KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:30 |
4 KT |
Granada[2] Osasuna[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
3 KT |
Fiorentina[10] Sampdoria[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:30 |
3 KT |
Union Berlin[14] Mainz 05[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
6 KT |
Paris Saint Germain[7] Angers SCO[8] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
4 KT |
Coventry[12] AFC Bournemouth[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
4 KT |
Utrecht[9] SC Heerenveen[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:30 |
3 KT |
Bochum[4] VfL Osnabruck[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:30 |
3 KT |
SV Sandhausen[10] St Pauli[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 03:15 |
3 KT |
Vitoria Guimaraes[13] Pacos Ferreira[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
3 KT |
Moreirense[8] Boavista[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
10 KT |
Dundee United[7] Livingston[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
10 KT |
Hibernian FC[3] Hamilton FC[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
10 KT |
Aberdeen[4] St Mirren[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
10 KT |
Kilmarnock[5] Motherwell FC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
8 KT |
Royal Antwerp[6] KV Mechelen[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
4 KT |
Randers FC[5] Brondby[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
18 KT |
Lahti[7] IFK Mariehamn[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
18 KT |
HIFK[6] Honka[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
18 KT |
TPS Turku[11] SJK Seinajoki[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
6 KT |
Synot Slovacko[8] Pardubice[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
14 KT |
Shamrock Rovers[1] Sligo Rovers[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:45 |
14 KT |
Derry City[7] Waterford United[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
4 KT |
Ankaragucu[16] Kayserispor[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
4 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[15] Trabzonspor[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 09:30 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-1] Mazatlan[(a)-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 07:30 |
apertura KT |
Puebla[(a)-9] Santos Laguna[(a)-15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:30 |
6 KT |
Slask Wroclaw[6] Cracovia Krakow[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:59 |
6 KT |
Rakow Czestochowa[2] Wisla Plock[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
6 KT |
Jong AZ[13] MVV Maastricht[8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
6 KT |
NAC Breda[1] Jong Ajax Amsterdam[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:45 |
6 KT |
Go Ahead Eagles[14] Jong Utrecht[19] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:45 |
6 KT |
Jong PSV Eindhoven[12] Telstar[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
5 KT |
Penafiel[7] CD Mafra[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
8 KT |
Avranches[4] Cholet So[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Bastia CA[11] Bourg Peronnas[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Concarneau[7] Bastia[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Creteil[3] Quevilly[10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Stade Lavallois MFC[1] Red Star 93[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Sete FC[15] US Boulogne[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Stade Briochin[9] Lyon la Duchere[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
8 KT |
Villefranche[13] Le Mans[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 15:00 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Sangju Sangmu Phoenix[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
6 KT |
Doxa Katokopias[5] Karmiotissa Pano Polemidion[9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:00 |
6 KT |
EN Paralimni[14] AEK Larnaca[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
6 KT |
MTK Hungaria FC[8] Budafoki Mte[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
6 KT |
CS Universitatea Craiova[1] Politehnica Iasi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:15 |
8 KT |
Cska 1948 Sofia[9] Botev Plovdiv[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:45 |
8 KT |
Tsarsko Selo[8] Cherno More Varna[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
10 KT |
Radnicki Nis[6] Mladost Lucani[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
7 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[10] Istra 1961[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
13 KT |
Milsami[2] Sfintul Gheorghe[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
13 KT |
Codru Lozova[10] Cs Petrocub[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
21 KT |
Dinamo Minsk[8] Vigvam Smolevichy[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
12 KT |
Tobol Kostanai[4] Zhetysu Taldykorgan[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 16:45 |
12 KT |
Ordabasy[3] Taraz[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 14:30 |
12 KT |
Kaisar Kyzylorda[7] Okzhetpes[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
7 KT |
Gandzasar Kapan[6] Artsakh Noah[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
3 KT |
Thun[7] Neuchatel Xamax[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:50 |
13 KT |
Botafogo Sp[18] Parana PR[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 05:15 |
13 KT |
Operario Ferroviario Pr[7] Vitoria Salvador BA[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 05:15 |
13 KT |
CRB AL[9] Avai[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:30 |
13 KT |
Figueirense (SC)[15] Oeste FC[20] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
10 KT |
Pulau Pinang[1] Kelantan United[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
10 KT |
Selangor PKNS[7] Ukm[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
10 KT |
PKNP[12] Kuala Lumpur[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:15 |
10 KT |
Sarawak[11] Terengganu B DKTT-Team[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
10 KT |
Johor FC[1] Sabah FA[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
10 KT |
UiTM[5] Misc Mifa Petaling [10] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 09:00 |
apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-7] AD grecia[(A)-12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
18 KT |
Trakai Riteriai[6] Banga Gargzdai[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:00 |
apertura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[7] Pottu via HO[13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 04:30 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[16] Olmedo Riobamba[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
31 KT |
El Ismaily[12] Smouha SC[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:00 |
31 KT |
El Ismaily Smouha SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
31 KT |
Haras El Hedoud[15] El Entag El Harby[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
31 KT |
Haras El Hedoud El Entag El Harby |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
10 KT |
9 De Octubre Atletico Porteno |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
2 KT |
St Georges[14] Marsa[14] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Ue Cornella Terrassa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Larne[NIR D1-6] Ards[NIR CH-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Loughgall[NIR CH-3] Coleraine[NIR D1-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
15 KT |
Kopetdag Asgabat Energetik Mary |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
15 KT |
Sagadam HTTU Asgabat |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
6 KT |
Rapid Bucuresti[3] Concordia Chiajna[6] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
8 KT |
SV Allerheiligen[M-13] Vocklamarkt[M-12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
8 KT |
Deutschlandsberger Sc[M-11] SC Kalsdorf[M-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
8 KT |
Sc Gleisdorf[M-1] Bad Gleichenberg[M-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
8 KT |
Wels[M-16] Union Gurten[M-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
8 KT |
Usv St Anna[M-2] Wsc Hertha Wels[M-5] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 12:00 |
league b KT |
Akademiya Ontustik[B-4] Zhetysu Ii[B-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 16:30 |
10 KT |
Manly United[8] Mt Druitt Town Rangers[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 16:30 |
10 KT |
Blacktown City Demons[6] A.p.i.a. Leichhardt Tigers[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
3 KT |
Bayern Munich II[17] Dynamo Dresden[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
13 KT |
O Higgins[13] Coquimbo Unido[15] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
13 KT |
Santiago Wanderers[12] Deportes Iquique[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
3 KT |
Psp Macau[9] Chao Pak Kei[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 18:30 |
5 KT |
Sabah Fk Baku[4] FK Inter Baku[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
12 KT |
Telavi[6] Dinamo Batumi[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 06:30 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[11] Cerro Porteno[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 04:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[7] Sol De America[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
15 KT |
Drogheda United[1] Athlone[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
15 KT |
Wexford Youths[9] Shamrock Rovers ii[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
15 KT |
UC Dublin UCD[4] Bray Wanderers[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
6 KT |
Vysocina Jihlava[6] Prostejov[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 17:45 |
11 KT |
The Gap BPL[8] Grange Thistle Sc[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:30 |
11 KT |
Taringa Rovers[5] Brisbane Knights[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
4 KT |
Istanbulspor[3] Bandirmaspor[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:25 |
5 KT |
SKU Amstetten[10] Wacker Innsbruck[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:30 |
5 KT |
SV Horn[14] Superfund Pasching[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:30 |
5 KT |
Liefering[1] Grazer AK[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 08:10 |
regular season KT |
Millonarios[(a)-18] Atletico Bucaramanga[(a)-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 06:05 |
regular season KT |
Cucuta[(a)-15] Independiente Santa Fe[(a)-3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 04:00 |
regular season KT |
Alianza Petrolera[(a)-7] Deportiva Once Caldas[(a)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
18 KT |
Qizilqum Zarafshon[11] Kuruvchi Kokand Qoqon[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
18 KT |
Nasaf Qarshi[3] Mashal Muborak[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
18 KT |
Sogdiana Jizak[9] Lokomotiv Tashkent[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
6 KT |
Seraing United Club Brugge Ii |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 17:00 |
19 KT |
Cerezo Osaka U23[17] Imabari FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 17:45 |
11 KT |
Croydon Kings[3] Adelaide Comets FC[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:45 |
11 KT |
Adelaide Raiders SC[8] Para Hills Knights[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 16:30 |
17 KT |
Peninsula Power[1] Brisbane Olympic United FC[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
17 KT |
Al Ahli Bhr[7] East Riffa[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
17 KT |
Al-shabbab[8] Busaiteen[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
KT |
Hlucin[M-5] Odra Petrkovice[M-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
9 KT |
Sucleia[7] Drochia[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
9 KT |
Iskra-stal Ribnita[10] Tighina[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
9 KT |
Sheriff B[3] Victoria Bardar[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
9 KT |
Zemun[15] Imt Novi Beograd[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
4 KT |
Slutsksakhar Slutsk Shakhter Soligorsk |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:00 |
4 KT |
Sputnik Rechitsa Torpedo Zhodino |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
championship playoff KT |
Dainava Alytus Siauliai |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
championship playoff KT |
Nevezis Hegelmann Litauen |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 18:30 |
league a KT |
Xorazm Urganch Neftchi Fargona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:00 |
league a KT |
Oktepa[4] Turon Nukus[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
KT |
Tennis Borussia Berlin[NE-18] Fsv Union Furstenwalde[NE-7] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
KT |
SC Wiedenbruck[W-9] SV Lippstadt[W-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
KT |
BSV Rehden[N-19] Havelse[N-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
KT |
Hassleholms If[OG-5] Nosaby If[OG-7] |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:45 |
KT |
Tallinna Jk Piraaja Jk Poseidon |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:00 |
KT |
Tabasalu Charma[4] Laanemaa Haapsalu[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
KT |
ACS Poli Timisoara Becicherecu Mic |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
KT |
Balotesti Tunari |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Rapid Bucuresti 2 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
KT |
Unirea Bascov Acso Filiasi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
KT |
Unirea Dej Sticla Ariesu Turda |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 17:00 |
KT |
Opava U19[12] Pardubice U19[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
5 KT |
Dnipro 1 U21[9] Vorskla U21[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
5 KT |
Inhulets Petrove U21[13] Mynai U21[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
5 KT |
Rukh Vynnyky U21[11] Lviv U21[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 05:00 |
KT |
Tacuarembo Villa Espanola |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
KT |
Ia Sud America Ca Villa Teresa |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Rampla Juniors |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
KT |
Cs Cerrito Ca Atenas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
KT |
Jazz[B-10] P-iirot[B-12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
KT |
Hjs Akatemia[B-7] Tpv Tampere[B-6] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
KT |
Vifk Vaasa[C-11] Kiisto[C-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] SC Mannsdorf[E-11] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] Bruck Leitha[E-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-6] SC Wiener Neustadt[E-8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-11] SC Mannsdorf[E-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-11] Trenkwalder Admira Amateure[E-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
KT |
Sv Feldkirchen Treibach |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
6 KT |
Jammerbugt[A-1] Thisted[A-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
B group KT |
HIK[B-7] Roskilde[B-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
13 KT |
Juarez U20 Pachuca U20 |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
13 KT |
Puebla U20 Santos Laguna U20 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
13 KT |
Atlas U20 Necaxa U20 |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:30 |
30 KT |
Ahli Atbara Ahli Al Khartoum |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 03:30 |
apertura KT |
Univ. Cesar Vallejo[10] Cienciano[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:59 |
apertura KT |
Carlos Stein[16] Dep. San Martin[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
5 KT |
Inter Stars Aigle Noir |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |