KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
4 KT |
Newcastle United[10] Burnley[18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
4 KT |
Leeds United[7] Manchester City[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Everton[3] Brighton[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
4 KT |
Chelsea[9] Crystal Palace[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
5 KT |
Valencia[5] Real Betis[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
5 KT |
Elche[20] SD Huesca[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
5 KT |
Real Sociedad[3] Getafe[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
5 KT |
Atletico Madrid[9] Villarreal[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
5 KT |
Valladolid[17] Eibar[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:45 |
3 KT |
Udinese[15] AS Roma[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:00 |
3 KT |
Genoa[12] Torino[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
3 KT |
US Sassuolo Calcio[5] Crotone[20] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
3 KT |
RB Leipzig[3] Schalke 04[18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
3 KT |
Borussia Dortmund[10] Freiburg[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
3 KT |
Eintr Frankfurt[4] Hoffenheim[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
3 KT |
Koln[16] Monchengladbach[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
3 KT |
VfB Stuttgart[8] Bayer Leverkusen[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
3 KT |
Werder Bremen[11] Arminia Bielefeld[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
6 KT |
Nice[10] Nantes[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
6 KT |
Lens[6] Saint-Etienne[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
2 qualifying KT |
Hyde United[ENG-N PR-19] AFC Fylde |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
2 qualifying KT |
Buxton FC[ENG-N PR-7] Stafford Rangers[ENG-N PR-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
03/10 21:00 |
2 qualifying KT |
Cheshunt[ENG RYM-8] Cambridge City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
4 KT |
Nottingham Forest[22] Bristol City[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Blackburn Rovers[6] Cardiff City[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Swansea City[3] Millwall[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Luton Town[7] Wycombe Wanderers[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Middlesbrough[19] Barnsley[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Reading[1] Watford[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Rotherham United[14] Huddersfield Town[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Sheffield Wed[15] Queens Park Rangers[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
4 KT |
Norwich City[13] Derby County[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:15 |
2 KT |
Vicenza[17] Pordenone[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Ascoli[8] Lecce[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Empoli[7] Ac Monza[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Virtus Entella[5] Reggiana[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Reggina[ITA C1C-1] Pescara[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Spal[2] Cosenza[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
2 KT |
Venezia[1] Frosinone[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:15 |
2 KT |
Chievo[14] Salernitana[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:00 |
10 KT |
Spartak Moscow[2] Zenit St.Petersburg[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
Ural Yekaterinburg[11] CSKA Moscow[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
Tambov[13] Arsenal Tula[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
10 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] Rotor Volgograd[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
4 KT |
Twente Enschede[4] Emmen[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
4 KT |
VVV Venlo[10] ADO Den Haag[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:45 |
4 KT |
RKC Waalwijk[17] Zwolle[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
4 KT |
Vitesse Arnhem[6] Heracles Almelo[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
4 KT |
Rayo Vallecano[7] Malaga[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:30 |
4 KT |
Las Palmas[15] UD Logrones[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:15 |
4 KT |
Albacete[22] Real Oviedo[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:15 |
4 KT |
Mallorca[11] Tenerife[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Alcorcon[9] Zaragoza[17] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
CD Mirandes[8] SD Ponferradina[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:00 |
3 KT |
Hannover 96[8] Eintr. Braunschweig[15] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
3 KT |
Heidenheimer[9] SC Paderborn 07[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
3 KT |
SSV Jahn Regensburg[13] Karlsruher SC[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
6 KT |
Auxerre[13] Ajaccio[20] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Chateauroux[18] Chamois Niortais[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Clermont Foot[12] Rodez Aveyron[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Dunkerque[10] Guingamp[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Grenoble[3] Valenciennes[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Paris Fc[2] Le Havre[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Pau FC[19] Nancy[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
6 KT |
Sochaux[5] Chambly[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
Caen[8] Amiens[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
6 KT |
Toulouse[14] ES Troyes AC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 03:00 |
3 KT |
Desportivo de Tondela[12] Sporting Braga[17] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:30 |
3 KT |
Porto[1] Maritimo[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
3 KT |
Santa Clara[3] Gil Vicente[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
4 KT |
Rochdale[23] Fleetwood Town[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
AFC Wimbledon[8] Accrington Stanley[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Bristol Rovers[24] Northampton Town[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Peterborough United[19] Swindon[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Hull City[3] Plymouth Argyle[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Charlton Athletic[18] Sunderland[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Wigan Athletic[17] Doncaster Rovers[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Oxford United[11] Crewe Alexandra[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Shrewsbury Town[20] Gillingham[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Burton Albion FC[15] Portsmouth[21] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Milton Keynes Dons[22] Ipswich[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Blackpool[14] Lincoln City[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:45 |
8 KT |
St-Truidense VV[16] Kortrijk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
8 KT |
AS Eupen[12] Cercle Brugge[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
8 KT |
Oud Heverlee[7] Zulte-Waregem[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:15 |
8 KT |
Beveren[18] Genk[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
bán kết KT |
Al Nassr Persepolis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
3 KT |
Lausanne Sports[3] Zurich[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
3 KT |
Lugano[2] Sion[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
6 KT |
Sparta Praha[1] FK Baumit Jablonec[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
6 KT |
Brno[18] Mfk Karvina[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
6 KT |
Mlada Boleslav[14] Budejovice[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
6 KT |
Opava[15] Teplice[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
14 KT |
Shelbourne[8] Bohemians[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
14 KT |
Cork City[10] St Patrick's[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
23 KT |
Hacken[4] Falkenbergs FF[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
23 KT |
Orebro[11] Elfsborg[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
4 KT |
Fenerbahce[8] Karagumruk[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
Basaksehir FK[21] Goztepe[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
Erzurum BB[6] Rizespor[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:30 |
4 KT |
Yeni Malatyaspor[19] Antalyaspor[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 09:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-3] Pumas UNAM[(a)-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-5] Atletico San Luis[(a)-18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 05:00 |
apertura KT |
Atlas[(a)-12] Necaxa[(a)-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
20 KT |
Valerenga[5] Mjondalen[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:00 |
20 KT |
Sarpsborg 08 FF[9] Stabaek[8] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 10:00 |
loại KT |
Portland Timbers[2] Colorado Rapids[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 09:30 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] Los Angeles Galaxy[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 09:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[1] Vancouver Whitecaps FC[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:30 |
loại KT |
Dallas[3] Columbus Crew[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[9] Sporting Kansas City[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
loại KT |
Inter Miami[14] New York City Fc[6] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
loại KT |
Minnesota United[6] Cincinnati[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
Montreal Impact[9] Chicago Fire[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[5] Nashville Sc[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
Toronto FC[3] Philadelphia Union[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:00 |
loại KT |
Washington DC United[13] Atlanta United[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 03:30 |
loại KT |
Orlando City[4] New York Red Bulls[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
6 KT |
Zaglebie Lubin[3] Gornik Zabrze[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
6 KT |
Pogon Szczecin[8] Jagiellonia Bialystok[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
6 KT |
Podbeskidzie[15] Stal Mielec[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:30 |
6 KT |
NEC Nijmegen[11] Eindhoven[7] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:30 |
21 KT |
Jonkopings Sodra IF[3] Halmstads[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
21 KT |
Orgryte[8] IK Brage[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
21 KT |
GIF Sundsvall[6] AFC United[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:30 |
5 KT |
CD Cova Piedade[12] Arouca[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
5 KT |
UD Oliveirense[8] Casa Pia Ac[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
5 KT |
Feirense[6] SC Covilha[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Pohang Steelers[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:30 |
championship round KT |
Gwangju Fc[7] Daegu FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
20 KT |
Gamba Osaka[7] Kashima Antlers[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
20 KT |
Oita Trinita[12] Shimizu S-Pulse[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
20 KT |
Sanfrecce Hiroshima[11] Sagan Tosu[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
20 KT |
Yokohama FC[13] Kashiwa Reysol[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 13:00 |
20 KT |
Cerezo Osaka[2] Kawasaki Frontale[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:00 |
20 KT |
Consadole Sapporo[15] Vegalta Sendai[17] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
regular season KT |
Panaitolikos Agrinio[12] Asteras Tripolis[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:30 |
6 KT |
AEP Paphos[13] Nea Salamis[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
6 KT |
Apollon Limassol FC[1] Ethnikos Achnas[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
6 KT |
Anorthosis Famagusta FC[7] Olympiakos Nicosia[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:30 |
6 KT |
Diosgyor[10] Paksi SE[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
6 KT |
Mezokovesd-Zsory[5] Varda Se[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
6 KT |
Steaua Bucuresti[3] Dinamo Bucuresti[12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
6 KT |
Astra Ploiesti[16] Voluntari[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
6 KT |
Sepsi[11] Scm Argesul Pitesti[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 07:00 |
13 KT |
Bragantino[17] Corinthians Paulista[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 05:00 |
13 KT |
Palmeiras[3] Ceara[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 03:00 |
13 KT |
Gremio[13] Internacional[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:15 |
8 KT |
Levski Sofia[6] Botev Vratsa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:45 |
8 KT |
PFK Montana[12] Slavia Sofia[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:15 |
6 KT |
Cardiff Metropolitan[7] Caernarfon[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
Aberystwyth Town[6] Barry Town Afc[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
Bala Town[2] Haverfordwest County[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
Newi Cefn Druids[12] Connah's QN[3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
Penybont[11] Newtown[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
6 KT |
The New Saints[1] Flint Town United[5] |
10 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
10 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[12] Partizan Belgrade[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Backa Backa Palanka[16] FK Javor Ivanjica[11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Novi Pazar[13] Vojvodina[3] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Spartak Subotica[5] Cukaricki[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Macva Sabac[20] FK Vozdovac Beograd[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
9 KT |
MFK Ruzomberok[9] Zlate Moravce[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
9 KT |
Spartak Trnava[3] Nitra[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
9 KT |
Skf Sered[4] Zemplin Michalovce[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
9 KT |
MSK Zilina[6] DAC Dunajska Streda[1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
4 KT |
WSG Wattens[5] Austria Wien[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
4 KT |
Wolfsberger AC[9] St.Polten[4] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
4 KT |
Trenkwalder Admira[12] SV Ried[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
4 KT |
Stevenage Borough[11] Salford City[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Carlisle[17] Barrow[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Exeter City[15] Cambridge United[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Morecambe[5] Port Vale[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Tranmere Rovers[20] Scunthorpe United[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Grimsby Town[23] Bradford AFC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Leyton Orient[13] Cheltenham Town[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Crawley Town[4] Southend United[24] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Newport County[3] Mansfield Town[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Forest Green Rovers[10] Walsall[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Harrogate Town[7] Bolton Wanderers[22] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Colchester United[8] Oldham Athletic[21] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:05 |
7 KT |
Hnk Gorica[2] Hajduk Split[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
7 KT |
HNK Sibenik[8] ZNK Osijek[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
8 KT |
Suphanburi FC[9] Trat Fc[16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
8 KT |
Sukhothai[6] BEC Tero Sasana[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
8 KT |
Chiangrai United[3] Buriram United[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:45 |
8 KT |
Bangkok Glass Pathum[1] Rayong[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
13 KT |
Sheriff Zimbru Chisinau |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
13 KT |
Floresti[8] Dacia Buiucani[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
6 KT |
Esbjerg FB[5] Viborg[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
6 KT |
Skive IK[11] Kolding IF[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
6 KT |
Silkeborg IF[7] Hobro I.K.[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
6 KT |
Herfolge Boldklub Koge[8] Fremad Amager[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
6 KT |
NK Aluminij[9] Koper[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
6 KT |
Domzale[3] Gorica[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 15:00 |
KT |
Kaisar Kyzylorda[7] Kairat Almaty[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
10 KT |
Mladost Doboj Kakanj[11] Radnik Bijeljina[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
28 KT |
Renaissance Zmamra OCK Olympique de Khouribga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
28 KT |
Olympique de Safi IRT Itihad de Tanger |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
28 KT |
Rcoz Oued Zem Difaa Hassani Jdidi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
28 KT |
Union Touarga Sport Rabat Cayb Club Athletic Youssoufia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
7 KT |
Van[1] Ararat Yerevan[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
7 KT |
Lori Vanadzor[5] Alashkert[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
23 KT |
Kuressaare[9] JK Tallinna Kalev[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
23 KT |
Tartu JK Tammeka[6] Trans Narva[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
3 KT |
Aarau[8] Chiasso[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
3 KT |
Grasshoppers[3] Wil 1900[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
3 KT |
Sc Kriens[6] Winterthur[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 08:00 |
13 KT |
Cuiaba[1] Cruzeiro[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 05:00 |
13 KT |
Ponte Preta[3] Juventude[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:30 |
13 KT |
Sampaio Correa[19] CSA Alagoas AL[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:30 |
13 KT |
Brasil De Pelotas Rs[11] Chapecoense SC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
13 KT |
Nautico PE[10] Confianca Se[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
13 KT |
America MG[4] Guarani Sp[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
10 KT |
Kelantan FA[5] Negeri Sembilan[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
5 KT |
Inhulets Petrove[10] Mynai[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
5 KT |
Rukh Vynnyky[12] Lviv[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
5 KT |
Dnipro-1[13] Vorskla Poltava[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
10 KT |
PDRM[12] Selangor PB[8] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
10 KT |
Pahang[7] Perak[2] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
10 KT |
Felda United FC[11] Terengganu[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
5 KT |
Besa Peje KF Trepca 89 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:00 |
KT |
Inter Turku[FIN D1-3] HJK Helsinki[FIN D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 14:00 |
22 KT |
Seoul E Land[6] Gyeongnam FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
22 KT |
Ansan Greeners[9] Suwon FC[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:30 |
22 KT |
Bucheon 1995[8] Chunnam Dragons[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:30 |
22 KT |
Jeju United FC[1] Anyang[7] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 09:00 |
apertura KT |
Herediano[(A)-3] Santos De Guapiles[(A)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
apertura KT |
Guadalupe[(A)-4] Alajuelense[(A)-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
apertura KT |
Sporting San Jose[(A)-6] Limon[(A)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
21 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Spartaks Jurmala[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
21 KT |
FK Ventspils[4] Fk Valmiera[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
18 KT |
Baltija Panevezys[5] Suduva[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
18 KT |
Spyris Kaunas[3] FK Zalgiris Vilnius[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 06:30 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[4] CD El Nacional[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 03:30 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] Mushuc Runa[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 03:30 |
apertura KT |
Orense SC[15] Independiente Jose Teran[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[HON D1(c)-10] Marathon[HON D1(c)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:00 |
apertura KT |
CD Vida[HON D1(c)-5] Platense[HON D1(c)-8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] Real De Minas[HON D1(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 06:00 |
regular season KT |
Serbian White Eagles[4] Brantford Galaxy Sc[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
regular season KT |
Sc Scarborough[1] Vorkuta[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 04:10 |
KT |
CSD Municipal[GUA D1C-2] Coban Imperial[GUA D1C-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
KT |
Xelaju MC[GUA D1C-9] Club Comunicaciones[GUA D1C-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
31 KT |
Misr El Maqasah[7] Pyramids[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
31 KT |
Wadi Degla SC[14] Aswan[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
31 KT |
Zed[17] Enppi[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
24 KT |
Tokushima Vortis[1] Ryukyu[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
24 KT |
Ehime FC[22] Renofa Yamaguchi[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
24 KT |
Tokyo Verdy[8] Omiya Ardija[14] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
20 KT |
Gomel[4] Fk Orsha[11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
20 KT |
Oshmyany[9] Smorgon FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
20 KT |
Khimik Svetlogorsk[14] Lida[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 03:00 |
10 KT |
Chacaritas Fuerza Amarilla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
10 KT |
Santo Domingo Gualaceo SC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:15 |
2 KT |
Naxxar Lions[4] Swieqi United[10] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:15 |
2 KT |
Qrendi[3] St Andrews[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
2 KT |
Fgura United[9] Zebbug Rangers[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
2 KT |
Pieta Hotspurs[8] Qormi[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
KT |
Fc Molodechno[A-2] Bgu Minsk[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ivatsevichi[A-7] Pershiy Regien[A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Kronon Stolbtsy[A-10] Stenles Pinsk[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Meliorator Zhitkovichi[A-5] Fc Baranovichi[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Dinamo Brest Ii[A-4] Ostrovets[A-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Victoria Maryina Gorka[B-5] Zhlobin[B-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Smi Autotrans[B-6] Maxline Vitebsk[B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Osipovichy[B-3] Shakhtyor Petrikov[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Dnepr Mogilev[B-1] Energosbyt Bsatu[B-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Gorki[B-4] Bumprom Gomel[B-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
tháng 10 KT |
CP Villarrobledo Villarrubia Cf |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Bergantinos Cf Deportivo La Coruna |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Dungannon Swifts[NIR D1-9] Portstewart |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Stranraer[SCO L2-3] Ballymena United[NIR D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Cliftonville[NIR D1-4] Warrenpoint Town[NIR D1-11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Coleraine[NIR D1-2] Dergview[NIR CH-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Glentoran[NIR D1-5] Dundela[NIR CH-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Queens University[NIR CH-9] Portadown FC[NIR CH-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Coleraine[NIR D1-2] Loughgall[NIR CH-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:30 |
15 KT |
Altyn Asyr Merw |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
15 KT |
Ahal Nebitchi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
6 KT |
Comuna Recea[19] U Craiova 1948[2] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Dunarea Calarasi[5] Cs Aerostar Bacau[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Csikszereda Miercurea[15] Politehnica Timisoara[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Scolar Resita[10] Unirea 2004 Slobozia[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Farul Constanta[8] Metaloglobus[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Ripensia Timisoara[20] Gloria Buzau[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
6 KT |
Acs Energeticianul Petrolul Ploiesti |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
7 KT |
GKS Katowice[8] Znicz Pruszkow[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
7 KT |
Sokol Ostroda[7] Blekitni Stargard Szczecinski[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
7 KT |
Chojniczanka Chojnice[1] Garbarnia Krakow[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
7 KT |
Gornik Polkowice[6] Pogon Siedlce[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
9 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[5] Hebar Pazardzhik[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:15 |
9 KT |
Lokomotiv Sofia[2] Pirin Blagoevgrad[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
24 KT |
Gamla Upsala[NS-6] Ifk Osterakers[NS-8] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
24 KT |
Fagersta Sodra Ik[NS-14] Enskede Ik[NS-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
24 KT |
Kvarnsvedens IK[NS-11] Ifk Lidingo[NS-9] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
24 KT |
Skiljebo SK[NS-5] Fanna Bk[NS-12] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
24 KT |
Hudiksvalls Forenade FF[NS-1] Stockholm Internazionale[NS-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
24 KT |
Karlbergs BK[NS-2] Kungsangens If[NS-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
9 KT |
Customs Department FC[12] Chiangmai Fc[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
9 KT |
Khonkaen FC[17] Khonkaen United[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
9 KT |
Chainat FC[8] Lampang Fc[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
9 KT |
Ranong United[7] Phrae United[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:45 |
9 KT |
Nong Bua Pitchaya[2] Uthai Thani Forest[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
8 KT |
Sturm Graz Amat.[M-3] Sv Spittal[M-15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
8 KT |
Atsv Stadl Paura[M-7] SC Weiz[M-9] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:00 |
13 KT |
Fk Auda Riga[2] Fk Dinamo Riga[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
13 KT |
Fk Smiltene Bjss[8] Super Nova[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:30 |
league a KT |
Arys[A-3] Maktaaral[A-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
league a KT |
FK Aktobe Lento[A-2] Altay Spor Kulubu[A-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
league a KT |
Ekibastuzets[A-5] Baykonur[A-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:00 |
10 KT |
Sydney Olympic[7] Western Sydney Wanderers Am[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 14:30 |
KT |
Weston Workers[7] Lake Macquarie[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
KT |
Hamilton Olympic[5] Adamstown Rosebuds[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:30 |
11 KT |
Adelaide Vipers[11] West Torrens Birkalla[8] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Western Strikers SC[6] Fulham United[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Playford City Patriots[5] Adelaide Victory[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
West Adelaide[3] Adelaide Panthers[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Sturt Lions[1] Adelaide Hills[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Seaford Rangers[12] White City Woodville[4] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
3 KT |
Fsv Zwickau[7] Munchen 1860[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
3 KT |
Ingolstadt 04[1] SpVgg Unterhaching[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
3 KT |
VfB Lubeck[14] MSV Duisburg[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
3 KT |
Sv Meppen[10] Sc Verl[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
3 KT |
1. Magdeburg[17] Viktoria Koln[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
3 KT |
SV Waldhof Mannheim Turkgucu Munchen |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 04:30 |
13 KT |
Colo Colo[17] Huachipato[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
13 KT |
Curico Unido[6] Everton CD[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
13 KT |
Csd Antofagasta[5] Cobresal[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
13 KT |
La Serena[18] Union Espanola[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
8 KT |
Ofk Igalo[3] Kom Podgorica[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
8 KT |
Ibar Rozaje[9] Grbalj Radanovici[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[5] Arsenal Tivat[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
Drezga[10] Berane[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
Mornar[2] Bokelj Kotor[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
3 KT |
Lun Lok Casa De Portugal |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
3 KT |
Hang Sai Benfica De Macau |
1 10 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
5 KT |
Zira[2] Neftci Baku[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
5 KT |
Gilan Gabala[8] Standard Sumqayit[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
12 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[9] Lokomotiv Tbilisi[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
12 KT |
Samtredia[8] Dila Gori[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 14:00 |
championship round KT |
Gwelup Croatia Sc[2] Armadale[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
championship round KT |
Floreat Athena[1] Cockburn City[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
championship round KT |
ECU Joondalup[4] Sorrento[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
lower table round KT |
Perth Glory Am[9] Perth SC[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
lower table round KT |
Balcatta[11] Rockingham City[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
lower table round KT |
Inglewood United[8] Bayswater City[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 06:30 |
apertura KT |
12 De Octubre[9] General Diaz[12] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
apertura KT |
Ca River Plate Asuncion[5] Sportivo Luqueno[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
15 KT |
Longford Town[3] Galway United[6] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
15 KT |
Cobh Ramblers[7] Cabinteely[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Nardo[B-11] Floy Flekkeroy Il[B-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Arendal[B-7] Baerum SK[B-10] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Vard Haugesund[B-2] Levanger[B-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Egersunds IK[B-3] Odd Grenland B[B-13] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Bryne[B-1] Rosenborg B[B-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Sotra Sk[B-6] Asker[B-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Fram Larvik[B-14] Notodden FK[B-9] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Brattvag[A-6] Fredrikstad[A-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Senja[A-13] Eidsvold TF[A-8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Kjelsas IL[A-10] Skeid Oslo[A-5] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Moss[A-12] IF Floya[A-14] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[A-7] Kvik Halden[A-2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
IL Hodd[A-4] Floro[A-9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Alta[A-3] Valerenga B[A-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:30 |
19 KT |
Jerv[13] Strommen[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Ranheim IL[3] Sogndal[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Raufoss[7] Ham-Kam[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Sandnes Ulf[8] Grorud IL[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Stjordals Blink[6] Lillestrom[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Tromso IL[2] Asane Fotball[5] |
5 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
19 KT |
Oygarden[15] Ullensaker/Kisa IL[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
6 KT |
Chrudim[9] Sk Slovan Varnsdorf[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
6 KT |
Dukla Praha[4] Lisen[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
6 KT |
Slavoj Vysehrad[13] Usti nad Labem[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:00 |
11 KT |
North Star[10] Toowong[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
11 KT |
Caboolture[11] Acacia Ridge[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:35 |
group b KT |
Guizhou Zhicheng[B-3] Meizhou Hakka[B-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
group c KT |
Changchun YaTai[C-2] Xinjiang Tianshan Leopard[C-6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
group a KT |
Beijing Beikong[A-4] Chengdu Rongcheng[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
4 KT |
Altinordu[5] Osmanlispor[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
4 KT |
Giresunspor[11] Boluspor[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
4 KT |
Keciorengucu[3] Altay Spor Kulubu[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
4 KT |
Tuzlaspor Kulubu[2] Bursaspor[12] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
9 KT |
Kamaz[U-3] Zvezda Perm[U-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
9 KT |
Zenit-Izhevsk[U-10] FK Tyumen[U-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
9 KT |
Nosta Novotroitsk[U-12] Lada Togliatti[U-14] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
9 KT |
Krylya Sovetov Samara B[U-15] Ural 2[U-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
9 KT |
Orenburg 2[U-13] Lada Sok Dimitrovgrad[U-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:00 |
9 KT |
FK Biolog[S-16] Makhachkala[S-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
9 KT |
Dynamo Moscow B[W-5] Znamya Truda[W-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
9 KT |
Torpedo Vladimir[W-10] Luki Energiya[W-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
9 KT |
Dolgiye Prudy[W-1] Murom[W-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
9 KT |
Volga Tver[W-2] Lokomotiv Moscow B[W-8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:30 |
5 KT |
Kapfenberg Superfund[12] Austria Wien Amateure[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
5 KT |
Austria Lustenau[16] SK Vorwarts Steyr[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
5 KT |
Blau Weiss Linz[4] Dornbirn[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:30 |
5 KT |
Rapid Vienna Amateure[15] Lafnitz[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Nacional[(a)-8] Envigado[(a)-10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:05 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[(a)-12] Deportes Tolima[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
regular season KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-16] Deportivo Cali[(a)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
regular season KT |
Deportivo Pasto[(a)-4] Boyaca Chico[(a)-20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
7 KT |
Miedz Legnica[8] Chrobry Glogow[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:40 |
7 KT |
GKS Tychy[7] Korona Kielce[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:40 |
7 KT |
Zaglebie Sosnowiec[15] Sandecja[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 03:30 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-3] Valledupar[(a)-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
regular season KT |
Bogota[(a)-8] Orsomarso[(a)-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
21 KT |
Fc Linkoping City[S-9] Lindome GIF[S-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
21 KT |
Motala AIF[S-15] Oskarshamns AIK[S-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
21 KT |
Landskrona BoIS[S-3] Skovde AIK[S-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
21 KT |
Trollhattan[S-10] Karlskrona[S-16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
21 KT |
Eskilsminne IF[S-14] IFK Varnamo[S-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
21 KT |
Lunds BK[S-11] Assyriska Turab Ik Jkp[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
21 KT |
Qviding FIF[S-13] Torns IF[S-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
21 KT |
Shabab AlOrdon[10] Sahab Sc[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[5] Ramtha SC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:45 |
6 KT |
Westerlo[7] Standard Wetteren[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
19 KT |
Kagoshima United[9] Fujieda Myfc[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 13:00 |
19 KT |
Blaublitz Akita[1] Grulla Morioka[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:00 |
19 KT |
Kataller Toyama[10] Gainare Tottori[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:00 |
19 KT |
AC Nagano Parceiro[3] Sc Sagamihara[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
19 KT |
Vanraure Hachinohe[13] Fukushima United FC[16] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
19 KT |
Azul Claro Numazu[15] Kamatamare Sanuki[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 15:30 |
11 KT |
Adelaide Olympic[9] Adelaide City FC[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Modbury Jets[11] North Eastern Metrostars[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:30 |
11 KT |
Campbelltown City SC[2] Adelaide United Fc Youth[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:00 |
17 KT |
Queensland Lions SC[2] Gold Coast United[7] |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
17 KT |
Moreton Bay United[6] Brisbane Strikers[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
17 KT |
Sunshine Coast Wanderers[12] Capalaba[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:30 |
17 KT |
Gold Coast Knights[4] Redlands United FC[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
17 KT |
Brisbane Roar Am[5] Eastern Suburbs[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:30 |
7 KT |
Differdange 03[5] Wiltz 71[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
7 KT |
Us Mondorf-les-bains[12] F91 Dudelange[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
7 KT |
Swift Hesperange[7] CS Petange[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
7 KT |
Fola Esch[3] Progres Niedercorn[8] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:30 |
17 KT |
Al-hala[10] Al-Muharraq[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
17 KT |
Al-Hadd[3] Manama Club[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
17 KT |
Al-Riffa[1] Al-Najma[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Slovan Rosice[M-8] Unicov[M-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Uhersky Brod[M-14] SC Znojmo[M-13] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Vrchovina[M-15] Banik Ostrava B[M-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Jiskra Usti Nad Orlici[B-6] Sokol Zivanice[B-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Dolni Benesov[M-17] Sigma Olomouc B[M-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:30 |
7 KT |
Kraluv Dvur[A-8] Fk Loko Vltavin[A-6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:15 |
KT |
Vyskov[M-2] Viktoria Otrokovice[M-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:15 |
7 KT |
Motorlet Praha[A-5] Sparta Praha B[A-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:15 |
7 KT |
Benesov[A-3] Admira Praha[A-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:15 |
7 KT |
Fk Banik Sokolov[A-17] Rakovnik[A-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:15 |
7 KT |
Pribram B[A-15] Pisek[A-12] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
9 KT |
Cahul 2005[6] Sireti[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
9 KT |
Csf Baliti[1] Cf Sparta Selemet[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
9 KT |
Real Succes[9] Flacara Falesti[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
25 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Tallinna Levadia 2[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
25 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Nomme United[3] |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
25 KT |
Flora Tallinn Ii[6] Parnu Linnameeskond[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
9 KT |
Borac Cacak[7] Radnicki Pirot[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
9 KT |
Jagodina[10] Zeleznicar Pancevo[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
9 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[2] Dinamo Vranje[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
10 KT |
NK Krka[2] Bilje[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
Nd Beltinci[8] Nk Smartno[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
Krsko Posavlje[12] Triglav Gorenjska[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
Nafta[5] Jadran Dekani[16] |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
10 KT |
NK Primorje[11] Nk Roltek Dob[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
10 KT |
Fuzinar[7] Brezice[4] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
8 KT |
Belasica Strumica[12] Renova Cepciste[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
FK Makedonija[3] Struga Trim Lum[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
Rabotnicki Skopje[7] Brera Strumica[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
FK Shkendija 79[1] Sileks[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
8 KT |
Korzo Prilep[2] Borec Veles[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
11 KT |
MFK Kosice[4] Dukla Banska Bystrica[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
11 KT |
Poprad[14] Slavoj Trebisov[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
11 KT |
KFC Komarno[7] Artmedia Petrzalka[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
11 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] Msk Zilina B[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
11 KT |
SKM Puchov[10] Sport Podbrezova[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
11 KT |
Partizan Bardejov[8] Mfk Nova Dubnica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
4 KT |
Ss Virtus Fiorentino |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
Sp Cosmos SP Libertas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
SP Domagnano AC Juvenes/Dogana |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
Tre Penne Cailungo |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
19 KT |
Keflavik[1] Leiknir F[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
20 KT |
Magni[12] Thor Akureyri[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
19 KT |
Fram Reykjavik[3] Throttur[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
19 KT |
IBV Vestmannaeyjar[4] Vestri[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
19 KT |
Vikingur Olafsvik[9] Leiknir Reykjavik[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
19 KT |
Umf Afturelding[8] Grindavik[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
19 KT |
Magni Thor Akureyri |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
4 KT |
Gorodeya[BLR D1-14] Arsenal Dzyarzhynsk[BLR D2-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
4 KT |
Ruh Brest[BLR D1-6] FC Minsk[BLR D1-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
4 KT |
Krumkachy[BLR D2-2] Isloch Minsk[BLR D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
20 KT |
Dalvik Reynir[12] Haukar[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
20 KT |
Vidir Gardur[11] Volsungur Husavik[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
20 KT |
Kari Akranes[6] Umf Njardvik[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
20 KT |
Ir Reykjavik[9] UMF Selfoss[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
20 KT |
Kf Fjallabyggdar[7] Throttur Vogur[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
20 KT |
Fjardabyggd[8] Kordrengir[1] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
KT |
IS Halmia[VG-11] Vastra Frolunda[VG-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Bunkeflo IF[VG-14] Ksf Prespa Birlik[VG-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ullared[VG-5] Angelholms FF[VG-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Eslovs Bk[VG-12] Assyriska Bk[VG-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ifk Malmo[VG-1] Bk Olympic[VG-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
KT |
Vinbergs If[VG-9] Onsala Bk[VG-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Rosengard[VG-7] Varbergs Gif[VG-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
24 KT |
IK Oddevold[NG-1] Stenungsunds If[NG-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
24 KT |
Grebbestads If[NG-5] Nordvarmland Ff[NG-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ifk Tidaholm[NG-12] Ifk Amal[NG-14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
24 KT |
Savedalens IF[NG-8] Vargarda Ik[NG-13] |
5 6 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
24 KT |
Ahlafors If[NG-7] Vanersborgs If[NG-2] |
4 5 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
KT |
Varmbols Fc[SS-8] Rynninge IK[SS-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Bk Forward[SS-2] Huddinge If[SS-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Kumla[SS-7] Newroz[SS-13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
championship playoff KT |
Taip Vilnius Lietava Jonava |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Trakai Ii Bfa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
relegation playoff KT |
Atmosfera Mazeikiai Minija |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
23 KT |
Tb Tuoroyri[8] IF Fuglafjordur[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
16 KT |
Nữ Valur[1] Nữ Breidablik[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
16 KT |
Nữ Stjarnan[5] Nữ Fylkir[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Nữ Hafnarfjordur[9] Nữ Valur[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Ssv Jeddeloh[N-15] Vfl Wolfsburg Youth[N-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Bonner sc[W-20] LR Ahlen[W-15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Koln Youth[W-13] Preuben Munster[W-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Sportfreunde Lotte[W-21] Fortuna Koln[W-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Sv Straelen[W-11] Sv Rodinghausen[W-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Bayern Alzenau[S-5] SG Sonnenhof Grobaspach[S-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
08 Homburg[S-2] Sv Elversberg[S-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[S-7] Tus Rot Weiss Koblenz[S-22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ssv Ulm 1846[S-8] Bahlinger SC[S-15] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
KT |
Chemnitzer[NE-15] Berlin AK 07[NE-8] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
KT |
Viktoria Berlin 1889[NE-1] VFB Auerbach[NE-12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 09:00 |
5 KT |
Utah Royals Womens Portland Thorns Fc Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:30 |
5 KT |
Gotham Fc Womens Washington Spirit Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:30 |
KT |
Fsv Salmrohr Eintracht Trier |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
Rielasingen Arlen Villingen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Stuttgarter Kickers Sv Linx |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:00 |
KT |
Western Pride Brisbane Wolves |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:30 |
KT |
Souths United Mitchelton |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
KT |
Logan Lightning SWQ Thunder |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 15:30 |
KT |
Kingborough Lions[5] Hobart Zebras[6] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 13:30 |
KT |
Glenorchy Knights[2] South Hobart[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:15 |
KT |
Riverside Olympic[7] Launceston City[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:15 |
KT |
Hobart Olympia Warriors[3] Devonport City Striker[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 16:00 |
11 KT |
Annerley Mount Gravatt |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 15:00 |
11 KT |
Virginia United[4] Samford Rangers[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
11 KT |
Ipswich City Brisbane Athletic |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 12:00 |
11 KT |
The Lakes New Farm |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Syrianska FC[OG-2] Kristianstads FF[OG-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Dalstorps If[OG-4] IFK Hassleholm[OG-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Osterlen Ff[OG-1] Ik Tord[OG-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Rappe Goif[OG-10] Husqvarna FF[OG-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Almeboda/linneryd[OG-13] Ifo Bromolla If[OG-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[8] Rakvere Flora[10] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
KT |
Keila Jk[9] Paide Linnameeskond B[2] |
3 6 |
3 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:30 |
KT |
Asil Lysi[17] AE Zakakiou[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
Agia Napa[16] Omonia Aradippou[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
Onisilos Sotiras[5] Thoi Lakatamias[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
KT |
Sc Goldau[2-13] Langenthal[2-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Solothurn[2-6] Sc Buochs[2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Schotz[2-14] Sv Muttenz[2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Baden[2-2] Biel-bienne[2-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Bassecourt[2-10] Zug 94[2-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
KT |
Dietikon[3-14] Gossau[3-5] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Red Star Zurich[3-13] USV Eschen Mauren[3-11] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Tuggen[3-2] Linth 04[3-4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Wettswil Bonstetten[3-1] Thalwil[3-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
KT |
Kf Gardabaer Vaengir Jupiters |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:00 |
KT |
Tindastoll Sauda Augnablik |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:30 |
KT |
Zlin U19[3] Sparta Praha U19[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[7] Viktoria Plzen U19[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Synot Slovacko U19[8] Mlada Boleslav U19[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:30 |
KT |
Mfk Karvina U19[15] Slavia Praha u19[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[11] Meteor Praha U19[16] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
KT |
Ceske Budejovice u19[5] Brno U19[9] |
5 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
KT |
Hradec Kralove u19[14] Pribram U19[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
group a KT |
Rotor Volgograd Youth[9] Spartak Moscow Youth[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
group b KT |
Cska Moscow Youth Akademiya Konoplev Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
group a KT |
Chertanovo Moscow Youth[5] Tambov Youth[7] |
3 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
group a KT |
Pfc Sochi Youth[8] Dynamo Moscow Youth[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
group b KT |
Khimki Youth[10] Rubin Kazan Youth[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
group a KT |
Arsenal Tula Youth Fk Krasnodar Youth |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
group b KT |
Strogino Moscow Youth Zenit St.petersburg Youth |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
9 KT |
Medjimurje[5] Croatia Zmijavci[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
9 KT |
Zapresic[8] Dugopolje[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
9 KT |
Radnik Sesvete[6] Cibalia[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
9 KT |
Solin[18] Rudes[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
9 KT |
Kustosija Junak |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
9 KT |
Opatija Osijek B |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
5 KT |
Desna Chernihiv U21[8] Shakhtar Donetsk U21[2] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
5 KT |
Dynamo Kyiv U21[1] Zorya U21[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
5 KT |
Kolos Kovalivka U21[7] Illichivets U21[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:00 |
5 KT |
Olimpic Donetsk U21[14] Pfc Oleksandria U21[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
2 KT |
Dender[8] Dessel Sport[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
2 KT |
KSK Heist[4] Royal Olympic Club Charleroi[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
2 KT |
Kfc Mandel United Roeselare[BEL D2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
2 KT |
Royal Fc Liege[12] Francs Borains |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Sandviks Ik[NL-11] IFK Ostersund[NL-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Friska Viljor[NL-5] Gottne If[NL-8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Ifk Umea[NL-13] Taftea Ik[NL-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 18:30 |
KT |
Linkopings Fc Womens[4] Rosengard Womens[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:00 |
KT |
de Treffers[18] Rijnsburgse Boys[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:30 |
KT |
Jong Sparta Rotterdam[14] Gelders Veenendaalse VV[17] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Noordwijk[15] HHC Hardenberg[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Kozakken Boys[5] Koninklijke Hfc[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Spakenburg[7] VV Katwijk[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
AFC Amsterdam[1] ASWH[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
Scheveningen[13] TEC[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Excelsior Maassluis[11] Volendam Am[16] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Quick Boys[4] IJsselmeervogels[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Racing Club Montevideo Central Espanol |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
apertura KT |
Liverpool P.[(A)-10] Nacional Montevideo[(A)-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
KT |
Varde IF Marienlyst |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
KT |
Vordingborg Herlev IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Union Santa Fe Karlslunde |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Taastrup Ledoje Smorum Fodbold |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
KT |
Herning Kfum Djursland |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
KT |
Hedensted BK Oks |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Valby Bk Tarnby Ff |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Frederikssund Ik Avedore IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Greve IF Skjold Birkerod |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
KT |
Tarup Paarup If Kolding Bk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 17:00 |
KT |
B 1908 Otterup |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:00 |
KT |
Team Wiener Linien[E-5] Sv Mattersburg Amateure[E-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
KT |
Stripfing[E-4] Wiener Sportklub[E-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:00 |
KT |
Sc Schwaz[WT-7] Kitzbuhel[WT-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
KT |
Salzburger Ak 1914[WS-7] Sv Wals Grunau[WS-10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden[WS-6] SV Grodig[WS-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Usk Anif[WS-5] Tsv St Johann[WS-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Wacker Innsbruck Amateure[WT-2] Worgl[WT-6] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
KT |
Vfb Hohenems[WV-1] Dornbirner SV[WV-5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Kufstein[WT-5] Svg Reichenau[WT-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:30 |
KT |
Sc Retz Usv Scheiblingkirchen Warth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Atus Ferlach ATSV Wolfsberg |
6 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
KT |
Fv Austria Xiii Stadlau |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
B group KT |
Bronshoj[B-12] Skovshoved[B-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
6 KT |
Aarhus Fremad[A-6] Sydvest[A-11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
6 KT |
Brabrand IF[A-12] Dalum[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
6 KT |
Naesby BK[A-14] Holbaek[A-13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
B group KT |
Hillerod Fodbold[B-4] Fa 2000[B-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:00 |
B group KT |
Ab Tarnby[B-14] Vanlose If[B-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
B group KT |
Kfum Roskilde[B-11] Nykobing Falster[B-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
6 KT |
B93 Copenhagen[A-2] BK Frem[A-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
6 KT |
Sfb Oure[A-9] Middelfart[A-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:30 |
KT |
Grand Lancy[1-5] Meyrin[1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
KT |
Martigny Sports[1-13] Us Terre Sainte[1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
KT |
Vevey Sports 05[1-7] Chenois[1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
KT |
Echallens[1-9] Naters[1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:00 |
KT |
La Chaux De Fonds[1-10] Azzurri 90[1-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[1] Nữ Nagano Parceiro[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 12:00 |
KT |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ JEF United Ichihara[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
KT |
Nữ Kanagawa University[9] Nữ Beleza[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
1 KT |
Kings Lynn[ENG CN-2] Yeovil Town[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Altrincham[ENG CN-5] Weymouth[ENG CS-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Barnet[11] Eastleigh[17] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Dover Athletic[12] Notts County[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Halifax Town[6] Dagenham and Redbridge[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Hartlepool United FC[9] Aldershot Town[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Sutton United[14] Maidenhead United[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Torquay United[15] Stockport County[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Wealdstone[ENG CS-1] Chesterfield[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Woking[10] Solihull Moors[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
1 KT |
Wrexham[20] Boreham Wood[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
4 KT |
Atherton Collieries[13] Ashton United[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Bamber Bridge[11] Whitby Town[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Buxton FC[4] Scarborough[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Fc United Of Manchester[15] Grantham Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Morpeth Town[7] Warrington Town AFC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
4 KT |
Stafford Rangers[20] Lancaster City[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
10 KT |
Witton Albion Basford Utd |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:30 |
KT |
Gs Roma Womens[6] Agsm Verona Womens[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
13 KT |
Club America U20 Pumas Unam U20 |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
13 KT |
Tigres Uanl U20 San Luis U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:05 |
regular season KT |
Al-Safa Al-Nejmeh |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
regular season KT |
Shabab Sahel Trables Sports Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
regular season KT |
Al Akhaahli Alay Shabab Al Ghazieh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
KT |
Bahia Youth Atletico Paranaense Youth |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
KT |
Goias Youth Cruzeiro Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[8] Cracovia Krakow Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 16:15 |
8 KT |
Wisla Krakow Youth[3] Arka Gdynia Youth[14] |
5 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 06:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[2] Atletico Grau[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 03:30 |
apertura KT |
Alianza Lima[14] Deportivo Llacuaba[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
apertura KT |
Binacional[7] Deportivo Municipal[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
apertura KT |
Sport Boys Association[18] Academia Cantolao[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 09:30 |
loại KT |
Las Vegas Lights[29] Orange County Fc[18] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 09:30 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[6] Los Angeles Galaxy 2[16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 09:30 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc[10] Portland Timbers B[32] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 09:00 |
loại KT |
Tacoma Defiance[28] Reno 1868[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 08:00 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[35] Okc Energy Fc[30] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[20] Colorado Springs Switchbacks[25] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
loại KT |
Memphis 901[23] Birmingham Legion[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies[2] Charleston Battery[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
Louisville City[4] Sporting Kansas City ii[24] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:30 |
loại KT |
St Louis Lions[17] Indy Eleven[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:00 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds[5] Bethlehem Steel[33] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:00 |
loại KT |
Carolina RailHawks Charlotte Independence |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
5 KT |
Bs Dynamic Royal Muramvya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
5 KT |
Musongati Kayanza Utd |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:30 |
5 KT |
Rukinzo Bumamuru |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 11:00 |
23 KT |
Sony Sendai FC[8] Kochi United[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Yokogawa Musashino[10] Tegevajaro Miyazaki[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Honda Lock SC[9] Honda[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Verspah Oita[2] Reinmeer Aomori[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Osaka[7] Maruyasu Industries[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Mio Biwako Shiga[6] Kagura Shimane[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Suzuka Unlimited[12] Ban Di Tesi Iwaki[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 11:00 |
23 KT |
Nara Club[11] Veertien Mie[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |