KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:59 |
bảng KT |
United Arab Emirates[79] Bahrain[113] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
18 KT |
SD Huesca[20] Real Betis[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:15 |
18 KT |
Alaves[5] Valencia[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
18 KT |
Valladolid[12] Rayo Vallecano[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:30 |
Round 3 KT |
Norwich City[ENG LCH-2] Portsmouth[ENG L1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:30 |
Round 3 KT |
Newcastle United[ENG PR-15] Blackburn Rovers[ENG LCH-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:30 |
Round 3 KT |
Bristol City[ENG LCH-11] Huddersfield Town[ENG PR-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:30 |
Round 3 KT |
Crystal Palace[ENG PR-14] Grimsby Town[ENG L2-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:30 |
Round 3 KT |
Blackpool[ENG L1-8] Arsenal[ENG PR-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Accrington Stanley[ENG L1-10] Ipswich[ENG LCH-24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Aston Villa[ENG LCH-9] Swansea City[ENG LCH-13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Brentford[ENG LCH-18] Oxford United[ENG L1-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Chelsea[ENG PR-4] Nottingham Forest[ENG LCH-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Gillingham[ENG L1-18] Cardiff City[ENG PR-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Everton[ENG PR-10] Lincoln City[ENG L2-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Derby County[ENG LCH-6] Southampton[ENG PR-17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Fleetwood Town[ENG L1-11] AFC Wimbledon[ENG L1-23] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Middlesbrough[ENG LCH-5] Peterborough United[ENG L1-5] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
Round 3 KT |
Bolton Wanderers[ENG LCH-21] Walsall[ENG L1-14] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
West Ham United[ENG PR-11] Birmingham[ENG LCH-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
Burnley[ENG PR-18] Barnsley[ENG L1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-12] Brighton[ENG PR-13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
Sheffield Wed[ENG LCH-16] Luton Town[ENG L1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-17] Stoke City[ENG LCH-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
West Bromwich[ENG LCH-3] Wigan Athletic[ENG LCH-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
Round 3 KT |
Manchester United[ENG PR-6] Reading[ENG LCH-23] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
20 KT |
Extremadura[19] Alcorcon[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
20 KT |
Sporting de Gijon[9] Zaragoza[17] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:30 |
16 KT |
Maritimo[15] Portimonense[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
27 KT |
Charlton Athletic[6] Sunderland[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Rochdale[16] Burton Albion FC[15] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Scunthorpe United[22] Coventry[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 15:50 |
11 KT |
Western Sydney[8] Melbourne Victory FC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 13:35 |
11 KT |
Adelaide United FC[4] Wellington Phoenix[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 10:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-4] Club Tijuana[(c)-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 08:06 |
clausura KT |
Club Leon Tigres UANL |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 06:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[(c)-13] Atlas[(c)-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 06:00 |
clausura KT |
Monterrey[(c)-5] Pachuca[(c)-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-10] CDSyC Cruz Azul[(c)-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:55 |
1/64 final KT |
Bourges[FRA D5-3] Lyon[FRA D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
1/64 final KT |
Red Star 93[FRA D2-20] Caen[FRA D1-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
1/64 final KT |
Sete FC[FRA D4B-4] Limonest[FRA D5-44] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
1/64 final KT |
SC Schiltigheim Dijon |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
1/64 final KT |
Gravelines Villefranche |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-3] | |||||
06/01 00:00 |
1/64 final KT |
Saint Quentin Metz |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Orleans US 45[FRA D2-11] Aiglon Lament |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Pontivy Stade Guingamp[FRA D1-20] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Entente Sannois[FRA D3-15] Montpellier[FRA D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Lyon la Duchere[FRA D3-5] Nimes[FRA D1-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Amiens[FRA D1-17] Valenciennes[FRA D2-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[FRA D4B-1] Nancy[FRA D2-19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
1/64 final KT |
Bergerac Chamois Niortais |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
1/64 final KT |
Marignane Gignac[FRA D3-9] Clermont Foot[FRA D2-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-0] | |||||
05/01 19:00 |
1/64 final KT |
Iris Club de Croix[FRA D4D-1] US Raon L Etape |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
1/64 final KT |
Tours FC[FRA D3-16] Les Herbiers[FRA D4B-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
1/64 final KT |
Bastia Concarneau[FRA D3-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
05/01 19:00 |
1/64 final KT |
Viry-Chatillon Angers SCO |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
15 KT |
Porto B[10] SL Benfica B[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:30 |
17 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] Beitar Jerusalem[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:15 |
17 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[8] Maccabi Haifa[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
17 KT |
Hapoel Haifa[7] Hapoel Hadera[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
17 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[10] Hapoel Tel Aviv[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:00 |
15 KT |
Doxa Katokopias[8] APOEL Nicosia[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
15 KT |
Anorthosis Famagusta FC Alki Oroklini |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
15 KT |
AEL Limassol[2] AEP Paphos[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:30 |
21 KT |
Caernarfon[6] Carmarthen[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:30 |
21 KT |
Cardiff Metropolitan[8] Bala Town[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:30 |
21 KT |
Newi Cefn Druids[9] Barry Town Afc[1] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:30 |
21 KT |
Llanelli[11] Llandudno[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
27 KT |
Cambridge United[22] Stevenage Borough[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Carlisle[8] Mansfield Town[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Colchester United[4] Notts County[24] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Crawley Town[18] Cheltenham Town[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Macclesfield Town[23] Swindon[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Morecambe[20] Crewe Alexandra[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
27 KT |
Yeovil Town[21] Bury[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 18:30 |
12 KT |
Churchill Brothers Minerva Punjab |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 15:30 |
12 KT |
Aizawl AIFF XI Arrows |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:15 |
13 KT |
Highlands Park[9] Orlando Pirates[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 01:15 |
13 KT |
Supersport United[3] Cape Town City[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
13 KT |
Free State Stars[14] Bidvest Wits[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
13 KT |
Kaizer Chiefs FC[7] Mamelodi Sundowns[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
13 KT |
Polokwane City[4] AmaZulu[6] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:59 |
19 KT |
Ittihad Alexandria[11] El Zamalek[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
16 KT |
El Daklyeh[12] El Ismaily[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 08:00 |
tháng 1 KT |
Isidro Metapan CD FAS |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
tháng 1 KT |
RKC Waalwijk[HOL D2-14] VV Katwijk[HOL D3-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Ilves Tampere[FIN D1-5] Tpv Tampere[FIN D3 AC-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 23:55 |
1 KT |
Al Ahli Jeddah Al Riyadh |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:30 |
1 KT |
Uhud Medina Al Sharq |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:50 |
1 KT |
Al Watani Al-Ansar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
1 KT |
Al Taqdom Al Tai |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:30 |
1 KT |
Al-Raed Arar |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:20 |
1 KT |
Al Hilal Al Drae |
9 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
1 KT |
Al-Ettifaq Al Draih |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
1 KT |
Al Khaleej Club Al Muzahmiyya |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
5 KT |
Ards Carrick Rangers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Ballinamallard United Police Service Of Northern Ireland |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Cliftonville Dungannon Swifts |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Coleraine Harland Wolff Welders |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Crusaders FC Glentoran |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Dergview Maiden City |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Dundela Ballymena United |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Institute Warrenpoint Town |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Larne Newry City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Limavady United Larne Technical Old Boys |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Linfield FC Ballyclare Comrades |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Loughgall Crumlin Star |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Portadown FC Abbey Villa Fc Millisle |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
5 KT |
Glenavon Lurgan Rosemount Rec |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
5 KT |
Knockbreda Strabane Athletic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
5 KT |
Queens University Lisburn Distillery |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:15 |
bảng KT |
Fjolnir Leiknir Reykjavik |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:15 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik Ir Reykjavik |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:00 |
10 KT |
Kabuscorp Do Palanca Saurimo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:30 |
10 KT |
Interclube Luanda Petro Atletico De Luanda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:30 |
10 KT |
Desportivo Huila Recreativo Libolo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
10 KT |
Sagrada Esperanca Cuando Cubango |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
10 KT |
Bravos Do Maquis Recreativo Caala |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-4] Celaya[(c)-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 08:00 |
clausura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(c)-9] Uaem Potros[(c)-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 06:00 |
clausura KT |
Zacatepec[(c)-11] Correcaminos Uat[(c)-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 10:00 |
clausura KT |
Tampico Madero[(c)-6] Venados[(c)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 08:00 |
KT |
Waitakere United[8] Auckland City[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 07:00 |
KT |
Hawkes Bay United[6] Wellington Phoenix Reserve[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:00 |
13 KT |
Afan Lido[4] Haverfordwest County[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Ammanford[7] Cwmamman United[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Briton Ferry Athletic[12] Undy Athletic[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Cambrian Clydach[3] Goytre Afc[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Cwmbran Celtic[6] Taffs Well[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Pontypridd[15] Goytre United[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
13 KT |
Ton Pentre[14] Penybont[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
KT |
Edinburgh City[1] Stirling Albion[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Queens Park[7] Albion Rovers[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Elgin City[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Cowdenbeath[6] Berwick Rangers[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Peterhead[2] Clyde[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 23:45 |
16 KT |
Paradou Ac[7] Mc Alger[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
20 KT |
Dunfermline[7] Alloa Athletic[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
20 KT |
Inverness C.T.[4] Queen of South[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
20 KT |
Ayr Utd[2] Falkirk[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
20 KT |
Dundee United[3] Partick Thistle[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
KT |
Arbroath[1] Brechin City[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Dumbarton[8] Forfar Athletic[4] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
East Fife[3] Airdrie United[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Raith Rovers[2] Stenhousemuir[10] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
KT |
Stranraer[7] Montrose[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
11 KT |
Kissamikos[13] Iraklis Saloniki[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
11 KT |
Panahaiki-2005[9] Trikala[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
11 KT |
Ergotelis[4] Apollon Larissas[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:30 |
16 KT |
Pretoria Univ Real Kings |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
16 KT |
Marumo Gallants Uthongathi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
16 KT |
Cape Town Ajax Cape Town |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:30 |
16 KT |
Witbank Spurs Cape Umoya United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
29 KT |
Bromley[17] AFC Fylde[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Chesterfield[21] Ebbsfleet United[9] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Dagenham and Redbridge[14] Boreham Wood[12] |
4 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Gateshead[7] Maidenhead United[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Halifax Town[16] Braintree Town[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Hartlepool United FC[15] Maidstone United[23] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Havant and Waterlooville[18] Barrow[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Leyton Orient[1] Salford City[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Solihull Moors[5] Eastleigh[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Sutton United[8] Harrogate Town[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
29 KT |
Wrexham[2] Dover Athletic[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:15 |
25 KT |
Hungerford Town[20] Concord Rangers[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Chelmsford City[5] Hampton & Richmond[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Chippenham Town[12] Eastbourne Borough[16] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Dulwich Hamlet[17] Bath City[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
East Thurrock United[21] Gloucester City[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
St Albans City[9] Oxford City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Torquay United[1] Slough Town[11] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Wealdstone[14] Dartford[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Welling United[4] Truro City[18] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Weston Super Mare[22] Billericay Town[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
25 KT |
AFC Telford United[6] Spennymoor Town[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Blyth Spartans[8] Alfreton Town[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Boston United[11] Altrincham[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Brackley Town[10] Ashton United[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Curzon Ashton[19] York City[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Darlington[15] Kidderminster[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Fc United Of Manchester[20] Chester FC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Guiseley[17] Leamington[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Hereford[18] Chorley[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Southport FC[14] Nuneaton Town[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Stockport County[3] Bradford Park Avenue[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
26 KT |
Bamber Bridge Grantham Town |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Basford Utd Hyde United |
3 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Buxton FC Whitby Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Farsley Celtic Warrington Town AFC |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Gainsborough Trinity Nantwich Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Lancaster City Matlock Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Mickleover Sports Stalybridge Celtic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Scarborough Hednesford Town |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Stafford Rangers Workington |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
26 KT |
Witton Albion South Shields |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
25 KT |
Chesham United Beaconsfield Sycob |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Farnborough Town Swindon Supermarine |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Frome Town Wimborne Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Harrow Borough Metropolitan Police |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Hartley Wintney Basingstoke Town |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Hendon Kings Langley |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Merthyr Town Salisbury City |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Poole Town Gosport Borough |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Staines Town Walton Casuals |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Taunton Town Dorchester Town |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
25 KT |
Weymouth Tiverton Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:59 |
16 KT |
Wa Tlemcen[4] Usm Blida[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
16 KT |
Nc Magra Usm El Harrach |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
16 KT |
Es Mostaganem[8] Jsm Skikda[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
16 KT |
Rc Kouba[15] A Bou Saada[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:00 |
20 KT |
Portimonense U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
20 KT |
Maritimo U23 Feirense U23 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
20 KT |
Gd Estoril Praia U23 Sporting Braga U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
20 KT |
Cova Piedade U23 Benfica U23 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
20 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Academica Coimbra U23 |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |