KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
8 KT |
Athletic Bilbao[10] Alaves[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Cagliari[19] Venezia[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
7 KT |
Koln[7] Greuther Furth[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
9 KT |
Lens[2] Stade Reims[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
11 KT |
Stoke City[5] West Bromwich[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
7 KT |
Lecce[6] Ac Monza[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
8 KT |
Groningen[16] Twente Enschede[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
8 KT |
SD Ponferradina[3] Valladolid[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
9 KT |
Erzgebirge Aue[18] Hamburger[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
9 KT |
Werder Bremen[10] Heidenheimer[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:15 |
8 KT |
Famalicao[18] Vitoria Guimaraes[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
8 KT |
Maritimo[12] Moreirense[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:15 |
2st phase KT |
Lanus[4] Central Cordoba Sde[25] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
2st phase KT |
Aldosivi[23] Union Santa Fe[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
10 KT |
KV Mechelen[10] Standard Liege[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Odense BK[9] Vejle[12] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
29 KT |
Finn Harps[7] Dundalk[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
29 KT |
Shamrock Rovers[1] Derry City[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
29 KT |
Drogheda United[6] St Patrick's[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
22 KT |
Elfsborg[5] IFK Goteborg[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
8 KT |
Karagumruk[9] Basaksehir FK[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
8 KT |
Antalyaspor[13] Adana Demirspor[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-11] Monterrey[(a)-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
apertura KT |
Puebla[(a)-14] Pachuca[(a)-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
10 KT |
Piast Gliwice[13] Wisla Krakow[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
10 KT |
Zaglebie Lubin[5] Jagiellonia Bialystok[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
9 KT |
Oss[13] De Graafschap[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
NAC Breda[18] SBV Excelsior[1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
MVV Maastricht[11] ADO Den Haag[2] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Roda JC Kerkrade[12] Eindhoven[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Helmond Sport[20] Jong Ajax Amsterdam[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Jong AZ[5] Dordrecht 90[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Den Bosch[16] Telstar[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Jong PSV Eindhoven[17] VVV Venlo[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Volendam[3] Almere City FC[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Jong Utrecht[4] Emmen[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
9 KT |
US Boulogne[12] Le Mans[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Bourg Peronnas[1] Stade Briochin[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Chambly[13] Avranches[7] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Concarneau[9] Creteil[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Stade Lavallois MFC[4] Chateauroux[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Orleans US 45[16] Bastia CA[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Red Star 93[15] Cholet So[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
9 KT |
Sedan[5] Sete FC[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
31 KT |
Shonan Bellmare[16] Yokohama F Marinos[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
5 KT |
Apollon Limassol FC[1] AEK Larnaca[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
5 KT |
PAEEK Keryneias[7] AEL Limassol[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
8 KT |
Budapest Honved[4] Varda Se[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
11 KT |
Chindia Targoviste[10] Steaua Bucuresti[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
CS Mioveni[11] Scm Argesul Pitesti[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:45 |
10 KT |
Beroe[7] Lokomotiv Plovdiv[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
10 KT |
Botev Plovdiv[2] Cska 1948 Sofia[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
The New Saints[1] Aberystwyth Town[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
7 KT |
Flint Town United[2] Bala Town[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
12 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[7] Kolubara[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
10 KT |
DAC Dunajska Streda[8] Zlate Moravce[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
HNK Sibenik[7] Hnk Gorica[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
5 KT |
Chonburi Shark FC[1] Chiangrai United[9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
13 KT |
Cs Petrocub[2] Dinamo-Auto[5] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
13 KT |
Sfintul Gheorghe[6] Floresti[8] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Hobro I.K.[12] Fremad Amager[9] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
11 KT |
Fredericia[3] Lyngby[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:15 |
12 KT |
Nk Radomlje[10] NK Aluminij[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
25 KT |
Dinamo Minsk[3] Shakhter Soligorsk[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
25 KT |
Neman Grodno[10] Ruh Brest[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:15 |
5 KT |
Al-Arabi SC[3] Al-Sadd[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:35 |
5 KT |
Al-Sailiya[10] Al Khor SC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
4 KT |
Uts Union Touarga Sport Rabat Renaissance Zmamra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
4 KT |
Tas De Casablanca[9] Kawkab de Marrakech[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
matchs KT |
Nepal Maldives |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
matchs KT |
Sri Lanka Bangladesh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
3 KT |
Al Zawraa[7] Al Qasim Sport Club[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Al Minaa[17] Zakho[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
3 KT |
Al Najaf[6] Al Kahrabaa[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
3 KT |
Al Shorta[3] Arbil[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
3 KT |
Baghdad[10] Naft Al Basra[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
9 KT |
Schaffhausen[8] Neuchatel Xamax[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
9 KT |
Vaduz[4] Thun[6] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:30 |
24 KT |
Operario Ferroviario Pr[12] Nautico PE[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:10 |
zona a KT |
Belgrano[A-6] Deportivo Riestra[A-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:30 |
zona b KT |
Atletico Rafaela[B-14] Gimnasia Jujuy[B-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:10 |
zona b KT |
Villa Dalmine[B-17] Club Atletico Guemes[B-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
zona b KT |
San Telmo[B-12] Almagro[B-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:45 |
group a KT |
Fahman Abyan Al Wehda Sanaa |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
10 KT |
Illichivets mariupol[16] Rukh Vynnyky[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
apertura KT |
Guadalupe Aguilas Guanacastecas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
31 KT |
Trakai Riteriai[6] Spyris Kaunas[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[(c)-5] Deportivo Cuenca[(c)-11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
31 KT |
Resistencia Sc[2] 2 De Mayo[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
31 KT |
Guarani De Trinidad[11] Sportivo Ameliano[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
31 KT |
General Diaz[18] Atyra[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Hermannstadt[2] Ripensia Timisoara[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:15 |
1 KT |
Al Bataeh[UAE D1-3] Hatta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-7] | |||||
01/10 20:15 |
1 KT |
Dabba Al-Fujairah[UAE D1-4] Al Arabi[UAE D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[15] Radunia Stezyca[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
10 KT |
Annagh United[4] Newry City[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
10 KT |
Jezero Plav[8] Iskra Danilovgrad[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
19 KT |
Bolat Temirtau[10] Igilik[9] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
19 KT |
Maktaaral[2] Okzhetpes[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
19 KT |
Tarlan Shymkent[3] Aksu[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
19 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Ii Ekibastuzets |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
KT |
IFK Hassleholm[SG-3] Eslovs Bk[SG-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Saarbrucken[7] Eintr. Braunschweig[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-7] Hapoel Migdal Haemek[N-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-2] Hapoel Kafr Kanna[N-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-16] Ironi Nesher[N-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Maccabi Tamra[N-11] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-10] Maccabi Tzur Shalom[N-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-13] Hapoel Ashkelon[S-16] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-11] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-10] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-18] Hapoel Kaukab[N-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
KT |
Ms Ironi Kuseife[S-5] Hapoel Kfar Shalem[S-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-1] Shimshon Kafr Qasim[S-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:45 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-18] Hapoel Bnei Lod[S-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:15 |
KT |
Maccabi Yavne[S-12] Sport Club Dimona[S-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:15 |
KT |
Hapoel Iksal[N-8] Moadon Sport Tira[N-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
KT |
Ironi Tiberias[N-1] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-15] Sc Maccabi Ashdod[S-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-6] Rubi Shapira[N-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:45 |
KT |
Bnei Eilat[S-14] Hapoel Holon Yaniv[S-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Linfield FC[7] Cliftonville[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
1 KT |
Bravos Do Maquis Wiliete |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
1 KT |
Cd Lunda Sul Sagrada Esperanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
1 KT |
Kabuscorp Do Palanca Sporting Cabinda |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
apertura KT |
CF Atlante[(a)-2] Venados[(a)-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
9 KT |
Edinburgh City[5] Cowdenbeath[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
6 KT |
Zira[4] Standard Sumqayit[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:15 |
central KT |
Yaracuyanos[C-7] Gran Valencia[C-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
oriental KT |
Atletico Venezuela[E-4] Lala[E-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
KT |
Flandria[(c)-4] Argentino de Quilmes[(c)-11] |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[(c)-10] 12 De Octubre[(c)-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
24 KT |
Athlone[6] Cabinteely[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
24 KT |
Cobh Ramblers[9] Galway United[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
24 KT |
Wexford Youths[10] UC Dublin UCD[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:45 |
24 KT |
Shelbourne[1] Treaty United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
24 KT |
Bray Wanderers[5] Cork City[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
11 KT |
Obolon Kiev[4] Kryvbas[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
11 KT |
Podillya Khmelnytskyi[8] Olimpic Donetsk[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:15 |
11 KT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[15] Fk Avanhard Kramatorsk[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
6 KT |
As Ashdod[3] Hapoel Rishon Letzion[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Hapoel Afula[9] Beitar Tel Aviv Ramla[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Hapoel Kfar Saba[1] Maccabi Bnei Raina[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Hapoel Acco[10] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Kfar Kasem[2] Bnei Yehuda Tel Aviv[11] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
10 KT |
Vysocina Jihlava[10] Fk Mas Taborsko[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
10 KT |
Brno[1] Sparta Praha B[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Dukla Praha[4] Prostejov[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:35 |
third stage KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-2] Kun Shan[B-3] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:35 |
third stage KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[A-6] Beijing Beikong[B-6] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:30 |
third stage KT |
Wuhan Three Towns[C-1] Nantong Zhiyun[B-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
8 KT |
Altinordu[14] Menemen Belediye Spor[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:25 |
10 KT |
Dornbirn[15] Austria Lustenau[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
10 KT |
SKU Amstetten[8] Kapfenberg Superfund[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
10 KT |
Austria Wien Amateure[10] SV Horn[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
10 KT |
Superfund Pasching[13] St.Polten[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
10 KT |
SK Vorwarts Steyr[16] Rapid Vienna Amateure[12] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:05 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] Patriotas[(c)-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-3] Independiente Santa Fe[(c)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
11 KT |
LKS Lodz[5] Zaglebie Sosnowiec[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
11 KT |
Miedz Legnica[9] Podbeskidzie[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
clausura KT |
Bogota[(c)-3] Union Magdalena[(c)-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
19 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[7] Shabab AlOrdon[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
19 KT |
Ramtha SC[1] Al-Faisaly[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
19 KT |
Al Wihdat Amman[2] Al Hussein Irbid[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:15 |
21 KT |
Metallurg Bekobod[10] Lokomotiv Tashkent[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
21 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[9] Pakhtakor Tashkent[1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
7 KT |
Westerlo[1] KVSK Lommel[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:00 |
KT |
Hlucin[M-8] SC Znojmo[M-18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:00 |
KT |
Slavia Kromeriz[M-2] Velke Mezirici[M-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:00 |
KT |
Pisek[A-3] Povltava Fa[A-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
7 KT |
Cahul 2005[12] Sheriff B[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Sporting Trestieni[2] Sucleia[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Olimp Comrat[6] Real Succes[11] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
FK Javor Ivanjica[5] Timok[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
Nafta[8] ND Ilirija 1911[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
KT |
Changwon City[10] Gyeongju KHNP[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Hwaseong Fc[11] Paju Citizen Fc[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
11 KT |
Sport Podbrezova[2] Slavoj Trebisov[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
KT |
Assyriska Bk[VG-7] Savedalens IF[VG-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
KT |
Ifk Skovde[NG-13] Ifk Tidaholm[NG-15] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
24 KT |
Atmosfera Mazeikiai[7] Banga Gargzdai B[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
Group A KT |
Deportivo La Coruna SD Logrones |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
Group B KT |
Sevilla Atletico Algeciras |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
Group A KT |
Celta Vigo B Zamora CF |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
Group B KT |
Sabadell Villarreal B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 14:30 |
match KT |
Tai Chung Hong Kong FC |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
KT |
Fortuna Koln[W-5] Preuben Munster[W-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
KT |
Sportfreunde Lotte[W-15] TSV Alemannia Aachen[W-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
KT |
Sv Rodinghausen[W-13] SC Wiedenbruck[W-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
SV Babelsberg 03[NE-6] Berlin AK 07[NE-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Berliner Fc Dynamo[NE-1] FSV Optik Rathenow[NE-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[B-13] SpVgg Unterhaching[B-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Tsv Buchbach[B-4] Sv Schalding Heining[B-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Sc Weiche Flensburg 08[N(n)-3] Drochtersen/assel[N(n)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-18] Lokomotive Leipzig[NE-7] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Germania Halberstadt[NE-9] Energie Cottbus[NE-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:00 |
KT |
Toronto Fc II Carolina RailHawks |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:00 |
clausura group KT |
San Francisco Alianza Fc Pan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
clausura KT |
Cdys Juventud Unida[(a)-10] Sportivo Barracas[(a)-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
clausura KT |
Deportivo Muniz[(a)-4] Ca Lugano[(a)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
clausura KT |
Central Ballester[(a)-7] Yupanqui[(a)-12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
clausura KT |
Centro Espanol[(a)-6] Liniers[(a)-3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
KT |
Sr Delemont[2-10] Schotz[2-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
KT |
Chomutov Olympie Brezova |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:45 |
4 KT |
KS Dinamo Tirana Partizani Tirana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
group a KT |
Spartak Moscow Youth Dynamo Moscow Youth |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
group b KT |
Pfc Sochi Youth Fk Rostov Youth |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
group a KT |
Cska Moscow Youth Nizhny Novgorod Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
group b KT |
Akhmat Grozny Youth Fk Krasnodar Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
group a KT |
Strogino Moscow Youth Ufa Youth |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth Khimki Youth |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
group b KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth Chertanovo Moscow Youth |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:00 |
group a KT |
Akademiya Konoplev Youth Fk Ural Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
8 KT |
Radnik Sesvete[8] Bijelo Brdo[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
KT |
Dynamo Kyiv U21[2] Shakhtar Donetsk U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Lviv U21[12] Dnipro 1 U21[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Kolos Kovalivka U21[10] Chernomorets Odessa U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Illichivets U21[9] Rukh Vynnyky U21[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Metalist 1925 Kharkiv U21[5] Mynai U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Veres Rivne U21[13] Pfc Oleksandria U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Vorskla U21[4] Inhulets Petrove U21[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Zorya U21[7] Desna Chernihiv U21[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:15 |
clausura KT |
Cs Cerrito[(c)-9] Ia Sud America[(c)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
clausura KT |
Deportivo Maldonado[(c)-11] Ca Rentistas[(c)-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
KT |
Otp[C-5] Js Hercules[C-2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-5] Mauerwerk[E-13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Bruck Leitha[E-11] Sc Neusiedl 1919[E-6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
KT |
Worgl[WT-2] Kufstein[WT-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Tsv St Johann[WS-1] Sv Seekirchen[WS-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
KT |
Sv Hall[WT-11] Sc Schwaz[WT-5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
KT |
Deutschkreutz St Margarethen |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
KT |
Tsv Neumarkt Sc Golling |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:00 |
KT |
SAK Klagenfurt Atus Ferlach |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 10:00 |
KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[3] Nữ Yunogo Belle[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[8] Yamato Sylphid Womens[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:20 |
7 KT |
Al Ittihad[1] Al Ahli Jeddah[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:25 |
7 KT |
Al Faisaly Harmah[9] Al Baten[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:20 |
7 KT |
Al Shabab Ksa[10] Al Feiha[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Kelantan United[MAS PL-7] Negeri Sembilan[MAS PL-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
apertura KT |
Puebla U20 Pachuca U20 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
apertura KT |
Juarez U20 Monterrey U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[6] Arka Gdynia Youth[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:30 |
clausura KT |
Cienciano[(c)-9] Sporting Cristal[(c)-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
clausura KT |
Sport Boys Association[(c)-4] Alianza Atletico[(c)-16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-12] Carlos A Mannucci[(c)-6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:05 |
regular season KT |
Sporting Kansas City ii[27] Birmingham Legion[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:05 |
group a KT |
Wajj Al Entesar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:45 |
group b KT |
Arar Hottain |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:45 |
group a KT |
Al Lewaa Al Riyadh |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:40 |
group a KT |
Al Bukayriyah Al Dahab |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
group a KT |
Al Sadd Fc Sa Al Washm |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:15 |
group b KT |
Al Taraji Al Jandal |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:00 |
23 KT |
San Luis Quillota[15] Cobreloa[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
6 KT |
Bujumbura City Royal Muramvya |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |