KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
35 KT |
Leicester City[3] Newcastle United[17] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
35 KT |
Real Sociedad[5] Elche[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:30 |
32 KT |
VfB Stuttgart[10] Augsburg[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
36 KT |
Lens[5] Lille[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:00 |
37 KT |
Ascoli[16] Cittadella[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Brescia[10] Pisa[13] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Cosenza[17] Ac Monza[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Cremonese[11] Pescara[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Virtus Entella[20] Chievo[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Frosinone[14] Vicenza[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Lecce[2] Reggina[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Reggiana[18] Spal[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Salernitana[4] Empoli[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
37 KT |
Venezia[5] Pordenone[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
29 KT |
Sochi[4] Rotor Volgograd[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
29 KT |
Akhmat Grozny[11] Tambov[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
32 KT |
Sparta Rotterdam[9] Vitesse Arnhem[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
38 KT |
Tenerife[13] Almeria[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 23:30 |
32 KT |
Hannover 96[13] Darmstadt[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:30 |
32 KT |
Holstein Kiel[5] St Pauli[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 03:15 |
31 KT |
Boavista[16] Desportivo de Tondela[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
31 KT |
Famalicao[14] Santa Clara[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 16:35 |
5 KT |
Adelaide United FC[4] Wellington Phoenix[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
relegation round KT |
Odense BK[8] Aalborg BK[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:30 |
6 KT |
KTP Kotka[7] Honka[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:30 |
6 KT |
SJK Seinajoki[8] HIFK[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:59 |
31 KT |
FK Baumit Jablonec[2] Teplice[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
2 KT |
KR Reykjavik[2] Ka Akureyri[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:45 |
10 KT |
Dundalk[6] Sligo Rovers[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:45 |
10 KT |
Derry City[8] Longford Town[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 08:30 |
regular season KT |
Real Salt Lake[3] San Jose Earthquakes[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:30 |
29 KT |
Zaglebie Lubin[6] Pogon Szczecin[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:59 |
29 KT |
Gornik Zabrze[11] Jagiellonia Bialystok[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
37 KT |
Go Ahead Eagles[3] NEC Nijmegen[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Jong Ajax Amsterdam[16] De Graafschap[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Jong AZ[17] SBV Excelsior[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Jong PSV Eindhoven[14] Volendam[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Jong Utrecht[18] Almere City FC[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Dordrecht 90[20] Cambuur Leeuwarden[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Roda JC Kerkrade[8] Eindhoven[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Den Bosch[19] Telstar[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
Helmond Sport[10] Oss[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
37 KT |
NAC Breda[5] MVV Maastricht[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
29 KT |
Orleans US 45[6] Le Mans[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 23:45 |
22 KT |
Esteghlal Tehran[3] Zob Ahan[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias Ethnikos Achnas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis Ermis Aradippou |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
33 KT |
Mezokovesd-Zsory[7] MTK Hungaria FC[6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
KT |
Cska 1948 Sofia[5] CSKA Sofia[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/05 21:30 |
championship round KT |
Beroe[6] Arda[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:10 |
33 KT |
Hnk Gorica[3] ZNK Osijek[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:05 |
33 KT |
HNK Sibenik[6] Istra 1961[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
33 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[9] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
31 KT |
Cs Petrocub[2] Codru Lozova[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
31 KT |
Floresti[7] Dacia Buiucani[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
31 KT |
Dinamo-Auto[5] Speranta Nisporeni[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
promotion round KT |
Elite 3000 Helsingor Viborg |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:30 |
promotion round KT |
Fredericia Herfolge Boldklub Koge |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
8 KT |
Gomel[6] Slutsksakhar Slutsk[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
8 KT |
Smorgon FC[14] Neman Grodno[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
25 KT |
Al-Jazira UAE[1] Al Ain[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 02:00 |
25 KT |
Al-Dhafra[11] Banni Yas[2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 02:00 |
25 KT |
Al Wehda UAE[8] Al Nasr Dubai[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 02:00 |
25 KT |
Al Ahli Dubai[5] Al-Wasl[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
25 KT |
Hatta[14] Ittihad Kalba[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
25 KT |
Khor Fakkan[10] Ahli Al-Fujirah[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
25 KT |
Ajman[12] Al-Sharjah[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
29 KT |
FK Zeljeznicar[7] NK Siroki Brijeg[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 21:00 |
29 KT |
Tuzla City[6] FK Sarajevo[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 05:05 |
15 KT |
IRT Itihad de Tanger[5] Cayb Club Athletic Youssoufia[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
28 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Naft Alwasat[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 18:00 |
22 KT |
Shirak[9] Banants[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
33 KT |
Neuchatel Xamax[9] Wil 1900[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
33 KT |
Grasshoppers[1] Stade Lausanne Ouchy[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
33 KT |
Sc Kriens[8] Thun[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
33 KT |
Chiasso[10] Winterthur[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:00 |
11 KT |
Kitchee[2] Hong Kong Rangers FC[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:45 |
zona a KT |
Deportivo Maipu[A-11] Atletico Mitre De Salta[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 21:00 |
12 KT |
Johor Darul Takzim II[6] Negeri Sembilan[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 21:00 |
12 KT |
Skuad Projek Terengganu B DKTT-Team |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 21:00 |
12 KT |
Kelantan United Sarawak |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
13 KT |
Banga Gargzdai[7] Baltija Panevezys[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 07:00 |
apertura KT |
Macara[(a)-6] Deportivo Cuenca[(a)-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
7 KT |
Real Santa Cruz[(a)-15] Blooming[(a)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
KT |
General Caballero[1] Club Fernando De La Mora[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
16 KT |
Brothers Union[12] Bashundhara Kings[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
16 KT |
Uttar Baridhara Sc Bangladesh Police |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:00 |
16 KT |
Rahmatgonj Mfs Abahani Limited Dhaka |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
promotion round KT |
Dunarea Calarasi[2] Rapid Bucuresti[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:59 |
relegation group B KT |
Gloria Buzau[12] Concordia Chiajna[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:30 |
promotion round KT |
Politehnica Timisoara[8] U Craiova 1948[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
promotion round KT |
Csikszereda Miercurea[5] CS Mioveni[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
31 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[15] Sozopol[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
31 KT |
Sportist Svoge[3] Ludogorets Razgrad Ii[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:45 |
31 KT |
Minyor Pernik[8] Hebar Pazardzhik[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 16:00 |
KT |
Manly United[6] Marconi Stallions[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:00 |
KT |
Lake Macquarie[7] Charleston City Blues[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:00 |
4 KT |
Western Strikers SC[4] Modbury Jets[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
36 KT |
Turkgucu Munchen[9] Sc Verl[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:45 |
23 KT |
Havadar SC[5] Chooka Talesh[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:20 |
23 KT |
Mes Krman[1] Khooshe Talaee Saveh[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-8] Maccabi Herzliya[S-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
KT |
Hapoel Bueine[4] Ironi Tiberias[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[6] Maccabi Tzur Shalom[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[9] Rubi Shapira[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[11] Hapoel Bnei Arrara Ara[12] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[8] Hapoel Bnei Zalfa[16] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Lod[S-17] Ironi Or Yehuda[S-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[7] Hapoel Herzliya[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-5] As Nordia Jerusalem[S-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-18] Ms Ironi Kuseife[S-13] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-11] Maccabi Shaarayim[S-9] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 18:00 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-6] Sport Club Dimona[S-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:30 |
championship decider KT |
Al Shabab Kuw Al Kuwait SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:30 |
championship decider KT |
Khaitan Al-Qadsia SC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 07:00 |
7 KT |
O Higgins[2] Union Espanola[14] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 20:00 |
7 KT |
Hang Sai[9] Sporting Macau[10] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 09:00 |
semifinal(c) KT |
Morelia[(c)-1] CF Atlante[(c)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:30 |
11 KT |
Dandenong City Sc[14] Bentleigh Greens[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:15 |
11 KT |
Melbourne Knights[4] South Melbourne[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:00 |
11 KT |
Green Gully Cavaliers[9] Eastern Lions Sc[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 06:15 |
KT |
Monagas SC[E-1] Metropolitanos[E-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 04:00 |
oriental KT |
Caracas FC[E-2] Mineros de Guayana[E-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 21:00 |
12 KT |
Torpedo Kutaisi[10] Saburtalo Tbilisi[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:00 |
12 KT |
Lokomotiv Tbilisi[5] Dila Gori[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:00 |
12 KT |
Samgurali Tskh[7] Telavi[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:45 |
7 KT |
Cork City[9] Wexford Youths[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:45 |
7 KT |
Galway United[6] Bray Wanderers[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:45 |
7 KT |
Cabinteely[5] Cobh Ramblers[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:45 |
7 KT |
Shelbourne[3] Athlone[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:45 |
7 KT |
UC Dublin UCD[2] Treaty United[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 21:00 |
25 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[13] Volyn[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 21:00 |
25 KT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[11] Polessya Zhitomir[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
25 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] Chernomorets Odessa[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
25 KT |
Hirnyk Sport[9] Alians Lypova Dolyna[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
25 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[15] Ahrobiznes Volochysk[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
25 KT |
Veres Rivne[1] Krystal Kherson[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:30 |
25 KT |
Kremin Kremenchuk[14] Nyva Ternopil[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[2] Hapoel Ramat Gan FC[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Sektzia Nes Tziona[3] Beitar Tel Aviv Ramla[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit[1] Hapoel Iksal[6] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon[5] Hapoel Rishon Letzion[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Afula[9] Hapoel Acco[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Umm Al Fahm[13] Hapoel Petah Tikva[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Raanana[11] Kfar Kasem[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth[10] Hapoel Kfar Shalem[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:40 |
8 KT |
Western Spirit[7] Acacia Ridge[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:30 |
34 KT |
Akhisar Bld.Geng[16] Umraniyespor[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
34 KT |
Boluspor[12] Eskisehirspor[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:00 |
23 KT |
Novosibirsk[U-3] Ural 2[U-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 17:00 |
23 KT |
Dinamo Barnaul[U-7] Chelyabinsk[U-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 16:00 |
23 KT |
FK Tyumen[U-2] Krylya Sovetov Samara B[U-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:25 |
27 KT |
Wacker Innsbruck[4] Grazer AK[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:30 |
27 KT |
Floridsdorfer AC Wien[11] SV Horn[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:30 |
27 KT |
Kapfenberg Superfund[7] Rapid Vienna Amateure[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:30 |
27 KT |
SK Vorwarts Steyr[10] Liefering[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:10 |
27 KT |
Blau Weiss Linz[1] Lafnitz[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:59 |
29 KT |
GKS Tychy[3] Gornik Leczna[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:40 |
29 KT |
Zaglebie Sosnowiec[17] Radomiak Radom[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
29 KT |
Odra Opole[8] Puszcza Niepolomice[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
apertura fase 2 KT |
Union Magdalena[(a)-2] Atletico Clube Purtugal[(a)-8] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:30 |
5 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[5] Al-Baq'a[12] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:00 |
11 KT |
Metalurgi Rustavi[9] Gareji Sagarejo[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 18:00 |
11 KT |
Baia Zugdidi[6] Sioni Bolnisi[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:15 |
4 KT |
North Eastern Metrostars[6] Croydon Kings[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 16:30 |
8 KT |
Redlands United FC[12] Capalaba[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 07:00 |
bảng KT |
Deportes Tolima[COL D1(a)-5] Club Sport Emelec[ECU D1(a)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 07:00 |
bảng KT |
Deportes Tolima Club Sport Emelec |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:00 |
18 KT |
Al-Muharraq[4] Manama Club[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
KT |
Pisek[A-9] Admira Praha[A-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 20:00 |
KT |
Tighina[7] Real Succes[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/05 20:00 |
KT |
Cf Sparta Selemet[4] Flacara Falesti[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:30 |
7 KT |
Moreland Zebras[8] Moreland City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:00 |
1 KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE PR-11] Thor Akureyri[5] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:00 |
1 KT |
Grindavik[4] IBV Vestmannaeyjar[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 02:15 |
KT |
Umf Njardvik[3] Throttur Vogur[7] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 02:15 |
KT |
Haukar[1] Reynir Sandgerdi[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
KT |
Vastra Frolunda[VG-2] Assyriska Bk[VG-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
7 KT |
Suduva B Trakai Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
23 KT |
Wafa Great Olympics |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 19:50 |
group a KT |
Shurtan Guzor[A-10] Yangiyer[A-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 19:45 |
group a KT |
Xorazm Urganch[A-3] Oktepa[A-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:30 |
KT |
Southside Eagles Mitchelton |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 17:30 |
8 KT |
Pine Hills[3] North Pine[2] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 23:00 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[3] Laanemaa Haapsalu[6] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
KT |
ASC Corona Brasov Acso Filiasi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:59 |
32 KT |
KS Perparimi Kukesi[6] Vllaznia Shkoder[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 22:00 |
30 KT |
Zapresic[13] Opatija[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
30 KT |
Orijent Rijeka[9] Rudes[3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:00 |
30 KT |
Dubrava Tim Kabel Cibalia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 03:30 |
group a KT |
Al Ahly Benghazi Al Nasr Benghazi |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/05 23:00 |
KT |
Jakobstads Bollklubb[C-4] Sjk Akatemia[FIN D2-11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 23:00 |
KT |
Js Hercules[C-2] Oulun Ls[C-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-11] Wiener Sportklub[E-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] SC Wiener Neustadt[E-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] Wiener Viktoria[E-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
KT |
Mauerwerk[E-10] Stripfing[E-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
KT |
Team Wiener Linien[E-5] Bruck Leitha[E-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05 00:00 |
KT |
Sv Leobendorf[E-3] Fcm Traiskirchen[E-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:00 |
B group KT |
Roskilde[B-8] Vanlose If[B-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 00:15 |
KT |
Nữ Hoffenheim[3] Nữ Sc Sand[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 01:50 |
26 KT |
Al Taawon[4] Al Ahli Jeddah[9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:40 |
26 KT |
Al Shabab Ksa[2] Al Hilal[1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 03:30 |
apertura KT |
Alianza Lima[(a)-12] Binacional[(a)-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 01:15 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[(a)-9] Dep. San Martin[(a)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05 22:59 |
apertura KT |
Academia Cantolao[(a)-17] Sport Boys Association[(a)-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/05 07:00 |
regular season KT |
Sporting Kansas City ii[27] Okc Energy Fc[28] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05 06:00 |
regular season KT |
New York Red Bulls B[22] Charleston Battery[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |