KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:30 |
30 KT |
Hertha Berlin[17] Freiburg[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 02:00 |
bán kết KT |
AS Roma[ITA D1-7] Manchester United[ENG PR-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:00 |
bán kết KT |
Arsenal[ENG PR-9] Villarreal[SPA D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 02:30 |
31 KT |
SC Farense[17] Vitoria Guimaraes[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 00:30 |
31 KT |
SL Benfica[3] Porto[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:59 |
31 KT |
Belenenses[11] Portimonense[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
31 KT |
Moreirense[8] CD Nacional[18] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 16:05 |
5 KT |
Melbourne Victory FC[11] Macarthur[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 09:00 |
bảng KT |
Deportivo La Guaira[VEN D1C-2] America de Cali[COL D1(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:00 |
bảng KT |
Independiente Santa Fe[COL D1(a)-2] River Plate[ARG D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:00 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-7] Fluminense[BRA RJTG-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 05:00 |
bảng KT |
Always Ready[BOL D1(a)-8] Deportivo Tachira[VEN D1W-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 05:00 |
bảng KT |
Atletico Nacional[COL D1(a)-1] Argentinos Juniors[ARG D1-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:59 |
xuống hạng KT |
EN Paralimni Karmiotissa Pano Polemidion |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:45 |
vô địch KT |
Botosani[6] Steaua Bucuresti[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
vô địch KT |
Clinceni[5] CFR Cluj[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:30 |
xuống hạng KT |
Scm Argesul Pitesti[7] Voluntari[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:45 |
relegation round KT |
Slavia Sofia[11] Botev Vratsa[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:30 |
relegation round KT |
PFK Montana[14] Etar Veliko Tarnovo[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 00:00 |
promotion round KT |
Silkeborg IF Esbjerg FB |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 00:00 |
relegation round KT |
Hobro I.K. Fremad Amager |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 00:00 |
relegation round KT |
Skive IK Vendsyssel |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:00 |
32 KT |
NK Aluminij[8] Gorica[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 05:00 |
tứ kết KT |
Maghrib Association Tetouan[MAR D1-12] Maghreb Fez[MAR D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[7-6] | |||||
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:00 |
25 KT |
Orlando Pirates[5] Black Leopards[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:00 |
22 KT |
Avan Academy[4] Artsakh Noah[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:00 |
22 KT |
Alashkert[3] Pyunik[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 19:00 |
10 KT |
Happy Valley[7] Sun Pegasus[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:30 |
25 KT |
Mynai[14] Shakhtar Donetsk[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:59 |
25 KT |
Inhulets Petrove[11] Lviv[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:59 |
25 KT |
Rukh Vynnyky[10] Olimpic Donetsk[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 20:00 |
33 KT |
Ballkani Arberia |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
33 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Llapi |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 04:30 |
quarterfinals(c) KT |
Coban Imperial[(c)-5] Santa Lucia Cotzumalguapa[(c)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 01:00 |
quarterfinals(c) KT |
CD Puerto de Iztapa[(c)-6] CSD Municipal[(c)-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 02:30 |
20 KT |
Ghazl El Mahallah[11] Enppi[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:30 |
20 KT |
Wadi Degla SC[16] Pyramids[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:30 |
20 KT |
Ittihad Alexandria[5] Al Ahly[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:30 |
20 KT |
El Zamalek[1] Smouha SC[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:30 |
4 KT |
Fk Orsha[BLR D2-4] Shakhtyor Petrikov[BLR D2-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:30 |
4 KT |
Naftan Novopolock[BLR D2-3] Dnepr Mogilev[BLR D2-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:30 |
4 KT |
Volna Pinsk[BLR D2-7] Lokomotiv Gomel[BLR D2-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 07:00 |
KT |
CD Independiente Juniors Sociedad Deportivo Quito |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 03:00 |
KT |
Gualaceo SC CD El Nacional |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 17:00 |
7 KT |
Khánh Hòa PVF CAND |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 15:30 |
7 KT |
Phú Thọ Quảng Nam |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 19:00 |
31 KT |
Lokomotiv Sofia[2] Yantra Gabrovo[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-2] Hapoel Bikat Hayarden[S-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:15 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-3] As Ashdod[S-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
KT |
Moadon Sport Tira[1] Maccabi Tamra[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
KT |
Maccabi Bnei Raina[5] Hapoel Kaukab[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 08:15 |
11 KT |
Ferroviaria Sp[9] Ituano Sp[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:00 |
11 KT |
Palmeiras[6] Santos[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:00 |
11 KT |
EC Santo Andre[13] Mirassol[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 06:00 |
11 KT |
Gremio Novorizontino[4] Botafogo Sp[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 06:00 |
11 KT |
Sao Bento[15] Inter De Limeira[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 21:30 |
16 KT |
Desportivo Huila Sporting Cabinda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 06:00 |
central KT |
Academia Puerto Cabello[C-5] Deportivo Lara[C-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 03:00 |
occidental KT |
Zulia[W-5] Zamora Barinas[W-3] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 18:35 |
first stage KT |
Nantong Zhiyun[B-2] Beijing Beikong[B-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:35 |
first stage KT |
Wuhan Three Towns[C-1] Guizhou Zhicheng[C-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 14:30 |
first stage KT |
Suzhou Dongwu[C-3] Shenyang Urban[C-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 21:00 |
23 KT |
Volga Ulyanovsk[U-4] Lada Sok Dimitrovgrad[U-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
23 KT |
Volna Nizhegorodskaya[U-9] Lada Togliatti[U-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:00 |
23 KT |
Nosta Novotroitsk[U-8] Zenit-Izhevsk[U-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:00 |
23 KT |
Orenburg 2[U-13] Kamaz[U-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 20:00 |
23 KT |
Dolgiye Prudy[W-1] Leningradets[W-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
23 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[W-3] Murom[W-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 19:00 |
23 KT |
Volga Tver[W-4] Dynamo Moscow B[W-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:00 |
23 KT |
Znamya Truda[W-13] Rodina Moskva[W-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 18:00 |
23 KT |
Zvezda Sint Petersburg[W-9] Lokomotiv Moscow B[W-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 03:15 |
apertura fase 2 KT |
Valledupar[(a)-6] Deportes Quindio[(a)-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 02:30 |
5 KT |
Shabab AlOrdon[1] Al-Faisaly[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 19:00 |
7 KT |
Turon Nukus[14] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 19:00 |
7 KT |
Termez Surkhon[13] OTMK Olmaliq[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 18:00 |
11 KT |
Shevardeni[7] WIT Georgia Tbilisi[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 16:00 |
11 KT |
Gagra[2] Chikhura Sachkhere[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 15:00 |
11 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[8] Merani Martvili[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 09:00 |
bảng KT |
La Equidad[COL D1(a)-6] Lanus[ARG D1-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:30 |
bảng KT |
San Lorenzo[ARG D1-4] 12 De Octubre[PAR D1(c)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:30 |
bảng KT |
CA Penarol[URU D1(c)-2] Ca River Plate Asuncion[PAR D1(c)-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 07:30 |
bảng KT |
Sport Huancayo[PER D1(a)-5] Corinthians Paulista[BRA SP-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 05:15 |
bảng KT |
Arsenal de Sarandi[ARG D1-23] Jorge Wilstermann[BOL D1(a)-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 05:15 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1(c)-1] Atletico Clube Goianiense[BRA CGDA-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 05:15 |
bảng KT |
Gremio[BRA CGD1-1] Aragua[VEN D1C-7] |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 20:00 |
KT |
Victoria Bardar[11] Sheriff B[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Drochia[6] Sucleia[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Sireti[14] Cahul 2005[2] |
2 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:30 |
2 KT |
Nomme United[10] Parnu Jk[3] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 23:30 |
2 KT |
Tartu JK Tammeka B[7] JK Tallinna Kalev[1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:59 |
2 KT |
Elva[9] Jk Welco Elekter[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:30 |
2 KT |
Tallinna Levadia 2[2] Maardu Fc Starbunker[6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
2 KT |
Flora Tallinn Ii[5] Paide Linnameeskond B[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 01:45 |
quarterfinal KT |
Folgore/falciano SS Murata |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 01:45 |
quarterfinal KT |
SP La Fiorita SP Domagnano |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 02:15 |
1 KT |
Throttur[10] Fjolnir[ICE PR-12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:15 |
1 KT |
Fram Reykjavik[3] Vikingur Olafsvik[9] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 18:00 |
26 KT |
Bkma[3] Ararat Yerevan 2[7] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 00:30 |
KT |
Ispartaspor[C-4] Icel Idman Yurdu[C-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Kelkit Belediye Hurriyet[D-5] Yldrm Belediyesispor[D-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Catalca Spor[C-5] Erokspor[C-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Iskenderunspor[B-5] Kutahyaspor[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Ofspor[A-4] Yeilyurt Belediyespor[A-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Yomraspor[B-4] Fethiyespor[B-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
KT |
Aksarayspor[D-4] Duzcespor[D-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Cearense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 06:00 |
2nd phase KT |
Ceara Crato Por |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 20:00 |
group a KT |
Aral Nukus[A-7] Buxoro[A-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 20:00 |
group a KT |
Dinamo Samarkand[A-5] Neftchi Fargona[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 04:00 |
KT |
Nautico RR Sao Raimundo Rr |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 02:00 |
KT |
Genus Ro Real Ariquemes Ro |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 19:00 |
6 KT |
Ravshan Kulob[7] Khatlon[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 19:00 |
6 KT |
Istaravshan[3] Khujand[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 23:30 |
KT |
Viimsi Mrjk[5] Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D2-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 23:00 |
KT |
Tabasalu Charma[4] Vandra Jk Vaprus[EST D2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/05 22:30 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[9] Tallinna Jk Legion B |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 04:00 |
group b KT |
Al Mahalla Al-madina |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:30 |
KT |
Mypa[FIN D2-12] Sc Kufu-98[C-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/05 22:59 |
quarterfinals(c) KT |
Juarez U20 Pachuca U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05 21:00 |
quarterfinals(c) KT |
Deportivo Toluca Mexiquense U20 Club Tijuana U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 07:00 |
regular season KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[9] San Diego Loyal Sc[29] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |