KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 03:00 |
19 KT |
Sevilla[3] Athletic Bilbao[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 01:00 |
19 KT |
Valladolid[14] Leganes[19] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 01:00 |
22 KT |
Extremadura[19] Alcorcon[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 15:30 |
13 KT |
Melbourne City[2] Western United[3] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 02:55 |
KT |
Bordeaux[FRA D1-13] Le Mans[FRA D2-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 00:00 |
15 KT |
Doxa Katokopias[12] AEL Limassol[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 21:00 |
11 KT |
Bengaluru[3] Goa[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:20 |
12 KT |
Umm Salal[12] Al Rayyan[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:10 |
12 KT |
Al Shahaniya[11] Al-Garrafa[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 01:00 |
13 KT |
Maritzburg United[8] Lamontville Golden Arrows[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 00:30 |
11 KT |
Wadi Degla SC[18] Tala Al Jaish[15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Orleans US 45[FRA D2-20] Auxerre[FRA D2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 23:50 |
3 KT |
Al Faisaly Harmah Al Hilal |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | |||||
03/01 21:40 |
3 KT |
Al-Ettifaq Uhud Medina |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 19:50 |
8 KT |
Dabba Al-Fujairah Al Taawon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 19:50 |
8 KT |
Masfut Al Bataeh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 19:15 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] Sc Daburiyya Osama[N-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:30 |
KT |
Rubi Shapira[N-3] Maccabi Tzur Shalom[N-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-13] Maccabi Herzliya[S-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:15 |
KT |
Hapoel Iksal[N-2] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:15 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-1] Hapoel Asi Gilboa[N-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:15 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-5] Moadon Sport Tira[N-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:15 |
KT |
As Ashdod[S-5] Shimshon Kafr Qasim[S-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:15 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-2] Maccabi Shaarayim[S-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-12] Maccabi Tamra[N-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-4] Maccabi Kabilio Jaffa[S-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 18:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-15] Hapoel Bikat Hayarden[S-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 17:45 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-2] Ironi Or Yehuda[S-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/01 17:45 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-16] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 17:45 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-9] Sc Maccabi Ashdod[S-11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 17:45 |
KT |
Ironi Or Yehuda[S-7] Hapoel Holon Yaniv[S-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 17:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-7] Ironi Tiberias[N-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 23:30 |
bán kết KT |
Khaitan Al Kuwait SC[KUW D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:15 |
bán kết KT |
Al-Nasar[KUW D1-9] Al-Arabi Club[KUW D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Bnei Lod[15] Ironi Ramat Hasharon[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Petah Tikva[8] Hapoel Ashkelon[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[12] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Rishon Letzion[2] Kfar Kasem[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Natzrat Illit[10] Hapoel Acco[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:59 |
11 KT |
Panahaiki-2005[7] Platanias FC[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 01:00 |
2 KT |
Legon Cities Asante Kotoko |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:59 |
KT |
Asil Lysi[3] Aris Limassol[1] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:15 |
14 KT |
Fnjaa SC[10] Dhufar[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:00 |
14 KT |
Al-Suwaiq Club[9] Oman Club[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:20 |
14 KT |
Al Nasr (OMA)[7] Al Seeb[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 19:45 |
14 KT |
Al Oruba Sur[13] Sohar Club[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 18:45 |
22 KT |
Cd Aves U23 Rio Ave U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |