KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
33 KT |
Watford[8] Fulham[19] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
33 KT |
Wolves[7] Manchester United[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:30 |
30 KT |
Villarreal[16] Barcelona[1] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
30 KT |
Espanyol[13] Getafe[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:30 |
30 KT |
Atletico Madrid[2] Girona[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:00 |
30 KT |
Cagliari[14] Juventus[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
30 KT |
AC Milan[4] Udinese[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
29 KT |
Middlesbrough[5] Bristol City[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
33 KT |
Swansea City[15] Brentford[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:00 |
31 KT |
Crotone[17] Perugia[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Hellas Verona[4] Brescia[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Spezia[9] Salernitana[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Benevento[6] Carpi[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Venezia[15] Cittadella[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Livorno[14] Cremonese[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 02:00 |
31 KT |
Padova[18] Ascoli[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
28 KT |
Groningen[8] De Graafschap[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:45 |
28 KT |
Heracles Almelo[7] Willem II[9] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 23:30 |
28 KT |
Vitesse Arnhem[5] AZ Alkmaar[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Augsburg[GER D1-14] RB Leipzig[GER D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
02/04 23:30 |
Quarter Final KT |
SC Paderborn 07[GER D2-7] Hamburger[GER D2-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:00 |
Semifinal KT |
Galatasaray[TUR D1-2] Yeni Malatyaspor[TUR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:30 |
championship playoff KT |
Royal Antwerp[6] Genk[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Cercle Brugge[13] Zulte-Waregem[11] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Royal Excel Mouscron[10] St Gilloise[BEL D2-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Beveren[14] Kortrijk[8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
bảng KT |
Al-Najma[BHR D1-4] Al Kuwait SC[KUW D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 21:30 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan) Al-Ittihad Aleppo |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 19:00 |
bảng KT |
Hà Nội[VIE D1-2] Yangon United[MYA D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 18:30 |
bảng KT |
Home United FC[SIN D1-7] Chanthabouly |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 17:00 |
bảng KT |
Nagacorp[KAM SL-2] Tampines Rovers FC[SIN D1-1] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 15:00 |
bảng KT |
PSM Makassar[IDN ISL-2] Kaya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 07:30 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-6] Alianza Lima[PER D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 07:30 |
bảng KT |
Melgar[PER D1-16] Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Paranaense[Bra PL-1] Boca Juniors[ARG D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 05:15 |
bảng KT |
San Jose[BOL D1(a)-6] Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 05:15 |
bảng KT |
Cerro Porteno[PAR D1-2] Nacional Montevideo[URU D1(A)-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 05:15 |
bảng KT |
San Lorenzo[ARG D1-24] Palmeiras[BRA D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:30 |
28 KT |
Arka Gdynia Lechia Gdansk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
28 KT |
Zaglebie Lubin Gornik Zabrze |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
28 KT |
Cracovia Krakow Korona Kielce |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
28 KT |
Slask Wroclaw Miedz Legnica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:00 |
1 KT |
Jonkopings Sodra IF[11] Halmstads[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:10 |
bán kết KT |
Lyon[FRA D1-3] Stade Rennais FC[FRA D1-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:15 |
Semifinal KT |
Sporting Braga Porto |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 17:30 |
5 KT |
Gyeongnam FC[10] Jeonbuk Hyundai Motors[5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 17:30 |
5 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[4] Seoul[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
38 KT |
Bury[2] Cambridge United[20] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
38 KT |
Oldham Athletic[16] Tranmere Rovers[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:00 |
27 KT |
NK Rijeka[2] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 21:30 |
27 KT |
Hnk Gorica[6] NK Lokomotiva Zagreb[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
3 KT |
Zimbru Chisinau[6] Speranta Nisporeni[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 19:00 |
3 KT |
Sfintul Gheorghe[2] Codru Lozova[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:00 |
23 KT |
Rcoz Oued Zem[12] Maghrib Association Tetouan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:00 |
23 KT |
Union Touarga Sport Rabat[13] Difaa Hassani Jdidi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
23 KT |
Olympique de Safi[7] HUSA Hassania Agadir[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
23 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[5] MCO Mouloudia Oujda[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 23:30 |
4 KT |
Nomme JK Kalju[5] Flora Tallinn[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
4 KT |
Tartu JK Tammeka[3] Paide Linnameeskond[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:00 |
27 KT |
Sc Kriens[6] Aarau[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:00 |
27 KT |
Schaffhausen[8] Winterthur[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
27 KT |
Vaduz[7] Wil 1900[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Karpaty Lviv Vorskla Poltava |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
4 KT |
Trakai Riteriai[6] Palanga[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:30 |
27 KT |
Ittihad Alexandria[9] Al Ahly[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
26 KT |
El Ismaily[9] El Mokawloon[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
27 KT |
Enppi[17] El Entag El Harby[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:00 |
qualifying 2 KT |
Mbk Domkirkeodden Faaberg |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:45 |
qualifying 2 KT |
Aurskog Holand Gjellerasen If |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[17-18] | |||||
03/04 00:30 |
qualifying 2 KT |
Drammens Bk Assiden |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Sprint-Jeloy Ostsiden Il |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Algard Flekkefjord |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:15 |
22 KT |
Lija Athletic[9] Marsa[14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 00:00 |
22 KT |
Zejtun Corinthians[10] Vittoriosa Stars[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
22 KT |
Qrendi[13] Swieqi United[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:45 |
bán kết KT |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
tháng 4 KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-4] Warrenpoint Town[NIR D1-10] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al Taawon Al Wehda Mecca |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 05:15 |
3 KT |
CRB AL Bahia[BRA D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
Quarterfinal KT |
Barcelona U19 Lyonnais U19 |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 21:00 |
Quarterfinal KT |
Porto U19 Midtjylland U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:30 |
tứ kết KT |
Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-7] Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 09:15 |
KT |
Club America[MEX D1(c)-4] Club Tijuana[MEX D1(c)-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:00 |
KT |
Mezokovesd-Zsory[HUN D1-6] Debreceni VSC[HUN D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:30 |
eastern group KT |
Pehchevo Kamenica Sasa |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Plackovica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
eastern group KT |
Borec Veles Detonit Junior |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
eastern group KT |
Kozuv Partizan Obrshani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
western group KT |
Struga Trim Lum Vlazrimi Kicevo |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
western group KT |
Labunishta Korab Debar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
western group KT |
Skopje Goblen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Gench Kalemler |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:30 |
western group KT |
Pelister Bitola FK Teteks Tetovo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:00 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-6] Sc Gleisdorf[M-3] |
5 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:20 |
tứ kết KT |
Slavia Praha[CZE D1-1] Mfk Karvina[CZE D1-16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
tứ kết KT |
Teplice[CZE D1-9] Sparta Praha[CZE D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-3] Hapoel Azor[S-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
KT |
Club Africain[TUN D1-5] Etoile Metlaoui[TUN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
KT |
Stade Tunisien[TUN D1-7] Club Sportif Sfaxien[TUN D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Club Sportif Sfaxien thắng | |||||
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
22 KT |
Primeiro 1 De Agosto Recreativo Libolo |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:30 |
14 KT |
Busaiteen[3] Sitra[2] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
8 KT |
Al-Arabi (jordan) Mansheiat Bani Hasan |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
8 KT |
Blama Ethad Al-Ramtha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:00 |
6 KT |
Dinamo Batumi[5] Chikhura Sachkhere[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
6 KT |
Lokomotiv Tbilisi[4] WIT Georgia Tbilisi[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 07:10 |
KT |
Atletico Atlanta[4] UAI Urquiza[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:35 |
KT |
San Telmo[6] Deportivo Riestra[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
25 KT |
Mc Oran[12] Om Medea[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
25 KT |
Cs Constantine[6] Es Setif[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
25 KT |
Na Hussein Dey[9] Mc Alger[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
18 KT |
Balkany Zorya[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
27 KT |
Istanbulspor[13] Eskisehirspor[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:59 |
27 KT |
Genclerbirligi[2] Boluspor[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
27 KT |
Karabukspor[18] Adanaspor[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
27 KT |
Altinordu[6] Osmanlispor[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 00:10 |
19 KT |
SK Vorwarts Steyr[16] Kapfenberg Superfund[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 08:00 |
apertura KT |
America de Cali[(a)-3] La Equidad[(a)-16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 06:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(a)-19] Atletico Huila[(a)-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
30 KT |
Ayr Utd[4] Greenock Morton[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
30 KT |
Queen of South[7] Falkirk[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:05 |
29 KT |
Inverness C.T.[4] Ross County[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
KT |
Brechin City[9] Montrose[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
KT |
Dumbarton[6] Airdrie United[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
KT |
Kelantan FA[MAS PL-9] Selangor PB[MAS SL-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 15:15 |
KT |
PDRM[MAS PL-12] Sarawak[MAS PL-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
2 KT |
Derry City[IRE PR-5] Longford Town[IRE D1-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
2 KT |
Shelbourne[IRE D1-1] UC Dublin UCD[IRE PR-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 07:30 |
1.1 KT |
Universidad Catolica Quito Colo Colo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 03:00 |
1.1 KT |
Mineros de Guayana[VEN D1-6] Sol De America[PAR D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 21:00 |
15 KT |
Us Ben Guerdane[8] Es Du Sahel[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 19:00 |
bán kết KT |
Arema Malang Kalteng Putra |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:30 |
24 KT |
Defensores De Cambaceres Real Pilar |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
24 KT |
Ca Lugano Centro Espanol |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:30 |
24 KT |
Puerto Nuevo Argentino De Merlo |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:00 |
KT |
Hacken U21[S-2] Elfsborg U21[S-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:00 |
KT |
Falkenbergs FF U21[S-8] Malmo FF U21[S-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 21:00 |
KT |
Kalmar FF U21[S-6] Goteborg U21[S-4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 21:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[N-3] Brommapojkarna U21[N-6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
KT |
Djurgardens U21[N-2] Degerfors IF U21[N-4] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 21:00 |
18 KT |
Sparta Praha U19 Dukla Praha U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 19:00 |
18 KT |
Slavia Praha u19[5] Zlin U19[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
vô địch KT |
Pfc Oleksandria U21 Shakhtar Donetsk U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 19:00 |
vô địch KT |
Zorya U21[5] Dynamo Kyiv U21[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Lviv U21 Desna Chernihiv U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Rafeeq |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
32 KT |
Eastleigh[7] Barnet[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
39 KT |
Bromley[14] Leyton Orient[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
39 KT |
AFC Fylde[5] Dagenham and Redbridge[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
30 KT |
Torquay United[1] Chelmsford City[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
34 KT |
Spennymoor Town[5] Guiseley[19] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:00 |
semi final KT |
MSK Zilina[SVK D1-2] Zemplin Michalovce[SVK D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 02:00 |
19 KT |
Stalybridge Celtic[16] Whitby Town[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
19 KT |
Matlock Town[12] Basford Utd[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
29 KT |
Workington[21] Mickleover Sports[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 20:00 |
KT |
St Mirren U20[9] Celtic U20[1] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:35 |
31 KT |
Al Nahdha[11] Al Tai[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 22:35 |
31 KT |
Al Nojoom[12] Al Kawkab[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 20:00 |
31 KT |
Najran[6] Hajer[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 19:55 |
31 KT |
Al Washm[19] Al Mojzel[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 01:45 |
12 KT |
Weymouth[1] Metropolitan Police[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 01:45 |
29 KT |
Frome Town[21] Beaconsfield Sycob[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 22:59 |
groups a KT |
Al Merreikh Hilal Obayed |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |