilisi[1] Samtredia[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
27 KT |
Sioni Bolnisi[8] Chikhura Sachkhere[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:00 |
clausura KT |
General Diaz[11] 3 De Febrero[10] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
22 KT |
Vard Haugesund Bryne |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
Nardo Valerenga B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
22 KT |
Asker Stabaek B |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
Volyn[6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
7 KT |
Giresunspor[4] Adanaspor[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
7 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[5] Osmanlispor[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:45 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[3] Real Cartagena[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
24 KT |
KTP Kotka[7] Haka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
7 KT |
Fola Esch Progres Niedercorn |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
9 KT |
FK Javor Ivanjica Radnicki 1923 Kragujevac |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
9 KT |
Erebuni[12] Banants C[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
9 KT |
Ararat Armenia B[7] Shirak Gjumri B[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
9 KT |
Junior Sevan[1] Gandzasar Kapan B[3] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
23 KT |
Rosengard Bk Olympic |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:35 |
3 KT |
Montego Bay Utd Mount Pleasant |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:10 |
league b KT |
Iftixor Oltiariq Sherdor Samarqand |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
29 KT |
Yadah Zpc Kariba |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
5 KT |
Argentino De Merlo Yupanqui |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:30 |
KT |
Djurgardens U21[N-5] Ik Sirius U21[N-7] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[7] Gumi Sportstoto Womens[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[4] Nữ Suwon Fcm[2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Seoul Amazones[6] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Hwacheon Kspo Womens[5] |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
11 KT |
Basford Utd[5] Whitby Town[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
championship playoff KT |
Khartoum Al Watani Hay Al Arab |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
8 KT |
Rio Ave U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |