KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
KT |
Hanwell Town Hartley Wintney[ENG-S PR-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
3 KT |
Nurnberg[6] Darmstadt[14] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
18 KT |
KuPS[1] Ilves Tampere[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
6 KT |
Oss[20] Dordrecht 90[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:45 |
6 KT |
SBV Excelsior[9] De Graafschap[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
21 KT |
Degerfors IF[1] Vasteras SK FK[12] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
21 KT |
Trelleborgs FF[11] Norrby IF[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
1 KT |
Mornar Culatrense |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
1 KT |
Moura Culatrense |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
5 KT |
Vizela[5] Chaves[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
8 KT |
Orleans US 45[14] Annecy[17] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:30 |
regular season KT |
Lamia[14] Volos Nfc[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
6 KT |
UTA Arad[10] Clinceni[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
10 KT |
FK Zeljeznicar[4] Tuzla City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
10 KT |
Zrinjski Mostar[7] FK Sarajevo[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 14:00 |
16 KT |
Leeman Guangzhou Rf U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:00 |
14 KT |
Oeste FC[20] Operario Ferroviario Pr[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
10 KT |
Kedah[3] Melaka United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
5 KT |
Gjilani Arberia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 03:00 |
apertura KT |
Jicaral[(A)-11] Cartagines Deportiva SA[(A)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
apertura KT |
Jicaral Cartagines Deportiva SA |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
32 KT |
El Gounah[15] EL Masry[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:00 |
10 KT |
Sociedad Deportivo Quito Manta |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
6 KT |
Universitaea Cluj[9] Pandurii[21] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:15 |
9 KT |
Neftohimik[17] Vitosha Bistritsa[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 12:00 |
league b KT |
Bolat Temirtau[B-7] Kairat Academy[B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
3 KT |
SV Wehen Wiesbaden[6] Kaiserslautern[20] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
9 KT |
Metallurg Vidnoye[C-13] Znamya Noginsk[C-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
9 KT |
Khimki Reserve[C-11] Strogino Moscow[C-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:25 |
5 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[2] Polessya Zhitomir[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:00 |
5 KT |
Obolon Kiev[11] Vpk Ahro Shevchenkivka[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
9 KT |
Krasnodar Iii[S-12] Tuapse[S-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:05 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF Deportes Quindio |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-11] Barranquilla[(a)-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:30 |
10 KT |
Al Aqaba Sc[12] Al Hussein Irbid[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
21 KT |
Al-Ahli[11] Al Salt[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:00 |
12 KT |
Aragvi Dusheti[10] Merani Martvili[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
12 KT |
Shevardeni[9] Gagra[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
9 KT |
Kolubara[3] Radnicki Sremska Mitrovica[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
9 KT |
Trajal Krusevac[12] Sloga Kraljevo[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
KT |
Vanersborg[NG-4] Ik Gauthiod[NG-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
KT |
El Zamalek[EGY D1-2] Smouha SC[EGY D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], El Zamalek thắng | |||||
06/10 01:00 |
1/16 KT |
Al Ahly Smouha SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
groups KT |
Al Rayyan Al-Garrafa |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
groups KT |
Umm Salal Al-Arabi SC |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:45 |
groups KT |
Al-Khuraitiat Al-Ahli Doha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:45 |
league a KT |
Zaamin[6] Istiklol Fergana[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:15 |
apertura KT |
Deportivo Maldonado[(A)-7] Danubio FC[(A)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
KT |
Crawley Town[ENG L2-4] Arsenal U21[ENG U21B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
north division KT |
Barrow[ENG L2-19] Leeds United U21[ENG U21D2-12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
1 KT |
Bradford Park Avenue[22] Gateshead[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
1 KT |
Curzon Ashton[18] Alfreton Town[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:45 |
apertura KT |
Leon U20 Mazatlan U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:00 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[4] Universitario de Deportes[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 03:30 |
apertura KT |
Sport Huancayo[3] Alianza Huanuco[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
apertura KT |
Melgar[11] Ayacucho Futbol Club[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:30 |
apertura KT |
Cusco FC[12] Carlos A Mannucci[5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
13 KT |
Puerto Montt[6] Csyd Barnechea[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Union San Felipe[3] San Marcos De Arica[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Melipilla[4] Cd Santiago Morning[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Nublense[1] Cobreloa[7] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
13 KT |
Deportes Temuco[10] San Luis Quillota[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |