KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
33 KT |
Southampton[16] Liverpool[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
28 KT |
Mainz 05[13] Freiburg[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
31 KT |
Bordeaux[13] Marseille[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:00 |
4 KT |
Quảng Nam[12] Quảng Ninh[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
32 KT |
Brescia[1] Venezia[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:00 |
33 KT |
Tenerife[15] Sporting de Gijon[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
33 KT |
Mallorca[7] CF Reus Deportiu[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
28 KT |
SSV Jahn Regensburg[8] Bochum[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
28 KT |
Arminia Bielefeld[10] Erzgebirge Aue[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
31 KT |
Valenciennes[11] ES Troyes AC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Clermont Foot[8] Nancy[18] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Lorient[4] AS Beziers[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Le Havre[9] Chamois Niortais[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Red Star 93[20] Stade Brestois[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Sochaux[17] Paris Fc[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Grenoble[10] Orleans US 45[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
31 KT |
Ajaccio GFCO[14] Ajaccio[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 02:30 |
28 KT |
Porto[2] Boavista[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:10 |
25 KT |
San Martin Tucuman[26] San Lorenzo[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:50 |
24 KT |
Melbourne City[6] Brisbane Roar FC[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Kortrijk[8] Zulte-Waregem[11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
relegation round KT |
Horsens[10] Aarhus AGF[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:59 |
27 KT |
Pribram[14] Opava[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
9 KT |
Finn Harps[10] Derry City[4] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
St Patrick's[7] Dundalk[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
UC Dublin UCD[9] Waterford United[5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
9 KT |
Cork City[6] Shamrock Rovers[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:30 |
27 KT |
Trabzonspor[4] Antalyaspor[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-8] Morelia[(c)-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 08:00 |
clausura KT |
Veracruz[(c)-18] Atlas[(c)-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[10] Los Angeles Galaxy[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
29 KT |
Miedz Legnica Cracovia Krakow |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:59 |
29 KT |
Korona Kielce Zaglebie Lubin |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
33 KT |
Den Bosch[5] Sparta Rotterdam[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Oss[6] Volendam[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Go Ahead Eagles[3] Jong AZ[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
MVV Maastricht[10] Eindhoven[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Twente Enschede[1] Dordrecht 90[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Jong Utrecht[20] Almere City FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Helmond Sport[19] Jong Ajax Amsterdam[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Roda JC Kerkrade[11] RKC Waalwijk[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
33 KT |
Telstar[16] Cambuur Leeuwarden[12] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
2 KT |
GAIS[10] Osters IF[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
28 KT |
SL Benfica B[5] SC Farense[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
29 KT |
US Boulogne[7] Tours FC[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Bourg Peronnas[12] Villefranche[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Cholet So[5] Avranches[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Concarneau[13] Marignane Gignac[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Drancy[18] Pau FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Lyon la Duchere[6] Dunkerque[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Quevilly[10] Rodez Aveyron[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
29 KT |
Entente Sannois[17] Chambly[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:15 |
24 KT |
Pars Jonoubi Jam[8] Esteghlal Khozestan[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:15 |
24 KT |
Nassaji Mazandaran[12] Sepahan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:30 |
24 KT |
Teraktor-Sazi[2] Sanat-Naft[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:35 |
24 KT |
Foolad Khozestan[6] Padideh Mashhad[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:30 |
6 KT |
Urawa Red Diamonds[9] Yokohama F Marinos[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
6 KT |
Kashima Antlers[7] Nagoya Grampus Eight[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
6 KT |
Kawasaki Frontale[10] Cerezo Osaka[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
xuống hạng KT |
Dinamo Bucuresti Concordia Chiajna |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
relegation round KT |
Lokomotiv Plovdiv Slavia Sofia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
relegation round KT |
Etar Veliko Tarnovo Botev Vratsa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
championship playoff KT |
Caernarfon[5] Connah's QN[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Aberystwyth Town[8] Llanelli[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:45 |
2 KT |
Gorodeya[9] Vitebsk[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
2 KT |
FC Minsk[11] Dinamo Minsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
19 KT |
Ahli Al-Fujirah[12] Ittihad Kalba[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:50 |
19 KT |
Al Ahli Dubai[3] Dabba Al-Fujairah[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:45 |
19 KT |
Emirate[13] Banni Yas[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
16 KT |
Maritzburg United[16] Bloemfontein Celtic[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:30 |
21 KT |
Al Najaf[13] Al Bahri[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:30 |
21 KT |
Naft Al Basra[11] Al Diwaniya[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 19:30 |
21 KT |
Baghdad[14] Naft Alwasat[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:35 |
4 KT |
Beijing Guoan[2] Jiangsu Suning[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:35 |
4 KT |
Shenzhen[5] Shandong Taishan[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:35 |
4 KT |
Shanghai East Asia FC Chongqing Lifan |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:00 |
28 KT |
Winterthur[4] Sc Kriens[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:30 |
15 KT |
Leeman[9] Eastern A.A Football Team[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:00 |
23 KT |
Instituto[20] Almagro[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
23 KT |
Deportivo Moron[22] Olimpo[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
23 KT |
Arsenal de Sarandi[2] Agropecuario De Carlos Casares[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:45 |
8 KT |
PDRM[12] Johor Darul Takzim II[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:50 |
5 KT |
Geylang United FC[7] Singapore Warriors[9] |
5 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:05 |
8 KT |
Johor FC[2] Felda United FC[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:59 |
4 KT |
Metta/LU Riga[9] Rigas Futbola Skola[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:59 |
4 KT |
Jelgava[6] Liepajas Metalurgs[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 07:15 |
8 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[9] Tecnico Universitario[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:15 |
clausura KT |
Honduras Progreso[(c)-10] Real De Minas[(c)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa CD Puerto de Iztapa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Arvoll Ready |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:15 |
23 KT |
Balzan[7] Tarxien Rainbows[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
23 KT |
Birkirkara FC[5] Hibernians FC[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:15 |
tháng 4 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Canada[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Hà Lan[7] Mexico Womens[27] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Thụy Sĩ Nữ Phần Lan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Tây Ban Nha[12] Nữ Brazil[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nữ Ba Lan[34] Nữ Ý[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
tháng 4 KT |
Tpv Tampere Tampere |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Nữ New Zealand Nữ Nauy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:00 |
28 KT |
Chindia Targoviste[4] Dacia Unirea Braila[20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:45 |
15 KT |
Al Oruba Uae Masafi |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:45 |
15 KT |
Hatta Al Thaid |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:45 |
15 KT |
Al Taawon Al Arabi |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:00 |
1 KT |
PVF CAND Bình Phước |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-5] SC Weiz[M-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-8] Sv Lendorf[M-16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:00 |
1 KT |
Akademiya Ontustik Tarlan Shymkent |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:00 |
1 KT |
Baykonur[10] Kyzylzhar Petropavlovsk[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:30 |
6 KT |
West Torrens Birkalla Noarlunga United |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
32 KT |
Preuben Munster[11] Sv Meppen[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 15:00 |
1 KT |
Canberra Canberra Olympic |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-2] Torino U19[ITA YTHLP1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-3] Maccabi Tzur Shalom[N-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:10 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-15] Maccabi Herzliya[S-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
championship round KT |
Ballymena United[2] Linfield FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
relegation round KT |
Newry City[12] Ards[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 06:00 |
7 KT |
Huachipato[10] Cobresal[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 03:00 |
7 KT |
Palestino[7] O Higgins[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:05 |
8 KT |
Cd Tim Iec Psp Macau |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-4] Venados[(c)-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 08:00 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas[(c)-2] Tampico Madero[(c)-14] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
16 KT |
Taffs Well[15] Penybont[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 04:00 |
1 KT |
Skautafelag Reykjavikur Kormakur |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 03:00 |
1 KT |
Bjorninn Ih Hafnarfjordur |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 03:00 |
1 KT |
Hamar Il Lettir Reykjavik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 03:00 |
1 KT |
Kb Breidholt Golfklubbur Grindavikur |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 02:00 |
1 KT |
Ellidi Kfr Aegir[LCE D3-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:30 |
8 KT |
Dandenong City Sc[14] Oakleigh Cannons[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:30 |
8 KT |
Heidelberg United[4] Kingston City[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 15:45 |
8 KT |
Melbourne Knights[3] South Melbourne[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:45 |
7 KT |
Wexford Youths[10] Longford Town[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Galway United[9] Limerick FC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Athlone[7] Drogheda United[5] |
3 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:45 |
7 KT |
Shelbourne[6] Bray Wanderers[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:00 |
21 KT |
Rukh Vynnyky[10] Prykarpattya Ivano Frankivsk[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Afula Hapoel Ramat Gan FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Iksal |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Bnei Lod |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:59 |
21 KT |
Vysocina Jihlava[2] Sk Slovan Varnsdorf[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:30 |
18 KT |
Chertanovo Moscow Ii Lokomotiv Moscow B |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
18 KT |
Luki Energiya[W-10] Dnepr Smolensk[W-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:10 |
21 KT |
Floridsdorfer AC Wien[9] Blau Weiss Linz[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:10 |
21 KT |
Austria Wien Amateure[13] SK Austria Klagenfurt[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:10 |
21 KT |
SV Horn[15] SV Ried[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:10 |
21 KT |
Superfund Pasching[11] SC Wiener Neustadt[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:10 |
21 KT |
Liefering[8] Austria Lustenau[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:10 |
21 KT |
WSG Wattens[1] Kapfenberg Superfund[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:05 |
32 KT |
Ross County[1] Dundee United[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 17:30 |
4 KT |
Gimhae City[6] Incheon Korail[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
4 KT |
Changwon City[7] Mokpo City[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 17:00 |
4 KT |
Gangneung[1] Gyeongju KHNP[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:30 |
18 KT |
Al-Faisaly[2] Shabab AlOrdon[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
18 KT |
Al-Ahli[9] AL-Sareeh[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:00 |
3 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
Tubize[8] KVSK Lommel[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:00 |
6 KT |
Campbelltown City SC[7] North Eastern Metrostars[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
15 KT |
Al-hala[9] Manama Club[2] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:20 |
15 KT |
Al-Hadd[5] Al-Muharraq[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 16:30 |
8 KT |
Moreland Zebras[8] Werribee City Sc[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:59 |
22 KT |
Poprad[4] Msk Zilina B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:59 |
22 KT |
Mfk Skalica[3] KFC Komarno[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:30 |
22 KT |
Artmedia Petrzalka[7] Slavoj Trebisov[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:00 |
1 KT |
Assyriska Bk Ullared |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:59 |
3 KT |
Taip Vilnius[2] Dainava Alytus[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:59 |
3 KT |
Hegelmann Litauen[1] Siauliai[12] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:00 |
3 KT |
Nevezis[8] Kupiskis[10] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 19:00 |
bán kết KT |
Kalteng Putra Arema Malang |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 09:30 |
8 KT |
Riverside Olympic Hobart Zebras |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 16:15 |
8 KT |
Glenorchy Knights Kingborough Lions |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 01:30 |
25 KT |
Claypole Argentino De Rosario |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 01:30 |
25 KT |
Ca Atlas Central Ballester |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 23:35 |
19 KT |
Al-Suwaiq Club Dhufar |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:30 |
19 KT |
Al Rustaq Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 23:10 |
19 KT |
Sur Club Sohar Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:55 |
19 KT |
AL-Nahda Al Oruba Sur |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:45 |
19 KT |
Al Shabab Oma Muscat |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 18:00 |
22 KT |
Spartak Moscow Youth[3] Cska Moscow Youth[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 18:00 |
22 KT |
Fk Anzhi Youth[15] Dynamo Moscow Youth[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 21:30 |
19 KT |
Radnik Sesvete HNK Sibenik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:30 |
group a KT |
Al-hilal(lby) Ngom Egdabya |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:30 |
group a KT |
Khaleej Sirte Al Ahly Benghazi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 20:30 |
group a KT |
Shabab Al Jabal Darnes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 00:45 |
26 KT |
Al Ittihad[13] Al Baten[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 00:45 |
26 KT |
Al Shabab Ksa[3] Al Ahli Jeddah[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:55 |
26 KT |
Al Faisaly Harmah[6] Al-Fath[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 22:35 |
26 KT |
Al Qadasiya[12] Uhud Medina[16] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 20:15 |
31 KT |
Al Orubah[20] Al Jeel[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 08:00 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[10] Melgar[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 06:00 |
7 KT |
Csyd Barnechea[6] La Serena[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Academica Coimbra U23 |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
championship playoff KT |
Rio Ave U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Belenenses U23 Portimonense U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |