KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:00 |
bảng KT |
Nhật Bản[24] Tây Ban Nha[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
bảng KT |
Costa Rica[31] Đức[11] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
bảng KT |
Croatia[12] Bỉ[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
bảng KT |
Canada[41] Ma rốc[22] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:45 |
bảng KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-6] Belenenses[POR D2-16] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
bảng KT |
Maritimo[POR D1-17] Rio Ave[POR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:45 |
bảng KT |
Academico Viseu[POR D2-6] GD Estoril-Praia[POR D1-12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
2 KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-6] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D1-7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
6 KT |
Botosani[12] Steaua Bucuresti[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
6 KT |
Ludogorets Razgrad[2] Levski Sofia[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
9 KT |
Mumbai City[1] Goa[5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 15:30 |
5 KT |
Sreenidi Deccan[3] Mohammedan SC IND[6] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 15:30 |
5 KT |
Real Kashmir[1] Trau[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
18 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] NK Publikum Celje[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:30 |
28 KT |
Meizhou Hakka[9] ShenHua SVA FC[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
28 KT |
Chengdu Rongcheng[6] Guangzhou Evergrande FC[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
7 KT |
Zorya[3] Kolos Kovalivka[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 04:00 |
semifinal(a) KT |
Marathon[(a)-6] CD Olimpia[(a)-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Xelaju MC[(a)-7] Coban Imperial[(a)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
quarterfinals(a) KT |
Deportivo Achuapa[(a)-8] Antigua Gfc[(a)-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
5 KT |
El Zamalek[3] EL Masry[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:45 |
5 KT |
Aswan[18] Pharco[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:45 |
5 KT |
El Daklyeh[17] Coca Cola Cairo[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 01:30 |
tháng 12 KT |
Lyon[FRA D1-8] Oud Heverlee[BEL D1-7] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 23:30 |
KT |
AEL Limassol[CYP D1-10] PAOK Saloniki[GRE D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Huddersfield Town[ENG LCH-24] Olympiakos[GRE D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Arezzo Fiorentina[ITA D1-10] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
tháng 12 KT |
Blau Weiss Linz[AUT D2-2] WSG Wattens[AUT D1-5] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Lyngby[DEN SASL-12] Odense BK[DEN SASL-5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-8] Fredericia[DEN D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
tháng 12 KT |
Panathinaikos[GRE D1-1] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
KT |
Hungary U17 Italy U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 15:30 |
KT |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
16 KT |
Csa Steaua Bucureti Gloria Buzau |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 17:00 |
KT |
CSKA Sofia[BUL D1-1] Septemvri Sofia[BUL D1-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
3 KT |
Sagrada Esperanca[9] Cuando Cubango[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:30 |
5 KT |
Sitra[8] Al-Hadd[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:30 |
5 KT |
Bahrain Sc[9] Al-Muharraq[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:30 |
5 KT |
Al Budaiya[12] Al-Riffa[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 17:00 |
15 KT |
Ararat Armenia B[4] Pyunik B[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
15 KT |
Ararat Yerevan 2[2] Shirak Gjumri B[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
15 KT |
Lernayin Artsakh B[12] Banants B[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
15 KT |
West Armenia[1] Alashkert B Martuni[11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
15 KT |
Kmc Mbeya City |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 08:00 |
KT |
Diriangen[(a)-1] Walter Ferretti[(a)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:45 |
11 KT |
Al Rustaq[2] Dhufar[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:35 |
11 KT |
Al Oruba Sur[13] Sohar Club[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 16:00 |
7 KT |
Chernomorets Odessa U21[9] Kryvbas U21[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
17 KT |
Polonia Warszawa Youth[9] Lech Poznan Youth[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |