KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
4 KT |
Liverpool[ENG PR-2] Arsenal[ENG PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-5], Arsenal thắng | |||||
02/10 01:00 |
4 KT |
Aston Villa[ENG PR-10] Stoke City[ENG LCH-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
4 KT |
Brentford[ENG LCH-10] Fulham[ENG PR-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:30 |
4 KT |
Celta Vigo[4] Barcelona[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
4 KT |
Athletic Bilbao[13] Cadiz[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
4 KT |
Sevilla[10] Levante[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
playoffs KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-7] Maccabi Haifa[ISR D1-1] |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
playoffs KT |
Sporting Lisbon[POR D1-14] LASK Linz[AUT D1-3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
playoffs KT |
Rio Ave[POR D1-9] AC Milan[ITA D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [8-9], AC Milan thắng | |||||
02/10 01:45 |
playoffs KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-1] Galatasaray[TUR D1-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
playoffs KT |
AEK Athens[GRE D1-6] Wolfsburg[GER D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
playoffs KT |
Young Boys[SUI Sl-4] KF Tirana[ALB D1-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
playoffs KT |
Basel[SUI Sl-9] CSKA Sofia[BUL D1-3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
playoffs KT |
Dundalk[IRE PR-4] Ki Klaksvik[FAR D1-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
playoffs KT |
Dinamo Brest[BLR D1-7] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
playoffs KT |
FK Sarajevo[BOS PL-1] Celtic[SCO PR-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
playoffs KT |
Standard Liege[BEL D1-4] Fehervar Videoton[HUN D1-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
playoffs KT |
Copenhagen[DEN SASL-11] NK Rijeka[CRO D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
playoffs KT |
Legia Warszawa[POL PR-9] Qarabag[AZE D1-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
playoffs KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-9] Viktoria Plzen[CZE D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
playoffs KT |
Slovan Liberec[CZE D1-6] APOEL Nicosia[CYP D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
playoffs KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Flora Tallinn[EST D1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
playoffs KT |
Sporting Charleroi[BEL D1-1] Lech Poznan[POL PR-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
playoffs KT |
Malmo FF[SWE D1-1] Granada[SPA D1-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
playoffs KT |
Rosenborg[NOR D1-2] PSV Eindhoven[HOL D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
playoffs KT |
CFR Cluj[ROM D1-2] KuPS[FIN D1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
playoffs KT |
Avan Academy[ARM D1-9] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
13 KT |
Sài Gòn FC[1] Quảng Ninh[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Nam Định[12] Đà Nẵng[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Tp Hồ Chí Minh[3] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Hà Nội[5] Thanh Hóa[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[9] Quảng Nam[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Becamex Bình Dương[6] Viettel[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
13 KT |
Hải Phòng[13] Sông Lam Nghệ An[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
bảng KT |
Delfin SC[ECU D1-9] Defensa Y Justicia[ARG D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
bảng KT |
Tigre[ARG D2B-5] Guarani CA[PAR D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
bảng KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1-3] Santos[BRA D1-8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:15 |
14 KT |
Stjarnan[6] Hafnarfjordur FH[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:15 |
14 KT |
Vikingur Reykjavik[10] KR Reykjavik[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
14 KT |
Breidablik[4] Ka Akureyri[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
2 KT |
Karlslunds If Hfk[SWE D1 SNN-14] AIK Solna[SWE D1-12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
2 KT |
Utsiktens BK[SWE D1 SNS-2] Norrby IF[SWE D2-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
01/10 22:00 |
2 KT |
Carlstad United BK Dalkurd Ff |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
2 KT |
Asarums If Fk[SWE D3OG-6] Kalmar FF[SWE D1-15] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
5 KT |
Hvidovre IF[12] Fredericia[6] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
12 KT |
Kairat Almaty[1] Shakhtyor Karagandy[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:45 |
12 KT |
Astana[2] Kaspyi Aktau[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 14:00 |
15 KT |
Guangzhou Rf U19 Kitchee |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
4 KT |
Kf Drenica Srbica[5] Gjilani[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
31 KT |
EL Masry[14] El Zamalek[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
31 KT |
El Gounah[13] Tanta[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:15 |
3 KT |
Zejtun Corinthians[9] Gudja United[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:15 |
3 KT |
Sliema Wanderers FC[5] Santa Lucia[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Mosta[3] Balzan[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Floriana[7] Sirens[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:00 |
20 KT |
Hantharwady United[2] Ayeyawady United[3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
20 KT |
Shan United[1] Yadanabon[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
bảng KT |
Znamya Noginsk[RUS D2C-12] Shinnik Yaroslavl[RUS D1-20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
bảng KT |
Leningradets[RUS D2W-7] Chertanovo Moscow[RUS D1-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 12:00 |
league b KT |
Bolat Temirtau[B-7] Akzhayik Oral[B-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
13 KT |
Palestino[7] Universidad de Concepcion[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
promotion group KT |
Al Budaiya Malkia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
promotion group KT |
Isa Town Sitra |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
apertura KT |
Tampico Madero[(a)-14] Alebrijes De Oaxaca[(a)-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
apertura KT |
Celaya Leones Univ Guadalajara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
KT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[UKR D2-7] Olimpic Donetsk[UKR D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
3 KT |
Volyn[13] Nyva Ternopil[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
KT |
Hapoel Acco[14] Hapoel Afula[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Hapoel Iksal[7] Kfar Kasem[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Hapoel Ramat Gan FC[1] Hapoel Petah Tikva[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Beitar Tel Aviv Ramla[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Sektzia Nes Tziona[11] Hapoel Kfar Shalem[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
24 KT |
Pitea If Moron Bk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:35 |
group b KT |
Jiangxi Beidamen[B-5] Shaanxi Chang an Athletic[B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
group c KT |
Kun Shan[C-1] Shenzhen Peng City[C-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:00 |
group a KT |
Suzhou Dongwu[A-6] Taizhou Yuanda[A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
18 KT |
Buxoro[14] Navbahor Namangan[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
18 KT |
Termez Surkhon[12] OTMK Olmaliq[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
11 KT |
Gagra[2] Aragvi Dusheti[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:45 |
11 KT |
Adelaide Blue Eagles[7] Cumberland United[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
25 KT |
Parnu Jk[7] Elva[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
KT |
Riga Fc[LAT D1-1] Metta/LU Riga[LAT D1-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
16 KT |
Skala Itrottarfelag[10] B36 Torshavn[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
KT |
Joinville SC Sao Luiz(RS) |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
KT |
Bahia de Feira BA Brasiliense (DF) |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
KT |
Potiguar-M RN Central Sc Pe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
KT |
Ec Pelotas Rs Caxias Rs |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
KT |
Tus Erndtebruck Rsv Meinerzhagen |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:30 |
11 KT |
University of Queensland[6] Western Spirit[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
KT |
Lorenskog U19 Fredrikstad U19 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
KT |
Pitea If[NL-1] Moron Bk[NL-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
KT |
Kultsu[A-11] Pepo[A-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:15 |
KT |
Sao Paulo Youth Cr Flamengo Rj Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
KT |
America Mg Youth Sport Club Recife Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
30 KT |
Alamal Atbara Hay Al Arab |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
30 KT |
Alfalah Atbra Al Merreikh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
30 KT |
Rabita Kosti Hay Al Wadi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
30 KT |
Hilal Obayed Merreikh El Fasher |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
30 KT |
Al Hilal Kadougli Hilal Al Fasher |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
30 KT |
Al Hilal Omdurman Khartoum Al Watani |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
30 KT |
Ahli Shandi Ahli Marawi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:30 |
apertura KT |
Alianza Huanuco[7] Utc Cajamarca[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[6] Cusco FC[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
apertura KT |
Deportivo Llacuaba[20] Melgar[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:45 |
2 KT |
Union Magdalena[COL D2(a)-5] Leones[COL D2(a)-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:30 |
KT |
Deportes Quindio[COL D2(a)-1] Fortaleza[COL D2(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:30 |
2 KT |
Deportes Quindio Fortaleza CEIF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:15 |
2 KT |
Real Santander[COL D2(a)-10] Atletico Huila[COL D2(a)-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 10:00 |
loại KT |
Reno 1868[3] Las Vegas Lights[29] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
12 KT |
Csyd Barnechea[13] Deportes Santa Cruz[15] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
12 KT |
Cd Santiago Morning[14] Union San Felipe[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
12 KT |
Cd Magallanes[4] Melipilla[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |