KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
bảng KT |
Galatasaray[TUR D1-7] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
bảng KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-7] Bayern Munich[GER D1-2] |
2 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
bảng KT |
Crvena Zvezda[SER D1-2] Olympiakos[GRE D1-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
bảng KT |
Manchester City[ENG PR-2] Dinamo Zagreb[CRO D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
bảng KT |
Juventus[ITA D1-2] Bayer Leverkusen[GER D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS PR-4] Atletico Madrid[SPA D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:55 |
bảng KT |
Real Madrid[SPA D1-1] Club Brugge[BEL D1-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:55 |
bảng KT |
Atalanta[ITA D1-3] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
KT |
Kidsgrove Athletic[ENG UD1-1] Daventry Town |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Hanwell Town[ENG RL1-29] Harlow Town |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Bedford Town Biggleswade United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
10 KT |
Reading[20] Fulham[12] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
10 KT |
Stoke City[23] Huddersfield Town[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Blackburn Rovers[10] Nottingham Forest[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Middlesbrough[15] Preston North End[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Wigan Athletic[19] Birmingham[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Hull City[14] Sheffield Wed[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Leeds United[1] West Bromwich[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
9 KT |
Rayo Vallecano[9] Alcorcon[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Albacete[6] Racing de Santander[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Extremadura[21] Elche[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Numancia[11] Fuenlabrada[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
bán kết KT |
Al-Sadd[QAT D1-1] Al Hilal[KSA PR-1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
zonal final KT |
Al-Ahed[LBN D1-1] Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:30 |
bán kết KT |
River Plate[ARG D1-10] Boca Juniors[ARG D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
26 KT |
Norrby IF[8] GAIS[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
26 KT |
Jonkopings Sodra IF[2] Mjallby AIF[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:45 |
1 KT |
Al Shabab Ksa Js Saoura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
1 KT |
Al-Riffa Olympique de Safi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
10 KT |
AmaZulu[16] Cape Town City[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
10 KT |
Chippa United FC[13] Bidvest Wits[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
10 KT |
Kaizer Chiefs FC[2] Lamontville Golden Arrows[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
23 KT |
Maardu Fc Starbunker[10] Nomme JK Kalju[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 13:30 |
1 KT |
Leeman[3] Kitchee[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:15 |
26 KT |
Vila Nova (GO)[16] Criciuma[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:30 |
KT |
Agropecuario De Carlos Casares[11] Deportivo Moron[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
KT |
City Of Liverpool Tadcaster Albion |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:30 |
31 KT |
Gwangju Fc[1] Ansan Greeners[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
31 KT |
Seoul E Land[10] Chungnam Asan[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:00 |
regular season KT |
Ukraine United[5] Real Mississauga Sc[9] |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
Round 3 KT |
Viby[DEN D4-17] Vanlose If[DEN D2A-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
2 KT |
Ittihad Alexandria[16] El Gounah[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:45 |
9 KT |
Petrolul Ploiesti[11] CS Mioveni[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
loại KT |
CH Séc U17 Bosnia Herzegovina U17 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
loại KT |
Phần Lan U17 Moldova u17 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
bảng KT |
Tottenham Hotspur U19 Bayern Munich U19[GER U19S-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
bảng KT |
Crvena Zvezda U19 Olympiakos Piraeus U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
bảng KT |
Manchester City U19 Dinamo Zagreb U19 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
bảng KT |
Galatasaray U19[TUR U19-1] Paris Saint Germain U19[FRA U19A-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
bảng KT |
Juventus U19 Bayer Leverkusen U19[GER U19W-5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
bảng KT |
Real Madrid U19 Club Brugge U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow U19 Atletico Madrid U19 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
bảng KT |
Atalanta U19 Shakhtar Donetsk U19[UKR U19-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
10 KT |
Litex Lovech[10] Cska 1948 Sofia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
KT |
Puebla[MEX D1(a)-18] Morelia[MEX D1(a)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 09:00 |
KT |
Correcaminos Uat[MEX D2(a)-14] Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
KT |
Celaya[MEX D2(a)-10] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(a)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
KT |
Atlas[MEX D1(a)-11] Zacatepec[MEX D2(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-1] Union Gurten[M-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
3 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-6] Lisen[CZE D2-5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Teplice[CZE D1-10] Fotbal Trinec[CZE D2-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
3 KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] Brno[CZE D2-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
3 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-3] Chrudim[CZE D2-10] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
1 KT |
Partizani Tirana[ALB D1-6] Vora[ALB D2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Shkumbini Peqin[ALB D2-11] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
1 KT |
Kamza Apolonia Fier[ALB D2-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
1 KT |
Luftetari Gjirokaster Turbina Cerrik |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
6 KT |
Petro Atletico De Luanda Santa Rita |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:30 |
semi finals KT |
Brisbane Strikers[AUS QSL-5] Melbourne City[AUS D1-5] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
3 KT |
Stm Sports Haverfordwest County |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
1 KT |
Buje NK Rijeka |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:00 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-14] Deportivo Pasto[(c)-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:00 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-16] Jaguares De Cordoba[(c)-19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:30 |
clausura KT |
Envigado[(c)-15] Deportiva Once Caldas[(c)-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:15 |
21 KT |
Navbahor Namangan[8] Dinamo Samarkand[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
21 KT |
Qizilqum Zarafshon[14] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
21 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Sogdiana Jizak[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
28 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] Gagra[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
28 KT |
Spartaki Tskhinvali[7] Shevardeni[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
28 KT |
Shukura Kobuleti[5] Kolkheti Poti[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
3 KT |
East Riffa[8] Al Ahli Bhr[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Al-Hadd[5] Al-Najma[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
9 KT |
Ararat Yerevan 2[10] Masis[15] |
7 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
9 KT |
Ararat Armenia B[6] Junior Sevan[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
9 KT |
Lokomotiv Yerevan[3] Banants B[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:30 |
qualifying round KT |
U21 Phù Đổng U21 Sqc Bình Định |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:25 |
qualifying round KT |
U21 Sanna Khánh Hòa U21 Đắk Lắk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:30 |
qualifying round KT |
U21 Tp Hồ Chí Minh U21 Đồng Nai |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:10 |
qualifying round KT |
U21 Công An Nhân Dân U21 Phố Hiến |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
qualifying round KT |
Viettel U21 U21 Hà Nội |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
qualifying round KT |
U21 Đà Nẵng U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:30 |
qualifying round KT |
U21 Vĩnh Long U21 Đồng Tâm Long An |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:30 |
qualifying round KT |
U21 Bến Tre U21 Đồng Tháp |
0 10 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:00 |
qualifying round KT |
U21 Nam Định U21 Sông Lam Nghệ An |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD West African Football Union | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:00 |
KT |
Guinea Benin |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Ghana Gambia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
KT |
Syrianska U21 Orebro U21[SWE U21NC-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[SWE U21ASNC-1] Degerfors IF U21[SWE U21NC-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:30 |
KT |
Petroleros Anzoategui Universidad Central Venezuela |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
north division KT |
Rochdale[ENG L1-17] Bolton Wanderers[ENG L1-23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
02/10 01:45 |
north division KT |
Morecambe[ENG L2-22] Wolves U21[ENG U21B-12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
02/10 01:45 |
north division KT |
Lincoln City[ENG L1-10] Manchester United U21[ENG U21A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
south division KT |
Crawley Town[ENG L2-8] Norwich City U21[ENG U21A-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
south division KT |
Southend United[ENG L1-21] Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
south division KT |
Milton Keynes Dons[ENG L1-15] Fulham U21[ENG U21B-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
north division KT |
Burton Albion FC[ENG L1-14] Everton U21[ENG U21A-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
south division KT |
Peterborough United[ENG L1-9] Arsenal U21[ENG U21B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
south division KT |
Walsall[ENG L2-16] Southampton U21[ENG U21A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
10 KT |
AFC Fylde[15] Barnet[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
10 KT |
Solihull Moors[10] Wrexham[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
KT |
Leamington[13] Hereford[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:10 |
2 KT |
Al Ittihad[14] Al Taawon[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:40 |
4 KT |
Sardar Bukan Shahrdari Mahshahr |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
KT |
Fc United Of Manchester[14] South Shields[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Atherton Collieries[15] Stafford Rangers[22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Buxton FC[21] Warrington Town AFC[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Gainsborough Trinity[20] Bamber Bridge[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Grantham Town[8] Ashton United[19] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Hyde United[4] Mickleover Sports[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Morpeth Town[13] Stalybridge Celtic[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Nantwich Town[9] Matlock Town[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Scarborough[17] Basford Utd[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Whitby Town[2] Radcliffe Borough[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
KT |
Witton Albion[10] Lancaster City[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
1 KT |
Ponte Preta Youth[BRA CPY-6] Fluminense Rj Youth[BRA CPY-137] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
tứ kết KT |
CA Independente Deportivo Saprissa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
4 KT |
Merreikh El Fasher Ahli Marawi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
4 KT |
Hay Al Wadi Hilal Al Fasher |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
loại KT |
Loudoun United[31] Pittsburgh Riverhounds[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
9 KT |
Rio Ave U23 Maritimo U23 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |