KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:30 |
30 KT |
Real Sociedad[10] Real Betis[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
30 KT |
Leganes[11] Valladolid[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:30 |
30 KT |
Sevilla[6] Alaves[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:00 |
30 KT |
Atalanta[6] Bologna[18] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:00 |
30 KT |
US Sassuolo Calcio[14] Chievo[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
28 KT |
Feyenoord Rotterdam[4] SC Heerenveen[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
28 KT |
PSV Eindhoven[1] Zwolle[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
25 KT |
Greuther Furth[13] Dynamo Dresden[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
championship playoff KT |
Anderlecht[4] Club Brugge[2] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
27 KT |
Thun Sion |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
bảng KT |
Sporting Cristal[PER D1-2] Olimpia Asuncion[PAR D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-2] Rosario Central[ARG D1-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:00 |
bảng KT |
Univ Catolica[CHI D1-4] Gremio[BRA CGD1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:15 |
24 KT |
Zob Ahan[12] Sepidroud Rasht[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:15 |
24 KT |
Peykan[10] Persepolis[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:30 |
24 KT |
Naft Masjed Soleyman[14] Mashin Sazi[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
27 KT |
Rudes[10] Istra 1961[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:20 |
21 KT |
Al Rayyan[4] Al-Sailiya[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:20 |
21 KT |
Umm Salal[8] Al Shahaniya[9] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:10 |
21 KT |
Qatar SC[11] Al-Arabi SC[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:10 |
21 KT |
Al Khor SC[10] Al-Garrafa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:10 |
21 KT |
Al-Khuraitiat[12] Al Duhail Lekhwia[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:10 |
21 KT |
Al-Sadd[1] Al-Ahli Doha[5] |
7 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
19 KT |
Ajman[9] Al-Sharjah[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
19 KT |
Al-Dhafra[7] Al Wehda UAE[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
21 KT |
Al Shorta[1] Al Zawraa[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
25 KT |
Kf Prishtina Kf Liria |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
25 KT |
Kf Feronikeli Ballkani |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 04:05 |
Clausura KT |
Limon[(a)-11] AD Carmelita[(a)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 04:30 |
Clausura KT |
CD FAS[(c)-6] Cd Chalatenango[(c)-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:30 |
apertura KT |
The Strongest Royal Pari |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:30 |
Semifinal KT |
Brondby[DEN SASL-4] Aalborg BK[DEN SASL-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:15 |
qualifying 2 KT |
Skjetten Funnefoss/vormsund |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Arna Bjornar Ail Loddefjord |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Froyland Staal Jorpeland |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:15 |
qualifying 2 KT |
Ullern Heggedal |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
qualifying 2 KT |
Herd Sif Hessa |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Úc[6] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Nhật Bản[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Wales Nữ Séc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Stjordals Blink[NOR D2B-11] Byasen Toppfotball[NOR D4-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Romania[41] nữ Malta[101] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Bosnia[67] Nữ Albania |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:35 |
tháng 4 KT |
Nữ Trung Quốc[15] Nữ Nga[25] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:30 |
3 KT |
Botafogo[BRA D1-9] Juventude[BRA CGD1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:15 |
3 KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA CGD-2] Santos[BRA D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
bán kết KT |
Monterrey[MEX D1(c)-3] Sporting Kansas City[MLS-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:30 |
tứ kết KT |
Botev Plovdiv[BUL D1-4] Cherno More Varna[BUL D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
04/04 20:00 |
tứ kết KT |
Strumska Slava[BUL D2-10] Septemvri Sofia[BUL D1-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 10:00 |
KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[MEX D2(c)-13] Pumas UNAM[MEX D1(c)-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:45 |
30 KT |
Shahin Bushehr[2] Qashqai Shiraz[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:15 |
30 KT |
Shahrdari Mahshahr[15] Havadar SC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
Aluminium Arak[4] Mes Rafsanjan[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
Fajr Sepasi[10] Baderan Tehran[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
Mes Krman[6] Malavan[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
Navad Urmia[16] Arvand Khorramshahr[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:30 |
30 KT |
Gol Gohar[1] Shahrdari Tabriz[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 15:00 |
22 KT |
Desportivo Huila Santa Rita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:10 |
8 KT |
Sporting Macau[7] Benfica De Macau[3] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:05 |
8 KT |
Mfa Development Cheng Fung |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:00 |
apertura KT |
Carabobo Academia Puerto Cabello |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:30 |
apertura KT |
Atletico Venezuela Zulia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 05:30 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[11] Sportivo San Lorenzo[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
25 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[8] Paradou Ac[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 16:00 |
17 KT |
Ural 2[U-8] Zenit-Izhevsk[U-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-12] Deportiva Once Caldas[(a)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[(a)-19] Jaguares De Cordoba[(a)-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
18 KT |
Al Aqaba Sc[8] Ramtha SC[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
18 KT |
That Ras[12] Al Hussein Irbid[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
3 KT |
Lokomotiv Tashkent[7] Andijon[8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
5 KT |
Samtredia[1] Spartaki Tskhinvali[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
5 KT |
Kolkheti Poti[9] Telavi[4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:00 |
5 KT |
Gagra[7] Shevardeni[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:30 |
1.1 KT |
Deportivo Cali[COL D1(a)-8] Guarani CA[PAR D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:15 |
1.1 KT |
Argentinos Juniors[ARG D1-22] Estudiantes Merida[VEN D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
15 KT |
Al-Riffa[1] Al-shabbab[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
4 KT |
Rakvere Flora[7] Jk Tallinna Kalev Iii[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
4 KT |
Tallinna Levadia 2 Tallinna Jk Legion |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
4 KT |
Tartu JK Tammeka B[6] Kohtla Jarve Jk Jarve[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:30 |
4 KT |
Flora Tallinn Ii[2] Elva[9] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:30 |
4 KT |
Jk Welco Elekter[8] Parnu Linnameeskond[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
Semifinal KT |
NK Aluminij[SLO D1-5] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
Semifinal KT |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Viitorul Constanta[ROM D1-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
20 KT |
Shirak Gjumri B[8] Ararat Armenia B[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
league a KT |
Iftixor Oltiariq[8] Istiklol Fergana[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:15 |
KT |
Skeid Oslo U19 Baerum U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:15 |
KT |
Strommen U19 Lorenskog U19 |
5 5 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Al-Shat |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:45 |
26 KT |
Al Hazm[11] Al Hilal[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
26 KT |
Al-Raed[10] Al Nassr[1] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
groups a KT |
Wikki Tourist[9] Lobi Stars[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
26 KT |
Aso Chlef[2] Usm El Harrach[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
Usm Blida[16] Jsm Skikda[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
A Bou Saada[7] Mc El Eulma[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
Rc Kouba[15] Rc Relizane[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
Usm Annaba[8] Wa Tlemcen[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
Asm Oran Nc Magra |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
26 KT |
Us Biskra Es Mostaganem |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:55 |
26 KT |
Jsm Bejaia[9] Mc Saida[12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |