KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
bán kết KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-7] Brentford[ENG LCH-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:15 |
2 KT |
UD Marbella[SPA D34-13] Valladolid[SPA D1-18] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
06/01 03:00 |
2 KT |
Alcorcon[SPA D2-17] Zaragoza[SPA D2-21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 01:00 |
2 KT |
Zamora CF[SPA D31-11] Villarreal[SPA D1-5] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 01:00 |
2 KT |
CD Linares[SPA D34-4] Sevilla[SPA D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
2 KT |
Cordoba C.F.[SPA D34-3] Getafe[SPA D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
2 KT |
Ud Ibiza Celta Vigo |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:00 |
18 KT |
Ajaccio[14] Pau FC[18] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Auxerre[4] Caen[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Chambly[16] Le Havre[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Clermont Foot[6] Grenoble[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Guingamp[15] Amiens[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Rodez Aveyron[19] Chamois Niortais[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Sochaux[8] Dunkerque[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Toulouse[3] Paris Fc[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
ES Troyes AC[2] Chateauroux[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
18 KT |
Valenciennes[11] Nancy[17] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 07:30 |
winners stage KT |
Atletico Tucuman[A-1] Colon[B-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 05:20 |
winners stage KT |
CA Huracan[F-1] Argentinos Juniors[E-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 05:20 |
losers stage KT |
Godoy Cruz[C-4] Estudiantes La Plata[E-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 07:30 |
bán kết KT |
River Plate[ARG D1C-1] Palmeiras[BRA D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:59 |
17 KT |
Konyaspor[10] Galatasaray[1] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
17 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[4] Ankaragucu[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
17 KT |
Yeni Malatyaspor[8] Sivasspor[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:00 |
18 KT |
Oss[12] Jong Ajax Amsterdam[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:45 |
18 KT |
Jong PSV Eindhoven[16] Go Ahead Eagles[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:15 |
14 KT |
Arouca[6] Academica Coimbra[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
14 KT |
Academico Viseu[13] Casa Pia Ac[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
7 KT |
Persepolis[9] Sepahan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:30 |
10 KT |
Peykan[9] Nassaji Mazandaran[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:30 |
10 KT |
Zob Ahan[15] Teraktor-Sazi[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:45 |
15 KT |
Hapoel Beer Sheva[5] Maccabi Haifa[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 00:00 |
15 KT |
Hapoel Haifa[7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:00 |
18 KT |
Doxa Katokopias[8] APOEL Nicosia[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
18 KT |
Ermis Aradippou[10] Nea Salamis[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
18 KT |
EN Paralimni[14] Karmiotissa Pano Polemidion[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:00 |
10 KT |
Bengaluru[5] Mumbai City[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:00 |
21 KT |
Mansfield Town[19] Salford City[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 18:30 |
15 KT |
Chiangrai United[6] Port[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:00 |
13 KT |
Al Ahli Dubai[8] Al Nasr Dubai[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 22:00 |
9 KT |
Lamontville Golden Arrows[6] Black Leopards[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
9 KT |
Stellenbosch[9] Marumo Gallants[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
9 KT |
Moroka Swallows[2] Cape Town City[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
9 KT |
Ts Galaxy[12] Baroka[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 07:30 |
33 KT |
Cuiaba[4] Juventude[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 05:15 |
33 KT |
Guarani Sp[6] Ponte Preta[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 01:00 |
qualifying final KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Teungueth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[1-3] | |||||
06/01 00:00 |
qualifying final KT |
Al Ahly[EGY D1-2] Sonidep |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
qualifying final KT |
Primeiro 1 De Agosto[AGB LE-2] Kaizer Chiefs FC[SAPL D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:35 |
qualifying final KT |
Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] Jwaneng Galaxy |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:00 |
qualifying round KT |
Orlando Pirates Sagrada Esperanca |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 23:30 |
qualifying round KT |
Pyramids[EGY D1-12] Al Ittihad Tripoli |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:30 |
qualifying round KT |
Coton Sport Garoua Green Eagles |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:30 |
qualifying round KT |
Daring Club Motema Pembe Bravos Do Maquis |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
qualifying round KT |
Js Kabylie[ALG D1-8] Us Gendarmerie Nationale |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 20:00 |
qualifying round KT |
Hilal Obayed Namungo |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:00 |
14 KT |
Balzan[12] Santa Lucia[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:00 |
14 KT |
Valletta FC[9] Hamrun Spartans[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:00 |
14 KT |
Gudja United[8] Hibernians FC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:59 |
14 KT |
Sirens[11] Birkirkara FC[6] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:00 |
14 KT |
Mqabba[9] San Gwann[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:00 |
14 KT |
Fgura United[10] Marsa[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-15] Pardubice[CZE D1-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-6] Đà Nẵng[VIE D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-7] Khánh Hòa |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 19:00 |
10 KT |
Sama Al Sarhan Al-Baq'a |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:00 |
10 KT |
Al-Arabi (jordan) Al Tora |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:10 |
xuống hạng KT |
Sacachispas[5] Los Andes[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:10 |
xuống hạng KT |
Club Atletico Colegiales[6] Flandria[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:10 |
xuống hạng KT |
UAI Urquiza[4] Argentino de Quilmes[2] |
3 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 23:30 |
20 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[2] Al Wihdat Amman[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 21:00 |
20 KT |
AL-Sareeh[8] Maan[9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 03:10 |
upgrade round KT |
Deportivo Paraguayo[5] Claypole[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:10 |
xuống hạng KT |
Centro Espanol[5] Central Ballester[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 03:10 |
xuống hạng KT |
Cdys Juventud Unida[4] Argentino De Rosario[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 23:00 |
KT |
Togo U17 Niger U17 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
9 KT |
Weymouth[22] Yeovil Town[20] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
10 KT |
Stockport County[4] Eastleigh[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
16 KT |
Solihull Moors[12] Chesterfield[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
11 KT |
Dorking[4] Ebbsfleet United[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
11 KT |
Dulwich Hamlet[10] Maidstone United[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
KT |
Hampton & Richmond[5] Slough Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
14 KT |
Hungerford Town[3] Havant and Waterlooville[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
15 KT |
Dartford[2] Tonbridge Angels[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 02:45 |
5 KT |
Spennymoor Town[7] Hereford[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
6 KT |
Brackley Town[8] Darlington[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
8 KT |
Chester FC[5] Guiseley[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
8 KT |
Kidderminster[3] York City[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 02:45 |
9 KT |
Boston United[2] Kettering Town[19] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/01 21:40 |
14 KT |
Al Sahel[13] Uhud Medina[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:35 |
14 KT |
Al Jabalain[2] Al Hazm[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:25 |
14 KT |
Al Feiha[3] Al Bukayriyah[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:20 |
14 KT |
Al Shoalah[16] Al Adalh[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 19:05 |
14 KT |
Al Nojoom[20] Al Draih[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 07:30 |
qualifying round KT |
Moto Clube Ma CSA Alagoas AL[BRA D2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 00:45 |
xuống hạng KT |
Academica Coimbra U23 Boavista U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:45 |
xuống hạng KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Portimonense U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 22:00 |
xuống hạng KT |
Rio Ave U23 Cova Piedade U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01 18:00 |
xuống hạng KT |
Vitoria Guimaraes U23 Benfica U23 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |