KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Sholing Bedfont |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Kidderminster[ENG CN-7] Ware |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
St Albans City[ENG CS-8] Metropolitan Police[ENG-S PR-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Marine Atherton Collieries[ENG-N PR-15] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Wingate Finchley[ENG RYM-13] Corinthian Casuals[ENG RYM-18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Eastbourne Borough[ENG CS-10] Horsham[ENG RYM-21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Brackley Town[ENG CN-2] Hanley Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Kettering Town[ENG CN-8] Leamington[ENG CN-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
AFC Hornchurch[ENG RYM-9] Bowers Pitsea[ENG RYM-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Southport FC[ENG CN-22] Spennymoor Town[ENG CN-4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
3 qualifying playoff KT |
Chester FC[ENG CN-14] Marske United |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
24 KT |
Trelleborgs FF[6] Landskrona BoIS[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
24 KT |
Vasteras SK FK[15] GAIS[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:30 |
24 KT |
Corinthians Paulista[6] Bahia[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
6 KT |
Muang Thong United[11] Nong Bua Pitchaya[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
6 KT |
BEC Tero Sasana[16] Chonburi Shark FC[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:30 |
24 KT |
Nautico PE[9] Goias[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:00 |
24 KT |
Avai[2] Ponte Preta[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:10 |
zona a KT |
Nueva Chicago[A-17] Temperley[A-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:45 |
group a KT |
Fahman Abyan Sabbab Al-Jeel |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:45 |
group b KT |
Al Ahli Sanaa Al Helal Al-Sahely |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:30 |
6 KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara Maccabi Bnei Abu Snan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
6 KT |
Ahva Reineh Ms Tseirey Taybe |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Linfield FC[NIR D1-5] Ards[NIR CH-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Dobrudzha[BUL D2-17] Cherno More Varna[BUL D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:10 |
10 KT |
Valour Cavalry |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:00 |
3 KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1(c)-10] Resistencia Sc[PAR D2-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 03:30 |
3 KT |
Sportivo Luqueno[PAR D1(c)-3] 12 De Octubre[PAR D1(c)-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
KT |
Catanzaro[C-10] Fidelis Andria[C-15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:30 |
24 KT |
Nublense[9] La Serena[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 09:05 |
apertura KT |
Raya2 Expansion[(a)-7] Tlaxcala[(a)-11] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:05 |
apertura KT |
Venados[(a)-12] Alebrijes De Oaxaca[(a)-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
6 KT |
Blama Sama Al Sarhan |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
6 KT |
Al Tora Moghayer Al Sarhan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
6 KT |
Al Tora Moghayer Al Sarhan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
6 KT |
Blama Sama Al Sarhan |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 03:30 |
oriental KT |
Lala Universidad Central Venezuela |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
clausura KT |
Deportivo Merlo[(c)-17] Los Andes[(c)-7] |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
KT |
Asker[A-3] Kvik Halden[A-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:15 |
12 KT |
Olimpic Donetsk[8] Fk Avanhard Kramatorsk[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:35 |
third stage KT |
Nantong Zhiyun[B-2] Xinjiang Tianshan Leopard[A-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:35 |
third stage KT |
Chengdu Rongcheng Heilongjiang heilongjiang Ice City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:30 |
third stage KT |
Zibo Cuju[A-5] Wuhan Three Towns[C-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
KT |
Novosibirsk[U-5] Irtysh 1946 Omsk[U-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
13 KT |
FK Tyumen[U-3] Chelyabinsk[U-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
13 KT |
Zvezda Perm[U-10] Lada Togliatti[U-13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
13 KT |
Nosta Novotroitsk[U-14] Torpedo Miass[U-12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
13 KT |
Zenit-Izhevsk[U-15] Volga Ulyanovsk[U-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:30 |
13 KT |
Ural 2[U-7] Spartak Tuymazy[U-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
12 KT |
Rotor Volgograd B[S-15] Essentuki[S-17] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:30 |
KT |
Ifk Skovde[NG-12] Kumla[NG-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:50 |
groups KT |
Al-Shamal Al-Wakra |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:40 |
groups KT |
Al Khor SC Al-Arabi SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
match KT |
Hong Kong U23 Tai Chung |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:15 |
relegation round KT |
Xorazm Urganch[A-5] Aral Nukus[A-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
relegation round KT |
Yangiyer[A-6] Shurtan Guzor[A-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[B-14] Pipinsried[B-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:15 |
KT |
Persijap Jepara Persis Solo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
clausura KT |
Argentino De Rosario[(a)-8] Centro Espanol[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
clausura KT |
Liniers[(a)-3] Central Ballester[(a)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
clausura KT |
Yupanqui[(a)-12] Deportivo Muniz[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
clausura KT |
Ca Lugano[(a)-9] Cdys Juventud Unida[(a)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
clausura KT |
Sportivo Barracas[(a)-5] Deportivo Paraguayo[(a)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
clausura KT |
Defensores De Cambaceres[(a)-2] Puerto Nuevo[(a)-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:00 |
KT |
Racing Club Montevideo Rocha FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 04:30 |
KT |
Ca Villa Teresa Danubio FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:15 |
KT |
Tpv Tampere[B-12] Eps Espoo[B-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
KT |
Jyvaskyla JK[C-3] Otp[C-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 16:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Busan Sangmu[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[5] Nữ Seoul Amazones[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Gyeongju Khnp Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
north division KT |
Accrington Stanley[ENG L1-10] Leicester City U21[ENG U21A-10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
north division KT |
Barrow[ENG L2-8] Fleetwood Town[ENG L1-20] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
north division KT |
Harrogate Town[ENG L2-2] Newcastle U21[ENG U21B-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
KT |
AFC Wimbledon[ENG L1-14] Crystal Palace U21[ENG U21D2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
south division KT |
Oxford United[ENG L1-8] Stevenage Borough[ENG L2-17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Hartlepool United FC[ENG L2-13] Morecambe[ENG L1-13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [4-2], Hartlepool United FC thắng | |||||
06/10 01:00 |
north division KT |
Salford City[ENG L2-15] Tranmere Rovers[ENG L2-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Crewe Alexandra[ENG L1-22] Wigan Athletic[ENG L1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-23] Wolves U21[ENG U21B-12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Bolton Wanderers[ENG L1-7] Liverpool U21[ENG U21A-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Port Vale[ENG L2-3] Rochdale[ENG L2-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Rotherham United[ENG L1-4] Scunthorpe United[ENG L2-24] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Lincoln City[ENG L1-16] Sunderland[ENG L1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
north division KT |
Mansfield Town[ENG L2-22] Sheffield Wed[ENG L1-12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Gillingham[ENG L1-18] Ipswich[ENG L1-19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Burton Albion FC[ENG L1-9] Aston Villa U21[ENG U21B-4] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Milton Keynes Dons[ENG L1-6] Wycombe Wanderers[ENG L1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Northampton Town[ENG L2-10] Walsall[ENG L2-21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [2-4], Walsall thắng | |||||
06/10 01:00 |
south division KT |
Cheltenham Town[ENG L1-17] Exeter City[ENG L2-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [2-3], Exeter City thắng | |||||
06/10 01:00 |
KT |
Bristol Rovers[ENG L2-20] Chelsea U21[ENG U21A-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Charlton Athletic[ENG L1-21] Southampton U21[ENG U21A-6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
south division KT |
Crawley Town[ENG L2-14] Leyton Orient[ENG L2-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
KT |
Portsmouth[ENG L1-11] Sutton United[ENG L2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
KT |
Newport County[ENG L2-12] Arsenal U21[ENG U21B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
KT |
Plymouth Argyle[ENG L1-3] Swindon[ENG L2-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
10 KT |
Altrincham[6] Grimsby Town[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Boreham Wood[4] Torquay United[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Bromley[10] Weymouth[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Dover Athletic[23] Aldershot Town[22] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Halifax Town[5] Notts County[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Kings Lynn[19] Barnet[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Southend United[21] Eastleigh[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Wealdstone[16] Solihull Moors[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Woking[11] Dagenham and Redbridge[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Wrexham[12] Chesterfield[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
10 KT |
Yeovil Town[14] Maidenhead United[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
13 KT |
Bamber Bridge[5] South Shields[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Basford Utd[7] Fc United Of Manchester[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Buxton FC[4] Whitby Town[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Lancaster City[9] Stafford Rangers[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Matlock Town[1] Mickleover Sports[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Morpeth Town[22] Radcliffe Borough[18] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Nantwich Town[14] Gainsborough Trinity[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Scarborough[11] Atherton Collieries[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Stalybridge Celtic[8] Grantham Town[19] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
13 KT |
Witton Albion[20] Hyde United[16] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:05 |
5 KT |
Al Qadasiya[4] Al Sahel[19] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:40 |
5 KT |
Al Orubah[5] Al Ain Ksa[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:05 |
5 KT |
Hajer[12] Najran[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:35 |
5 KT |
Bisha Al Jabalain |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
KT |
Salisbury City[4] Swindon Supermarine[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
KT |
Walton Casuals[15] Harrow Borough[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
KT |
Wimborne Town[22] Poole Town[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
bảng KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Arsenal Womens[ENG FAWSL-1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 02:00 |
bảng KT |
Benfica Womens Nữ Bayern Munich[GER WD1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:45 |
bảng KT |
Nữ Hoffenheim Hb Koge Womans |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:45 |
bảng KT |
Hacken Womens Lyonnais Womens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
KT |
Nữ CH Séc U17 Nữ Hà Lan U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Slovenia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |