KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 03:00 |
26 KT |
Valencia[13] Villarreal[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:30 |
24 KT |
Schalke 04[18] Mainz 05[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:45 |
35 KT |
Huddersfield Town[19] Cardiff City[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
25 KT |
Emmen[18] Sparta Rotterdam[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 03:00 |
28 KT |
Espanyol[2] Real Oviedo[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 00:30 |
24 KT |
SC Paderborn 07[10] Darmstadt[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:30 |
24 KT |
Wurzburger Kickers[18] Heidenheimer[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 03:45 |
22 KT |
Sporting Lisbon[1] Santa Clara[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:30 |
22 KT |
Pacos Ferreira[5] CD Nacional[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 07:30 |
1st phase KT |
Central Cordoba Sde[A-4] CA Banfield[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 05:15 |
1st phase KT |
Newells Old Boys[A-17] Independiente[A-13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 15:35 |
3 KT |
Adelaide United FC[5] Newcastle Jets FC[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:45 |
29 KT |
Sporting Charleroi[11] St-Truidense VV[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 08:30 |
clausura KT |
Atletico San Luis[(c)-8] Toluca[(c)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 10:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(c)-17] Santos Laguna[(c)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:30 |
20 KT |
Wisla Krakow[10] Gornik Zabrze[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 03:00 |
27 KT |
Oss[14] Go Ahead Eagles[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 03:00 |
27 KT |
Cambuur Leeuwarden[1] Telstar[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:45 |
27 KT |
Jong Utrecht[16] MVV Maastricht[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:45 |
27 KT |
Helmond Sport[11] NEC Nijmegen[6] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 03:00 |
1/32 final KT |
Beauvais[FRA D4B-7] US Boulogne[FRA D3-17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 03:00 |
1/32 final KT |
Aubagne[FRA D4C-2] Toulouse[FRA D2-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
24 KT |
US Boulogne[17] Sete FC[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Bastia[1] Concarneau[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Cholet So[7] Avranches[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Le Mans[4] Villefranche[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Lyon la Duchere[16] Stade Briochin[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Bourg Peronnas[15] Bastia CA[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:00 |
24 KT |
Quevilly[2] Creteil[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
xuống hạng KT |
Karmiotissa Pano Polemidion EN Paralimni |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
25 KT |
Diosgyor[12] MTK Hungaria FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:30 |
26 KT |
Viitorul Constanta[11] Clinceni[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:30 |
26 KT |
Sepsi[4] Chindia Targoviste[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 21:00 |
bán kết KT |
Goa[4] Mumbai City[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:30 |
championship round KT |
Minerva Punjab Gokulam |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:35 |
championship round KT |
Mohammedan SC IND Trau |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 15:30 |
championship round KT |
Real Kashmir Churchill Brothers |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 00:00 |
24 KT |
Istra 1961[10] HNK Sibenik[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:00 |
20 KT |
Fredericia[7] Hobro I.K.[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:00 |
20 KT |
Skive IK[12] Viborg[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 00:00 |
21 KT |
FK Velez Mostar[6] Borac Banja Luka[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:00 |
18 KT |
Supersport United[2] Ts Galaxy[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 21:00 |
13 KT |
OCK Olympique de Khouribga[2] Racing Casablanca[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
13 KT |
Stade Marocain Du Rabat Wydad Temara |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:15 |
22 KT |
Al Najaf[4] Al Semawah[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
22 KT |
Al Shorta[3] Zakho[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
22 KT |
Baghdad[9] Al-Naft[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
22 KT |
Al Kahrabaa[15] Al Minaa[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
22 KT |
Arbil[14] Al Qasim Sport Club[16] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
22 KT |
Naft Al Basra[13] Al-Hudod[19] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:45 |
22 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya[18] Al Quwa Al Jawiya[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 17:00 |
17 KT |
Pyunik[8] Alashkert[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
24 KT |
Wil 1900[7] Neuchatel Xamax[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 02:00 |
24 KT |
Grasshoppers[1] Winterthur[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:00 |
24 KT |
Chiasso[10] Aarau[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:00 |
24 KT |
Schaffhausen[2] Stade Lausanne Ouchy[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 19:00 |
4 KT |
Southern District Eastern A.A Football Team |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
1 KT |
Johor FC[7] Kedah[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 19:00 |
23 KT |
Besa Peje KF Trepca 89 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 19:00 |
23 KT |
Ballkani Kf Drenica Srbica |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
bảng KT |
Cr Belouizdad[ALG D1-8] Al Hilal Omdurman |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
1 KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Trakai Riteriai[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:59 |
1 KT |
Spyris Kaunas[3] Banga Gargzdai[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 07:00 |
apertura KT |
Independiente Jose Teran[15] Mushuc Runa[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 00:00 |
15 KT |
Tala Al Jaish Enppi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:00 |
15 KT |
Ittihad Alexandria[10] El Entag El Harby[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
15 KT |
Wadi Degla SC[18] El Ismaily[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:00 |
23 KT |
Vittoriosa Stars[12] Fgura United[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 10:00 |
tháng 3 KT |
Hobart Olympia Warriors[TSA TPL-5] Hobart Zebras[TSA TPL-6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 10:00 |
tháng 3 KT |
Launceston City[TSA TPL-8] Kingborough Lions[TSA TPL-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 03:00 |
tháng 3 KT |
Ymir Bjorninn |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/03 02:00 |
tháng 3 KT |
Hviti Riddarinn Hamar Hveragerdi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 23:30 |
tháng 3 KT |
Norrby IF[SWE D2-13] Lindome GIF[SWE D1 SNS-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 23:00 |
tháng 3 KT |
Aalesund FK[NOR AL-5] Stjordals Blink[NOR AL-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Bodo Glimt[NOR D1-1] Valerenga[NOR D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Arendal[NOR D2B-10] Floy Flekkeroy Il[NOR D2B-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Fredrikstad[NOR AL-1] Tromso IL[NOR AL-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Jerv[NOR AL-10] Notodden FK[NOR D2B-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Lillestrom[NOR AL-2] Stabaek[NOR D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 19:45 |
tháng 3 KT |
Novosibirsk[RUS D2U-2] FK Kaluga[RUS D2C-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Bodo Glimt[NOR D1-1] College Europa |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 17:00 |
13 KT |
Saif Sporting[4] Brothers Union[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 16:00 |
13 KT |
Arambagh Ks Rahmatgonj Mfs |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:35 |
15 KT |
Al Bataeh[3] Al Taawon[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:35 |
15 KT |
Al Thaid[11] Masafi[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:30 |
15 KT |
Al Oruba Uae[2] Al Hamriyah[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:30 |
21 KT |
Sozopol[8] Pirin Blagoevgrad[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:30 |
21 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] Dobrudzha[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:00 |
27 KT |
Fsv Zwickau[12] Sc Verl[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
KT |
Ironi Or Yehuda[S-10] Hapoel Bnei Lod[S-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/03 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-13] Maccabi Bnei Raina[N-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:30 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[N-17] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-8] Hapoel Azor[S-17] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:30 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-2] Hapoel Bnei Zalfa[N-13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:30 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-13] Hapoel Ashkelon[S-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-1] Bnei Majd Kurum[N-18] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-14] Ironi Tiberias[N-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-16] Rubi Shapira[N-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-3] Ms Ironi Kuseife[S-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-14] Sc Maccabi Ashdod[S-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:45 |
KT |
As Ashdod[S-4] Maccabi Herzliya[S-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:30 |
KT |
Sport Club Dimona[S-18] Shimshon Kafr Qasim[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-15] Maccabi Tamra[N-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-7] Maccabi Kabilio Jaffa[S-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 23:50 |
championship decider KT |
Al Sahel Al-Nasar |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
championship decider KT |
Al Fahaheel Sc Kazma |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
championship decider KT |
Al-Arabi Club Al Salmiyah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:30 |
24 KT |
Carrick Rangers[11] Glentoran[6] |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 09:05 |
qual KT |
Sandown Lions Middle Park |
1 7 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:30 |
11 KT |
Bahrain Sc Al Ittifaq |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:30 |
11 KT |
Al-shabbab Qalali |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 06:00 |
clausura KT |
Celaya[(c)-1] Tlaxcala[(c)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 16:30 |
2 KT |
Dandenong City Sc[7] St Albans Saints[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 16:30 |
2 KT |
Oakleigh Cannons[10] Heidelberg United[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 16:15 |
2 KT |
Bentleigh Greens[1] Port Melbourne Sharks[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 16:00 |
2 KT |
Green Gully Cavaliers[2] Hume City[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 15:30 |
2 KT |
Melbourne Knights[5] Dandenong Thunder[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 15:30 |
2 KT |
South Melbourne[4] Eastern Lions Sc[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
2 KT |
Dinamo Batumi[4] Shukura Kobuleti[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:59 |
2 KT |
Torpedo Kutaisi[7] Dinamo Tbilisi[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
2 KT |
Samtredia[9] Dila Gori[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 06:30 |
apertura KT |
12 De Octubre[10] Libertad Asuncion[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 04:15 |
apertura KT |
Ca River Plate Asuncion[8] Guairena[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:00 |
16 KT |
Js Kabylie[5] Om Medea[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
16 KT |
Wa Tlemcen[11] Nc Magra[18] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
16 KT |
Cs Constantine[15] Na Hussein Dey[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
16 KT |
Us Biskra[17] Es Setif[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
16 KT |
Rc Relizane[12] Usm Bel Abbes[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:00 |
16 KT |
Chernomorets Odessa[3] Fk Avanhard Kramatorsk[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
25 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[3] Hapoel Ramat Gan FC[8] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
25 KT |
Hapoel Afula[10] Maccabi Ahi Nazareth[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
25 KT |
Hapoel Petah Tikva[15] Hapoel Kfar Shalem[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
25 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[11] Sektzia Nes Tziona[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
25 KT |
Hapoel Natzrat Illit[2] Kfar Kasem[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
13 KT |
Vysocina Jihlava[10] Slavoj Vysehrad[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 17:45 |
1 KT |
The Gap BPL[9] Toowong[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:30 |
KT |
St George Willawong[1] Centenary Stormers[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
25 KT |
Istanbulspor[3] Keciorengucu[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 21:00 |
17 KT |
Kuban[S-2] Inter Cherkessk[S-15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
17 KT |
FK Anzhi[S-6] Forte Taganrog[S-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:25 |
17 KT |
Superfund Pasching[13] Rapid Vienna Amateure[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:30 |
17 KT |
Austria Lustenau[11] Blau Weiss Linz[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:30 |
17 KT |
Floridsdorfer AC Wien[12] Wacker Innsbruck[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:30 |
17 KT |
Kapfenberg Superfund[10] SK Vorwarts Steyr[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:59 |
17 KT |
SKU Amstetten[8] Lafnitz[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 08:00 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-6] Atletico Bucaramanga[(a)-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 06:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-7] La Equidad[(a)-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 23:40 |
19 KT |
LKS Nieciecza[1] Sandecja[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:59 |
19 KT |
Miedz Legnica[7] Belchatow[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
19 KT |
Odra Opole[8] Stomil Olsztyn OKS 1945[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:45 |
KT |
Raith Rovers[2] Dunfermline[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 02:00 |
22 KT |
Lierse Kempenzonen St Gilloise |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 16:30 |
1 KT |
Peninsula Power[1] Logan Lightning |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
20 KT |
Sloga Kraljevo[18] Radnicki 1923 Kragujevac[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 17:00 |
19 KT |
Noravank[4] Ararat Armenia B[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:00 |
17 KT |
Elmina Sharks Asante Kotoko |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:00 |
17 KT |
Inter Allies Ashanti Gold |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 07:00 |
apertura group KT |
San Francisco CA Independente |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 05:00 |
apertura group KT |
Herrera Veraguas Cd |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 19:00 |
15 KT |
Kariobangi Sharks Posta Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 19:00 |
15 KT |
Tusker Ulinzi Stars Nakuru |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:30 |
16 KT |
Cape Umoya United[8] Uthongathi[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 23:00 |
KT |
Omonia Aradippou[5] Agia Napa[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 19:00 |
KT |
Al-Wahda Damascus Al-Jaish Damascus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:25 |
KT |
AL-Nahda[8] Al Nasr (OMA)[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 21:30 |
21 KT |
Medjimurje[13] Orijent Rijeka[10] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:30 |
21 KT |
Zapresic Dubrava Tim Kabel |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
21 KT |
Dugopolje[2] Hrvatski Dragovoljac[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 19:00 |
KT |
Illichivets U21[5] Vorskla U21[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:00 |
KT |
Olimpic Donetsk U21[14] Shakhtar Donetsk U21[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 17:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[4] Desna Chernihiv U21[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
group a KT |
Al Anwar Al Ahly Benghazi |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 06:00 |
clausura KT |
Wanderers FC[(C)-7] Ca Torque[(C)-3] |
2 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] Stripfing[E-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] Wiener Viktoria[E-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/03 01:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-11] Mauerwerk[E-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 01:15 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[5] Nữ Turbine Potsdam[4] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan) Al Hussein Irbid |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:00 |
bảng KT |
Al Salt Al Aqaba Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 00:35 |
22 KT |
Al Hilal[2] Al-Raed[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 00:35 |
22 KT |
Al Ittihad[3] Al Wehda Mecca[11] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:30 |
22 KT |
Al Shabab Ksa[1] Al Qadasiya[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:20 |
22 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Nassr[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:15 |
22 KT |
Al Ain Ksa[16] Al Faisaly Harmah[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 20:10 |
22 KT |
Abha[14] Al-Fath[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:59 |
clausura KT |
San Luis U20 Deportivo Toluca Mexiquense U20 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 22:00 |
clausura KT |
Puebla U20 Tigres Uanl U20 |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 21:00 |
east KT |
Usm Khenchela Us Chaouia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
east KT |
Drb Tadjenant Usm Annaba |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
east KT |
Mc El Eulma As Khroub |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
east KT |
Teleghma Ca Batna |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 21:00 |
east KT |
Msp Batna Crb Ouled Djellal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Portimonense U23 Benfica U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 18:00 |
vô địch KT |
Leixoes U23 Famalicao U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 20:00 |
24 KT |
Flambeau Du Centre Muzinga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |