KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
8 KT |
Manchester United[10] Newcastle United[18] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Burnley[12] Huddersfield Town[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Crystal Palace[13] Wolves[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Leicester City[8] Everton[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Tottenham Hotspur[4] Cardiff City[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Watford[6] AFC Bournemouth[7] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:45 |
8 KT |
Leganes[20] Rayo Vallecano[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
8 KT |
Alaves[6] Real Madrid[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:15 |
8 KT |
Getafe[10] Levante[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
8 KT |
Girona[11] Eibar[17] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
8 KT |
Empoli[18] AS Roma[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
8 KT |
Udinese[14] Juventus[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
8 KT |
Cagliari[17] Bologna[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
7 KT |
Bayern Munich[2] Monchengladbach[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Borussia Dortmund[1] Augsburg[8] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Fortuna Dusseldorf[15] Schalke 04[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Hannover 96[18] VfB Stuttgart[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Mainz 05[9] Hertha Berlin[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:00 |
9 KT |
Amiens[17] Dijon[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
9 KT |
Angers SCO[11] Strasbourg[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
9 KT |
Guingamp[20] Montpellier[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
9 KT |
Nimes[14] Stade Reims[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Lille[2] Saint-Etienne[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Altrincham[ENG CN-15] Bradford Park Avenue[ENG CN-3] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Curzon Ashton[ENG CN-16] Southport FC[ENG CN-21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Eastbourne Borough[ENG CS-11] Dulwich Hamlet[ENG CS-16] |
4 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hereford[ENG CN-17] Welling United[ENG CS-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Oxford City[ENG CS-18] Dartford[ENG CS-15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Corinthian Casuals St Albans City |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Workington Kidsgrove Athletic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stockport County Corby Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Mickleover Sports Alfreton Town |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Kettering Town Hednesford Town |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Brackley Town Marine |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Dunston Uts Chester FC |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stourbridge Kidderminster |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Fc United Of Manchester Witton Albion |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Cleethorpes Town Guiseley |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Kings Lynn Ashton United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
York City St Ives Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Warrington Town AFC AFC Telford United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Leatherhead Hanwell Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Billericay Town Whitehawk |
9 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hitchin Town Hastings United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Concord Rangers Beaconsfield Sycob |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hemel Hempstead Town Ramsgate |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Moneyfields Worthing |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Bath City Lewes |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Slough Town Bristol Manor Farm |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Brightlingsea Regent Torquay United |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Weston Super Mare Coggeshall Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Horsham Poole Town |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Winchester City Cirencester Town |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Gainsborough Trinity Blyth Spartans |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Tiverton Town Metropolitan Police |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Haringey Borough AFC Sudbury |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Woking AFC Kempston Rovers |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hampton & Richmond AFC Hornchurch |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hungerford Town Wealdstone |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
St Neots Town Coalville |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Gloucester City Dorking |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
Round 3 Qualifying KT |
Peterborough Sports Chorley |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
12 KT |
Bolton Wanderers[14] Blackburn Rovers[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Birmingham[16] Rotherham United[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Middlesbrough[3] Nottingham Forest[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Millwall[23] Aston Villa[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Norwich City[5] Stoke City[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Preston North End[24] Wigan Athletic[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Queens Park Rangers[19] Derby County[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Sheffield United[4] Hull City[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Swansea City[7] Ipswich[22] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
West Bromwich[1] Reading[20] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
12 KT |
Leeds United[2] Brentford[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
7 KT |
Perugia[14] Venezia[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
7 KT |
Carpi[17] Cosenza[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
7 KT |
Cremonese[4] Salernitana[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
7 KT |
Foggia[7] Ascoli[13] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
7 KT |
Pescara Benevento |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
10 KT |
Rubin Kazan[6] Ural Yekaterinburg[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
FK Rostov[3] Gazovik Orenburg[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
10 KT |
Krylya Sovetov Samara[15] Dynamo Moscow[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:45 |
8 KT |
De Graafschap[13] SC Heerenveen[11] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:45 |
8 KT |
Zwolle[12] SBV Excelsior[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:45 |
8 KT |
PSV Eindhoven[1] VVV Venlo[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
8 KT |
ADO Den Haag[10] Groningen[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
8 KT |
Las Palmas[3] Alcorcon[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Cordoba C.F.[22] Almeria[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
8 KT |
Numancia[16] Extremadura[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Mallorca[8] Tenerife[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:00 |
9 KT |
1. Magdeburg[14] Dynamo Dresden[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
9 KT |
Greuther Furth[3] SSV Jahn Regensburg[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
9 KT |
Erzgebirge Aue[15] Holstein Kiel[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
10 KT |
Auxerre[18] Lens[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 02:30 |
7 KT |
Sporting Braga[1] Rio Ave[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
7 KT |
Maritimo[6] Vitoria Guimaraes[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:30 |
7 KT |
Vitoria Setubal[14] Moreirense[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
8 KT |
Motherwell FC[10] Livingston[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Hibernian FC[2] Hamilton FC[9] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Aberdeen[7] St Mirren[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Dundee[12] Kilmarnock[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
Blackpool[9] Rochdale[17] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Bradford AFC[22] Sunderland[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Bristol Rovers[18] Walsall[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Charlton Athletic[6] Coventry[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Doncaster Rovers[3] Fleetwood Town[11] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Luton Town[12] Scunthorpe United[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Peterborough United[2] Barnsley[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Plymouth Argyle[24] AFC Wimbledon[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Portsmouth[1] Gillingham[21] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Shrewsbury Town[19] Accrington Stanley[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Southend United[13] Oxford United[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Wycombe Wanderers[20] Burton Albion FC[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:00 |
8 KT |
Patronato Parana[25] Independiente[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:00 |
KT |
CA Huracan[3] Argentinos Juniors[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:45 |
8 KT |
San Martin San Juan[22] Velez Sarsfield[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:30 |
8 KT |
Gimnasia LP[13] Godoy Cruz[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:15 |
8 KT |
Aldosivi[8] San Martin Tucuman[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
10 KT |
Beveren[12] Oostende[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
10 KT |
St-Truidense VV[6] Royal Excel Mouscron[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
10 KT |
KSC Lokeren[14] Kortrijk[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
10 KT |
AS Eupen[10] Royal Antwerp[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
10 KT |
St. Gallen Basel |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
10 KT |
Young Boys Luzern |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
Odense BK[10] Aarhus AGF[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
31 KT |
SJK Seinajoki[9] Honka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
31 KT |
TPS Turku[10] RoPS Rovaniemi[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
31 KT |
Ps Kemi[12] Inter Turku[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
11 KT |
SK Sigma Olomouc[15] Sparta Praha[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
Mlada Boleslav[9] Banik Ostrava[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:45 |
33 KT |
Sligo Rovers[8] Bray Wanderers[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
25 KT |
IFK Goteborg[12] Trelleborgs FF[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
IK Sirius FK[13] Elfsborg[11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
8 KT |
Antalyaspor[4] Galatasaray[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
8 KT |
Bursaspor[17] Ankaragucu[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
8 KT |
Erzurum BB[18] Alanyaspor[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
8 KT |
Kayserispor[13] Rizespor[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:35 |
apertura KT |
Club Tijuana[(a)-11] Queretaro FC[(a)-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 09:15 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-9] Pumas UNAM[(a)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-7] Club America[(a)-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-13] Morelia[(a)-14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-1] Monterrey[(a)-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
25 KT |
Stromsgodset[12] FK Haugesund[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
25 KT |
Stabaek[14] Valerenga[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:30 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] New York Red Bulls[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 08:30 |
loại KT |
Real Salt Lake[6] Portland Timbers[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 08:00 |
loại KT |
Colorado Rapids Los Angeles FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City[2] Los Angeles Galaxy[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
loại KT |
Dallas[1] Orlando City[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:30 |
loại KT |
Philadelphia Union[5] Minnesota United[9] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
loại KT |
Toronto FC[9] Vancouver Whitecaps FC[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:55 |
loại KT |
Atlanta United[1] New England Revolution[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:00 |
loại KT |
Montreal Impact[6] Columbus Crew[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
11 KT |
Slask Wroclaw[9] Legia Warszawa[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
11 KT |
Lechia Gdansk[3] Zaglebie Sosnowiec[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
11 KT |
Pogon Szczecin[13] Wisla Plock[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
26 KT |
Halmstads[4] IFK Varnamo[14] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
26 KT |
Osters IF[8] Landskrona BoIS[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
6 KT |
CD Mafra[4] Famalicao[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
6 KT |
Pacos Ferreira[2] SC Farense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
6 KT |
SC Covilha[14] Penafiel[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
6 KT |
CD Cova Piedade[12] SL Benfica B[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 14:00 |
32 KT |
Chunnam Dragons[11] Seoul[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
32 KT |
Daegu FC[8] Incheon United FC[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
32 KT |
Gangwon FC[6] Pohang Steelers[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:45 |
6 KT |
Naft Masjed Soleyman Esteghlal Tehran |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:00 |
29 KT |
Sagan Tosu[16] Shonan Bellmare[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
29 KT |
Vissel Kobe[10] V-Varen Nagasaki[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
29 KT |
Cerezo Osaka[7] Gamba Osaka[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
29 KT |
Sanfrecce Hiroshima[2] Kashiwa Reysol[17] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:30 |
6 KT |
Hapoel Beer Sheva[11] Maccabi Petah Tikva FC[3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:45 |
6 KT |
Maccabi Netanya[12] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:45 |
6 KT |
Hapoel Haifa[8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
6 KT |
Hapoel Raanana[10] Maccabi Haifa[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:30 |
6 KT |
Asteras Tripolis[12] Panathinaikos[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
6 KT |
Panaitolikos Agrinio[10] PAE Levadiakos[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:15 |
6 KT |
Panionios[11] Aris Thessaloniki[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
5 KT |
Anorthosis Famagusta FC[6] APOEL Nicosia[5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
5 KT |
Doxa Katokopias[3] EN Paralimni[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
5 KT |
Nea Salamis[8] AEP Paphos[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:30 |
10 KT |
Ferencvarosi TC[1] Debreceni VSC[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
10 KT |
Mezokovesd-Zsory[7] Szombathelyi Haladas[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
10 KT |
Paksi SE[5] Varda Se[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
10 KT |
Ujpesti TE[8] Videoton Puskas Akademia[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:45 |
10 KT |
Budapest Honved[2] Diosgyor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:00 |
11 KT |
Astra Ploiesti[2] CFR Cluj[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
CS Universitatea Craiova[7] Hermannstadt[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:00 |
28 KT |
Gremio[4] Bahia[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
28 KT |
Sao Paulo[3] Palmeiras[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:00 |
28 KT |
Chapecoense SC[18] Atletico Mineiro[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:00 |
28 KT |
Atletico Paranaense[11] America MG[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
11 KT |
Beroe[4] Lokomotiv Plovdiv[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:30 |
11 KT |
Septemvri Sofia[13] CSKA Sofia[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
Botev Plovdiv[6] Dunav Ruse[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:30 |
9 KT |
Carmarthen[10] The New Saints[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
9 KT |
Llandudno[9] Llanelli[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
9 KT |
Newtown[5] Barry Town Afc[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
2 KT |
Chennai Titans Goa |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
15 KT |
Sochi[7] Luch-Energiya[15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
15 KT |
Fakel Voronezh[11] Mordovia Saransk[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
15 KT |
Baltika[17] Pari Nizhny Novgorod[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
15 KT |
Avangard[4] Chertanovo Moscow[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
15 KT |
Rotor Volgograd[16] Krasnodar II[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
15 KT |
FK Khimki[13] SKA Energiya Khabarovsk[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
15 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[20] Torpedo Armavir[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
15 KT |
Spartak Moscow II[3] FK Tyumen[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
15 KT |
Shinnik Yaroslavl[12] Tambov[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
15 KT |
Tom Tomsk[2] Sibir[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
11 KT |
Vojvodina[6] FK Napredak Krusevac[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
11 KT |
Cukaricki[4] Dinamo Vranje[16] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
11 KT |
FK Rad Beograd[8] Proleter Novi Sad[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
Macva Sabac[12] Backa Backa Palanka[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
11 KT |
Radnik Surdulica[14] Spartak Subotica[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
11 KT |
Mladost Lucani[5] Radnicki Nis[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
11 KT |
DAC Dunajska Streda[2] Zlate Moravce[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
Slovan Bratislava[1] FK Senica[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
MSK Zilina[3] Sport Podbrezova[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
11 KT |
Trencin[5] Zemplin Michalovce[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
11 KT |
MFK Ruzomberok[4] Nitra[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
10 KT |
Rheindorf Altach[12] Austria Wien[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
10 KT |
St.Polten[2] Trenkwalder Admira[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
10 KT |
Wolfsberger AC[5] TSV Hartberg[10] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
Bury[8] Mansfield Town[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Crawley Town[10] Cambridge United[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Forest Green Rovers[7] Newport County[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Grimsby Town[23] Port Vale[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Lincoln City[1] Crewe Alexandra[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Macclesfield Town[24] Notts County[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Milton Keynes Dons[13] Cheltenham Town[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Morecambe[17] Tranmere Rovers[16] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Oldham Athletic[6] Carlisle[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Stevenage Borough[4] Colchester United[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Swindon[9] Northampton Town[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Yeovil Town[12] Exeter City[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
10 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] Istra 1961[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Hnk Gorica[5] NK Rijeka[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
23 KT |
Speranta Nisporeni Sheriff |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
23 KT |
Olimpia Balti[8] Dinamo-Auto[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
23 KT |
Sfintul Gheorghe[6] Zimbru Chisinau[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
23 KT |
Milsami[2] Cs Petrocub[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:15 |
12 KT |
NK Publikum Celje[6] NK Olimpija Ljubljana[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
12 KT |
NK Maribor[1] NK Aluminij[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:45 |
12 KT |
Domzale[5] NK Mura 05[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
24 KT |
Gomel[9] Shakhter Soligorsk[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Dnepr Mogilev[16] Dinamo Brest[5] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Vitebsk[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:50 |
8 KT |
Al Shahaniya[8] Al-Ahli Doha[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:40 |
8 KT |
Al Khor SC[12] Al Rayyan[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:00 |
29 KT |
Akzhayik Oral[9] Kyzylzhar Petropavlovsk[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
29 KT |
Ordabasy[6] Kairat Almaty[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
29 KT |
Tobol Kostanai[3] Irtysh Pavlodar[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
29 KT |
Kaisar Kyzylorda[8] FK Atyrau[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
29 KT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Shakhtyor Karagandy[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
13 KT |
NK Siroki Brijeg[4] Krupa[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
13 KT |
Sloboda Zvijezda 09 Brgule |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
13 KT |
Radnik Bijeljina Tuzla City |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
13 KT |
GOSK Gabela[11] Zrinjski Mostar[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
13 KT |
Mladost Doboj Kakanj[8] FK Sarajevo[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
tứ kết KT |
Renaissance Sportive de Berkane Difaa Hassani Jdidi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
tứ kết KT |
Stade Marocain Du Rabat Wydad Fes |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:15 |
10 KT |
Highlands Park[9] Chippa United FC[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:15 |
10 KT |
AmaZulu[10] Orlando Pirates[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
10 KT |
Kaizer Chiefs FC[3] Polokwane City[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Free State Stars[8] Bloemfontein Celtic[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
4 KT |
Al Zawraa Al Najaf |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:45 |
4 KT |
Naft Alwasat Al Minaa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
4 KT |
Naft Misan Al Hussein Irbid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
4 KT |
Al Diwaniya Al Kahrabaa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
4 KT |
Al Karkh Al Bahri |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
4 KT |
Al Semawah Al Quwa Al Jawiya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
4 KT |
Al-Naft Baghdad |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:35 |
25 KT |
Hebei Hx Xingfu[6] Guangzhou Evergrande FC[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:35 |
25 KT |
Tianjin Teda[12] Changchun YaTai[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:35 |
25 KT |
Chongqing Lifan ShenHua SVA FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:30 |
25 KT |
Dalian Yifang Aerbin[11] Jiangsu Suning[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
32 KT |
Tartu JK Tammeka[5] Paide Linnameeskond[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
32 KT |
JK Tallinna Kalev[7] Levadia Tallinn[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
32 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Trans Narva[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
32 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] Kuressaare[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:30 |
10 KT |
Sc Kriens[9] Vaduz[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 16:30 |
4 KT |
Eastern A.A Football Team[5] Hong Kong Sapling[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:30 |
4 KT |
Southern District[1] Wofoo Tai Po[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 04:30 |
30 KT |
Ponte Preta[11] CRB AL[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:30 |
30 KT |
Atletico Clube Goianiense[7] Vila Nova (GO)[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 03:05 |
6 KT |
Chacarita Juniors[19] Arsenal de Sarandi[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:30 |
6 KT |
Quilmes[13] Gimnasia Mendoza[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:30 |
6 KT |
Temperley[24] Gimnasia Jujuy[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
6 KT |
CA Brown Adrogue[7] Almagro[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
11 KT |
PFC Oleksandria[3] Chernomorets Odessa[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
11 KT |
Illichivets mariupol[6] Karpaty Lviv[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:30 |
24 KT |
Sriwijaya Palembang[14] Bali United[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
24 KT |
Pstni[16] Bhayangkara Surabaya United[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:30 |
24 KT |
Arema Malang[13] Persebaya Surabaya[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:45 |
9 KT |
Kf Prishtina Kf Llapi |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
Kf Feronikeli Klubi Futbollistik Kek U |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Drita Gjilan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
Ballkani Kf Ferizaj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 13:00 |
31 KT |
Suwon FC[6] Busan I'Park[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
31 KT |
Ansan Greeners[8] Anyang[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
31 KT |
Gwangju Fc[5] Bucheon 1995[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
31 KT |
Daejeon Citizen[3] Chungnam Asan[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 08:15 |
Apertura KT |
Herediano[(A)-3] Deportivo Saprissa[(A)-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
24 KT |
Riga Fc[1] Metta/LU Riga[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:30 |
clausura KT |
Delfin SC[5] Barcelona SC(ECU)[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
clausura KT |
CD El Nacional[9] Club Sport Emelec[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:00 |
apertura KT |
Real De Minas[(a)-10] Platense[(a)-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
apertura KT |
Marathon[(a)-5] Juticalpa[(a)-9] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:45 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-5] Santa Tecla[(a)-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:00 |
bán kết KT |
Vorkuta Sc Waterloo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[3] Coban Imperial[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[9] Guastatoya[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
10 KT |
El Gounah[5] Misr El Maqasah[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 15:00 |
36 KT |
Avispa Fukuoka[4] Okayama FC[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
36 KT |
Omiya Ardija[7] Mito Hollyhock[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
36 KT |
Tokyo Verdy[5] Ventforet Kofu[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
36 KT |
Matsumoto Yamaga FC[1] Ehime FC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
36 KT |
Albirex Niigata Japan[17] Kamatamare Sanuki[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
25 KT |
Belshina Babruisk Zabudova 2007 Chist |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Naftan Novopolock Khimik Svetlogorsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Granit Mikashevichi Lokomotiv Gomel |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Volna Pinsk Kommunalnik Slonim |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
25 KT |
Lida Fk Orsha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
25 KT |
Energetik Bgu Minsk Smorgon FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 04:00 |
KT |
Olmedo Riobamba Sociedad Deportivo Quito |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:00 |
KT |
Santo Domingo Cds Santa Rita |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:00 |
KT |
Fuerza Amarilla Manta |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:15 |
6 KT |
St Andrews[12] Birkirkara FC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
6 KT |
Tarxien Rainbows[10] Hibernians FC[5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
6 KT |
Gzira United[1] Qormi[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
6 KT |
Floriana[9] Senglea Athletic[14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
5 KT |
Gudja United Marsa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:15 |
5 KT |
Sirens Santa Lucia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
5 KT |
Pembroke Athleta Lija Athletic |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Palestine[99] Nepal[161] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Áo[22] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Nữ Trung Quốc Nữ Phần Lan |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Brazil[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Thái Lan Nữ Bồ Đào Nha |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Qatar U19 Jordan U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 16:00 |
10 KT |
Politehnica Timisoara[11] Farul Constanta[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
10 KT |
Cs Aerostar Bacau[18] CS Mioveni[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
10 KT |
Chindia Targoviste[6] Ripensia Timisoara[15] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
10 KT |
Acs Energeticianul[10] Dacia Unirea Braila[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
10 KT |
Luceafarul Oradea[17] Sportul Snagov[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
10 KT |
Metaloglobus[12] ACS Poli Timisoara[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:30 |
preliminary round KT |
Hatta Masfut |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:10 |
preliminary round KT |
Al Thaid Al Oruba Uae |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:30 |
loại KT |
Hungary U17 Serbia U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
loại KT |
Romania U17 Lithuania U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:45 |
13 KT |
Olimpia Elblag[18] Stal Stalowa Wola[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
13 KT |
Ruch Chorzow Resovia Rzeszow |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
13 KT |
Pogon Siedlce[17] Gornik Leczna[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
13 KT |
Belchatow[4] KS Energetyk ROW[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
13 KT |
Skra Czestochowa Elana Torun |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
13 KT |
Radomiak Radom[5] Widzew lodz[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
13 KT |
Siarka Tarnobrzeg[7] Blekitni Stargard Szczecinski[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
13 KT |
Rozwoj Katowice[16] Znicz Pruszkow[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
10 KT |
Arda[3] Ludogorets Razgrad Ii[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Botev Galabovo[7] PFK Montana[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Kariana Erden[16] Chernomorets Balchik[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Litex Lovech[6] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Pirin Blagoevgrad[13] Pfc Nesebar[12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Chernomorets Pomorie[5] Dobrudzha[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Strumska Slava[10] Lokomotiv Sofia[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
24 KT |
Ifk Mora Ifk Stocksund |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Stromsbergs IF BKV Norrtalje |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Taby Ifk Lidingo |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Karlbergs BK Bollnas Gif Ff |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Sundbybergs Gamla Upsala |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Skiljebo SK Vasalunds IF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Gute Valbo Ff |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
9 KT |
Carrick Rangers Loughgall |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Dergview Ballyclare Comrades |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Dundela Ballinamallard United |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Harland Wolff Welders Police Service Of Northern Ireland |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Knockbreda Portadown FC |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Limavady United Larne |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:30 |
11 KT |
Ofk Titograd Podgorica Iskra Danilovgrad |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
11 KT |
Zeta Rudar Pljevlja |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
11 KT |
Mornar[10] FK Buducnost Podgorica[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
11 KT |
FK Sutjeska Niksic[3] Lovcen Cetinje[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
11 KT |
Grbalj Radanovici[9] OFK Petrovac[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:30 |
tứ kết KT |
Fujian Tianxin Fujian Transcend |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Beijing Tech Jiangxi Beidamen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hainan Boying Seamen Baoding Rongda FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Suzhou Dongwu Hebei Elite |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hunan Billows Ningxia Qidongli |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
tứ kết KT |
Qingdao Jonoon Sichuan Longfor |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
tứ kết KT |
Shenyang Urban Nantong Zhiyun |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:00 |
tứ kết KT |
Shenzhen Renren Shaanxi Chang an Athletic |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
KT |
Wels[M-14] SC Kalsdorf[M-13] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Union Gurten[M-10] Grazer AK[M-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
20 KT |
Staiceles Bebri[11] Daugava Daugavpils[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
20 KT |
Rezekne / Bjss[4] Super Nova[3] |
2 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
20 KT |
Balvu Vilki[12] Fk Auda Riga[7] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
20 KT |
Fk Smiltene Bjss[6] Jdfs Alberts[8] |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
20 KT |
Tukums-2000[2] Rigas Tehniska Universitate[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
24 KT |
Asarums If Fk Lindsdals IF |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Solvesborgs Goif Nassjo Ff |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Raslatt SK Dalstorps If |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Ifk Berga Osterlen Ff |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Nosaby If Hassleholms If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Rappe Goif |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
11 KT |
VfR Aalen[14] Fortuna Koln[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
Eintr. Braunschweig[20] Sportfreunde Lotte[15] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
Energie Cottbus[18] Fsv Zwickau[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
Uerdingen[3] Carl Zeiss Jena[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
SpVgg Unterhaching[6] Preuben Munster[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
11 KT |
VfL Osnabruck[1] Kaiserslautern[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
10 KT |
Dungannon Swifts[11] Warrenpoint Town[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
10 KT |
Coleraine[3] Glenavon Lurgan[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
10 KT |
Ballymena United[7] Newry City[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:00 |
25 KT |
Audax Italiano Union La Calera |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:30 |
25 KT |
Huachipato Univ Catolica |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
25 KT |
Palestino Universidad de Chile |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
25 KT |
Deportes Temuco O Higgins |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 16:30 |
semi finals KT |
Western Sydney[AUS D1-7] Sydney FC[AUS D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:00 |
apertura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-7] Tampico Madero[(a)-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(a)-13] Venados[(a)-12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:00 |
apertura KT |
Zacatepec[(a)-10] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:30 |
10 KT |
Ton Pentre Port Talbot |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Cwmamman United Pontypridd |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Cambrian Clydach Undy Athletic |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Briton Ferry Athletic Cwmbran Celtic |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Llantwit Major Taffs Well |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Albion Rovers[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Queens Park[6] Clyde[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Peterhead[2] Elgin City[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Cowdenbeath[9] Stirling Albion[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Edinburgh City[1] Berwick Rangers[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-7] Metallurg Lipetsk[C-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
Strogino Moscow Rotor Volgograd B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Salyut-Energia Belgorod Dinamo Briansk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Torpedo Moscow[C-1] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
12 KT |
Sokol[C-3] FK Khimik Novomoskovsk[C-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
12 KT |
Kvant Obninsk FK Kaluga |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
KT |
FK Inter Baku[8] Qarabag[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 04:45 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos Atletico Venezuela |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Anzoategui Carabobo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello Deportivo Lara |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:00 |
clausura KT |
Metropolitanos Estudiantes Caracas SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
28 KT |
Samtredia[10] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
28 KT |
Sioni Bolnisi[8] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 03:00 |
KT |
Deportivo Riestra[1] Estudiantes de Caseros[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[18] Sacachispas[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:05 |
KT |
Club Atletico Colegiales[10] Almirante Brown[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:00 |
clausura KT |
Guarani CA[6] Cerro Porteno[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:45 |
clausura KT |
3 De Febrero[8] Deportivo Santani[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:45 |
9 KT |
Usm Alger[2] Mc Alger[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
23 KT |
KFUM Oslo Vard Haugesund |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
23 KT |
FK Vidar Kjelsas IL |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
23 KT |
Brattvag Floy Flekkeroy Il |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
23 KT |
Nybergsund IL Trysil Fredrikstad |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
23 KT |
Grorud IL Asker |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
12 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[4] Ahrobiznes Volochysk[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
Rukh Vynnyky[12] Metalist 1925 Kharkiv[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Balkany Zorya[10] Obolon Kiev[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Hirnyk Sport[13] Zirka Kirovohrad[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Kolos Kovalivka[1] Volyn[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
25 KT |
Fc Linkoping City Syrianska FC |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
25 KT |
Karlslunds If Hfk Umea FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Nykopings BIS Sollentuna United FF |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Rynninge IK Arameisk-syrianska If |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 15:15 |
11 KT |
Pardubice[4] Usti nad Labem[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:15 |
11 KT |
Fk Banik Sokolov[11] Budejovice[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:35 |
27 KT |
Inner Mongolia Zhongyou[14] Shenzhen[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
27 KT |
Shanghai Shenxin[11] Heilongjiang heilongjiang Ice City[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
27 KT |
Beijing Beikong[6] Meizhou Hakka[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
27 KT |
Wuhan ZALL[1] Guangdong Southern Tigers[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:30 |
27 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[4] Yan Bian Changbaishan[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:30 |
8 KT |
Altinordu[13] Istanbulspor[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
8 KT |
Afjet Afyonspor[11] Karabukspor[18] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
8 KT |
Umraniyespor[10] Denizlispor[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
Volga Ulyanovsk[U-2] Ural 2[U-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Ufa B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Nosta Novotroitsk[U-6] Zenit-Izhevsk[U-10] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
12 KT |
Chelyabinsk Zvezda Perm |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
12 KT |
Pskov 747[W-8] Tekstilshchik Ivanovo[W-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
12 KT |
Leningradets Veles Moscow |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
12 KT |
Znamya Truda[W-7] Murom[W-10] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:45 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-4] Independiente Santa Fe[(c)-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Cali[(c)-8] Patriotas[(c)-16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:30 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-10] Atletico Nacional[(c)-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:15 |
clausura KT |
Atletico Huila[(c)-20] Alianza Petrolera[(c)-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
13 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[15] GKS Katowice[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
13 KT |
GKS Tychy[13] Sandecja[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
13 KT |
Podbeskidzie[11] Rakow Czestochowa[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
13 KT |
LKS Nieciecza[14] Puszcza Niepolomice[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
13 KT |
Garbarnia Krakow[18] Chrobry Glogow[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
13 KT |
Bytovia Bytow[3] Gks Jastrzebie[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
13 KT |
LKS Lodz[6] Wigry Suwalki[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
13 KT |
Warta Poznan[16] Chojniczanka Chojnice[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
8 KT |
Queen of South[5] Alloa Athletic[9] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Inverness C.T.[3] Greenock Morton[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Ayr Utd[1] Dundee United[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Falkirk[10] Dunfermline[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
Partick Thistle[7] Ross County[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
KT |
Airdrie United[4] Brechin City[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Forfar Athletic[7] East Fife[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Raith Rovers[2] Arbroath[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Stenhousemuir[10] Montrose[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Stranraer[6] Dumbarton[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 13:00 |
25 KT |
Mokpo City[4] Busan Transpor Tation[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
25 KT |
Cheonan City[3] Gimhae City[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
regular season KT |
Real Santander Union Magdalena |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
25 KT |
Ac Kajaani[8] Ekenas IF Fotboll[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
25 KT |
Haka[6] Jyvaskyla JK[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
25 KT |
HIFK[2] KTP Kotka[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
25 KT |
Jaro[5] AC Oulu[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
25 KT |
Kpv[1] Klubi 04[10] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
25 KT |
Utsiktens BK Angelholms FF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
25 KT |
Grebbestads If Torns IF |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
25 KT |
Kristianstads FF Tvaakers IF |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
25 KT |
Ljungskile SK Karlskrona |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
25 KT |
Lunds BK Eskilsminne IF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
9 KT |
Beerschot AC[5] Tubize[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
KVSK Lommel[6] Roeselare[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 16:00 |
26 KT |
Ryukyu[1] Giravanz Kitakyushu[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
27 KT |
Samgurali Tskh Shukura Kobuleti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
4 KT |
Us Ben Guerdane[6] Us Tataouine[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
4 KT |
As Gabes[14] Etoile Metlaoui[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
4 KT |
J.s. Kairouanaise[11] Stade Gabesien[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
4 KT |
Club Africain[8] Stade Tunisien[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
8 KT |
Etzella Ettelbruck Differdange 03 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
8 KT |
Progres Niedercorn Us Mondorf-les-bains |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
8 KT |
CS Petange Una Strassen |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:30 |
1 KT |
Malkia[5] Al-Najma[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:30 |
1 KT |
Al-Muharraq[7] Al-Hadd[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
9 KT |
Dobrovice Olympia Radotin |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Slovan Velvary Fk Loko Vltavin |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:30 |
9 KT |
Kraluv Dvur Jiskra Usti Nad Orlici |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:15 |
9 KT |
Prevysov Litomerice |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
19 KT |
Cs Sparta Chisinau Victoria Bardar |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
19 KT |
Iskra-stal Ribnita Real Succes |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
19 KT |
Cahul 2005 Sireti |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:00 |
32 KT |
Keila Jk[9] Tartu FS Santos[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
32 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Maardu Fc Starbunker |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
10 KT |
Buducnost Dobanovci[10] Fk Sindelic Nis[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[16] Backa Topola[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
10 KT |
Indjija Trajal Krusevac |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:30 |
10 KT |
NK Ptuj Drava[5] Brda[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[9] Jadran Dekani[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Fuzinar[10] ND Ilirija 1911[13] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Brezice[15] NK Krka[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
10 KT |
Bilje[14] Nafta[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
10 KT |
Rogaska[8] Nk Roltek Dob[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
9 KT |
Belasica Strumica[7] Sileks[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
FK Makedonija[8] Pobeda Prilep[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
FK Shkendija 79[3] Renova Cepciste[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
Korzo Prilep[9] Rabotnicki Skopje[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
9 KT |
Vardar Skopje[1] Brera Strumica[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 12:00 |
basic KT |
Paju Citizen Fc Goyang Fc |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
basic KT |
Pyeongchang Chungju Citizen |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
basic KT |
Seoul United Fc Busan I'Park |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
basic KT |
Yangju Citizen Fc Yeoju Sejong |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Hwaseong Fc Cheongju City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Pyeongtaek Citizen Pocheon Fc |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Gimpo Fc Icheon Citizen Fc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Gyeongju Citizen Fc Yangpyeong |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Cheongju Jikji Fc Jungnang Chorus Mustang Fc |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 12:00 |
advanced KT |
Jeonju Citizen Chuncheon Citizen |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
12 KT |
Mfk Skalica[2] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
Odeva Lipany[15] Mfk Nova Dubnica[9] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
Dukla Banska Bystrica[13] Artmedia Petrzalka[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
1. Tatran Presov[8] Partizan Bardejov[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
12 KT |
KFC Komarno[1] Stk 1914 Samorin[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
1a fase KT |
SC Faetano Sp Cosmos |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
1a fase KT |
Ss Virtus S.S Pennarossa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
1a fase KT |
SP Libertas Cailungo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
24 KT |
Hogaborgs Bk Savedalens IF |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Ullared Ifk Malmo |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Lindome GIF Vinbergs If |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Hittarps Ik Varbergs Gif |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Assyriska Bk Bk Olympic |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
24 KT |
Orebro Syrianska If Vargarda Ik |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
24 KT |
Stenungsunds If Skoftebyns If |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Vanersborg Karlstad BK |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Nordvarmland Ff Ik Gauthiod |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Fbk Karlstad Torslanda IK |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
24 KT |
Newroz IF Sylvia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Haninge IFK Aspudden-Tellus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Huddinge If Varmdo IF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Motala AIF Sodertalje |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
24 KT |
Koralas[14] Trakai Ii[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Dziugas Telsiai[6] Nevezis[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Utenis Utena Nfa Aisciai Kaunas |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Pakruojis[7] Dainava Alytus[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
25 KT |
B36 Torshavn[3] Tb Tuoroyri[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
25 KT |
EB Streymur[8] NSI Runavik[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
25 KT |
Skala Itrottarfelag[6] HB Torshavn[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
25 KT |
07 Vestur Sorvagur[9] Ki Klaksvik[2] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
25 KT |
Ab Argir[10] Vikingur Gotu[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:00 |
league b KT |
Fk Gijduvon Hotira Namangan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
league b KT |
Zaamin Lokomotiv Bfk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
league b KT |
Nurafshon Labsa |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
league b KT |
Sherdor Samarqand Iftixor Oltiariq |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:30 |
7 KT |
Mbombela United Richards Bay |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Pretoria Univ Marumo Gallants |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Real Kings Royal Eagles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Uthongathi Ts Sporting |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Witbank Spurs Stellenbosch |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
6 KT |
Liniers Puerto Nuevo |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
6 KT |
Central Ballester Centro Espanol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
24 KT |
Asarums If Fk Lindsdals IF |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Solvesborgs Goif Nassjo Ff |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Raslatt SK Dalstorps If |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Ifk Berga Osterlen Ff |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Nosaby If Hassleholms If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Rappe Goif |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:00 |
9 KT |
Ceske Budejovice u19[11] Pardubice U19[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
9 KT |
Hradec Kralove u19[10] Slavia Praha u19[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
9 KT |
Vysocina Jihlava U19[15] Sparta Praha U19[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
9 KT |
Banik Ostrava u19[13] Pribram U19[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
9 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[8] Zlin U19[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
9 KT |
Synot Slovacko U19[14] Brno U19[4] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 16:00 |
10 KT |
Rubin Kazan Youth[11] Fk Ural Youth[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
10 KT |
Akhmat Grozny Youth[8] Fk Anzhi Youth[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 13:00 |
10 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Youth Spartak Moscow Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
7 KT |
NK Varteks Dinamo Zagreb B |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
NK Lucko Hrvatski Dragovoljac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
7 KT |
Dugopolje Medjimurje |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:30 |
7 KT |
Zadar Hajduk Split B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
11 KT |
Lviv U21 Desna Chernihiv U21 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk U21[3] Zorya U21[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
11 KT |
Vorskla U21 Arsenal Kyiv U21 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
11 KT |
Dynamo Kyiv U21[1] Olimpic Donetsk U21[11] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
24 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Friska Viljor |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
24 KT |
Harnosands FF Ytterhogdal Ik |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
IFK Lulea Ifk Timra |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Taftea Ik Bodens BK |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
24 KT |
Ifk Umea IFK Ostersund |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
24 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Kramfors Alliansen |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 02:00 |
apertura KT |
Ca Torque Ca Atenas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:00 |
apertura KT |
Ca Progreso Liverpool P. |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 02:00 |
apertura KT |
Defensor SC Wanderers FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 11:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[2] Nữ B Kyoto[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 10:00 |
14 KT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Vegalta Sendai[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 11:00 |
14 KT |
Nữ Kanagawa University Nữ Cerezo Osaka Sakai |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 11:00 |
14 KT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Urawa Reds |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
15 KT |
Aldershot Town[19] Halifax Town[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Barnet[13] Solihull Moors[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Barrow[14] Sutton United[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Braintree Town[24] Eastleigh[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Chesterfield[20] AFC Fylde[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Dover Athletic[23] Salford City[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Ebbsfleet United[15] Harrogate Town[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Gateshead[9] Dagenham and Redbridge[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Hartlepool United FC[8] Boreham Wood[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Maidenhead United[16] Leyton Orient[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Maidstone United[18] Bromley[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
Wrexham[4] Havant and Waterlooville[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:05 |
5 KT |
Al Qadasiya[10] Al Wehda Mecca[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
KT |
Terengganu[MAS SL-5] Johor FC[MAS SL-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:45 |
5 KT |
Pars Jonoubi Jam[IRN PR-7] Mashin Sazi[IRN PR-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
KT |
Gainsborough Trinity[6] Buxton FC[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
KT |
Hednesford Town[15] Warrington Town AFC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Lancaster City[21] Basford Utd[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Nantwich Town[9] Farsley Celtic[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
South Shields[4] Grantham Town[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Stafford Rangers[10] Scarborough[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Whitby Town[13] Bamber Bridge[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
15 KT |
North Ferriby United[20] Stalybridge Celtic[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Matlock Town Hyde United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:30 |
KT |
Wing Yee Ft[6] Central Western District RSA[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
9 KT |
Basingstoke Town[7] Dorchester Town[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Farnborough Town[9] Chesham United[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Harrow Borough[13] Hartley Wintney[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Taunton Town[6] Frome Town[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Walton Casuals[16] Gosport Borough[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Weymouth[1] Wimborne Town[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:00 |
3 KT |
Al Akhaahli Alay Al-Nejmeh |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:00 |
9 KT |
Mc El Eulma Usm Annaba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
9 KT |
Jsm Bejaia Usm Blida |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Rc Relizane Asm Oran |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Mc Saida Aso Chlef |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Jsm Skikda Us Biskra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Nc Magra Wa Tlemcen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
9 KT |
Usm El Harrach A Bou Saada |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[4] Zaglebie Lubin Youth[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[9] Cracovia Krakow Youth[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[6] Gornik Zabrze Youth[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[2] Gks Belchatow Youth[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
championship playoff KT |
Merreikh El Fasher Al Hilal Omdurman |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
relegation playoff KT |
Merreikh Nyala Al Hilal Kadougli |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:30 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[3] Reno 1868[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2[25] Sacramento Republic Fc[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 09:00 |
loại KT |
Orange County Fc[2] Tacoma Defiance[32] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:30 |
loại KT |
San Antonio[15] Las Vegas Lights[28] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[31] Rio Grande Valley Fc Toros[27] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:30 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies[21] Charlotte Independence[23] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
loại KT |
Indy Eleven[13] Bethlehem Steel[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
loại KT |
Carolina RailHawks[17] New York Red Bulls B[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds[5] Cincinnati[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
loại KT |
Richmond Kickers[30] Nashville Sc[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:00 |
26 KT |
Nublense San Marcos De Arica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:00 |
26 KT |
La Serena[15] Cobreloa[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
26 KT |
Puerto Montt Melipilla |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:30 |
26 KT |
Union San Felipe[8] Coquimbo Unido[3] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 03:00 |
26 KT |
Cd Santiago Morning Cd Copiapo S.a. |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:30 |
9 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Cova Piedade U23 |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Benfica U23 Rio Ave U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
9 KT |
Sporting Braga U23 Maritimo U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
9 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Gd Estoril Praia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
9 KT |
Feirense U23 Cd Aves U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |