KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:00 |
1/16 KT |
Bồ Đào Nha[9] Thụy Sỹ[15] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
1/16 KT |
Ma rốc[22] Tây Ban Nha[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-0], Ma rốc thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 03:00 |
19 KT |
Albacete[9] Zaragoza[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 01:00 |
19 KT |
Leganes[11] CD Mirandes[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 01:00 |
19 KT |
Real Oviedo[14] Las Palmas[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 03:45 |
bảng KT |
GD Estoril-Praia[POR D1-12] SCU Torreense[POR D2-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 20:30 |
6 KT |
Churchill Brothers[11] Mohammedan SC IND[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 15:30 |
6 KT |
Real Kashmir[1] Sreenidi Deccan[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:00 |
19 KT |
NK Maribor[5] Nk Radomlje[8] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
19 KT |
Gorica[9] Ask Bravo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 18:30 |
12 KT |
Persis Solo[14] Cilegon United[15] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:30 |
12 KT |
Persija Jakarta[6] Pusamania Borneo[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 15:30 |
12 KT |
Persebaya Surabaya[10] Barito Putera[17] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:45 |
6 KT |
EL Masry[10] National Bank Of Egypt Sc[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:00 |
KT |
Cambridge United[ENG L1-20] West Ham United[ENG PR-16] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:00 |
KT |
Galatasaray[TUR D1-2] Villarreal[SPA D1-9] |
3 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
KT |
PAE Atromitos[GRE D1-8] Nottingham Forest[ENG PR-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
KT |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-7] Anderlecht[BEL D1-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
KT |
SV Ried[AUT D1-11] First Vienna[AUT D2-6] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-4] Valladolid[SPA D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
KT |
Genk[BEL D1-1] SC Heerenveen[HOL D1-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 17:00 |
23 KT |
HTTU Asgabat[6] Energetik Mary[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:00 |
23 KT |
Merw[3] Nebitchi[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:00 |
25 KT |
HTTU Asgabat Energetik Mary |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:00 |
25 KT |
Merw Nebitchi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:50 |
1 KT |
Al-Dhafra[UAE LP-13] Baynounah[UAE D1-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 19:40 |
1 KT |
Fursan Hispania[UAE D1-17] Gulf Heroes[UAE D1-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 19:35 |
1 KT |
Al Taawon[UAE D1-9] Al Hamriyah[UAE D1-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
chung kết KT |
Glentoran[NIR D1-3] Linfield FC[NIR D1-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
chung kết KT |
Cliftonville[NIR D1-2] Coleraine[NIR D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Coleraine thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 22:00 |
6 KT |
Al Ittifaq[8] Al Ali Csc[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
6 KT |
Al Ittihad Bhr[7] Um Alhassam[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
6 KT |
Qalali[6] Isa Town[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 16:00 |
relegation pool KT |
Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 16:00 |
relegation pool KT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Aragvi Dusheti[GEO D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 00:00 |
5 KT |
Sepsi[ROM D1-7] Voluntari[ROM D1-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:00 |
5 KT |
Petrolul Ploiesti[ROM D1-6] U Craiova 1948[ROM D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:00 |
5 KT |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D2-4] Dinamo Bucuresti[ROM D2-8] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 17:00 |
16 KT |
Gandzasar Kapan[10] Ararat Yerevan 2[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:00 |
KT |
Cf La Nucia[B-11] Cf Intercity[B-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:00 |
15 KT |
UD Badajoz[A-15] Deportivo La Coruna[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 01:00 |
KT |
UD Logrones[B-13] Real Sociedad B[B-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 00:00 |
15 KT |
Salamanca[A-12] Alcorcon[A-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
15 KT |
Fuenlabrada[A-10] UD Merida[A-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
15 KT |
Rayo Majadahonda[A-17] Real Madrid Castilla[A-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 19:30 |
KT |
CD Mensajero Lanzarote |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 18:40 |
match(south) KT |
Namibia U17 Botswana U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 17:00 |
KT |
Namibia U17 Botswana U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:00 |
KT |
Everton U21[ENG U21A-7] Colchester United U21[ENG U21D2-15] |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 17:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[2] Chernomorets Odessa U21[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 20:30 |
group b KT |
Asswehly Sc Al-ahli Tripoli |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
8 KT |
Boreham Wood[11] Oldham Athletic[22] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
8 KT |
Halifax Town[14] Dorking[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
22 KT |
Braintree Town[5] Oxford City[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Cheshunt[23] Dover Athletic[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Dulwich Hamlet[20] Chelmsford City[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Hemel Hempstead Town[14] Bath City[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Slough Town[18] Concord Rangers[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
23 KT |
St Albans City[6] Havant and Waterlooville[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Tonbridge Angels[11] Eastbourne Borough[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Welling United[13] Farnborough Town[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Worthing[7] Ebbsfleet United[3] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
23 KT |
AFC Fylde[6] Buxton FC[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
23 KT |
Banbury United[7] Alfreton Town[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
23 KT |
Blyth Spartans[22] Southport FC[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Curzon Ashton[16] Darlington[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Farsley Celtic[23] Kings Lynn[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Hereford[15] Chorley[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Kettering Town[20] Gloucester City[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Leamington[14] Brackley Town[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Scarborough[5] Peterborough Sports[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
22 KT |
Spennymoor Town[18] Boston United[17] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
23 KT |
Matlock Town[11] South Shields[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
13 KT |
Whitby Town[18] Hyde United[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
23 KT |
Marske United[16] Liversedge[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 02:45 |
22 KT |
Winchester City[15] Weston Super Mare[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
17 KT |
Bracknell Town[5] Plymouth Parkway[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 02:45 |
16 KT |
Yate Town[16] Chesham United[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/12 22:00 |
group a KT |
Vizela U23[A-1] Famalicao U23[A-2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 22:00 |
group a KT |
Gil Vicente U23[A-4] Sporting Braga U23[A-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 20:00 |
group b KT |
Cd Mafra U23[B-7] Benfica U23[B-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
group b KT |
Portimonense U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12 18:00 |
group b KT |
Farense U23 Gd Estoril Praia U23 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |