KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 22:59 |
bảng KT |
Syria[74] Palestine[99] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:30 |
bảng KT |
Thái Lan[118] Ấn Độ[97] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 18:00 |
bảng KT |
Australia[41] Jordan[109] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 02:45 |
18 KT |
Getafe[7] Barcelona[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 00:30 |
18 KT |
Real Madrid[4] Real Sociedad[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:15 |
18 KT |
Sevilla[3] Atletico Madrid[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 18:00 |
18 KT |
Eibar[13] Villarreal[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 23:30 |
Round 3 KT |
Newport County[ENG L2-12] Leicester City[ENG PR-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Woking[ENG CS-2] Watford[ENG PR-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-9] Leeds United[ENG LCH-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Preston North End[ENG LCH-17] Doncaster Rovers[ENG L1-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Fulham[ENG PR-19] Oldham Athletic[ENG L2-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Millwall[ENG LCH-19] Hull City[ENG LCH-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Sheffield United[ENG LCH-3] Barnet[ENG Conf-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
Round 3 KT |
Manchester City[ENG PR-3] Rotherham United[ENG LCH-21] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 02:00 |
20 KT |
Malaga[3] CF Reus Deportiu[21] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 00:00 |
20 KT |
Gimnastic Tarragona[22] Cordoba C.F.[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 00:00 |
20 KT |
Osasuna[7] Cadiz[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:30 |
20 KT |
Deportivo La Coruna[4] CD Lugo[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 18:00 |
20 KT |
Almeria[10] Mallorca[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 03:00 |
16 KT |
Sporting Braga[4] Boavista[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 00:30 |
16 KT |
SL Benfica[2] Rio Ave[10] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
16 KT |
Belenenses[6] Vitoria Guimaraes[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
16 KT |
Feirense[17] Santa Clara[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
16 KT |
Vitoria Setubal[11] Chaves[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 15:00 |
11 KT |
Brisbane Roar FC[9] Perth Glory FC[1] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 13:00 |
11 KT |
Melbourne City[4] Newcastle Jets FC[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 05:00 |
clausura KT |
Lobos Buap[(c)-14] Santos Laguna[(c)-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 01:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(c)-9] Veracruz[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 10:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-4] Club Tijuana[(c)-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 02:45 |
1/64 final KT |
Pontivy Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
Toulouse[FRA D1-13] Nice[FRA D1-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
Olympique Strasbourg Saint-Etienne |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
St Pryve St Hilaire Aurillac FC |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
Noisy Le Grand Ajaccio GFCO |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
Longueau Vitre |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-4] | |||||
06/01 23:15 |
1/64 final KT |
Bordeaux Le Havre |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:15 |
1/64 final KT |
Stade Reims[FRA D1-9] Lens[FRA D2-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:15 |
1/64 final KT |
Andrezieux[FRA D4B-6] Marseille[FRA D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:15 |
1/64 final KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-8] Stade Brestois[FRA D2-2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
06/01 20:15 |
1/64 final KT |
Canet Roussillon Monaco |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 00:00 |
15 KT |
UD Oliveirense[17] Penafiel[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
15 KT |
Leixoes[13] SC Covilha[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
15 KT |
CD Mafra[5] Pacos Ferreira[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
15 KT |
Arouca[16] SC Farense[6] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 18:15 |
15 KT |
Famalicao[2] Varzim[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 18:15 |
15 KT |
Sporting Braga B[15] Vitoria Guimaraes B[14] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 21:00 |
16 KT |
Chambly[3] Avranches[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 01:30 |
17 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[2] Hapoel Beer Sheva[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 00:00 |
17 KT |
Ashdod MS[14] Hapoel Raanana[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 22:59 |
15 KT |
Nea Salamis[5] Apollon Limassol FC[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
15 KT |
Omonia Nicosia FC[7] AEK Larnaca[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 15:30 |
12 KT |
Mohun Bagan[6] Real Kashmir[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:30 |
13 KT |
Baroka[12] Black Leopards[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:30 |
13 KT |
Lamontville Golden Arrows[11] Maritzburg United[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:00 |
10 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] Wydad Casablanca[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Confianca Se[BRA D3group-5] ASA AL |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Wolfsburg[GER D1-5] Vitesse Arnhem[HOL D1-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Kaizer Chiefs FC[SAPL D1-7] Werder Bremen[GER D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:30 |
tháng 1 KT |
VfB Stuttgart[GER D1-16] Utrecht[HOL D1-4] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Royal Antwerp[BEL D1-3] Oud Heverlee[BEL D2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Hannover 96[GER D1-17] NEC Nijmegen[HOL D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sporting Chatelet[BEL FAD-4] Tubize[BEL D2-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Jong PSV Eindhoven[HOL D2-6] KV Mechelen[BEL D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Bursaspor[TUR D1-11] MVV Maastricht[HOL D2-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 01:00 |
1st group KT |
Americano Rj[1] Nova Iguacu[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 01:00 |
1st group KT |
America Rj Macae |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 01:00 |
1st group KT |
Resende-RJ Goytacaz Rj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 00:00 |
10 KT |
Primeiro 1 De Agosto Sporting Cabinda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:30 |
10 KT |
Progresso Sambizanga Asa Luanda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 22:00 |
10 KT |
Santa Rita Academica Lobito |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 06:00 |
clausura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(c)-12] Cf Indios De Ciudad Juarez[(c)-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-4] Celaya[(c)-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:00 |
11 KT |
Esperance Sportive de Tunis[3] Club Africain[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:00 |
11 KT |
Kerkyra[5] Platanias FC[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 19:00 |
11 KT |
Athletic Union Of Sparta[16] Irodotos[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 07:00 |
20 KT |
Tivoli Gardens Reno |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 07:00 |
20 KT |
Harbour View Arnett Gardens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 03:00 |
20 KT |
Portmore United Mount Pleasant |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 03:00 |
20 KT |
Humble Lions Montego Bay Utd |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01 03:00 |
20 KT |
Dunbeholden University Of West Indies Uwi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:30 |
16 KT |
Jomo Cosmos Maccabi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:30 |
16 KT |
Stellenbosch Royal Eagles |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:30 |
16 KT |
Ts Galaxy Richards Bay |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:30 |
16 KT |
Ts Sporting Mbombela United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 20:00 |
group a KT |
Al Ahly Benghazi Al Nasr Benghazi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/01 14:30 |
KT |
Mutual Football Club[10] Happy Valley[1] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 12:30 |
KT |
Hong Kong Rangers FC[4] Shatin Sports[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 12:30 |
KT |
Wing Yee Ft[3] Dreams Metro Gallery Old[14] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/01 00:00 |
groups a KT |
Hilal Obayed Al Merreikh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 23:30 |
groups a KT |
Khartoum Al Watani Ahli Marawi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01 20:00 |
groups b KT |
Rabita Kosti Merreikh El Fasher |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |