KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:00 |
21 KT |
Gefle IF[16] Orgryte[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
bảng KT |
Bangladesh Bhutan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
bảng KT |
Nepal Pakistan |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
25 KT |
Fortaleza[1] Figueirense (SC)[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:30 |
25 KT |
Sampaio Correa[19] Brasil De Pelotas Rs[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:30 |
25 KT |
Juventude[14] Criciuma[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:30 |
25 KT |
Sao Bento[13] Paysandu (PA)[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:30 |
25 KT |
CSA Alagoas AL[2] Londrina (PR)[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:15 |
25 KT |
Atletico Clube Goianiense[6] Ponte Preta[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:15 |
25 KT |
Avai[3] CRB AL[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:15 |
25 KT |
Coritiba[10] Boa Esporte Clube[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:15 |
25 KT |
Guarani Sp[4] Goias[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:00 |
Round 2 KT |
Bramdrupdam Dalum[DEN D2A-5] |
0 11 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:30 |
Round 2 KT |
Djursland[DEN D4-47] Jammerbugt[DEN D2A-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
B 1908[DEN D4-5] Avarta[DEN D2B-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
Viby[DEN D4-7] Skive IK[DEN D2A-4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
Silkeborg KFUM[DEN D4-44] Kolding IF[DEN D2A-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
Hedensted BK[DEN D4-6] Aarhus Fremad[DEN D2A-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
Herlev IF Marienlyst[DEN D2B-12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-3] | |||||
04/09 22:15 |
Round 2 KT |
Gentofte Vangede If/gvi[DEN D4-20] Sonderjyske[DEN SASL-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Chipstead Dorking[ENG RYM-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Swindon Supermarine[ENG SD1-10] AFC Dunstable[ENG SD1-30] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
tháng 9 KT |
Werder Bremen[GER D1-6] Emmen[HOL D1-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
tháng 9 KT |
Áo U17 Đảo Síp U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:30 |
tháng 9 KT |
Slovenia U19 Pháp U19 |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:30 |
tháng 9 KT |
Mladost Zdralovi Slaven Belupo Koprivnica |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Croatia U19 Ấn Độ U19 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Hapoel Haifa Hapoel Natzrat Illit |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:30 |
tháng 9 KT |
Fk Moik Baku Gilan Gabala |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Bangladesh[194] Bhutan[183] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Misc Mifa Petaling [MAS PL-5] Chennai Titans[ISL-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:15 |
tháng 9 KT |
Sarawak[MAS PL-9] Negeri Sembilan[MAS SL-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
tháng 9 KT |
Nepal[161] Pakistan[201] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Ukm[MAS PL-10] Terengganu B DKTT-Team[MAS PL-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:30 |
5 KT |
Scm Argesul Pitesti[5] Acs Energeticianul[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 09:00 |
KT |
Venados[MEX D2(a)-11] Puebla[MEX D1(a)-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 09:00 |
KT |
Pumas UNAM[MEX D1(a)-7] Tampico Madero[MEX D2(a)-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 09:00 |
KT |
Pachuca[MEX D1(a)-14] Celaya[MEX D2(a)-14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:00 |
KT |
Mineros De Zacatecas[MEX D2(a)-3] Queretaro FC[MEX D1(a)-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2(a)-7] Atlas[MEX D1(a)-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:00 |
3 KT |
Kladno Usti nad Labem[CZE D2-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
3 KT |
Odra Petrkovice[CZE CFLM-11] Fotbal Trinec[CZE D2-16] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
3 KT |
Pisek[CZE CFLC-7] Dukla Praha[CZE D1-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
3 KT |
Vyskov[CZE CFLM-8] Vitkovice[CZE D2-8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:30 |
9 KT |
Cwmamman United[10] Port Talbot[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:30 |
bảng KT |
Nữ Tây Ban Nha[12] Nữ Serbia[43] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
bảng KT |
Nữ Bắc Ireland[56] Nữ Slovakia[46] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
bảng KT |
Nữ Bồ Đào Nha[34] Nữ Romania[40] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Áo[22] Nữ Phần Lan[30] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Bỉ[23] Nữ Ý[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Iceland[19] Nữ Séc[32] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Đảo Faroe[81] Nữ Đức[2] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Đan Mạch[13] Nữ Thụy Điển[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Ukraina[24] Nữ Hungary[45] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Nauy[14] Nữ Hà Lan[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Ba Lan[36] Nữ Thụy Sĩ[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Albania Nữ Scotland[21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Nga[27] Nữ Bosnia[66] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Kazakhstan[70] Nữ Anh[4] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 18:00 |
preliminary final KT |
Perth SC[1] Cockburn City[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:05 |
KT |
Atletico Atlanta[1] Deportivo Riestra[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 03:00 |
3 KT |
Es Setif[4] Paradou Ac[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 02:45 |
3 KT |
Usm Alger[6] Ca Bordj Bou Arreridj[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
3 KT |
Cr Belouizdad[11] Mc Alger[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 08:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-10] Millonarios[(c)-8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-4] Atletico Huila[(c)-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 04:00 |
clausura KT |
Leones[(c)-17] Boyaca Chico[(c)-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 19:30 |
5 KT |
Banants C[8] Ararat Yerevan 2[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
league a KT |
Termez Surkhon[2] Dinamo Samarkand[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor Naryn |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:30 |
league a KT |
Xorazm Urganch[6] Mashal Muborak[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
league a KT |
Aral Nukus Andijon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 06:35 |
9 KT |
Chicago Red Stars Womens Gotham Fc Womens |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 19:00 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Persiba Balikpapan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persibat Batang Cilegon United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persik Kendal Perserang Serang |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:30 |
bảng miền đông KT |
Pss Sleman Gresik United |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:15 |
bảng miền đông KT |
Semeru Fc Lumajang Dewa United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:30 |
1 KT |
Claypole Deportivo Paraguayo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
1 KT |
Liniers Defensores De Cambaceres |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:00 |
KT |
Osters U21[S-10] Goteborg U21[S-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 02:00 |
south division KT |
Crawley Town[ENG L2-16] Tottenham Hotspur U21[ENG U21A-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
05/09 01:45 |
north division KT |
Carlisle[ENG L2-10] Morecambe[ENG L2-22] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Sunderland[ENG L1-4] Stoke City U21[ENG U21B-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
05/09 01:45 |
north division KT |
Rochdale[ENG L1-14] Bury[ENG L2-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Macclesfield Town[ENG L2-23] Blackpool[ENG L1-11] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[5-3] | |||||
05/09 01:45 |
north division KT |
Tranmere Rovers[ENG L2-11] Crewe Alexandra[ENG L2-14] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Burton Albion FC[ENG L1-15] Walsall[ENG L1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Grimsby Town[ENG L2-20] Notts County[ENG L2-24] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Lincoln City[ENG L2-1] Mansfield Town[ENG L2-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
north division KT |
Scunthorpe United[ENG L1-18] Wolves U21[ENG U21B-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
05/09 01:45 |
south division KT |
Portsmouth[ENG L1-2] Gillingham[ENG L1-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
south division KT |
Colchester United[ENG L2-4] Southampton U21[ENG U21A-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
south division KT |
Southend United[ENG L1-13] Cambridge United[ENG L2-17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
south division KT |
Yeovil Town[ENG L2-5] Exeter City[ENG L2-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
05/09 01:45 |
south division KT |
Oxford United[ENG L1-22] Fulham U21[ENG U21B-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
south division KT |
Charlton Athletic[ENG L1-10] AFC Wimbledon[ENG L1-20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
05/09 01:45 |
south division KT |
Luton Town[ENG L1-9] Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
south division KT |
Milton Keynes Dons[ENG L2-3] Peterborough United[ENG L1-1] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-5] | |||||
05/09 01:45 |
south division KT |
Northampton Town[ENG L2-18] Wycombe Wanderers[ENG L1-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
north division KT |
Oldham Athletic[ENG L2-6] Barnsley[ENG L1-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
south division KT |
Forest Green Rovers[ENG L2-7] Cheltenham Town[ENG L2-21] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:00 |
north division KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-7] Newcastle U21[ENG U21B-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
9 KT |
Boreham Wood[12] Chesterfield[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Bromley[14] Barnet[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Dagenham and Redbridge[24] Braintree Town[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Dover Athletic[22] Ebbsfleet United[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
AFC Fylde[3] Salford City[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Gateshead[8] Harrogate Town[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Hartlepool United FC[7] Barrow[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Leyton Orient[5] Solihull Moors[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Maidenhead United[18] Eastleigh[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Maidstone United[19] Sutton United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
9 KT |
Wrexham[1] Halifax Town[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:30 |
4 KT |
SK Pramen Kovacova Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[SVK D2-3] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
4 KT |
Oravske Vesele 1. Tatran Presov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
04/09 21:30 |
4 KT |
SK Sacurov Partizan Bardejov |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
6 KT |
Buxton FC[7] Basford Utd[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Farsley Celtic[15] Gainsborough Trinity[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Grantham Town[9] Mickleover Sports[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Hednesford Town[4] Stafford Rangers[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Lancaster City[22] Bamber Bridge[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Matlock Town[18] Whitby Town[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Nantwich Town[14] Hyde United[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Scarborough[8] North Ferriby United[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Stalybridge Celtic[10] South Shields[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Warrington Town AFC[5] Workington[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
6 KT |
Witton Albion[12] Marine[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:10 |
2 KT |
Al Tai Al Ain Ksa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
2 KT |
Dhamk[16] Al Jeel[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:45 |
2 KT |
Al Kawkab[20] Al Adalh[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:40 |
2 KT |
Al Khaleej Club[12] Al Mojzel[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:40 |
2 KT |
Hajer[7] Abha[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:30 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-9] Al Wehda UAE[UAE LP-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:50 |
bảng KT |
Al-Wasl[UAE LP-3] Ittihad Kalba[UAE LP-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:50 |
bảng KT |
Ajman[UAE LP-6] Banni Yas[UAE LP-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
4 KT |
Gd Estoril Praia U23 Belenenses U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
4 KT |
Rio Ave U23 Maritimo U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |