KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:05 |
33 KT |
Everton[10] Arsenal[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
31 KT |
Real Betis[9] Villarreal[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:30 |
31 KT |
Celta Vigo[18] Real Sociedad[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:30 |
31 KT |
Levante[15] SD Huesca[20] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:15 |
31 KT |
Valladolid[17] Sevilla[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
31 KT |
Getafe[4] Athletic Bilbao[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
31 KT |
Alaves[5] Leganes[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
31 KT |
Napoli[2] Genoa[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
31 KT |
Inter Milan[3] Atalanta[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
31 KT |
Lazio[6] US Sassuolo Calcio[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
31 KT |
Cagliari[12] Spal[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
31 KT |
Udinese[15] Empoli[18] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:30 |
31 KT |
Fiorentina[10] Frosinone[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
28 KT |
Monchengladbach[5] Werder Bremen[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
28 KT |
Augsburg[15] Hoffenheim[9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
31 KT |
Paris Saint Germain[1] Strasbourg[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
31 KT |
Nice[7] Montpellier[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
31 KT |
Stade Reims[6] Lille[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
31 KT |
Toulouse[14] Nantes[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
4 KT |
Hà Nội[2] Sông Lam Nghệ An[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
4 KT |
Thanh Hóa[13] Đà Nẵng[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
Semifinal KT |
Watford[ENG PR-8] Wolves[ENG PR-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
32 KT |
Cosenza[13] Crotone[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
32 KT |
Cremonese[11] Lecce[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
32 KT |
Ascoli[10] Pescara[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
22 KT |
Lokomotiv Moscow[3] Zenit St.Petersburg[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
22 KT |
Rubin Kazan[8] Arsenal Tula[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
22 KT |
Ural Yekaterinburg[13] Yenisey Krasnoyarsk[16] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:30 |
22 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] FK Rostov[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:45 |
29 KT |
Vitesse Arnhem[6] PSV Eindhoven[1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
29 KT |
Zwolle[12] Fortuna Sittard[14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
29 KT |
VVV Venlo[11] Feyenoord Rotterdam[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:15 |
29 KT |
Emmen[17] SC Heerenveen[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
33 KT |
Elche[13] Cordoba C.F.[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
33 KT |
Gimnastic Tarragona[21] Numancia[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
33 KT |
CD Lugo[18] Osasuna[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
33 KT |
Alcorcon[11] Albacete[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:30 |
28 KT |
Heidenheimer[6] Koln[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:30 |
28 KT |
Dynamo Dresden[14] Union Berlin[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:30 |
28 KT |
Greuther Furth[12] Darmstadt[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
28 KT |
Sporting Lisbon[3] Rio Ave[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:30 |
28 KT |
Feirense[18] SL Benfica[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
Vitoria Setubal[14] Maritimo[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:30 |
33 KT |
Motherwell FC[7] Glasgow Rangers[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
41 KT |
Coventry[9] Bristol Rovers[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 04:30 |
25 KT |
Racing Club[1] Defensa Y Justicia[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:15 |
25 KT |
San Martin San Juan[25] Talleres Cordoba[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:15 |
25 KT |
River Plate[4] Tigre[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:15 |
25 KT |
Belgrano[24] Godoy Cruz[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:15 |
25 KT |
Patronato Parana Argentinos Juniors |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
25 KT |
Rosario Central Independiente |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
25 KT |
CA Huracan[12] Atletico Tucuman[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 16:00 |
24 KT |
Central Coast Mariners FC[10] Perth Glory FC[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
24 KT |
Adelaide United FC[5] Wellington Phoenix[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
AS Eupen[12] Sporting Charleroi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
championship playoff KT |
Anderlecht[4] Royal Antwerp[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
28 KT |
Basel Lugano |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
Sion Luzern |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
Young Boys Thun |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
championship round KT |
Odense BK[3] Copenhagen[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
championship round KT |
Esbjerg FB[5] Midtjylland[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
relegation round KT |
Vejle[14] Sonderjyske[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[13] Aalborg BK[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
1 KT |
Lahti[3] KuPS[6] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
1 KT |
Kpv[8] Ilves Tampere[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
1 KT |
RoPS Rovaniemi[4] Honka[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
27 KT |
Synot Slovacko[12] Viktoria Plzen[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
SK Sigma Olomouc[10] Mfk Karvina[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
Bohemians 1905[13] Mlada Boleslav[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
Slovan Liberec[8] FK Baumit Jablonec[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
Banik Ostrava[5] Teplice[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:30 |
2 KT |
Hammarby[9] Kalmar FF[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Ostersunds FK[12] Falkenbergs FF[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
IFK Goteborg[14] Elfsborg[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
27 KT |
Basaksehir FK[1] Konyaspor[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
27 KT |
Ankaragucu[14] Fenerbahce[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
27 KT |
Goztepe[16] Akhisar Bld.Geng[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:30 |
27 KT |
Kasimpasa[10] Erzurum BB[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:06 |
clausura KT |
Santos Laguna[(c)-10] Pachuca[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
clausura KT |
Toluca[(c)-12] Monterrey[(c)-3] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 10:06 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-9] Club America[(c)-4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 10:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-11] Lobos Buap[(c)-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
2 KT |
Brann[11] Stromsgodset[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Molde[9] Stabaek[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Lillestrom[8] Ranheim IL[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
FK Haugesund[12] Sarpsborg 08 FF[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Tromso IL[6] Viking[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Kristiansund BK[15] Valerenga[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
loại KT |
Cincinnati[5] Sporting Kansas City[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
29 KT |
Gornik Zabrze Legia Warszawa |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
29 KT |
Pogon Szczecin Arka Gdynia |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:30 |
2 KT |
Ik Frej Taby[15] Syrianska FC[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Varbergs BoIS FC[5] Trelleborgs FF[6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Dalkurd Ff[10] Brommapojkarna[12] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
28 KT |
SC Covilha[7] GD Estoril-Praia[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
28 KT |
Pacos Ferreira[1] UD Oliveirense[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:15 |
28 KT |
Leixoes[11] Famalicao[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 12:00 |
6 KT |
Gangwon FC[5] Suwon Samsung Bluewings[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
6 KT |
Pohang Steelers[9] Jeju United FC[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Raanana Ashdod MS |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 23:30 |
27 KT |
PAOK Saloniki[1] Lamia[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
27 KT |
Panaitolikos Agrinio[7] Olympiakos[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:15 |
27 KT |
Asteras Tripolis[12] PAE Levadiakos[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
27 KT |
Xanthi[10] AEK Athens[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias Anorthosis Famagusta FC |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
vô địch KT |
Apollon Limassol FC Nea Salamis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Alki Oroklini EN Paralimni |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:30 |
vô địch KT |
CS Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
xuống hạng KT |
Gaz Metan Medias Botosani |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
21 KT |
Ordino Santa Coloma |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
21 KT |
UE Sant Julia Encamp |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
21 KT |
Inter Club Escaldes Ue Engordany |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
21 KT |
UE Santa Coloma[6] Lusitanos la Posa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
championship round KT |
Beroe Botev Plovdiv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
championship round KT |
Cherno More Varna Levski Sofia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
30 KT |
Sochi[3] FK Tyumen[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
30 KT |
Fakel Voronezh[16] Torpedo Armavir[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
30 KT |
Avangard[7] Mordovia Saransk[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
30 KT |
FK Khimki[14] Pari Nizhny Novgorod[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:30 |
30 KT |
Spartak Moscow II[11] Krasnodar II[9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
30 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[20] Sibir[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
30 KT |
Rotor Volgograd[10] Baltika[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:00 |
30 KT |
Tom Tomsk[2] Tambov[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
30 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[8] Shinnik Yaroslavl[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
30 KT |
Luch-Energiya[13] Chertanovo Moscow[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
30 KT |
Crvena Zvezda[1] Proleter Novi Sad[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
Vojvodina[9] Partizan Belgrade[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
FK Napredak Krusevac[6] Zemun[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
Spartak Subotica[10] FK Rad Beograd[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
Radnicki Nis[2] Backa Backa Palanka[13] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
Dinamo Vranje[15] Radnik Surdulica[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
FK Vozdovac Beograd[12] Macva Sabac[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
30 KT |
Cukaricki[3] Mladost Lucani[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[1] Zemplin Michalovce[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
championship playoff KT |
LASK Linz[2] Red Bull Salzburg[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
championship playoff KT |
Austria Wien[7] Sturm Graz[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
championship playoff KT |
St.Polten[3] Wolfsberger AC[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
28 KT |
Hajduk Split[5] ZNK Osijek[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
28 KT |
Rudes[10] Dinamo Zagreb[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
7 KT |
Nakhon Ratchasima[3] Muang Thong United[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
7 KT |
Ratchaburi FC[9] Chiangrai United[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
7 KT |
Sukhothai[6] Chonburi Shark FC[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
4 KT |
Cs Petrocub[6] Sfintul Gheorghe[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
4 KT |
Sheriff[2] Milsami[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:45 |
25 KT |
Fremad Amager[8] Thisted[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:45 |
25 KT |
Fredericia[4] Lyngby[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:45 |
25 KT |
Hvidovre IF[10] Elite 3000 Helsingor[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:45 |
25 KT |
Roskilde[9] Silkeborg IF[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:45 |
25 KT |
Viborg[1] Nykobing Falster[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
25 KT |
NK Aluminij[5] Krsko Posavlje[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:45 |
25 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] NK Rudar Velenje[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:45 |
25 KT |
Gorica[8] NK Mura 05[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
2 KT |
Dinamo Brest[6] Dnepr Mogilev[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Slavia Mozyr[BLR D2-1] Torpedo Zhodino[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
4 KT |
FK Atyrau[9] Shakhtyor Karagandy[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
4 KT |
Kaisar Kyzylorda[6] Astana[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
25 KT |
NK Siroki Brijeg[4] GOSK Gabela[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
25 KT |
Zrinjski Mostar[2] Krupa[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
16 KT |
Polokwane City[6] Black Leopards[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
KT |
Mamelodi Sundowns[1] Supersport United[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
24 KT |
OCK Olympique de Khouribga[11] IRT Itihad de Tanger[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
24 KT |
Chabab Rif Hoceima[15] Union Touarga Sport Rabat[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
24 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] Olympique de Safi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
21 KT |
Al Kahrabaa[12] Al Quwa Al Jawiya[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:35 |
4 KT |
ShenHua SVA FC[11] Beijing Renhe[15] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:30 |
4 KT |
Dalian Yifang Aerbin[13] Tianjin Teda[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:00 |
25 KT |
Pyunik[3] Lori Vanadzor[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
25 KT |
Alashkert[2] Artsakh Noah[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
5 KT |
Flora Tallinn[1] Maardu Fc Starbunker[8] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
5 KT |
Kuressaare[6] JK Tallinna Kalev[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
5 KT |
Viljandi Jk Tulevik[9] Nomme JK Kalju[5] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
5 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Levadia Tallinn[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 16:30 |
15 KT |
Yuen Long[7] Sun Pegasus[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 13:30 |
15 KT |
Hoi King Sa[10] Wofoo Tai Po[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
KT |
Coritiba[10] Londrina (PR)[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 05:00 |
23 KT |
Independiente Rivadavia[14] Guillermo Brown[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:15 |
23 KT |
Gimnasia Jujuy[18] Gimnasia Mendoza[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Temperley[13] Central Cordoba Sde[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
8 KT |
UiTM[3] Terengganu B DKTT-Team[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:15 |
5 KT |
DPMM FC[3] Tampines Rovers FC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
8 KT |
Pahang[1] Misc Mifa Petaling [9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
8 KT |
Perak[8] Selangor PKNS[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
26 KT |
Gjilani Kf Drita Gjilan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Ballkani Kf Flamurtari Pristina Kos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 13:00 |
5 KT |
Busan I'Park[6] Daejeon Citizen[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 13:00 |
5 KT |
Gwangju Fc[1] Anyang[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
5 KT |
Bucheon 1995[3] Chunnam Dragons[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-8] Ad San Carlos[(a)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:05 |
Clausura KT |
AD grecia[(a)-5] Limon[(a)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-4] AD Carmelita[(a)-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
tứ kết KT |
HUSA Hassania Agadir El Zamalek |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
tứ kết KT |
Es Du Sahel Al Hilal Omdurman |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
tứ kết KT |
Nkana Club Sportif Sfaxien |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
tứ kết KT |
Gor Mahia Renaissance Sportive de Berkane |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
5 KT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Suduva[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
5 KT |
Baltija Panevezys[7] Trakai Riteriai[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:30 |
8 KT |
Universidad Catolica Quito CD El Nacional |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:15 |
8 KT |
Club Sport Emelec[10] Macara[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
8 KT |
Fuerza Amarilla[14] Independiente Jose Teran[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 05:00 |
clausura KT |
CD Olimpia[(c)-1] CD Motagua[(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 04:30 |
Clausura KT |
CD FAS[(c)-6] Sonsonate[(c)-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:30 |
Clausura KT |
Municipal Limeno[(c)-3] Aguila[(c)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:15 |
Clausura KT |
Alianza[(c)-1] Cd Audaz[(c)-8] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:30 |
apertura KT |
Blooming[(a)-3] Nacional Potosi[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:15 |
apertura KT |
Club Guabira[(a)-9] Oriente Petrolero[(a)-6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Bolivar[(a)-2] San Jose[(a)-7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Real Potosi[(a)-11] The Strongest[(a)-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 03:30 |
clausura KT |
Guastatoya CSD Municipal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:00 |
clausura KT |
Siquinala FC Deportivo Sanarate |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
28 KT |
Haras El Hedoud[13] Smouha SC[18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:30 |
28 KT |
El Daklyeh[15] Enppi[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:30 |
28 KT |
Petrojet[16] Ittihad Alexandria[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 14:00 |
8 KT |
Ryukyu[1] Kashiwa Reysol[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 13:00 |
8 KT |
Machida Zelvia[8] Ventforet Kofu[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
Tochigi SC[12] Kyoto Purple Sanga[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
V-Varen Nagasaki[17] Renofa Yamaguchi[20] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
Yamagata Montedio[5] Tokyo Verdy[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
Zweigen Kanazawa FC[9] JEF United Ichihara[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
Yokohama FC[18] Avispa Fukuoka[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
8 KT |
Mito Hollyhock[2] Tokushima Vortis[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
8 KT |
Ehime FC[16] Gifu[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
8 KT |
Okayama FC[6] Albirex Niigata Japan[13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
8 KT |
Kagoshima United[21] Omiya Ardija[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:45 |
qualifying 2 KT |
Sverresborg Ntnui |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
qualifying 2 KT |
Follo Drobak-Frogn IL |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
IL Sparta Sarpsborg Rade |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
Porsanger Bjornevatn |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
Aga Il Innstrandens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
Forde IL Stryn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
Pors Grenland Halsen |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
qualifying 2 KT |
Jevnaker Ottestad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
qualifying 2 KT |
Orkla Kolstad |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
5 KT |
Atletico Porteno Gualaceo SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
23 KT |
Valletta FC[1] Gzira United[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Pieta Hotspurs[14] St Andrews[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 23:15 |
23 KT |
Vittoriosa Stars[11] Santa Lucia[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:15 |
23 KT |
Gudja United[2] Naxxar Lions[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Swieqi United[4] Zejtun Corinthians[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Pembroke Athleta[6] Sirens[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 16:30 |
7 KT |
Ayeyawady United[3] Hantharwady United[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:30 |
7 KT |
Yangon United[5] Southern Myanmar[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:30 |
7 KT |
Magway[10] Shan United[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:30 |
7 KT |
Rakhine United Chinland |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 08:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Bỉ[21] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Bryne[NOR D2B-5] FK Vidar[NOR D2B-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Litva Nữ Đảo Faroe |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Fredrikstad[NOR D2A-2] Fram Larvik[NOR D2A-10] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Wales[29] Nữ Séc[31] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Romania[41] nữ Malta[101] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Croatia[51] Nữ Nga[25] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
28 KT |
Cs Aerostar Bacau[17] Petrolul Ploiesti[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:30 |
28 KT |
Sportul Snagov[2] Clinceni[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 16:00 |
1 KT |
Tây Ninh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:00 |
1 KT |
Huế Cần Thơ FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:05 |
27 KT |
Belchatow[5] Znicz Pruszkow[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
23 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[14] Tsarsko Selo[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
1 KT |
Taby Gute |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Kvarnsvedens IK Ifk Lidingo |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:30 |
western group KT |
Korab Debar Struga Trim Lum |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
9 KT |
Ubon Umt United[8] Sisaket[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
9 KT |
Navy[19] BEC Tero Sasana[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
9 KT |
Udon Thani[7] Customs Department FC[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
9 KT |
Bangkok Glass Pathum Samut Sakhon |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
28 KT |
FK Buducnost Podgorica[9] Iskra Danilovgrad[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
OFK Petrovac[4] Zeta[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
Lovcen Cetinje[10] Grbalj Radanovici[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
28 KT |
Mornar[11] FK Sutjeska Niksic[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 15:00 |
north KT |
Zibo Cuju Yanbian Beiguo |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:30 |
south KT |
Hunan Billows Zhejiang Yiwu |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:30 |
south KT |
Kun Shan Suzhou Dongwu |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:30 |
north KT |
Dalian Chanjoy Beijing Tech |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Hubei Chufeng Heli Guangxi Baoyun |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Yiteng FC[S-1] Jiangxi Beidamen[S-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Nanjing Shaye Wuhan Three Towns |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Fujian Tianxin Yunnan Kunglu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Peng City Shenzhen Pengcheng |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
south KT |
Lhasa Urban Construction Investment Chengdu Rongcheng |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Qingdao Jonoon Shanxi Xindu |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Hebei Elite Baoding Rongda FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Shenyang Urban Jilin Baijia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Ningxia Qidongli Fujian Transcend |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Xian Daxing Chongde Qingdao Red Lions |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
north KT |
Taizhou Yuanda Inner Mongolia Caoshangfei |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
KT |
Grazer AK[M-1] SC Kalsdorf[M-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 17:00 |
1 KT |
Kairat Academy[8] Aktobe Zhas[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
1 KT |
Almeboda/linneryd Raslatt SK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 16:00 |
5 KT |
Marconi Stallions Hakoah Sydney |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 13:00 |
5 KT |
Sydney Olympic Wollongong Wolves |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:30 |
5 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers Rockdale City Suns |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
5 KT |
Manly United Blacktown City Demons |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 11:30 |
5 KT |
Weston Workers Valentine |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:30 |
5 KT |
Charleston City Blues Adamstown Rosebuds |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
32 KT |
VfL Osnabruck[1] Eintr. Braunschweig[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
32 KT |
Fortuna Koln[16] Hansa Rostock[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 12:00 |
1 KT |
Cooma Tigers Tuggeranong United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 07:00 |
7 KT |
Union Espanola[1] Curico Unido[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:30 |
7 KT |
Universidad de Chile[15] Union La Calera[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
7 KT |
Everton CD[9] Univ Catolica[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:30 |
7 KT |
Deportes Iquique[13] Csd Antofagasta[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
27 KT |
Decic Tuzi Berane |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
27 KT |
Jezero Plav Ofk Igalo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
27 KT |
Kom Podgorica Bokelj Kotor |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
27 KT |
Otrant Jedinstvo Bijelo Polje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
27 KT |
Arsenal Tivat Mladost Podgorica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
bán kết KT |
Vasco da Gama[B-1] Bangu[C-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 05:00 |
t.i semfinal KT |
Ponte Preta[6] Oeste FC[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
bán kết KT |
Palmeiras[2] Sao Paulo[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
23 KT |
Petro Atletico De Luanda Primeiro 1 De Agosto |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
23 KT |
Academica Lobito Desportivo Huila |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Cuando Cubango Recreativo Caala |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Saurimo Bravos Do Maquis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
primeira fase KT |
Chapecoense SC Avai |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
primeira fase KT |
Figueirense (SC) Marcilio Dias Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
primeira fase KT |
Hercilio Luz Sc Criciuma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
primeira fase KT |
Joinville SC Atletico Tubarao Sc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
primeira fase KT |
Metropolitano Sc Brusque |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:00 |
clausura KT |
Correcaminos Uat[(c)-6] Uaem Potros[(c)-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-10] Atletico San Luis[(c)-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
9 KT |
Shabab Al Hussein Al Wehda |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
9 KT |
Dar al Dawa Al Tora |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
23 KT |
Sabah Fk Baku[6] Sabail[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
23 KT |
Gilan Gabala[3] Qarabag[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 04:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Deportivo La Guaira |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Estudiantes Merida Deportivo Anzoategui |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Trujillanos FC Carabobo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Monagas SC Mineros de Guayana |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Caracas FC Atletico Venezuela |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Zulia Estudiantes Caracas SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
apertura KT |
Academia Puerto Cabello Portuguesa de Desportos |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
7 KT |
Dila Gori[9] Torpedo Kutaisi[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
7 KT |
Dinamo Tbilisi[3] Metalurgi Rustavi[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
7 KT |
Sioni Bolnisi[7] Dinamo Batumi[2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
Quarter Final KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
07/04 21:00 |
Quarter Final KT |
Dnipro-1 Vorskla Poltava |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
Quarter Final KT |
Inhulets Petrove[UKR D2-8] Karpaty Lviv[UKR D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
07/04 18:00 |
Quarter Final KT |
Lviv Zorya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
KT |
Club Atletico Colegiales[14] Ca San Miguel[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[20] CA Fenix Pilar[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 06:30 |
apertura KT |
Libertad Asuncion[3] Deportivo Capiata[5] |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
21 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[9] Kolos Kovalivka[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
21 KT |
Sumy[12] Fk Avanhard Kramatorsk[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
2 KT |
Ullensaker/Kisa IL[5] Sogndal[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Notodden FK[12] Skeid Oslo[NOR D2B-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
2 KT |
Sandnes Ulf[10] Nest-Sotra[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Ham-Kam[9] Tromsdalen UIL[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Raufoss[NOR D2A-1] Sandefjord[NOR D1-16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
KFUM Oslo[NOR D2B-2] Start Kristiansand[NOR D1-15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Jerv[13] Strommen[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
1 KT |
Tegs Thoren ff Umea FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
Nykopings BIS Gefle IF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Carlstad United BK Bk Forward |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Fc Linkoping City Bodens BK |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Sandvikens IF Sollentuna United FF |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Kramfors Alliansen Taftea Ik |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
1 KT |
Ifk Timra Friska Viljor |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
21 KT |
Budejovice[1] Pardubice[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
21 KT |
Brno[5] Usti nad Labem[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:15 |
21 KT |
Viktoria Zizkov[16] Fk Banik Sokolov[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:15 |
21 KT |
Fk Graffin Vlasim[10] Hradec Kralove[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 15:00 |
7 KT |
Toowong[3] Brisbane Knights[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:00 |
7 KT |
University of Queensland[7] Taringa Rovers[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:30 |
4 KT |
Guangdong Southern Tigers Guizhou Zhicheng |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 23:30 |
28 KT |
Adanaspor[12] Denizlispor[2] |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
28 KT |
Giresunspor[14] Genclerbirligi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
28 KT |
Afjet Afyonspor[15] Adana Demirspor[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
28 KT |
Umraniyespor[7] Hatayspor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
21 KT |
Wacker Innsbruck Amateure[5] Lafnitz[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:30 |
21 KT |
SKU Amstetten[14] SK Vorwarts Steyr[15] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[(a)-3] Cucuta[(a)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-16] Independiente Santa Fe[(a)-19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 05:00 |
apertura KT |
Atletico Nacional[(a)-11] Alianza Petrolera[(a)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 04:00 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-17] Aguilas Doradas[(a)-20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Deportivo Pasto[(a)-8] Dep.Independiente Medellin[(a)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:05 |
27 KT |
LKS Lodz[2] Puszcza Niepolomice[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
27 KT |
LKS Nieciecza[10] Odra Opole[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:45 |
27 KT |
Podbeskidzie[5] GKS Tychy[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
27 KT |
GKS Katowice[17] Chrobry Glogow[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
27 KT |
Garbarnia Krakow[18] Gks Jastrzebie[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 03:30 |
apertura KT |
Real Santander[14] Boyaca Chico[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:30 |
apertura KT |
Real Cartagena[2] Inter Palmira[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Tigres FC[12] Barranquilla[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
1 KT |
Kristianstads FF Lunds BK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Skovde AIK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
IFK Varnamo Oskarshamns AIK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
Landskrona BoIS Trollhattan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
Ljungskile SK Lindome GIF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:15 |
3 KT |
Sogdiana Jizak[6] Termez Surkhon[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
3 KT |
Buxoro[13] Qizilqum Zarafshon[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:15 |
3 KT |
OTMK Olmaliq[12] Kuruvchi Kokand Qoqon[9] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
relegation playoffs KT |
Roeselare[5] Oud Heverlee[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 12:00 |
5 KT |
Kataller Toyama[10] Giravanz Kitakyushu[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 12:00 |
5 KT |
Gamba Osaka U23[8] Tokyo U23[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
5 KT |
Vanraure Hachinohe[5] Gainare Tottori[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
5 KT |
Blaublitz Akita[17] Cerezo Osaka U23[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
5 KT |
Kamatamare Sanuki[3] Fukushima United FC[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
5 KT |
Roasso Kumamoto[9] Sc Sagamihara[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 13:00 |
10 KT |
Sunshine Coast Redlands United FC |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
18 KT |
Us Ben Guerdane[8] Etoile Metlaoui[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
18 KT |
C. A. Bizertin[4] Us Tataouine[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
19 KT |
Jeunesse Esch Una Strassen |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
19 KT |
Victoria Rosport Hostert |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
19 KT |
CS Petange F91 Dudelange |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
19 KT |
Racing Union Luxemburg Us Mondorf-les-bains |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
19 KT |
Us Rumelange Differdange 03 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
19 KT |
Etzella Ettelbruck Hamm Rm Benfica |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
19 KT |
Progres Niedercorn Fola Esch |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
31 KT |
Gyirmot Se[2] Zalaegerszegi TE[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
31 KT |
Kaposvar[3] Bekescsaba[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
31 KT |
Budafoki Mte Nyiregyhaza |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Balmazujvaros[17] Csakvari Tk[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Dorogi[13] Vasas[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Kazincbarcika[8] Cegled[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Mte Mosonmagyarovar[18] Budaorsi Sc[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Vac-Dunakanyar[12] Siofok[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Monori Se Soroksar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
31 KT |
Duna Aszfalt Tvse ETO Gyori FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
22 KT |
Stechovice Prevysov |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
22 KT |
Sokol Zapy Domazlice |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
1 KT |
Olimpia Balti Cs Sparta Chisinau |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Dacia Buiucani Abus Ungheni |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
1 KT |
Sireti Drochia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 17:00 |
5 KT |
Elva[9] Rakvere Flora[8] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
5 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[3] Jk Welco Elekter[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
22 KT |
Tabor Sezana[1] Bilje[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
22 KT |
Nd Beltinci[9] Nk Radomlje[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
22 KT |
Brda[13] Jadran Dekani[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:30 |
27 KT |
Belasica Strumica[9] Sileks[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
FK Makedonija[7] Pobeda Prilep[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
FK Shkendija 79[1] Renova Cepciste[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
Korzo Prilep[5] Rabotnicki Skopje[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
27 KT |
Vardar Skopje[2] Brera Strumica[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 12:00 |
8 KT |
St Albans Saints[3] Geelong Sc[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
26 KT |
Irodotos[13] Athletic Union Of Sparta[15] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Giorgos Karaiskakis[11] Doxa Dramas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Aittitos Spata[14] Apollon Kalamaria[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Volos Nfc[1] Aiginiakos[16] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Trikala[12] Panahaiki-2005[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Apollon Larissas[2] Ergotelis[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
26 KT |
Platanias FC[3] Kerkyra[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
24 KT |
Ararat Yerevan 2 Erebuni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:00 |
1 KT |
Onsala Bk Hittarps Ik |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
1 KT |
Varmbols Fc Tyreso Ff |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
1 KT |
Assyriska FF Assyriska If I Norrkoping |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
3 KT |
Bfa Lietava Jonava |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
3 KT |
Stumbras Ii[15] Pakruojis[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
4 KT |
Ab Argir[8] Skala Itrottarfelag[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:30 |
4 KT |
IF Fuglafjordur[9] Ki Klaksvik[4] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
4 KT |
B36 Torshavn[1] HB Torshavn[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
4 KT |
Tb Tuoroyri[6] EB Streymur[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
2 KT |
Highlanders Fc Caps United Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Manica Diamonds Harare City |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Dynamos Fc Hwange Colliery |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
2 KT |
Chapungu United Black Rhinos Fc |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 11:00 |
8 KT |
South Hobart Devonport City Striker |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 15:00 |
6 KT |
Virginia United North Star |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 14:00 |
6 KT |
Western Spirit Ac Carina |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
26 KT |
Cape Umoya United Ts Sporting |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Jomo Cosmos Stellenbosch |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Pretoria Univ Ts Galaxy |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
26 KT |
Richards Bay Real Kings |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
25 KT |
Real Pilar Yupanqui |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
25 KT |
Deportivo Paraguayo Ca Lugano |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
1 KT |
Almeboda/linneryd Raslatt SK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 15:30 |
22 KT |
Rubin Kazan Youth[10] Arsenal Tula Youth[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
19 KT |
Bijelo Brdo Hrvatski Dragovoljac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 15:00 |
xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa U21 Illichivets U21 |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
1 KT |
Kramfors Alliansen Taftea Ik |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
1 KT |
Ifk Timra Friska Viljor |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
apertura KT |
Defensor SC Boston River |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix Cerro Montevideo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Liverpool P. Cerro Largo |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
apertura KT |
Ca Progreso Plaza Colonia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
groups a KT |
Wikki Tourist[9] Remo Stars[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups a KT |
Rivers United[7] Niger Tornadoes[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups a KT |
Enugu Rangers International[3] Katsina United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups a KT |
Kwara United[10] Mfm[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups a KT |
Enyimba International[2] Bendel Insurance[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Go Round Omoku[6] Abia Warriors[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Nasarawa United[8] Ifeanyi Ubah[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Plateau United[10] Heartland[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Kano Pillars[4] El Kanemi Warriors[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Akwa United[3] Gombe United[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:00 |
groups b KT |
Yobe Desert Stars Delta Force |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 14:30 |
KT |
Yau Tsim Mong Ft[12] Sao Jose Ap[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 12:30 |
KT |
Mutual Football Club[14] South China[11] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
bán kết KT |
Gremio[1] Sao Luiz(RS)[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
20 KT |
Tadamon Sour[8] Shabab Al Ghazieh[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
20 KT |
Shabab Sahel[5] Trables Sports Club[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
20 KT |
Racing Beirut[9] Bekaa Sport Club[12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
20 KT |
Al-Safa[7] Salam Zgharta[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 04:00 |
KT |
Botafogo PB[BRA PB-1] CSA Alagoas AL[BRA D2-2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:30 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[11] Gks Belchatow Youth[15] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
KT |
Motor Lublin Youth[13] Gornik Zabrze Youth[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 03:30 |
apertura KT |
Cusco FC[4] Alianza Lima[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:15 |
apertura KT |
Molinos El Pirata[11] Binacional[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:15 |
apertura KT |
Deportivo Municipal[9] Univ. Cesar Vallejo[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:30 |
loại KT |
Charleston Battery[18] Charlotte Independence[32] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 03:00 |
7 KT |
Cobreloa[10] Puerto Montt[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
7 KT |
Melipilla[11] Cd Magallanes[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:30 |
7 KT |
Nublense[14] Santiago Wanderers[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 02:00 |
7 KT |
Valdivia Huadiwei sub[3] Rangers Talca[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 11:00 |
4 KT |
Sony Sendai FC[1] Veertien Mie[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
4 KT |
Imabari FC[6] Mio Biwako Shiga[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
4 KT |
Reinmeer Aomori[2] Nara Club[16] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
4 KT |
Honda Lock SC[8] Osaka[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
4 KT |
Maruyasu Industries Suzuka Unlimited |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 11:00 |
4 KT |
Kagura Shimane Tegevajaro Miyazaki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |