KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:30 |
11 KT |
Napoli[2] Empoli[18] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:30 |
10 KT |
VfB Stuttgart[18] Eintr Frankfurt[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:45 |
12 KT |
Paris Saint Germain[1] Lille[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:45 |
16 KT |
Aston Villa[17] Bolton Wanderers[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 03:00 |
11 KT |
Hellas Verona[2] Cremonese[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
11 KT |
SBV Excelsior[10] Groningen[18] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 03:00 |
12 KT |
Albacete[6] Gimnastic Tarragona[21] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:30 |
12 KT |
Greuther Furth[4] Bochum[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 00:30 |
12 KT |
Dynamo Dresden[11] SV Sandhausen[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
13 KT |
Paris Fc[7] Sochaux[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
13 KT |
Stade Brestois[3] Red Star 93[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
13 KT |
Nancy[20] Clermont Foot[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
13 KT |
Ajaccio[13] Ajaccio GFCO[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 03:30 |
9 KT |
SL Benfica[3] Moreirense[12] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 07:00 |
11 KT |
Union Santa Fe[2] Patronato Parana[25] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 05:00 |
11 KT |
Belgrano[23] Gimnasia LP[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 15:50 |
3 KT |
Melbourne City[3] Sydney FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:30 |
14 KT |
Oostende[9] Sporting Charleroi[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
15 KT |
Vendsyssel[12] Sonderjyske[8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 00:00 |
15 KT |
Odense BK[10] Hobro I.K.[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
14 KT |
Bohemians 1905[9] Teplice[13] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
11 KT |
Galatasaray[3] Fenerbahce[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 08:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-7] Tigres UANL[(a)-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 10:00 |
playoffs KT |
Los Angeles FC Real Salt Lake |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:30 |
14 KT |
Piast Gliwice Wisla Krakow |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 00:00 |
14 KT |
Arka Gdynia Pogon Szczecin |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
12 KT |
Twente Enschede[3] RKC Waalwijk[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
MVV Maastricht[11] Sparta Rotterdam[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Oss[6] Eindhoven[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Helmond Sport[18] Almere City FC[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Cambuur Leeuwarden[8] Jong Ajax Amsterdam[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Jong Utrecht[20] Roda JC Kerkrade[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Dordrecht 90[19] Volendam[15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
29 KT |
Norrby IF[10] Falkenbergs FF[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
12 KT |
US Boulogne[4] Villefranche[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Bourg Peronnas[17] Pau FC[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Concarneau[8] Rodez Aveyron[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Drancy[18] Le Mans[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Stade Lavallois MFC[1] Dunkerque[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Lyon la Duchere[3] Avranches[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Quevilly[7] Tours FC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
12 KT |
Entente Sannois[15] Marignane Gignac[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:30 |
11 KT |
Padideh Mashhad[1] Nassaji Mazandaran[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:00 |
11 KT |
Esteghlal Khozestan[13] Naft Masjed Soleyman[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:00 |
11 KT |
Peykan[5] Teraktor-Sazi[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:00 |
11 KT |
Sepidroud Rasht[16] Pars Jonoubi Jam[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 17:00 |
31 KT |
Shonan Bellmare[13] Shimizu S-Pulse[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
14 KT |
Politehnica Iasi[10] CS Universitatea Craiova[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:45 |
13 KT |
Aberystwyth Town[7] The New Saints[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:45 |
13 KT |
Newi Cefn Druids[9] Newtown[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 21:00 |
6 KT |
Pune City[10] Kerala Blasters[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:00 |
27 KT |
FC Minsk[9] Gorodeya[12] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 23:25 |
11 KT |
Umm Salal[2] Al-Sadd[4] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 21:15 |
11 KT |
Al-Garrafa[6] Al Shahaniya[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
bán kết KT |
Renaissance Sportive de Berkane Wydad Casablanca |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:45 |
6 KT |
Al Shorta[6] Alsinaat Alkahrabaiya[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:40 |
6 KT |
Al-Hudod[15] Al Kahrabaa[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 18:35 |
28 KT |
Shandong Taishan[3] Changchun YaTai[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:35 |
28 KT |
ShenHua SVA FC[6] HeNan[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:35 |
28 KT |
Tianjin Quanjian[11] Beijing Guoan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:35 |
28 KT |
Guizhou Zhicheng[16] Guangzhou R&F[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:30 |
35 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Nomme JK Kalju[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 07:30 |
34 KT |
Sampaio Correa[19] CSA Alagoas AL[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 06:30 |
34 KT |
Oeste FC[13] Figueirense (SC)[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 05:15 |
34 KT |
Vila Nova (GO)[5] Paysandu (PA)[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 03:00 |
34 KT |
Ponte Preta[8] Sao Bento[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 07:05 |
9 KT |
Villa Dalmine[13] CA Brown Adrogue[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 07:00 |
9 KT |
Instituto[15] Atletico Mitre De Salta[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 18:30 |
29 KT |
Persela Lamongan[13] Sriwijaya Palembang[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
chung kết KT |
Al Ahly Esperance Sportive de Tunis |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 07:15 |
clausura KT |
Delfin SC[5] Deportivo Cuenca[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 03:00 |
clausura KT |
San Jose[(c)-3] Club Guabira[(c)-10] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[11] Guastatoya[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:30 |
12 KT |
El Entag El Harby[1] Smouha SC[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 22:30 |
12 KT |
Pyramids[3] Ittihad Alexandria[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:30 |
12 KT |
El Gounah[7] Enppi[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:45 |
12 KT |
El Daklyeh[9] Tala Al Jaish[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
9 KT |
Birkirkara FC[7] Sliema Wanderers FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
7 KT |
San Gwann[14] Naxxar Lions[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 01:00 |
7 KT |
Vittoriosa Stars[6] Lija Athletic[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:59 |
15 KT |
Ripensia Timisoara[16] Scm Argesul Pitesti[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:50 |
preliminary round KT |
Dubba Al-Husun Masafi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:50 |
preliminary round KT |
Khor Fakkan Al Hamriyah |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
loại KT |
Croatia U17 Italy U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
loại KT |
Andorra U17 Armenia U17 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:30 |
13 KT |
PFK Montana[2] Litex Lovech[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-7] Sv Lendorf[M-16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 01:00 |
KT |
SC Weiz[M-9] Wels[M-14] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 01:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-5] Sc Gleisdorf[M-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:00 |
14 KT |
Kaiserslautern[11] Energie Cottbus[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-11] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:15 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-14] Maccabi Kabilio Jaffa[S-12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-9] Ironi Nesher[N-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-6] Maccabi Yavne[S-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 23:55 |
8 KT |
Al Salmiyah[2] Al-Qadsia SC[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 21:35 |
8 KT |
Al Kuwait SC[1] Al Jahra[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:45 |
14 KT |
Newry City[11] Crusaders FC[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:45 |
14 KT |
Ballymena United[3] Glenavon Lurgan[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 04:00 |
28 KT |
O Higgins Universidad de Concepcion |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:00 |
3 KT |
Al Tadhmon[5] Isa Town[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 22:00 |
3 KT |
Al Ittihad Bhr[2] Sitra[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 10:00 |
apertura KT |
Venados[(a)-13] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 09:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-5] Leones Univ Guadalajara[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 08:00 |
apertura KT |
Uaem Potros[(a)-9] Correcaminos Uat[(a)-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:30 |
11 KT |
Goytre Afc[10] Cwmbran Celtic[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 18:00 |
31 KT |
Chikhura Sachkhere[3] Lokomotiv Tbilisi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:30 |
KT |
Flandria[15] San Telmo[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 05:00 |
clausura KT |
General Diaz[12] Deportivo Capiata[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:45 |
promotion/relegation p/o KT |
Limerick FC[IRE PR-9] Finn Harps[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
11 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[11] Sektzia Nes Tziona[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Hapoel Kfar Saba[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Natzrat Illit[5] Hapoel Afula[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[1] Maccabi Ahi Nazareth[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Iksal Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
14 KT |
SC Znojmo[12] Fk Banik Sokolov[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:59 |
11 KT |
Altinordu[9] Elazigspor[17] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:00 |
16 KT |
Luki Energiya[W-10] Torpedo Vladimir[W-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:10 |
13 KT |
Blau Weiss Linz[2] SK Vorwarts Steyr[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 01:10 |
13 KT |
WSG Wattens[1] Liefering[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
17 KT |
GKS Tychy[14] Chojniczanka Chojnice[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 08:00 |
quadrangular final KT |
Deportivo Pereira Deportes Quindio |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 23:30 |
8 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[1] Al Wihdat Amman[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 21:00 |
8 KT |
Al-Ahli[11] Shabab AlOrdon[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 02:00 |
13 KT |
St Gilloise[2] KVSK Lommel[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 02:00 |
13 KT |
Westerlo[5] KV Mechelen[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 21:00 |
30 KT |
Dinamo Batumi[1] Shukura Kobuleti[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 18:00 |
30 KT |
Spartaki Tskhinvali[10] Shevardeni[6] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 23:25 |
5 KT |
Al-Hadd[2] Al-shabbab[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:25 |
5 KT |
Al-Najma[4] Al-hala[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
35 KT |
Tallinna Levadia 2[3] Jk Tallinna Kalev Iii[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 00:00 |
16 KT |
FK Pohronie[1] Inter Bratislava[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:30 |
16 KT |
Partizan Bardejov[16] Msk Zilina B[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 01:30 |
10 KT |
Yupanqui Real Pilar |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/11 01:30 |
10 KT |
Defensores De Cambaceres Deportivo Muniz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
11 KT |
KS Perparimi Kukesi[3] Flamurtari[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 20:00 |
11 KT |
Teuta Durres[6] KF Tirana[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:55 |
11 KT |
Al-Suwaiq Club Al Rustaq |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:55 |
11 KT |
Mjees Sur Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:45 |
11 KT |
Muscat Dhufar |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
13 KT |
Ceske Budejovice u19[14] Vysocina Jihlava U19[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
13 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[12] Arsenal Tula Youth[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:00 |
13 KT |
Dynamo Moscow Youth[9] Cska Moscow Youth[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:00 |
14 KT |
Shakhtar Donetsk U21[3] Dynamo Kyiv U21[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 19:00 |
14 KT |
Illichivets U21 Arsenal Kyiv U21 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 17:00 |
14 KT |
Olimpic Donetsk U21[11] Karpaty Lviv U21[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 22:20 |
8 KT |
Uhud Medina[15] Al Taawon[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11 21:35 |
8 KT |
Al Qadasiya[12] Al Hilal[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 19:45 |
tứ kết KT |
Mes Krman[IRN D1-2] Sepahan[IRN PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-9] | |||||
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/11 20:00 |
6 KT |
Al-Ahed[2] Trables Sports Club[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/11 06:30 |
chung kết KT |
Louisville City[2] New York Red Bulls B[13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |