KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:15 |
15 KT |
Burnley[7] Manchester City[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:30 |
15 KT |
Crystal Palace[13] AFC Bournemouth[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:05 |
KT |
Lyon[9] Lille[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 01:00 |
KT |
Angers SCO[3] Marseille[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 01:00 |
KT |
Bordeaux[4] Nimes[20] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 01:00 |
KT |
Stade Brestois[13] Strasbourg[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 19:00 |
bảng KT |
Indonesia U23 Brunei U23 |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 19:00 |
bảng KT |
Singapore U23 Viet Nam U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 15:00 |
bảng KT |
Lào U23 Thái Lan U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:00 |
Round 4 KT |
Fiorentina[ITA D1-10] Cittadella[ITA D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 00:00 |
Round 4 KT |
Genoa[ITA D1-18] Ascoli[ITA D2-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 21:00 |
Round 4 KT |
Cremonese[ITA D2-15] Empoli[ITA D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:00 |
17 KT |
Orleans US 45[20] Lorient[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Auxerre[13] Valenciennes[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
ES Troyes AC[4] Rodez Aveyron[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Grenoble[8] Clermont Foot[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Chateauroux[18] Sochaux[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Le Havre[6] Le Mans[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Lens[1] Chambly[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Chamois Niortais[14] Ajaccio[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:00 |
17 KT |
Paris Fc[17] Guingamp[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
18 KT |
Burton Albion FC[14] Southend United[23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:15 |
bảng KT |
SC Covilha[POR D2-4] SL Benfica[POR D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 00:45 |
5 KT |
Fenerbahce[TUR D1-4] Istanbulspor[TUR D2-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:30 |
5 KT |
Erokspor[TUR 3BB-2] Sivasspor[TUR D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 20:30 |
5 KT |
Alanyaspor[TUR D1-7] Adanaspor[TUR D2-18] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 18:30 |
5 KT |
Yeni Malatyaspor[TUR D1-6] Keciorengucu[TUR D2-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
5 KT |
Karagumruk[TUR D2-7] Goztepe[TUR D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
8th finals KT |
Royal Antwerp[BEL D1-4] Genk[BEL D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 01:15 |
12 KT |
Hapoel Kfar Saba[10] Hapoel Beer Sheva[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 00:45 |
12 KT |
Maccabi Netanya[9] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 00:00 |
12 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[4] Hapoel Raanana[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:15 |
KT |
Ergotelis[GRE D2-10] Trikala[GRE D21-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 18:45 |
KT |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-14] Ialysos[GRE D21-14] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 01:30 |
19 KT |
Politehnica Iasi[8] Steaua Bucuresti[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:59 |
19 KT |
Gaz Metan Medias[5] Voluntari[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
14 KT |
The New Saints[3] Carmarthen[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
14 KT |
Newi Cefn Druids[6] Cardiff Metropolitan[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 07:10 |
KT |
Temperley[3] Ferrol Carril Oeste[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 18:30 |
30 KT |
Persib Bandung[9] Persela Lamongan[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 15:30 |
30 KT |
Pss Sleman[8] Perseru Serui[17] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
KT |
Sholing Paulton Rovers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
Alfreton Town[ENG CN-10] Blyth Spartans[ENG CN-21] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
South Shields[ENG-N PR-1] Stourbridge[ENG-S CE-13] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:30 |
bán kết KT |
Manta Orense SC |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 03:30 |
bán kết KT |
Pottu via HO CD Independiente Juniors |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:30 |
tháng 12 KT |
Venezuela U20 Cuba U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
tháng 12 KT |
Rockmount[Ire LSL-4] Cobh Ramblers[IRE D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:15 |
2 KT |
Al Wehda Mecca Al Khaleej Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 19:25 |
2 KT |
Al Akhdoud Uhud Medina |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:30 |
KT |
Slavia Sofia[BUL D1-8] Botev Plovdiv[BUL D1-9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 19:30 |
KT |
Beroe[BUL D1-8] CSKA Sofia[BUL D1-4] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:00 |
KT |
Szegedi Ak[HUN D2E-10] Fehervar Videoton[HUN D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Fehervar Videoton thắng | |||||
03/12 22:59 |
KT |
MTK Hungaria FC[HUN D2E-1] Diosgyor[HUN D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], MTK Hungaria FC thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
Round 3 KT |
Gornik Leczna[POL D2-2] Legia Warszawa[POL PR-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 23:45 |
Round 3 KT |
Legia Warszawa B Piast Gliwice |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
KT |
Crusaders FC[NIR D1-1] Institute[NIR D1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
Linfield FC[NIR D1-4] Coleraine[NIR D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
3 playoff KT |
Brora Rangers[SCO HL-1] Greenock Morton[SCO CH-8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:00 |
7 KT |
Malkia Bahrain Sc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
7 KT |
Al Ittifaq[7] Al Ittihad Bhr[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
KT |
Malkia[1] Bahrain Sc[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
KT |
Stenhousemuir[8] Elgin City[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:59 |
tứ kết KT |
HNK Sibenik[CRO D2-1] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 06:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[12] General Diaz[8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
14 KT |
Ayr Utd[2] Dunfermline[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 18:00 |
KT |
FK Inter Baku[AZE D1-3] Fk Kapaz Ganca[AZE D2-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 17:00 |
17 KT |
Van[3] Lernayin Artsakh[12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
17 KT |
Alashkert B Martuni[7] Junior Sevan[5] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
17 KT |
Ararat Yerevan 2[9] Dilijan[15] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
17 KT |
Bkma[8] Ararat Armenia B[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
17 KT |
Aragats[10] Lokomotiv Yerevan[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 17:00 |
17 KT |
Torpedo Yerevan[11] Pyunik B[12] |
5 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 00:30 |
1/32 KT |
Al Ahly Telefonat Beni Suef |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
1/32 KT |
Masr El Gounah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 03:00 |
apertura KT |
Centro Espanol[5] Ca Lugano[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
2 KT |
Port Vale[ENG L2-9] Mansfield Town[ENG L2-15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
04/12 02:45 |
2 KT |
Salford City[ENG L2-12] Wolves U21[ENG U21B-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
2 KT |
Walsall[ENG L2-22] Chelsea U21[ENG U21A-5] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
2 KT |
Portsmouth[ENG L1-10] Northampton Town[ENG L2-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
2 KT |
Milton Keynes Dons[ENG L1-21] Coventry[ENG L1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:30 |
2 KT |
Colchester United[ENG L2-10] Stevenage Borough[ENG L2-23] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:30 |
2 KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-12] Manchester City U21[ENG U21A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
04/12 02:00 |
2 KT |
Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] Newport County[ENG L2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
21 KT |
Eastleigh[16] Wrexham[22] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
KT |
Hungerford Town[20] Tonbridge Angels[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 02:45 |
KT |
Hereford[13] York City[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
Leamington[18] Darlington[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
Farsley Celtic[8] Brackley Town[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 02:45 |
KT |
Kidderminster[15] Gateshead[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/12 22:00 |
3 KT |
Feirense U23 Benfica U23 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
3 KT |
Rio Ave U23 Cova Piedade U23 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
18 KT |
Cd Aves U23 Maritimo U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 22:00 |
18 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Portimonense U23 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 18:45 |
18 KT |
Gd Estoril Praia U23 Belenenses U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 18:00 |
18 KT |
Academica Coimbra U23 Leixoes U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12 18:00 |
18 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Vitoria Guimaraes U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |