KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:30 |
bán kết KT |
Việt Nam[102] Philippines[116] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
Round 4 KT |
Real Betis[SPA D1-16] Racing de Santander[SPA D32-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:30 |
Round 4 KT |
SD Huesca[SPA D1-20] Athletic Bilbao[SPA D1-18] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:30 |
Round 4 KT |
Eibar[SPA D1-11] Sporting de Gijon[SPA D2-11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:15 |
Round 4 KT |
Real Madrid[SPA D1-5] UD Melilla[SPA D34-1] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
Round 4 KT |
Levante[SPA D1-10] CD Lugo[SPA D2-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
Round 4 KT |
Torino[ITA D1-12] Sudtirol[ITA C1B-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:00 |
Round 4 KT |
Genoa[ITA D1-14] Virtus Entella[ITA C1A-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:00 |
11 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] VVV Venlo[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:30 |
5 KT |
Fenerbahce[TUR D1-15] Giresunspor[TUR D2-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:30 |
5 KT |
Yeni Malatyaspor[TUR D1-7] Etimesgut Belediye Spor[TUR D3BG-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 21:00 |
5 KT |
Menemen Belediye Spor[TUR D3BG-1] Kasimpasa[TUR D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 19:00 |
5 KT |
Karagumruk[TUR D3BG-4] Akhisar Bld.Geng[TUR D1-16] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:00 |
5 KT |
Bodrumspor[TUR D3LB-7] Ankaragucu[TUR D1-9] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 09:45 |
semifinal(a) KT |
Pumas UNAM Club America |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 03:15 |
11 KT |
SC Farense[6] SL Benfica B[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 17:00 |
promotion/rel. playoff KT |
Busan I'Park Seoul |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 18:45 |
15 KT |
Peykan[8] Nassaji Mazandaran[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
8th finals KT |
St Gilloise[BEL D2-3] Royal Knokke[BEL FAD-16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 01:00 |
18 KT |
Concordia Chiajna[13] CS Universitatea Craiova[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
18 KT |
Botosani[9] Politehnica Iasi[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 19:00 |
18 KT |
Dunarea Calarasi[12] Astra Ploiesti[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 22:30 |
18 KT |
CSKA Sofia[2] Ludogorets Razgrad[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
18 KT |
Dunav Ruse[12] Slavia Sofia[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:30 |
18 KT |
Vitosha Bistritsa[11] FC Vereya[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 21:00 |
10 KT |
Mumbai City[5] Chennai Titans[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 22:30 |
15 KT |
Al-Khuraitiat[12] Al Rayyan[4] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
15 KT |
Al-Garrafa[7] Al-Ahli Doha[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 08:30 |
Semifinal(A) KT |
CD FAS[(a)-4] Alianza[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 07:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-8] Real Potosi[(c)-12] |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 07:30 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-6] San Jose[(c)-1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 09:00 |
semifinal(a) KT |
Club Comunicaciones[3] Xelaju MC[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:00 |
11 KT |
El Zamalek[1] EL Masry[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:30 |
tháng 12 KT |
Sturm Graz Amat.[AUS D3M-8] Wolfsberger Ac Amateure[AUS D3M-9] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:30 |
Round 3 KT |
Wigry Suwalki[POL D2-16] Rakow Czestochowa[POL D2-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:15 |
Round 3 KT |
Rozwoj Katowice[POL D2-15] Gornik Zabrze[POL PR-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-4] | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 07:10 |
chung kết KT |
Rosario Central[ARG D1-13] Gimnasia LP[ARG D1-20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-1] | |||||
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:00 |
1 KT |
CD Mensajero CD Artistico Navalcarnero[SPA D31-16] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:30 |
1 KT |
Teruel[SPA D33-17] Ue Cornella[SPA D33-6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[4-1], Double bouts[5-5], 120 minutes[5-2] | |||||
06/12 18:00 |
1 KT |
UD Poblense SD Ejea |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
1 KT |
Ud Socuellamos Cartagena B |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 22:00 |
6 KT |
Isa Town[1] Al Ahli Bhr[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
6 KT |
Qalali[9] Sitra[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 03:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[20] Sacachispas[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 06:15 |
clausura KT |
Cerro Porteno[2] Nacional Asuncion[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 04:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[3] Deportivo Santani[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 20:00 |
1 KT |
AZAL PFC Baku FK Inter Baku |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 16:30 |
1 KT |
Agsu[AZE D2-10] Sabah Fk Baku[AZE D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 16:30 |
1 KT |
Fk Kapaz Ganca[AZE D2-17] Sabail[AZE D1-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 16:30 |
1 KT |
Qaradag Lokbatan Standard Sumqayit |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:00 |
18 KT |
Illichivets U21 Shakhtar Donetsk U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 20:30 |
group b KT |
Al Wehda Lby Al-madina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
group a KT |
Darnes Al Akhdhar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 23:40 |
12 KT |
Al Ittihad[16] Al Faisaly Harmah[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 21:45 |
12 KT |
Al Shabab Ksa[6] Uhud Medina[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 21:25 |
12 KT |
Al Qadasiya[11] Al-Ettifaq[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 19:00 |
12 KT |
Al Baten[14] Al Feiha[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 18:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[12] Korona Kielce Youth[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 23:30 |
groups a KT |
Al Mawreda Alamal Atbara |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 23:30 |
groups a KT |
Hilal Obayed Khartoum Al Watani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 23:30 |
groups a KT |
Hilal Obayed Ahli Al Khartoum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
groups a KT |
Hay Al Wadi Khartoum Al Watani |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 08:00 |
bán kết KT |
Melgar[(c)-1] Alianza Lima[(c)-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Double bouts[5-5], Penalty Kicks[0-2] | |||||
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:00 |
16 KT |
Rio Ave U23 Belenenses U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |