KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
8 KT |
Brighton[15] West Ham United[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
8 KT |
Athletic Bilbao[15] Real Sociedad[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
8 KT |
Torino[11] Frosinone[19] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
7 KT |
Werder Bremen[5] Wolfsburg[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
9 KT |
Toulouse[7] Nice[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
7 KT |
Hellas Verona[3] Lecce[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:30 |
10 KT |
Arsenal Tula Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
8 KT |
Utrecht[16] NAC Breda[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:30 |
9 KT |
Darmstadt[13] Hamburger[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:30 |
9 KT |
Bochum[11] Arminia Bielefeld[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
10 KT |
Chateauroux[14] ES Troyes AC[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Lorient[4] Nancy[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Le Havre[5] AS Beziers[18] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Grenoble[8] Clermont Foot[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Valenciennes[12] Stade Brestois[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Chamois Niortais[7] Paris Fc[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Ajaccio GFCO[11] Orleans US 45[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Red Star 93[19] Ajaccio[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:30 |
7 KT |
Feirense[8] Belenenses[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
7 KT |
Santa Clara[7] Chaves[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:30 |
7 KT |
Desportivo de Tondela[13] CD Nacional[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
10 KT |
Cercle Brugge[11] Sporting Charleroi[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
12 KT |
Sonderjyske[11] Vejle[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
11 KT |
Zlin[5] Slovan Liberec[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
33 KT |
Bohemians[5] Waterford United[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
33 KT |
Dundalk[1] St Patrick's[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
33 KT |
Limerick FC[9] Derry City[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
33 KT |
Shamrock Rovers[3] Cork City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
25 KT |
Ostersunds FK[5] Dalkurd Ff[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
8 KT |
Kasimpasa[5] Goztepe[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 09:10 |
apertura KT |
Veracruz[(a)-17] Necaxa[(a)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-3] Atlas[(a)-18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
11 KT |
Gornik Zabrze[14] Lech Poznan[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
11 KT |
Miedz Legnica[10] Piast Gliwice[2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
8 KT |
Almere City FC[2] NEC Nijmegen[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Volendam[19] RKC Waalwijk[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Eindhoven[16] Twente Enschede[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Go Ahead Eagles[1] Sparta Rotterdam[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Oss[8] Jong Utrecht[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Dordrecht 90[20] Cambuur Leeuwarden[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Jong AZ[15] Helmond Sport[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Jong Ajax Amsterdam[9] Telstar[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
Roda JC Kerkrade[7] Jong PSV Eindhoven[13] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
8 KT |
MVV Maastricht[10] Den Bosch[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
26 KT |
IK Brage[5] AFC United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
10 KT |
Cholet So[7] Entente Sannois[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Concarneau[9] Tours FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Drancy[18] Avranches[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Stade Lavallois MFC[2] Chambly[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Lyon la Duchere[4] Marignane Gignac[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Quevilly[10] Pau FC[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
10 KT |
Rodez Aveyron[5] Villefranche[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:30 |
29 KT |
Yokohama F Marinos[11] Consadole Sapporo[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
11 KT |
Politehnica Iasi[8] Viitorul Constanta[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:30 |
28 KT |
Vitoria Salvador BA[16] Santos[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
28 KT |
Corinthians Paulista[8] Flamengo[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:00 |
28 KT |
Sport Club Recife[19] Internacional[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
11 KT |
Cherno More Varna[10] FC Vereya[14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
9 KT |
Caernarfon[6] Bala Town[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
9 KT |
Newi Cefn Druids[11] Aberystwyth Town[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
2 KT |
Kerala Blasters[1] Mumbai City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
11 KT |
Partizan Belgrade[3] FK Vozdovac Beograd[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
10 KT |
Zapresic[8] NK Lokomotiva Zagreb[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
12 KT |
Viborg[2] Herfolge Boldklub Koge[1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
12 KT |
Krsko Posavlje[10] NK Rudar Velenje[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
24 KT |
Gorodeya[12] Luch Minsk[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
24 KT |
Torpedo Minsk[15] FC Minsk[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:50 |
8 KT |
Qatar SC[10] Al-Khuraitiat[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:40 |
8 KT |
Al-Garrafa[7] Al-Arabi SC[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
5 KT |
Ahli Al-Fujirah[8] Al Ain[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
5 KT |
Al-Jazira UAE[3] Al-Sharjah[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:25 |
5 KT |
Al-Dhafra[14] Al-Wasl[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:10 |
5 KT |
Emirate[10] Al Wehda UAE[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
13 KT |
FK Zeljeznicar[3] NK Celik[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
10 KT |
Maritzburg United[14] Cape Town City[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:45 |
4 KT |
Al Shorta[8] Al Talaba[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:45 |
4 KT |
Arbil[9] Alsinaat Alkahrabaiya[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
4 KT |
Al-Hudod Naft Al Basra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:35 |
25 KT |
Beijing Renhe[7] HeNan[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:35 |
25 KT |
Shandong Taishan[4] Tianjin Quanjian[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
10 KT |
Schaffhausen[6] Rapperswil-jona[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
4 KT |
Sun Pegasus[7] Leeman[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:00 |
30 KT |
Coritiba[10] Juventude[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:30 |
30 KT |
Brasil De Pelotas Rs[15] Fortaleza[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:30 |
30 KT |
Avai[4] Boa Esporte Clube[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:00 |
30 KT |
Sao Bento[14] Guarani Sp[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:10 |
6 KT |
Instituto[15] Santa Marina Tandil[21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 02:30 |
6 KT |
Deportivo Moron[22] Agropecuario De Carlos Casares[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:30 |
24 KT |
Persela Lamongan[10] Psis Semarang[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
27 KT |
Spyris Kaunas[5] Palanga[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:00 |
clausura KT |
Tecnico Universitario[12] Sociedad Deportiva Aucas[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:30 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-9] Club Guabira[(c)-10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
10 KT |
El Entag El Harby[2] Enppi[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
10 KT |
El Daklyeh[7] Nogoom El Mostakbal[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:30 |
KT |
Liga de Loja CD Clan Juvenil |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:15 |
6 KT |
Hamrun Spartans[7] Sliema Wanderers FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
6 KT |
Valletta FC[4] Balzan[2] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
6 KT |
Pieta Hotspurs[13] Mosta[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
5 KT |
Zebbug Rangers[8] Naxxar Lions[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
5 KT |
San Gwann Zejtun Corinthians |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Úc[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Nữ Bỉ[23] Nữ Thụy Sĩ[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Hà Lan[9] Nữ Đan Mạch[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
tháng 10 KT |
nữ Malta[95] Nữ Hungary[45] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Bangladesh[194] Philippines[115] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:30 |
tháng 10 KT |
South Coast Wolves[AUS NSW-9] Central Coast Mariners FC[AUS D1-10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
10 KT |
Pandurii[4] UTA Arad[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
10 KT |
Balotesti[16] Clinceni[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
preliminary round KT |
Al Hamriyah Dubba Al-Husun |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:10 |
preliminary round KT |
Masafi Al Arabi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 15:00 |
18 KT |
Bình Phước[9] Đồng Tâm Long An[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
18 KT |
Công An Hà Nội[10] Bình Định[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
18 KT |
Tây Ninh[8] Đắk Lắk[4] |
5 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
18 KT |
Đồng Tháp[3] Huế[6] |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
18 KT |
Hà Nội T&T B[2] Viettel[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-12] Atsv Stadl Paura[M-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-8] Deutschlandsberger Sc[M-3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-11] Sturm Graz Amat.[M-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
KT |
Vst Volkermarkt[M-15] Sv Lendorf[M-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
30 KT |
Taraz[2] Tarlan Shymkent[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
30 KT |
Kaspyi Aktau[12] Zhetysu Ii[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
30 KT |
Bolat Temirtau[10] Maktaaral[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
30 KT |
Okzhetpes[1] Altay Spor Kulubu[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
30 KT |
Aktobe Zhas[11] Ekibastuzets[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
30 KT |
Baykonur[9] Kairat Academy[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
11 KT |
Hansa Rostock[16] Karlsruher SC[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
KT |
Kfar Kasem[S-2] Hapoel Mahane Yehuda[S-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-13] Maccabi Yavne[S-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-11] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-3] Maccabi Herzliya[S-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-10] Hapoel Migdal Haemek[N-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-7] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
KT |
Ironi Tiberias[N-4] Hapoel Jerusalem[N-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:20 |
5 KT |
Kazma[4] Al-Qadsia SC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
5 KT |
Al Ttadamon[9] Al Salmiyah[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
10 KT |
Crusaders FC[6] Cliftonville[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Ards[10] Institute[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 16:30 |
semi finals KT |
Bentleigh Greens[AUS VPL-2] Adelaide United FC[AUS D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:05 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-8] Celaya[(a)-15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 08:00 |
apertura KT |
CF Atlante[(a)-1] Atletico San Luis[(a)-5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
apertura KT |
Uaem Potros[(a)-6] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
10 KT |
Afan Lido[11] Goytre United[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:30 |
10 KT |
Haverfordwest County[2] Ammanford[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
bán kết KT |
Nữ Bỉ Nữ Thụy Sĩ |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
bán kết KT |
Nữ Hà Lan Nữ Đan Mạch |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:00 |
12 KT |
Khimki Reserve Saturn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:15 |
7 KT |
Neftci Baku[1] Sabah Fk Baku[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
7 KT |
Sabail Standard Sumqayit |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
7 KT |
Zira[7] Gilan Gabala[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
28 KT |
Kolkheti Poti[9] Chikhura Sachkhere[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:50 |
clausura KT |
Sol De America[9] Sportivo Luqueno[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
bán kết KT |
Drogheda United[4] Shelbourne[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
9 KT |
Js Saoura[7] Usm Bel Abbes[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:45 |
9 KT |
Js Kabylie[1] Om Medea[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:45 |
9 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[12] As Ain Mlila[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
9 KT |
Cs Constantine[4] Cr Belouizdad[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
KT |
Na Hussein Dey[3] Paradou Ac[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
9 KT |
Drb Tadjenant[11] Mo Bejaia[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
9 KT |
Na Hussein Dey Paradou Ac |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
7 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[9] Hapoel Rishon Letzion[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Natzrat Illit[3] Hapoel Petah Tikva[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Bnei Lod[13] Maccabi Ahi Nazareth[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[2] Hapoel Afula[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
7 KT |
Ironi Ramat Hasharon[11] Sektzia Nes Tziona[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
11 KT |
Vysocina Jihlava[1] Chrudim[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
11 KT |
SC Znojmo[10] Brno[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
11 KT |
Vitkovice Fk Graffin Vlasim |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
8 KT |
Altay Spor Kulubu[7] Genclerbirligi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
8 KT |
Eskisehirspor[15] Hatayspor[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
12 KT |
Lada Togliatti[U-7] Kamaz[U-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
11 KT |
Kuban Druzhba Maykop |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
11 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-6] FK Angusht Nazran[S-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:30 |
11 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[S-4] Chayka K Sr[S-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
11 KT |
Krasnodar Iii Dynamo Stavropol |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
11 KT |
Spartak Nalchik[S-5] FK Biolog[S-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
11 KT |
Akademia Alania |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
11 KT |
Legion Dynamo[S-8] SKA Rostov[S-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
12 KT |
Dnepr Smolensk[W-11] Torpedo Vladimir[W-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
12 KT |
Luki Energiya Chertanovo Moscow Ii |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:10 |
10 KT |
SKU Amstetten[7] SC Wiener Neustadt[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
Austria Wien Amateure[6] WSG Wattens[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
SV Horn[15] Floridsdorfer AC Wien[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
Kapfenberg Superfund[5] SK Austria Klagenfurt[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
SV Ried[3] Wacker Innsbruck Amateure[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
SK Vorwarts Steyr[16] Austria Lustenau[8] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:10 |
10 KT |
Liefering[4] Lafnitz[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
13 KT |
Stal Mielec[12] Odra Opole[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:00 |
25 KT |
Gangneung[5] Incheon Korail[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
25 KT |
Changwon City[7] Gyeongju KHNP[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
9 KT |
KV Mechelen[3] Oud Heverlee[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
9 KT |
St Gilloise[1] Westerlo[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
27 KT |
Dinamo Batumi[1] Merani Martvili[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:45 |
4 KT |
Al-shabbab[2] Al-Riffa[3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:45 |
4 KT |
Al Budaiya[6] Al-hala[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:45 |
4 KT |
Manama Club[5] East Riffa[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
10 KT |
Fk Teleoptik Zemun OFK Beograd |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 15:00 |
basic KT |
Siheung City Buyeo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
12 KT |
Poprad[6] Slavoj Trebisov[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
12 KT |
Lokomotiva Kosice[14] FK Pohronie[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:15 |
1a fase KT |
SP La Fiorita SP Domagnano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
24 KT |
IFK Uddevalla Vanersborgs If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
24 KT |
IK Sleipner Varmbols Fc |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup nữ KV Concacaf | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:40 |
bảng KT |
Nữ Canada Nữ Jamaica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:00 |
bảng KT |
Nữ Costa Rica Nữ Cuba |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
24 KT |
Stumbras Ii[9] Kupiskis[13] |
5 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
league a KT |
Andijon[1] Dinamo Samarkand[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor[6] Istiklol Fergana[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
league a KT |
Termez Surkhon[4] Xorazm Urganch[7] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
league a KT |
Aral Nukus[9] Mashal Muborak[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Pss Sleman |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:00 |
bảng miền đông KT |
Kalteng Putra Psim Yogyakarta |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 13:15 |
bảng miền đông KT |
Psbs Biak Madura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:30 |
9 KT |
Mfk Karvina U19 Dukla Praha U19 |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:00 |
10 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[7] Dynamo Moscow Youth[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
10 KT |
Fk Rostov Youth Orenburg Youth |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
7 KT |
Radnik Sesvete Solin |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
7 KT |
Kustosija Osijek B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
11 KT |
Pfc Oleksandria U21 Chernomorets Odessa U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Hwacheon Kspo Womens[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[3] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[4] Changnyeong Womens[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[2] Nữ Busan Sangmu[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:40 |
KT |
Al Nassr[2] Al Hazm[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:40 |
5 KT |
Al Nassr Al Hazm |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:50 |
5 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al Faisaly Harmah[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:45 |
5 KT |
Uhud Medina[15] Al Baten[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:25 |
5 KT |
Al Taawon[7] Al Shabab Ksa[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:45 |
5 KT |
Sepahan Nassaji Mazandaran |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
05/10 20:15 |
5 KT |
Mes Krman Siraf Kangan |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:05 |
5 KT |
Padideh Mashhad Foolad Khozestan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
3 KT |
Racing Beirut[10] Shabab Al Ghazieh[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
3 KT |
Al Ansar Lib[7] Al-Safa[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
9 KT |
Es Mostaganem[4] Rc Kouba[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:45 |
bán kết KT |
Deportiva Once Caldas Millonarios |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 09:00 |
loại KT |
Fresno[24] Colorado Springs Switchbacks[22] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
loại KT |
Toronto Fc II[33] Louisville City[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
9 KT |
Academica Coimbra U23 Portimonense U23 |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 11:00 |
21 KT |
Ryutsu Keizai University[15] Reinmeer Aomori[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |