KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
27 KT |
Chelsea[6] Brighton[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
31 KT |
Tottenham Hotspur[3] Crystal Palace[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
33 KT |
Manchester City[2] Cardiff City[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:30 |
30 KT |
Valencia[7] Real Madrid[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
30 KT |
Eibar[11] Rayo Vallecano[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
30 KT |
SD Huesca[20] Celta Vigo[18] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:30 |
30 KT |
Athletic Bilbao[8] Levante[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:00 |
30 KT |
Torino[8] Sampdoria[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:00 |
30 KT |
Genoa[11] Inter Milan[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:00 |
30 KT |
AS Roma[5] Fiorentina[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:00 |
30 KT |
Frosinone[19] Parma[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:00 |
30 KT |
Spal[15] Lazio[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
30 KT |
Empoli[17] Napoli[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
30 KT |
Montpellier[7] Guingamp[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
30 KT |
Strasbourg[10] Stade Reims[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:00 |
31 KT |
Pescara[5] Palermo[2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
31 KT |
Lecce[3] Cosenza[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
16 KT |
Gazovik Orenburg[10] Krylya Sovetov Samara[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
28 KT |
Emmen[17] Ajax Amsterdam[2] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:45 |
28 KT |
SBV Excelsior[15] NAC Breda[18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:45 |
28 KT |
Fortuna Sittard[13] ADO Den Haag[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
28 KT |
VVV Venlo[11] Utrecht[6] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
32 KT |
St Mirren[12] Celtic[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
32 KT |
St Johnstone[7] Dundee[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
32 KT |
Livingston[9] Hamilton FC[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
32 KT |
Glasgow Rangers[2] Hearts[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
32 KT |
Aberdeen[3] Motherwell FC[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:45 |
32 KT |
Hibernian FC[5] Kilmarnock[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Schalke 04[GER D1-15] Werder Bremen[GER D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
Quarter Final KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Heidenheimer[GER D2-5] |
5 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
21 KT |
Accrington Stanley[11] Sunderland[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
Semifinal KT |
Umraniyespor[TUR D2-7] Akhisar Bld.Geng[TUR D1-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
championship playoff KT |
Gent[5] Standard Liege[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Sporting Charleroi[9] Oostende[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Beerschot AC[BEL D2-2] St-Truidense VV[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
AS Eupen[12] Westerlo[BEL D2-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:00 |
27 KT |
Lugano Neuchatel Xamax |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:00 |
27 KT |
St. Gallen Grasshoppers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:00 |
27 KT |
Zurich Basel |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
bảng KT |
Dordoi-Dynamo Naryn Altyn Asyr |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
bảng KT |
Chennai Titans[ISL-10] Minerva Punjab[IND D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
bảng KT |
Esteghlal Dushanbe Khujand |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
bảng KT |
Kitchee[HK PR-1] Wofoo Tai Po[HK PR-2] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:30 |
bảng KT |
Ceres Persija Jakarta[IDN ISL-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
bảng KT |
Hang Yuen April 25 Sports Club |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:15 |
bảng KT |
Manang Marshyangdi Club Abahani Limited Dhaka |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 16:00 |
bảng KT |
Shan United[MYA D1-3] Becamex Bình Dương[VIE D1-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
bảng KT |
Club Sport Emelec[ECU D1-9] Cruzeiro[BRA MG-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
bảng KT |
Deportivo Lara[VEN D1-10] CA Huracan[ARG D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
bảng KT |
Flamengo[BRA RJC-1] CA Penarol[URU D1(A)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
bảng KT |
Deportes Tolima[COL D1(a)-2] Jorge Wilstermann[BOL D1(a)-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
bảng KT |
Internacional[BRA CGD1-2] River Plate[ARG D1-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
bảng KT |
Universidad de Concepcion[CHI D1-14] Godoy Cruz[ARG D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA MG-1] Zamora Barinas[VEN D1-2] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:30 |
1 KT |
HJK Helsinki[1] Inter Turku[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:30 |
1 KT |
KuPS[6] RoPS Rovaniemi[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
28 KT |
Legia Warszawa Jagiellonia Bialystok |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:30 |
28 KT |
Zaglebie Sosnowiec Wisla Krakow |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
28 KT |
Lech Poznan Pogon Szczecin |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
28 KT |
Piast Gliwice Wisla Plock |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:00 |
bán kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Nantes[FRA D1-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:45 |
Semifinal KT |
Sporting Lisbon SL Benfica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 17:30 |
5 KT |
Incheon United FC[6] Daegu FC[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:30 |
5 KT |
Seongnam FC[9] Jeju United FC[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:30 |
5 KT |
Pohang Steelers[8] Gangwon FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:30 |
5 KT |
Suwon Samsung Bluewings[12] Sangju Sangmu Phoenix[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:15 |
24 KT |
Esteghlal Tehran[2] Saipa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-1] EN Paralimni[CYP D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-3] AEL Limassol[CYP D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
KT |
AEK Athens[GRE D1-3] Lamia[GRE D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Asteras Tripolis[GRE D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
championship playoff KT |
Bala Town[6] The New Saints[2] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
29 KT |
Partizan Belgrade[3] Cukaricki[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
29 KT |
Radnik Surdulica[8] Vojvodina[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
29 KT |
Macva Sabac[9] Radnicki Nis[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
29 KT |
Proleter Novi Sad[6] Dinamo Vranje[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
29 KT |
Mladost Lucani[5] FK Napredak Krusevac[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:00 |
29 KT |
Backa Backa Palanka[13] Crvena Zvezda[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
29 KT |
FK Rad Beograd[14] FK Vozdovac Beograd[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
29 KT |
Zemun[16] Spartak Subotica[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
27 KT |
Hajduk Split[5] Dinamo Zagreb[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:30 |
27 KT |
Zapresic[8] ZNK Osijek[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
6 KT |
Prachuap Khiri Khan[1] Nakhon Ratchasima[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
6 KT |
Chainat FC[14] Muang Thong United[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
6 KT |
Samut Prakan City[4] Ratchaburi FC[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
6 KT |
Bangkok United FC[6] Chonburi Shark FC[16] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
6 KT |
Buriram United[1] Chiangrai United[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
6 KT |
Ptt Rayong[12] Sukhothai[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:45 |
6 KT |
Suphanburi FC[7] Chiangmai Fc[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:45 |
6 KT |
Port[3] Trat Fc[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
3 KT |
Milsami[7] Cs Petrocub[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
3 KT |
Dinamo-Auto[3] Sheriff[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
18 KT |
Astana[2] FK Atyrau[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
19 KT |
Al-Jazira UAE[4] Al Ain[2] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:50 |
19 KT |
Al Nasr Dubai[11] Al-Wasl[7] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
23 KT |
Kawkab de Marrakech[16] RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:00 |
23 KT |
IRT Itihad de Tanger[3] Forces Armee Royales[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
4 KT |
Trans Narva[4] Levadia Tallinn[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
4 KT |
Maardu Fc Starbunker[8] Kuressaare[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
4 KT |
JK Tallinna Kalev[10] Viljandi Jk Tulevik[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:00 |
27 KT |
Lausanne Sports[2] Servette[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:00 |
27 KT |
Rapperswil-jona[10] Chiasso[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
vô địch KT |
Lviv Illichivets mariupol |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:30 |
vô địch KT |
Zorya Dynamo Kyiv |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
vô địch KT |
PFC Oleksandria Shakhtar Donetsk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 19:00 |
25 KT |
Kf Drenica Srbica Gjilani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
25 KT |
Kf Llapi Kf Ferizaj |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
25 KT |
KF Trepca 89 Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
25 KT |
Kf Drita Gjilan Klubi Futbollistik Kek U |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 09:00 |
Clausura KT |
Herediano[(a)-7] Deportivo Saprissa[(a)-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 08:00 |
Clausura KT |
Santa Tecla[(c)-7] Isidro Metapan[(c)-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 08:00 |
Clausura KT |
Sonsonate[(c)-12] Cd Pasaquina[(c)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 04:45 |
Clausura KT |
Aguila[(c)-2] Luis Angel Firpo[(c)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 04:30 |
Clausura KT |
Municipal Limeno[(c)-3] Alianza[(c)-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 04:30 |
Clausura KT |
Cd Audaz[(c)-8] Jocoro[(c)-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
apertura KT |
Nacional Potosi[(a)-1] Club Guabira[(a)-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
apertura KT |
Destroyers[(a)-11] Bolivar[(a)-3] |
3 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
apertura KT |
Oriente Petrolero[(a)-8] Real Potosi[(a)-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:15 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes[(a)-14] Aurora[(a)-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Chiantla Guastatoya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 09:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones CSD Municipal |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Antigua Gfc |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
Semifinal KT |
Midtjylland[DEN SASL-2] Odense BK[DEN SASL-3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
24 KT |
El Zamalek[1] Smouha SC[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 17:30 |
7 KT |
Ventforet Kofu[3] Gifu[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Kyoto Purple Sanga[7] Yamagata Montedio[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Renofa Yamaguchi[21] Tokushima Vortis[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Ehime FC[10] Yokohama FC[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Avispa Fukuoka[20] Tochigi SC[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Tokyo Verdy[18] Mito Hollyhock[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Kagoshima United[19] Zweigen Kanazawa FC[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Omiya Ardija[16] Okayama FC[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
JEF United Ichihara[22] Ryukyu[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Albirex Niigata Japan[8] Machida Zelvia[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
7 KT |
Kashiwa Reysol[2] V-Varen Nagasaki[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Trygg Lade Strindheim IL |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Vestfossen Eik Tonsberg |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Storm Bk Lyngdal |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:30 |
qualifying 2 KT |
Flint Uraedd |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
qualifying 2 KT |
Redalen Gjovik Ff |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:15 |
22 KT |
Naxxar Lions[4] Pembroke Athleta[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:15 |
22 KT |
Santa Lucia[3] Gudja United[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
22 KT |
San Gwann[13] Zebbug Rangers[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
22 KT |
Sirens[1] Mqabba[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:45 |
bán kết KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 06:30 |
tháng 4 KT |
CSA Alagoas AL[BRA D2-2] Coruripe Al |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
3 KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-13] Ceara[BRA CEoff-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
3 KT |
ABC RN[BRA CPoff-4] Santa Cruz (PE)[BRA PE-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 06:30 |
3 KT |
Londrina (PR)[Bra PL-2] Botafogo PB[BRA PB-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
3 KT |
Luverdense[BRA MT-1] Fluminense[BRA RJB-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 05:15 |
1 KT |
Aparecidense Go Ponte Preta |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:30 |
Semifinal KT |
Lokomotiv Moscow[RUS PR-4] FK Rostov[RUS PR-7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
Semifinal KT |
Ural Yekaterinburg[RUS PR-13] Arsenal Tula[RUS PR-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 09:00 |
bán kết KT |
Tigres UANL[MEX D1(c)-2] Santos Laguna[MEX D1(c)-11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
Quarterfinal KT |
Hoffenheim U19 Real Madrid U19 |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
Quarterfinal KT |
Chelsea U19 Dinamo Zagreb U19 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
21 KT |
Resovia Rzeszow[10] KS Energetyk ROW[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:30 |
tứ kết KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] CSKA Sofia[BUL D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 10:00 |
KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[MEX D2(c)-13] Pumas UNAM[MEX D1(c)-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-2] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
KT |
Budapest Honved[HUN D1-5] Budaorsi Sc[HUN D2E-7] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
KT |
Soroksar[HUN D2E-6] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Soroksar thắng | |||||
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 05:15 |
KT |
Nautico PE[2] Afogados Ingazeira Pe[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:30 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Vardar Negotino |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
8 KT |
Air Force Central[14] Ubon Umt United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
8 KT |
Nong Bua Pitchaya[6] Army United[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
8 KT |
Khonkaen FC[17] Sisaket[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
8 KT |
Thai Honda Fc[13] Kasetsart University FC[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
8 KT |
Ayutthaya Fc[16] Navy[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
8 KT |
Customs Department FC[15] Rayong[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
8 KT |
Bangkok Glass Pathum[3] Udon Thani[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:45 |
KT |
Jl Chiangmai United[11] Samut Sakhon[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:45 |
8 KT |
BEC Tero Sasana[5] Lampang Fc[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:30 |
27 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] FK Buducnost Podgorica[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
27 KT |
Mornar[11] Grbalj Radanovici[5] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
27 KT |
Lovcen Cetinje[10] Zeta[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
27 KT |
OFK Petrovac[4] Ofk Titograd Podgorica[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
27 KT |
Rudar Pljevlja[7] Iskra Danilovgrad[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 18:30 |
south KT |
Suzhou Dongwu Fujian Tianxin |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:30 |
north KT |
Zibo Cuju Xian Daxing Chongde |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:30 |
south KT |
Kun Shan Hubei Chufeng Heli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:30 |
south KT |
Yunnan Kunglu Wuhan Three Towns |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:30 |
north KT |
Beijing Tech Yanbian Beiguo |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Shenzhen Peng City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
south KT |
Nanjing Shaye Lhasa Urban Construction Investment |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
south KT |
Yiteng FC[S-1] Hunan Billows[S-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Qingdao Jonoon Inner Mongolia Caoshangfei |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Baoding Rongda FC Dalian Chanjoy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Hebei Elite Jilin Baijia |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Shanxi Xindu Shenyang Urban |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Qingdao Red Lions Fujian Transcend |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 14:00 |
north KT |
Taizhou Yuanda Ningxia Qidongli |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 15:35 |
2 KT |
Mt Druitt Town Rangers Sydney Olympic |
2 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
tứ kết KT |
Banik Ostrava[CZE D1-5] Slovan Liberec[CZE D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
03/04 22:59 |
tứ kết KT |
Bohemians 1905[CZE D1-13] SK Sigma Olomouc[CZE D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 19:30 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-16] Maccabi Kiryat Gat[S-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 02:10 |
round 1 KT |
Nueva Chicago[ARG D2-2] Central Cordoba Sde[ARG D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:30 |
26 KT |
Berane Jezero Plav |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Bokelj Kotor Arsenal Tivat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Ofk Igalo Kom Podgorica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Decic Tuzi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Mladost Podgorica Otrant |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
tứ kết KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Teuta Durres[ALB D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
tứ kết KT |
Luftetari Gjirokaster[ALB D1-7] Partizani Tirana[ALB D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
tứ kết KT |
KF Laci[ALB D1-5] KF Tirana[ALB D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
22 KT |
Kabuscorp Do Palanca Progresso Sambizanga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:00 |
22 KT |
Interclube Luanda Academica Lobito |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:30 |
22 KT |
Sagrada Esperanca Saurimo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
22 KT |
Recreativo Caala Sporting Cabinda |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
22 KT |
Bravos Do Maquis Petro Atletico De Luanda |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
22 KT |
Asa Luanda Cuando Cubango |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
primeira fase KT |
Brusque Avai |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
primeira fase KT |
Criciuma Joinville SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
primeira fase KT |
Figueirense (SC) Chapecoense SC |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
primeira fase KT |
Marcilio Dias Sc Hercilio Luz Sc |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
primeira fase KT |
Atletico Tubarao Sc Metropolitano Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:30 |
14 KT |
Qalali[8] Bahrain Sc[6] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:30 |
14 KT |
Al Ittihad Bhr[5] Al Ittifaq[9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
8 KT |
Cd Monte Carlo Chao Pak Kei |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:05 |
8 KT |
Windsor Arch Ka I Hang Sai |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
8 KT |
Al Yarmouk Kufer Soom |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
8 KT |
Al Karmel Maan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 03:00 |
apertura KT |
Lala Deportivo Tachira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 03:00 |
apertura KT |
Portuguesa de Desportos Aragua |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 03:00 |
apertura KT |
Deportivo La Guaira Zamora Barinas |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 03:00 |
apertura KT |
Monagas SC Metropolitanos |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Anzoategui Caracas FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:30 |
apertura KT |
Estudiantes Caracas SC Trujillanos FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 02:00 |
apertura KT |
Llaneros Guanare Deportivo Lara |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
6 KT |
Saburtalo Tbilisi[1] Dila Gori[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:00 |
6 KT |
Metalurgi Rustavi[10] Sioni Bolnisi[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:00 |
6 KT |
Torpedo Kutaisi[6] Dinamo Tbilisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
Semifinal KT |
Sloga Gornje Crnjelovo FK Sarajevo |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 21:00 |
Semifinal KT |
NK Siroki Brijeg Tosk Tesanj |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 05:30 |
apertura KT |
Ca River Plate Asuncion[8] Deportivo Santani[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
25 KT |
Usm Alger[1] Cr Belouizdad[10] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
21 KT |
Volyn[3] Dnipro-1[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
21 KT |
Hirnyk Sport[13] Inhulets Petrove[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 17:30 |
1 KT |
Centenary Stormers[6] Toowong[AUS BPLD1-2] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
27 KT |
Denizlispor[1] Altay Spor Kulubu[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
27 KT |
Hatayspor[4] Elazigspor[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
27 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[5] Afjet Afyonspor[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
27 KT |
Balikesirspor[11] Giresunspor[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 08:00 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[(a)-8] Millonarios[(a)-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 06:00 |
apertura KT |
Cucuta[(a)-5] Deportivo Pasto[(a)-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 04:00 |
apertura KT |
Envigado[(a)-12] Atletico Bucaramanga[(a)-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
25 KT |
GKS Katowice[17] Chojniczanka Chojnice[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
25 KT |
Podbeskidzie[5] Puszcza Niepolomice[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
25 KT |
Bytovia Bytow[14] LKS Lodz[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
25 KT |
LKS Nieciecza[10] Gks Jastrzebie[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:59 |
25 KT |
Chrobry Glogow[13] Odra Opole[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:45 |
25 KT |
Stal Mielec[3] Sandecja[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
Semifinal KT |
LASK Linz[AUT D1-2] Rapid Wien[AUT D1-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
03/04 22:59 |
Semifinal KT |
Grazer AK[AUS D3M-1] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
KT |
Selangor United[MAS PL-5] Kedah[MAS SL-3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Kedah thắng | |||||
03/04 20:00 |
KT |
Perak[MAS SL-8] Negeri Sembilan[MAS PL-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
KT |
Selangor PKNS[MAS SL-4] Melaka United[MAS SL-5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
KT |
UiTM[MAS PL-3] Misc Mifa Petaling [MAS SL-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 19:00 |
5 KT |
Shukura Kobuleti[3] Baia Zugdidi[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
5 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Guria Lanchkhuti[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 16:30 |
9 KT |
Western Pride Peninsula Power |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 07:30 |
1.1 KT |
Utc Cajamarca[PER D1-10] Cerro Montevideo[URU D1(A)-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 07:30 |
1.1 KT |
Independiente[ARG D1-9] Binacional[PER D1-2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:00 |
Semifinal KT |
NK Maribor[SLO D1-1] NK Mura 05[SLO D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 21:00 |
20 KT |
Ask Bravo[2] Rogaska[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:30 |
26 KT |
Brera Strumica[3] FK Shkendija 79[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Pobeda Prilep[10] Vardar Skopje[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Rabotnicki Skopje[6] Belasica Strumica[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Renova Cepciste[4] Korzo Prilep[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:30 |
26 KT |
Sileks[8] FK Makedonija[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:00 |
quarterfinals KT |
Etzella Ettelbruck[LUX D1-10] Una Strassen[LUX D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | |||||
04/04 01:00 |
quarterfinals KT |
Blue Boys Muhlench Progres Niedercorn |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 01:00 |
quarterfinals KT |
F91 Dudelange Us Mondorf-les-bains |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
04/04 00:30 |
quarterfinals KT |
Union Mertert Wasserbillig Victoria Rosport |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:00 |
Semifinal KT |
CFR Cluj[ROM D1-1] Astra Ploiesti[ROM D1-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:45 |
playoff KT |
AC Juvenes/Dogana Sp Cosmos |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
2 KT |
Stumbras Ii Bfa |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 18:30 |
league a KT |
Shurtan Guzor Oktepa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:15 |
league a KT |
Sherdor Samarqand Mashal Muborak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 18:00 |
league a KT |
Neftchi Fargona[4] Xorazm Urganch[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 15:30 |
bán kết KT |
Persebaya Surabaya Madura United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 15:00 |
4 KT |
Hobart Olympia Warriors Clarence United |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 17:00 |
bán kết KT |
Banants Lori Vanadzor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 17:00 |
bán kết KT |
Avan Academy Alashkert |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 01:30 |
24 KT |
Yupanqui Deportivo Paraguayo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 00:30 |
KT |
Fredrikstad U19 Lillestrom U19 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 23:45 |
KT |
Stabaek U19 Valerenga U19 |
6 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 16:00 |
vô địch KT |
Arsenal Kyiv U21 Vorskla U21 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 20:00 |
group b KT |
Al-ahli Tripoli Al Wehda Lby |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:00 |
group b KT |
Al Khmes Al Mahalla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:00 |
groups a KT |
Katsina United Enugu Rangers International |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:00 |
groups b KT |
Nasarawa United Delta Force |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 22:59 |
semi final KT |
Spartak Trnava[SVK D1-8] FK Senica[SVK D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/04 23:20 |
31 KT |
Jeddah[5] Al Ain Ksa[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 22:35 |
31 KT |
Al Khaleej Club[4] Al-Ansar[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 20:10 |
31 KT |
Al Jabalain[15] Al Adalh[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:55 |
KT |
Al Qaisoma[17] Dhamk[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:55 |
31 KT |
Al Qaisoma Dhamk |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04 19:45 |
31 KT |
Abha[1] Al Shoalah[18] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 03:30 |
bảng KT |
Real Santander[COL D2-14] Union Magdalena[COL D1(a)-15] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |