KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:15 |
4 KT |
Aston Villa[4] Liverpool[2] |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
4 KT |
Manchester United[14] Tottenham Hotspur[8] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Arsenal[5] Sheffield United[19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Wolves[16] Fulham[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
4 KT |
Leicester City[1] West Ham United[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
4 KT |
Southampton[15] West Bromwich[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
5 KT |
Barcelona[10] Sevilla[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:30 |
5 KT |
Cadiz[15] Granada[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
5 KT |
Levante[12] Real Madrid[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
5 KT |
Alaves[19] Athletic Bilbao[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
5 KT |
Osasuna[13] Celta Vigo[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
3 KT |
Juventus[4] Napoli[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
3 KT |
AC Milan[2] Spezia[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
3 KT |
Benevento[10] Bologna[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
3 KT |
Lazio[7] Inter Milan[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
3 KT |
Parma[19] Hellas Verona[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
3 KT |
Atalanta[6] Cagliari[13] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:00 |
3 KT |
Bayern Munich[7] Hertha Berlin[9] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
3 KT |
Wolfsburg[12] Augsburg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
6 KT |
Lyon[11] Marseille[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
6 KT |
Stade Rennais FC[1] Stade Reims[19] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Bordeaux[12] Dijon[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Stade Brestois[13] Monaco[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Metz[17] Lorient[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Strasbourg[18] Lille[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
6 KT |
Montpellier[3] Nimes[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
2 qualifying KT |
Havant and Waterlooville[ENG CS-2] Horsham[ENG RYM-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
4 KT |
Stoke City[16] Birmingham[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Brentford[10] Preston North End[20] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
2 KT |
Cittadella[5] Brescia[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
2 KT |
Pisa[9] Cremonese[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
10 KT |
Dynamo Moscow[7] Krasnodar FK[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
10 KT |
Sochi[4] FK Rostov[8] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
10 KT |
Rubin Kazan[6] Akhmat Grozny[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
10 KT |
Lokomotiv Moscow[5] FK Khimki[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:45 |
4 KT |
PSV Eindhoven[5] Fortuna Sittard[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
4 KT |
Sparta Rotterdam[18] AZ Alkmaar[13] |
4 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
4 KT |
Willem II[7] Feyenoord Rotterdam[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:15 |
4 KT |
Groningen[12] Ajax Amsterdam[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
4 KT |
Cartagena[19] CD Lugo[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:15 |
4 KT |
CD Castellon[10] Leganes[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:15 |
4 KT |
Almeria[12] Sporting de Gijon[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
4 KT |
Sabadell[20] Espanyol[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
4 KT |
Girona[21] Fuenlabrada[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:30 |
3 KT |
Hamburger[1] Erzgebirge Aue[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
3 KT |
Holstein Kiel[7] Fortuna Dusseldorf[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
3 KT |
Wurzburger Kickers[18] Greuther Furth[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 03:00 |
3 KT |
Portimonense[13] Sporting Lisbon[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
3 KT |
SL Benfica[2] SC Farense[18] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
3 KT |
Famalicao[10] Rio Ave[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:30 |
3 KT |
CD Nacional[4] Belenenses[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
10 KT |
Glasgow Rangers[1] Ross County[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
10 KT |
St Johnstone[11] Celtic[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
8 KT |
Oostende[9] Royal Excel Mouscron[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:15 |
8 KT |
Sporting Charleroi[1] Standard Liege[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
8 KT |
Gent[15] Beerschot AC[3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
8 KT |
Club Brugge[2] Anderlecht[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
3 KT |
Basel[9] Luzern[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
3 KT |
St. Gallen[1] Servette[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
3 KT |
Young Boys[4] Vaduz[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
4 KT |
Copenhagen[10] Nordsjaelland[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
4 KT |
Horsens[12] Midtjylland[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
4 KT |
Aalborg BK[9] Aarhus AGF[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
4 KT |
Lyngby[11] Sonderjyske[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
4 KT |
Odense BK[8] Vejle[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
6 KT |
Banik Ostrava[12] Slavia Praha[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
6 KT |
Bohemians 1905[13] Zlin[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
6 KT |
Slovan Liberec[6] Pribram[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
6 KT |
SK Sigma Olomouc[4] Viktoria Plzen[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:15 |
11 KT |
Valur[1] Grotta Seltjarnarnes[11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:15 |
11 KT |
Breidablik[4] Fylkir[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
11 KT |
Stjarnan[5] Fjolnir[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
11 KT |
HK Kopavog[9] KR Reykjavik[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
11 KT |
IA Akranes[7] Hafnarfjordur FH[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
11 KT |
Vikingur Reykjavik[10] Ka Akureyri[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
14 KT |
Dundalk[4] Finn Harps[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:30 |
23 KT |
IFK Goteborg[13] Varbergs BoIS FC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
23 KT |
Kalmar FF[15] Malmo FF[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
23 KT |
IFK Norrkoping[2] IK Sirius FK[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
23 KT |
Mjallby AIF[9] Helsingborg IF[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
23 KT |
Ostersunds FK[8] AIK Solna[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
23 KT |
Hammarby[7] Djurgardens[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
4 KT |
Kasimpasa[13] Galatasaray[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Alanyaspor[3] Hatayspor[5] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Besiktas[11] Genclerbirligi[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
4 KT |
Denizlispor[20] Konyaspor[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 09:06 |
apertura KT |
Club Tijuana[(a)-13] Chivas Guadalajara[(a)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 07:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-14] Monterrey[(a)-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 05:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-11] Pachuca[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-10] CDSyC Cruz Azul[(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
20 KT |
Rosenborg[2] Odd Grenland[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
20 KT |
Aalesund FK[16] Kristiansund BK[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
20 KT |
Brann[10] Molde[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
20 KT |
Bodo Glimt[1] Sandefjord[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
20 KT |
Viking[7] Stromsgodset[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
20 KT |
Start Kristiansand[14] FK Haugesund[12] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 08:30 |
loại KT |
Real Salt Lake[8] Los Angeles FC[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 10:00 |
loại KT |
Portland Timbers[2] Colorado Rapids[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:30 |
6 KT |
Piast Gliwice[16] Lech Poznan[11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Warta Poznan[13] Legia Warszawa[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
6 KT |
Wisla Krakow[14] Lechia Gdansk[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
6 KT |
Roda JC Kerkrade[4] Volendam[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:30 |
21 KT |
Akropolis IF[5] Umea FC[15] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
21 KT |
Ljungskile SK[16] GAIS[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
21 KT |
Osters IF[4] Dalkurd Ff[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
5 KT |
Porto B[10] Vilafranquense[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:30 |
5 KT |
Academico Viseu[18] Leixoes[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:15 |
5 KT |
SL Benfica B[6] GD Estoril-Praia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:15 |
5 KT |
Varzim[9] Academica Coimbra[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
relegation round KT |
Incheon United FC[11] Suwon Samsung Bluewings[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:30 |
relegation round KT |
Seoul[8] Busan I'Park[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
relegation round KT |
Gangwon FC[6] Seongnam FC[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 15:00 |
20 KT |
Urawa Red Diamonds[9] Nagoya Grampus Eight[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
20 KT |
Yokohama F Marinos[4] Vissel Kobe[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 13:00 |
20 KT |
Shonan Bellmare[18] Tokyo[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Ashdod MS[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Hapoel Tel Aviv[13] Beitar Jerusalem[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Hapoel Beer Sheva[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Hadera[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Maccabi Haifa[1] Maccabi Tel Aviv[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Maccabi Petah Tikva FC[2] Hapoel Haifa[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Maccabi Netanya[7] Hapoel Kfar Saba[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
regular season KT |
PAE Atromitos[8] AEK Athens[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
regular season KT |
Pas Giannina[9] Olympiakos[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:15 |
regular season KT |
PAOK Saloniki[5] OFI Crete[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:15 |
regular season KT |
Apollon Smirnis[13] Larisa[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
regular season KT |
Panathinaikos[11] Aris Thessaloniki[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:30 |
6 KT |
Ermis Aradippou[12] APOEL Nicosia[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
6 KT |
Omonia Nicosia FC[5] AEL Limassol[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
6 KT |
Fehervar Videoton[2] Ujpesti TE[6] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
6 KT |
Ferencvarosi TC[4] Videoton Puskas Akademia[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Zalaegerszegi TE[3] Budapest Honved[12] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
6 KT |
Viitorul Constanta[14] CFR Cluj[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
6 KT |
Gaz Metan Medias[9] Hermannstadt[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
6 KT |
Botosani[5] Chindia Targoviste[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:30 |
13 KT |
Atletico Mineiro[1] Vasco da Gama[5] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:15 |
13 KT |
Goias[19] Santos[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:15 |
13 KT |
Fortaleza[10] Atletico Clube Goianiense[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:15 |
13 KT |
Bahia[20] Sport Club Recife[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
13 KT |
Coritiba[18] Sao Paulo[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
13 KT |
Flamengo[6] Atletico Paranaense[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
13 KT |
Botafogo[16] Fluminense[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:15 |
8 KT |
Etar Veliko Tarnovo[14] CSKA Sofia[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:15 |
8 KT |
Arda[5] Ludogorets Razgrad[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:45 |
8 KT |
Beroe[3] Lokomotiv Plovdiv[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
13 KT |
Baltika[8] Yenisey Krasnoyarsk[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
13 KT |
Fakel Voronezh[17] Dinamo Briansk[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
13 KT |
Krasnodar II[9] Pari Nizhny Novgorod[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
13 KT |
Torpedo Moscow[11] Tom Tomsk[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
13 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[16] Neftekhimik Nizhnekamsk[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
13 KT |
Krylya Sovetov Samara[4] Alania[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
13 KT |
Shinnik Yaroslavl[20] Irtysh 1946 Omsk[21] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
13 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[13] Spartak Moscow II[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
13 KT |
Akron Togliatti[18] Chertanovo Moscow[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
13 KT |
Veles Moscow[3] Gazovik Orenburg[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
13 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[12] Chayka K Sr[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
10 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Napredak Krusevac[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
10 KT |
Proleter Novi Sad[8] Backa Topola[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
10 KT |
FK Rad Beograd[17] Indjija[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
10 KT |
Zlatibor Cajetina[18] Radnik Surdulica[15] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
9 KT |
Trencin[8] FK Senica[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
9 KT |
FK Pohronie[10] Slovan Bratislava[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
4 KT |
Rapid Wien[2] LASK Linz[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
4 KT |
Sturm Graz[7] Rheindorf Altach[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
4 KT |
Red Bull Salzburg[1] TSV Hartberg[10] |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:05 |
7 KT |
NK Rijeka[6] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
7 KT |
NK Varteks[5] Dinamo Zagreb[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
8 KT |
Chonburi Shark FC[7] Bangkok United FC[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
8 KT |
Samut Prakan City[11] Nakhon Ratchasima[14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
8 KT |
Ratchaburi FC[5] Prachuap Khiri Khan[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
8 KT |
Port[4] Muang Thong United[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
13 KT |
Dinamo-Auto[5] Speranta Nisporeni[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
6 KT |
Vendsyssel[9] Hvidovre IF[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
6 KT |
Fredericia[6] Elite 3000 Helsingor[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:15 |
6 KT |
NK Maribor[5] NK Olimpija Ljubljana[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
6 KT |
NK Publikum Celje[8] Tabor Sezana[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:15 |
6 KT |
Ask Bravo[4] NK Mura 05[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:30 |
6 KT |
Kairat Almaty[1] Astana[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
10 KT |
Borac Banja Luka[2] FK Velez Mostar[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
10 KT |
NK Siroki Brijeg[6] Krupa[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
10 KT |
Sloboda[8] Olimpik Sarajevo[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
28 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] Renaissance Sportive de Berkane[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
28 KT |
HUSA Hassania Agadir[9] Wydad Casablanca[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
28 KT |
Raja de Beni Mellal[16] Forces Armee Royales[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
28 KT |
Maghrib Association Tetouan[7] MCO Mouloudia Oujda[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:30 |
7 KT |
Pyunik[7] Shirak[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:30 |
7 KT |
Banants[8] Avan Academy[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
23 KT |
Paide Linnameeskond[2] Levadia Tallinn[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
19 KT |
Nomme JK Kalju[3] Tallinna Jk Legion[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
19 KT |
Flora Tallinn[1] Viljandi Jk Tulevik[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:45 |
3 KT |
Schaffhausen[1] Stade Lausanne Ouchy[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 14:00 |
17 KT |
Kitchee[2] Southern District[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:15 |
10 KT |
Kuching Fa[7] Johor Darul Takzim II[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:30 |
5 KT |
Kolos Kovalivka[5] Illichivets mariupol[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
5 KT |
Desna Chernihiv[4] Shakhtar Donetsk[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
5 KT |
Dynamo Kyiv[1] Zorya[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
5 KT |
Olimpic Donetsk[8] PFC Oleksandria[7] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
5 KT |
Kf Prishtina[5] Kf Llapi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
5 KT |
Ballkani[1] Kf Drenica Srbica[7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
5 KT |
Kf Feronikeli[4] Kf Drita Gjilan[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 14:00 |
22 KT |
Chungnam Asan[10] Daejeon Citizen[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
21 KT |
Riga Fc Liepajas Metalurgs |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
21 KT |
Tukums-2000[10] Daugava Daugavpils[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
21 KT |
Jelgava[7] Metta/LU Riga[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:00 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Club Sport Emelec[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:30 |
apertura KT |
Guayaquil City[14] Tecnico Universitario[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:15 |
apertura KT |
Macara[6] Delfin SC[8] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 04:10 |
KT |
Deportivo Sanarate[GUA D1C-6] Guastatoya[GUA D1C-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:05 |
KT |
Antigua Gfc[GUA D1C-5] Santa Lucia Cotzumalguapa[GUA D1C-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[GUA D1C-10] CD Puerto de Iztapa[GUA D1C-4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:10 |
apertura KT |
Deportivo Achuapa Csyd Sacachispas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
31 KT |
Al Ahly[1] El Mokawloon[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
31 KT |
Ittihad Alexandria[8] Tala Al Jaish[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 16:00 |
24 KT |
Tochigi SC[8] V-Varen Nagasaki[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
24 KT |
Jubilo Iwata[12] Kyoto Purple Sanga[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
24 KT |
Avispa Fukuoka[3] Giravanz Kitakyushu[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
24 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[22] JEF United Ichihara[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
24 KT |
Zweigen Kanazawa FC[11] Ventforet Kofu[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
24 KT |
Mito Hollyhock[13] Okayama FC[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
24 KT |
Yamagata Montedio[16] Matsumoto Yamaga FC[21] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
24 KT |
Albirex Niigata Japan[7] Machida Zelvia[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
20 KT |
Lokomotiv Gomel[5] Volna Pinsk[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
20 KT |
Granit Mikashevichi[12] Kommunalnik Slonim[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:30 |
10 KT |
CD Independiente Juniors Cds Santa Rita |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:15 |
2 KT |
Vittoriosa Stars[12] San Gwann[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
2 KT |
Marsaxlokk[6] Pembroke Athleta[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
KT |
Motor Lublin[9] Kp Calisia Kalisz[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
7 KT |
Stal Rzeszow[5] Skra Czestochowa[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
KT |
Hutnik Krakow[16] Olimpia Elblag[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
7 KT |
Lech Poznan B[18] Olimpia Grudziadz[17] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
9 KT |
Septemvri Simitli Septemvri Sofia |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
9 KT |
Sozopol[16] Yantra Gabrovo[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Dobrudzha[12] Litex Lovech[6] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] Strumska Slava[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:15 |
9 KT |
Minyor Pernik[9] Kariana Erden[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
24 KT |
Enkoping[NS-3] Ifk Stocksund[NS-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
western group KT |
Ohrid 2004[west-7] Vardar Forino[west-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo[west-11] Vlazrimi Kicevo[west-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar[west-2] Skopje[west-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
eastern group KT |
Sloga 1934 Vinica Tikves Kavadarci |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
eastern group KT |
Pehchevo Bregalnica Stip |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
eastern group KT |
Pobeda Prilep Osogovo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
eastern group KT |
Rosoman 83 Kozuv |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Plackovica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
western group KT |
Korab Debar Kadino |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
western group KT |
Kf Veleshta Drita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
9 KT |
Navy[5] Sisaket[15] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
9 KT |
Ayutthaya Fc[14] Samut Sakhon[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
9 KT |
Jl Chiangmai United[1] Udon Thani[10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
9 KT |
Nakhon Pathom FC[9] Kasetsart University FC[13] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
8 KT |
Decic Tuzi[2] Ofk Titograd Podgorica[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
8 KT |
Zeta[6] OFK Petrovac[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
8 KT |
Rudar Pljevlja[8] Iskra Danilovgrad[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
8 KT |
FK Sutjeska Niksic[5] Mladost Podgorica[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
8 KT |
Jezero Plav[7] FK Buducnost Podgorica[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
13 KT |
Grobina[4] Jdfs Alberts[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 16:30 |
league b KT |
Sdyushor 8[B-2] Zhetysu Ii[B-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
league b KT |
FK Atyrau[B-1] Akzhayik Oral[B-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 11:45 |
10 KT |
Sydney FC U21[3] Wollongong Wolves[4] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 11:00 |
10 KT |
Sydney United[5] Rockdale City Suns[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 10:30 |
KT |
Charleston City Blues[6] Broadmeadow Magic[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 10:30 |
KT |
Valentine[8] Maitland[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
3 KT |
Saarbrucken[5] Hallescher[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
3 KT |
Hansa Rostock[9] Uerdingen[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:30 |
13 KT |
Union La Calera[2] Audax Italiano[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
13 KT |
Univ Catolica[1] Universidad de Chile[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
3 KT |
Cd Monte Carlo Cheng Fung |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
3 KT |
Sporting Macau[2] Windsor Arch Ka I[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
9 KT |
Avangard[C-14] FK Kaluga[C-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-5] Saturn[C-8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
9 KT |
Kvant Obninsk[C-4] Metallurg Lipetsk[C-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
9 KT |
Sokol[C-1] Fakel Voronezh Ii[C-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
9 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-3] Krasnyy Sgafkst[C-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 13:00 |
9 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-15] Salyut-Energia Belgorod[C-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
5 KT |
Qarabag[5] Sabail[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
12 KT |
Chikhura Sachkhere[10] Torpedo Kutaisi[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 05:45 |
apertura KT |
Guarani CA[3] Libertad Asuncion[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:30 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[4] Guairena[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
19 KT |
Kongsvinger[16] KFUM Oslo[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:00 |
KT |
Ik Frej Taby[N-9] Taby[N-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
KT |
Vasalunds IF[N-1] Haninge[N-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
KT |
IFK Lulea[N-11] Nykopings BIS[N-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Gefle IF[N-8] Karlslunds If Hfk[N-14] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[N-13] Sandvikens IF[N-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
6 KT |
Fk Mas Taborsko[12] Hradec Kralove[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
6 KT |
Fk Graffin Vlasim[10] Blansko[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 14:00 |
11 KT |
St George Willawong[1] Bayside United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
11 KT |
Albany Creek[3] Centenary Stormers[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
11 KT |
Taringa Rovers[5] Brisbane Knights[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
group c KT |
Nantong Zhiyun[C-1] Kun Shan[C-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:35 |
group b KT |
Shaanxi Chang an Athletic[B-6] Shenyang Urban[B-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:35 |
group a KT |
Taizhou Yuanda[A-2] Inner Mongolia Zhongyou[A-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:30 |
group b KT |
Jiangxi Beidamen[B-5] Zhejiang Professional[B-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
group c KT |
Shenzhen Peng City[C-5] Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:00 |
group a KT |
Suzhou Dongwu[A-6] Beijing Renhe[A-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
4 KT |
Adana Demirspor[1] Adanaspor[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
4 KT |
Balikesirspor[13] Menemen Belediye Spor[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
4 KT |
Samsunspor[6] Akhisar Bld.Geng[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
4 KT |
Eskisehirspor[18] Umraniyespor[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
9 KT |
Volna Nizhegorodskaya[U-5] Novosibirsk[U-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
9 KT |
Volga Ulyanovsk[U-1] Dinamo Barnaul[U-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
9 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-8] Dynamo Stavropol[S-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Spartak Nalchik[S-11] FK Anzhi[S-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
SKA Rostov[S-6] Forte Taganrog[S-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Essentuki[S-15] Kuban[S-3] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
9 KT |
Kuban Kholding[S-1] Inter Cherkessk[S-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
9 KT |
Legion Dynamo[S-2] Mashuk-KMV[S-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
9 KT |
Rodina Moskva[W-3] Dnepr Smolensk[W-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
9 KT |
Leningradets[W-6] FK Kolomna[W-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 15:30 |
5 KT |
SK Austria Klagenfurt[2] Floridsdorfer AC Wien[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 08:10 |
regular season KT |
La Equidad[(a)-11] Dep.Independiente Medellin[(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 06:05 |
regular season KT |
America de Cali[(a)-9] Aguilas Doradas[(a)-14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:00 |
regular season KT |
Patriotas[(a)-19] Atletico Junior Barranquilla[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
7 KT |
LKS Nieciecza[4] Radomiak Radom[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
7 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[15] Belchatow[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
7 KT |
Gornik Leczna[3] Gks Jastrzebie[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
7 KT |
Odra Opole[5] Arka Gdynia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:40 |
7 KT |
Puszcza Niepolomice[13] Widzew lodz[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:40 |
7 KT |
LKS Lodz[1] Resovia Rzeszow[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 03:30 |
regular season KT |
Atletico Huila[(a)-2] Llaneros FC[(a)-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
regular season KT |
Real Cartagena[(a)-15] Tigres FC[(a)-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
regular season KT |
Universitario De Popayan[(a)-13] Real Santander[(a)-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
regular season KT |
Leones[(a)-5] Union Magdalena[(a)-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:30 |
18 KT |
Gnistan[10] Ekenas IF Fotboll[5] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
18 KT |
Mypa[11] Musa[6] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
18 KT |
Jaro[2] Kpv[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
18 KT |
Ac Kajaani[9] VPS Vaasa[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
18 KT |
KTP Kotka[1] AC Oulu[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
18 KT |
Mp Mikkeli[8] Sjk Akatemia[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
21 KT |
Tvaakers IF[S-12] Utsiktens BK[S-2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:30 |
21 KT |
AL-Sareeh[2] Al Wihdat Amman[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
10 KT |
Al-Faisaly[7] Maan[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
18 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[6] Pakhtakor Tashkent[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
6 KT |
Kmsk Deinze Lierse Kempenzonen |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
6 KT |
St Gilloise[2] KVSK Lommel[3] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 13:00 |
19 KT |
Roasso Kumamoto[2] Gifu[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
19 KT |
Gamba Osaka U23[12] Yokohama Scc[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:30 |
12 KT |
Baia Zugdidi[7] Shukura Kobuleti[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
12 KT |
Metalurgi Rustavi[6] WIT Georgia Tbilisi[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
12 KT |
Samgurali Tskh[4] Sioni Bolnisi[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
7 KT |
Rodange 91[9] Jeunesse Esch[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
7 KT |
Etzella Ettelbruck[16] Una Strassen[14] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
7 KT |
Victoria Rosport[4] Hamm Rm Benfica[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
7 KT |
Hostert Racing Union Luxemburg |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
11 KT |
Ajka[11] Gyirmot Se[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
ETO Gyori FC[9] Szentlorinc Se[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
Kaposvar[15] Szolnoki MAV[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
Kazincbarcika[13] Csakvari Tk[20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
Nyiregyhaza[3] Szombathelyi Haladas[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
Pecs[12] Siofok[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
11 KT |
Vasas[14] Szegedi Ak[16] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
11 KT |
Soroksar[8] Debreceni VSC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
11 KT |
Deac[19] Bekescsaba[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
11 KT |
Dorogi[7] Budaorsi Sc[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
7 KT |
Sokol Hostoun[A-13] Povltava Fa[A-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Sokol Brozany[B-11] Zbuzany[B-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:30 |
KT |
Zlin B[M-16] Frydek-mistek[M-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:30 |
7 KT |
Karlovy Vary Dvory[A-11] Slavia Prague B[A-9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:15 |
KT |
Slovacko Ii[M-3] Velke Mezirici[M-10] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
9 KT |
Granicerul Glodeni[8] Olimp Comrat[11] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
25 KT |
Vandra Jk Vaprus[9] Tartu JK Tammeka B[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
9 KT |
Buducnost Dobanovci[6] Dubocica Leskovac[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Loznica[9] Graficar Beograd[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Zarkovo[8] Kabel Novi Sad[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
10 KT |
Brda[15] NK Rudar Velenje[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
10 KT |
NK Ptuj Drava[14] Nk Radomlje[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
8 KT |
Pelister Bitola[9] Vardar Skopje[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 15:30 |
11 KT |
Stk 1914 Samorin[11] Slovan Bratislava B[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
4 KT |
SS Murata Folgore/falciano |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
San Giovanni S.S Pennarossa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
4 KT |
Tre Fiori SC Faetano |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
4 KT |
Slavia Mozyr[BLR D1-12] Neman Grodno[BLR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
4 KT |
Energetik Bgu Minsk[BLR D1-9] Vitebsk[BLR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
KT |
Assyriska FF[SS-3] Arameisk-syrianska If[SS-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
KT |
Gute[SS-12] Atvidabergs FF[SS-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
relegation playoff KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 Kauno Zalgiris Ii |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
championship playoff KT |
Panevezys Ii Dziugas Telsiai |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:15 |
23 KT |
EB Streymur[7] B36 Torshavn[5] |
2 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
23 KT |
Ab Argir[9] NSI Runavik[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
23 KT |
HB Torshavn[1] Skala Itrottarfelag[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
16 KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[6] Nữ Hafnarfjordur[7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
16 KT |
Nữ Thor Ka Akureyri Nữ Umf Selfoss |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Trottur Reykjavik Womens[7] Kr Reykjavik Womens[10] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
16 KT |
Throttur Reykjavik Womens Kr Reykjavik Womens |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
league b west zone KT |
Zirabuloq Fk Gijduvon |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
league b west zone KT |
Chigatoy Aral Nukus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
league b west zone KT |
Bunyodkor 2 Yangiyer |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
league b east zone KT |
Andijan Ii Pakhtakor Ii |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
league b east zone KT |
Navbahor Namangan B Pakhtakor 79 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
league b east zone KT |
Yashnobod Rubin Uzb |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
KT |
Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-16] Atlas Delmenhorst[N-20] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
VfB Oldenburg[N-8] Hannover 96 Am[N-5] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
KT |
Stuttgart Amateure[S-12] VfR Aalen[S-15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
KT |
Energie Cottbus[NE-10] Berliner Fc Dynamo[NE-4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
KT |
Lichtenberg 47[NE-14] SV Babelsberg 03[NE-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-16] Germania Halberstadt[NE-20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:00 |
5 KT |
Houston Dash Womens North Carolina Courage Womens |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
KT |
Chieri Ac Legnano |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Savoia 1908 Nocerina |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 05:00 |
KT |
Nacional Fast Clube Am Independente Pa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 05:00 |
KT |
Galvez Ac Rio Branco (AC) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:00 |
KT |
Goianesia GO Aparecidense Go |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
KT |
Sao Raimundo Rr Santos Macapa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
KT |
Campinense Pb Floresta/ce |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
KT |
Palmas To Bahia de Feira BA |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
KT |
Vitoria Da Conquista Ba Potiguar-M RN |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Caxias Rs Sao Luiz(RS) |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Ec Pelotas Rs Joinville SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Real Noroeste Uniao Rondoniense(MT) |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 11:15 |
KT |
Central Coast Mariners Fc Am Bonnyrigg White Eagles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 12:00 |
KT |
Southside Eagles Sunshine Coast |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 12:00 |
KT |
Ipswich Knights Sc Holland Park Hawks |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 16:53 |
11 KT |
Ac Carina North Pine |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:30 |
18 KT |
Dushanbe 83 Esteghlal Dushanbe |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
18 KT |
Faizkand Lokomotiv Pamir |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
18 KT |
Istaravshan Khatlon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
18 KT |
Khujand Cska Pamir Dushanbe |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:30 |
18 KT |
Regar-TadAZ Tursunzoda Kuktosh |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
KT |
Ifk Karlshamn[OG-14] Asarums If Fk[OG-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
KT |
Jk Welco Elekter[1] Viimsi Mrjk[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
KT |
Voru Jk[7] Jk Tallinna Kalev Iii[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
KT |
Kozlovice Sumperk |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:15 |
KT |
Meteor Praha Spolana Neratovice |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:15 |
KT |
Brno B Humpolec |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:15 |
KT |
Slavicin Hranice Kunz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
5 KT |
Kastrioti Kruje KF Tirana[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
group a KT |
Fk Rostov Youth[10] Akhmat Grozny Youth[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:00 |
group b KT |
Ufa Youth[7] Fk Ural Youth[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
9 KT |
Bijelo Brdo[4] Orijent Rijeka[14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
9 KT |
Hajduk Split B Dubrava Tim Kabel |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
9 KT |
Dinamo Zagreb B Hrvatski Dragovoljac |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
2 KT |
Royal Knokke[16] Rupel Boom[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
2 KT |
Sint Eloois Winkel[16] La Louviere Centre[BEL D3A-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
2 KT |
Kvk Tienen[BEL D3B-15] Thes Sport Tessenderlo[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
2 KT |
Urs Lixhe Lanaye[10] Patro Eisden[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
KT |
Skelleftea Ff[NL-9] Umea Fc Academy[NL-7] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
KT |
Bodens BK[NL-2] Ytterhogdal Ik[NL-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
KT |
Fc Espoo[B-11] Salon Palloilijat Salpa[B-9] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
KT |
Ilves Tampere Ii[B-2] Atlantis[B-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
KT |
Lahden Reipas[A-8] Njs Nurmijarvi[A-9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Pk Keski Uusimaa Pkku[A-10] Japs[A-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
KT |
Viikingit[A-12] Honka Akatemia[A-5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
KT |
Kiffen[A-6] PK-35[A-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
KT |
Vaajakoski[C-9] Oulun Ls[C-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
KT |
Ps Kemi[C-10] Jakobstads Bollklubb[C-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
KT |
Js Hercules[C-2] Jyvaskyla JK[C-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
KT |
Ringkobing B 1913 Odense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
KT |
Mauerwerk[E-9] Wiener Viktoria[E-13] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
KT |
Raj Pracha Fc Hua Hin City |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 16:00 |
KT |
Kamphaengphet Chiangrai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
KT |
Asko Kottmannsdorf Maria Saal |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
6 KT |
Holstebro Bk[A-10] Vsk Aarhus[A-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
B group KT |
Avarta[B-13] AB Kobenhavn[B-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
B group KT |
Slagelse Bi[B-8] Naestved[B-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
4 KT |
Nữ Bayer Leverkusen[5] Nữ Wolfsburg[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
4 KT |
Nữ Sc Sand[8] Nữ Turbine Potsdam[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
4 KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[7] Nữ Bayern Munich[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 11:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] Nữ Albirex Niigata[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 11:00 |
KT |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Iga Kunoichi[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 11:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ Vegalta Sendai[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
apertura KT |
Club Tijuana U20 Chivas Guadalajara U20 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
apertura KT |
Deportivo Toluca Mexiquense U20 Cruz Azul U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
apertura KT |
Queretaro U20 Monterrey U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:05 |
regular season KT |
Al Bourj Al-Ahed |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
regular season KT |
Tadamon Sour Al Ansar Lib |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
regular season KT |
Salam Zgharta Shabab El Bourj |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
KT |
Gremio Youth Cr Flamengo Rj Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Sao Paulo Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Santos Youth America Mg Youth |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Sport Club Recife Youth Internacional Rs Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
KT |
Palmeiras Youth Vitoria Salvador Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[6] Korona Kielce Youth[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
8 KT |
Zaglebie Lubin Youth[1] Lech Poznan Youth[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:30 |
31 KT |
Ahli Al Khartoum Al Hilal Omdurman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:30 |
31 KT |
Ahli Marawi Ahli Atbara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:30 |
31 KT |
Hay Al Wadi Al Shorta Algadarf |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:30 |
31 KT |
Ahli Shandi Al Hilal Kadougli |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:45 |
31 KT |
Hay Al Arab Alfalah Atbra |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:45 |
31 KT |
Hilal Al Fasher Rabita Kosti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:45 |
31 KT |
Al Merreikh Hilal Obayed |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:45 |
31 KT |
Khartoum Al Watani Merreikh El Fasher |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:30 |
loại KT |
Miami[31] Atlanta United Fc Ii[26] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 06:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B[22] Hartford Athletic[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 05:00 |
loại KT |
Austin Bold[19] San Antonio[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc[27] El Paso Locomotive[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 05:00 |
13 KT |
Deportes Santa Cruz[14] Cd Magallanes[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
13 KT |
Valdivia Huadiwei sub[6] Cd Copiapo S.a.[10] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
5 KT |
Bujumbura City Athletico Olympic |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
5 KT |
Le Messager Ngozi Vitalo |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
5 KT |
Flambeau Du Centre Les Elephants |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
5 KT |
Muzinga Olympique Star |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |