KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
27 KT |
Atalanta[7] Sampdoria[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
27 KT |
Genoa[13] Cagliari[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
27 KT |
Udinese[12] Fiorentina[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Juventus[ITA D1-1] Real Madrid[SPA D1-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Sevilla[SPA D1-6] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:00 |
40 KT |
Bolton Wanderers[20] Birmingham[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
40 KT |
Fulham[3] Leeds United[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
40 KT |
Aston Villa[4] Reading[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
40 KT |
Wolves[1] Hull City[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
29 KT |
Brescia[15] Virtus Entella[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
29 KT |
Pro Vercelli[21] Perugia[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
29 KT |
Tours FC[20] Valenciennes[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
29 KT |
Hibernian FC[4] Hamilton FC[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
29 KT |
Ross County[12] Partick Thistle[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
29 KT |
Motherwell FC[7] Aberdeen[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
41 KT |
Bury[24] Rochdale[23] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:20 |
bảng KT |
Al Ahli Jeddah[KSA PR-2] Teraktor-Sazi[IRN PR-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Garrafa[QAT D1-5] Al-Jazira UAE[UAE LP-7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:10 |
bảng KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:15 |
bảng KT |
Zob Ahan Al Duhail Lekhwia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
bảng KT |
ShenHua SVA FC[CHA CSL-10] Kashima Antlers[JPN D1-7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
bảng KT |
Buriram United[THA PR-1] Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
bảng KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-5] Sydney FC[AUS D1-1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
bảng KT |
Cerezo Osaka[JPN D1-15] Jeju United FC[KOR D1-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
championship round KT |
Horsens[6] Midtjylland[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
bảng KT |
Universidad de Chile[CHI D1C-1] Racing Club[ARG D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
bảng KT |
Palmeiras[BRA SP-1] Alianza Lima[PER D1A-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-4] The Strongest[BOL D1(a)-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
bảng KT |
Cusco FC[PER D1B-4] Nacional Montevideo[URU D1(C)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
1 KT |
Varbergs BoIS FC[11] Orgryte[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:00 |
24 KT |
Creteil[17] Chambly[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
vô địch KT |
AEL Limassol AEK Larnaca |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Alki Oroklini Nea Salamis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Botosani Dinamo Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
23 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[7] ZNK Osijek[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
21 KT |
Krsko Posavlje[7] Triglav Gorenjska[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
25 KT |
AmaZulu[11] Ajax Cape Town[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:30 |
25 KT |
Bidvest Wits[10] Maritzburg United[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
7 KT |
Trans Narva[4] Viljandi Jk Tulevik[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:30 |
7 KT |
Tartu JK Tammeka[5] Paide Linnameeskond[9] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:05 |
21 KT |
Deportivo Moron[10] Boca Unidos[25] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:30 |
bán kết KT |
Ekenas IF Fotboll Inter Turku |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
25 KT |
Smouha SC[5] Misr El Maqasah[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 06:15 |
tháng 4 KT |
Tocantinopolis Araguaina |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:30 |
tháng 4 KT |
Goa[ISL-3] Atletico De Kolkata[ISL-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:45 |
tháng 4 KT |
Perlis Pulau Pinang[MAS PL-7] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
tháng 4 KT |
RoPS Rovaniemi[FIN D1-7] Kpv[FIN D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:05 |
KT |
Toronto FC[MLS-8] Club America[MEX D1(c)-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:30 |
KT |
Debreceni VSC[HUN D1-4] Budapest Honved[HUN D1-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-9] SV Allerheiligen[M-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-15] Deutschlandsberger Sc[M-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
Semifinal KT |
Gornik Zabrze[POL D1-4] Legia Warszawa[POL D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
championship playoff KT |
Glenavon Lurgan Linfield FC |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
championship playoff KT |
Ballymena United Cliftonville |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
championship playoff KT |
Crusaders FC Coleraine |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
relegation playoff KT |
Ards[9] Warrenpoint Town[10] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
KT |
Ballinamallard United[12] Carrick Rangers[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
KT |
Glentoran[7] Dungannon Swifts[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 17:00 |
qualifying KT |
Brisbane Olympic United FC St George Willawong |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:30 |
qualifying KT |
Ipswich Knights Sc[QLD D1-12] Souths United[QLD D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:30 |
qualifying KT |
Peninsula Power[QLD D1-1] Redlands United FC[AUS QSL-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:30 |
qualifying KT |
Eastern Suburbs North Star |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:30 |
qualifying KT |
Centenary Stormers Holland Park Hawks |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:30 |
qualifying KT |
Ipswich City New Farm |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:15 |
qualifying KT |
Annerley Mitchelton |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:35 |
16 KT |
Busaiteen[3] Bahrain Sc[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:35 |
16 KT |
Al Ittifaq[9] Al Budaiya[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
KT |
Ethad Al-Ramtha Al Asalah |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
6 KT |
Blama Al Jalil |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
6 KT |
Al Karmel AL-Sareeh |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
KT |
Berwick Rangers[9] Stenhousemuir[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
KT |
Cowdenbeath[10] Montrose[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Lara Trujillanos FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:45 |
apertura KT |
Deportivo La Guaira Portuguesa de Desportos |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[13] Club Atletico Colegiales[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
23 KT |
Js Kabylie[14] Mc Alger[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
1 KT |
Aalesund FK[NOR D1-15] Sogndal[NOR D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
17 KT |
Fotbal Trinec[2] Frydek-mistek[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:30 |
16 KT |
Chertanovo Moscow[W-1] Dolgiye Prudy[W-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
26 KT |
SV Ried[5] WSG Wattens[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
26 KT |
Liefering[3] Austria Lustenau[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
26 KT |
Blau Weiss Linz[9] Floridsdorfer AC Wien[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
26 KT |
TSV Hartberg[4] Kapfenberg Superfund[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
25 KT |
Dundee United[4] Dumbarton[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
28 KT |
Queen of South[6] Falkirk[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
28 KT |
Dunfermline[4] Livingston[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
28 KT |
Inverness C.T.[8] Brechin City[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:45 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-10] Cucuta[(a)-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 19:30 |
5 KT |
WIT Georgia Tbilisi[1] Gagra[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
5 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:30 |
18 KT |
Sokol Cizova Benesov |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:15 |
Semifinal KT |
Gorica[SLO D1-6] NK Aluminij[SLO D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 18:00 |
19 KT |
Avan Academy Lori Vanadzor |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
19 KT |
Gandzasar Kapan B Shirak Gjumri B |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
19 KT |
Alashkert B Martuni[5] Artsakh Noah[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
19 KT |
Pyunik B[6] Ararat Yerevan 2[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
25 KT |
Cape Town Real Kings |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
KT |
Malmo FF U21[S-7] Helsingborg U21[S-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
KT |
Brommapojkarna U21[N-5] IFK Norrkoping U21[N-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 19:15 |
22 KT |
Synot Slovacko U19[6] Viktoria Plzen U19[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 11:00 |
KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[2] Nữ B Kyoto[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/04 11:00 |
KT |
Nữ Iga Kunoichi[4] Nữ Yunogo Belle[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/04 11:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[1] Nữ As Harima Albion[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
KT |
Barrow[20] AFC Fylde[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
42 KT |
Barrow AFC Fylde |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
KT |
Stockport County[7] Tamworth[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
38 KT |
Stockport County Tamworth |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
semi final KT |
MFK Ruzomberok[SVK D1-6] MSK Zilina[SVK D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
42 KT |
Buxton FC Matlock Town |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
42 KT |
Stalybridge Celtic Ashton United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[1] Celtic U20[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:55 |
28 KT |
Al Qaisoma Al Nojoom |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:40 |
28 KT |
Hajer[5] Al Khaleej Club[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:40 |
28 KT |
Al Nahdha[12] Al Tai[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
28 KT |
Al Watani[15] Al Mojzel[13] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
28 KT |
Najran[14] Al Wehda Mecca[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
groups a KT |
Kober Khartoum Al Hilal Omdurman |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |