KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Achilles Veen Vv Gemert |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Kozakken Boys[HOL D3-6] Dem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Koninklijke Hfc[HOL D3-8] Oss 20 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Excelsior 31 Rksv Groene Ster |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Rksv Groene Ster thắng | |||||
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Rijnvogels Uitspanning Na |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
qualifying 2 KT |
Rkvv Westlandia Scheveningen[HOL D3-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
19 KT |
Haka[10] TPS Turku[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
19 KT |
Honka[4] IFK Mariehamn[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
19 KT |
RoPS Rovaniemi[12] Lahti[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
19 KT |
SJK Seinajoki[8] HJK Helsinki[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[10] Portland Timbers[2] |
3 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 09:30 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] Vancouver Whitecaps FC[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 09:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[1] Real Salt Lake[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 08:00 |
loại KT |
Colorado Rapids[5] Los Angeles FC[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City[4] Chicago Fire[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:15 |
loại KT |
New York City Fc[6] Washington DC United[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[9] Dallas[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[5] Toronto FC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
loại KT |
Philadelphia Union[2] Cincinnati[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
loại KT |
Columbus Crew[1] Montreal Impact[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:00 |
loại KT |
Atlanta United[11] Orlando City[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:00 |
loại KT |
New York Red Bulls[7] Inter Miami[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
2 KT |
Hudiksvalls Forenade FF[SWE D3NS-1] GIF Sundsvall[SWE D2-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
1 KT |
Uniao Ericeirense Loures |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:45 |
1 KT |
Ferreiras Louletano |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
08/10 02:00 |
1 KT |
CF Uniao Madeira Tirsense |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
1 KT |
Ad Fazendense Uniao 1º Dezembro |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
1 KT |
Lourinhanense Uniao Santarem |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
10 KT |
Sagan Tosu[14] Gamba Osaka[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:30 |
14 KT |
Botafogo[17] Palmeiras[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:30 |
14 KT |
Fortaleza[10] Atletico Mineiro[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
14 KT |
Goias[20] Fluminense[7] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
14 KT |
Sao Paulo[4] Atletico Clube Goianiense[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:15 |
14 KT |
Bahia[16] Vasco da Gama[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:15 |
14 KT |
Gremio[14] Coritiba[19] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:15 |
14 KT |
Flamengo[6] Sport Club Recife[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:00 |
14 KT |
Corinthians Paulista[15] Santos[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 15:00 |
KT |
Ordabasy[4] Zhetysu Taldykorgan[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:00 |
KT |
Kairat Almaty[1] Kaspyi Aktau[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
29 KT |
Raja de Beni Mellal[16] Cayb Club Athletic Youssoufia[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
29 KT |
OCK Olympique de Khouribga[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
29 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[3] Maghrib Association Tetouan[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
29 KT |
IRT Itihad de Tanger[13] HUSA Hassania Agadir[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
29 KT |
Wydad Casablanca[2] Rcoz Oued Zem[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
29 KT |
Forces Armee Royales[5] Renaissance Zmamra[10] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
29 KT |
MCO Mouloudia Oujda[6] Olympique de Safi[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
bán kết KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-1] Tokyo[JPN D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
bán kết KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-5] Kashiwa Reysol[JPN D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Saprissa[(A)-5] Sporting San Jose[(A)-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[HON D1(c)-10] CD Vida[HON D1(c)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[HON D1(c)-3] Real De Minas[HON D1(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:15 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] Upnfm[HON D1(c)-9] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:00 |
apertura KT |
Marathon[HON D1(c)-2] CD Motagua[HON D1(c)-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:00 |
apertura KT |
Platense[HON D1(c)-8] Real Espana[HON D1(c)-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
2 KT |
Hobro I.K.[DEN D1-6] Vejle[DEN SASL-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
2 KT |
Slagelse Bi[DEN D2B-8] Skovshoved[DEN D2B-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
2 KT |
Bronshoj[DEN D2B-10] Lyngby[DEN SASL-11] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [4-4], 120 phút [4-5], Lyngby thắng | |||||
08/10 00:00 |
2 KT |
Holbaek[DEN D2A-11] Fremad Amager[DEN D1-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:05 |
2 KT |
Naesby BK[DEN D2A-14] Horsens[DEN SASL-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Aarhus Fremad[DEN D2A-4] Vendsyssel[DEN D1-9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Allerod AB Kobenhavn[DEN D2B-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-2], AB Kobenhavn thắng | |||||
07/10 21:00 |
2 KT |
Ringsted Asa Aarhus |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Kolding Bk Holstebro Bk[DEN D2A-12] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Oks Vsk Aarhus[DEN D2A-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Utopia Kolding IF[DEN D1-11] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
2 KT |
Hillerod Fodbold[DEN D2B-3] Odense BK[DEN SASL-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
32 KT |
Enppi[5] Al Ahly[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
32 KT |
Pyramids[3] Zed[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
bảng KT |
Hibernian FC[SCO PR-3] Brora Rangers[SCO HL-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
bảng KT |
Kelty Hearts St Johnstone[SCO PR-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
bảng KT |
Brechin City[SCO L2-1] Dundee United[SCO PR-8] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
bảng KT |
Montrose[SCO L1-9] Ross County[SCO PR-7] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | |||||
08/10 01:45 |
bảng KT |
St Mirren[SCO PR-12] Partick Thistle[SCO L1-4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
bảng KT |
Airdrie United[SCO L1-2] Alloa Athletic[SCO CH-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:45 |
tháng 10 KT |
Andorra[135] Cape Verde[78] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:10 |
tháng 10 KT |
Pháp[2] Ukraine[24] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Đức[15] Thổ Nhĩ Kỳ[29] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Italy[13] Moldova[175] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Hà Lan[14] Mexico[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Ba Lan[19] Phần Lan[58] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Bồ Đào Nha[7] Tây Ban Nha[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Thụy Sỹ[12] Croatia[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Slovenia[64] San Marino[209] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Áo[26] Hy Lạp[54] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:15 |
tháng 10 KT |
Luxembourg[98] Liechtenstein[180] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch[16] Đảo Faroe[110] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Estonia[104] Lithuania[131] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Montenegro[64] Latvia[137] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Malta[184] Gibraltar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Đảo Síp[95] Séc[45] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Armenia[102] Albania[66] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:30 |
16 KT |
Nebitchi Sagadam |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
16 KT |
Altyn Asyr Ahal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
16 KT |
HTTU Asgabat Kopetdag Asgabat |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
16 KT |
Merw Energetik Mary |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
KT |
Veszprem Szegedi Ak[HUN D2E-16] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
KT |
Ivancsa Ujpesti TE[HUN D1-6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
3 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Budejovice |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
3 KT |
Brno[CZE D1-18] Vysocina Jihlava[CZE D2-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
KT |
Bokelj Kotor[6] Jedinstvo Bijelo Polje[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
KT |
Arsenal Tivat[4] Ofk Igalo[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
9 KT |
Berane[7] Mornar[1] |
0 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
9 KT |
Grbalj Radanovici[8] Drezga[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
9 KT |
Kom Podgorica[2] Ibar Rozaje[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 09:05 |
apertura KT |
Cimarrones De Sonora[(a)-3] Tampico Madero[(a)-7] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:00 |
apertura KT |
Tepatitlan De Morelos Celaya |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
2 KT |
Gaj Mace NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
07/10 20:00 |
2 KT |
Croatia Zmijavci[CRO D2-11] HNK Sibenik[CRO D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | |||||
07/10 20:00 |
2 KT |
Oriolik NK Split |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Mladost Zdralovi NK Zagreb |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
07/10 20:00 |
2 KT |
Novigrad Rudes[CRO D2-16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Dilj NK Rijeka[CRO D1-5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Polet Istra 1961 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Radnik Sesvete Hnk Gorica |
3 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
semi final KT |
ECU Joondalup Perth SC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
07/10 19:00 |
semi final KT |
Cockburn City Floreat Athena |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
16 KT |
Ham-Kam[13] Jerv[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
KT |
Brommapojkarna[N-4] Orebro Syrianska If[N-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:30 |
KT |
Haninge[N-2] Gefle IF[N-8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
KT |
Taby[N-7] Sollentuna United FF[N-5] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
KT |
Karlslunds If Hfk[N-14] IF Sylvia[N-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
KT |
Ifk Berga[N-15] Ik Frej Taby[N-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
KT |
Sandvikens IF[N-6] Vasalunds IF[N-1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
group c KT |
Kun Shan[C-2] Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:35 |
group b KT |
Zhejiang Professional[B-2] Shaanxi Chang an Athletic[B-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:35 |
group a KT |
Chengdu Rongcheng[A-1] Taizhou Yuanda[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:30 |
group b KT |
Meizhou Hakka[B-1] Jiangxi Beidamen[B-6] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
group c KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[C-6] Shenzhen Peng City[C-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
group a KT |
Inner Mongolia Zhongyou[A-5] Suzhou Dongwu[A-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
10 KT |
Volna Nizhegorodskaya[U-5] Dinamo Barnaul[U-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
10 KT |
Volga Ulyanovsk[U-2] Novosibirsk[U-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-7] Deportivo Pasto[(a)-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:05 |
regular season KT |
Envigado[(a)-10] America de Cali[(a)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:00 |
regular season KT |
Deportivo Cali[(a)-6] La Equidad[(a)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
regular season KT |
Real Cartagena[(a)-15] Real Santander[(a)-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
regular season KT |
Universitario De Popayan[(a)-13] Bogota[(a)-6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[(a)-7] Inter Palmira[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
22 KT |
IFK Varnamo[S-1] Fc Linkoping City[S-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
22 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp[S-6] Motala AIF[S-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
22 KT |
Lindome GIF[S-4] Eskilsminne IF[S-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
22 KT |
Utsiktens BK[S-3] Skovde AIK[S-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
22 KT |
Trollhattan[S-8] Qviding FIF[S-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
22 KT |
Landskrona BoIS[S-2] Torns IF[S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
22 KT |
Tvaakers IF[S-13] Lunds BK[S-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
22 KT |
Karlskrona[S-16] Oskarshamns AIK[S-9] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
20 KT |
AC Nagano Parceiro[3] Roasso Kumamoto[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
20 KT |
Gainare Tottori[4] Kagoshima United[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
20 KT |
Sc Sagamihara[5] Gamba Osaka U23[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 16:00 |
20 KT |
Blaublitz Akita[1] Yokohama Scc[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:00 |
20 KT |
Fujieda Myfc[8] Kataller Toyama[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
20 KT |
Imabari FC[9] Gifu[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
20 KT |
Grulla Morioka[12] Kamatamare Sanuki[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
20 KT |
Fukushima United FC[15] Cerezo Osaka U23[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
20 KT |
Azul Claro Numazu[11] Vanraure Hachinohe[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 16:30 |
18 KT |
Brisbane Olympic United FC[2] Moreton Bay United[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 16:15 |
18 KT |
Capalaba[9] Queensland Lions SC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
18 KT |
Al Ahli Bhr[7] Al-shabbab[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
18 KT |
East Riffa[5] Al-Riffa[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
18 KT |
Manama Club[6] Al-Muharraq[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
18 KT |
Al-Hadd Busaiteen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
KT |
Frydek-mistek[M-6] Slovan Rosice[M-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
6 KT |
Povltava Fa[A-10] Motorlet Praha[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-1], Povltava Fa thắng | |||||
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:50 |
3 KT |
Mostistea Ulmu Unirea 2004 Slobozia |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Csa Axiopolis Sport Cernavoda Agricola Borcea |
6 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt Cs Aerostar Bacau[ROM D2-20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Afumati Concordia Chiajna[ROM D2-8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
U Craiova 1948[ROM D2-1] Scolar Resita[ROM D2-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
07/10 18:30 |
3 KT |
Metalul Buzau Csm Focsani |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Husana Husi Stiinta Miroslava |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Mostistea Ulmu Unirea 2004 Slobozia[ROM D2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Dacia Unirea Braila Faurei |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Pucioasa Municipal Brasov |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
07/10 18:30 |
3 KT |
Viitorul Daesti Vedita Colonesti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
07/10 18:30 |
3 KT |
Sportul Simleu Sanmartin |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Minaur Baia Mare Comuna Recea[ROM D2-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Somuz Falticeni Acs Foresta Suceava |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
3 KT |
Minaur Baia Mare Comuna Recea |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
5 KT |
SKM Puchov[8] KFC Komarno[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
KT |
Vikingur Gotu[4] Ki Klaksvik[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:15 |
KT |
Nữ Fylkir[4] Kr Reykjavik Womens[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:30 |
league a KT |
Neftchi Fargona[1] Oktepa[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
KT |
BSV Rehden[N-16] Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
KT |
Hannover 96 Am[N-7] Ssv Jeddeloh[N-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
KT |
Havelse[N-3] Vfl Wolfsburg Youth[N-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
KT |
Werder Bremen Am[N-6] Oberneuland[N-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:30 |
KT |
Hansa Luneburg[N-4] Eintracht Norderstedt[N-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 05:30 |
KT |
Richmond Kickers Orlando City B |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:30 |
KT |
Ssvg Velbert SF Baumberg |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:00 |
KT |
Voru Jk[7] Tabasalu Charma[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
bảng KT |
Andorra U21 Anh U21 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:30 |
apertura KT |
Ca Torque[(A)-3] Liverpool P.[(A)-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:15 |
apertura KT |
Cerro Largo[(A)-4] Cerro Montevideo[(A)-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
apertura KT |
Boston River[(A)-15] Nacional Montevideo[(A)-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
apertura KT |
Ca Rentistas[(A)-1] Defensor SC[(A)-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
KT |
Sc Schwaz[WT-7] Worgl[WT-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
KT |
Vfb Hohenems[WV-1] Wolfurt[WV-4] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
5 KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[8] Nữ Hoffenheim[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
5 KT |
Nữ Wolfsburg[2] Nữ Sc Sand[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
5 KT |
Nữ Turbine Potsdam[4] Nữ Sc Freiburg[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
2 KT |
Notts County[3] Altrincham[ENG CN-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
4 KT |
Basford Utd[14] Hyde United[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
4 KT |
Gosport Borough[2] Walton Casuals[15] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
4 KT |
Juarez U20 Chivas Guadalajara U20 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
KT |
Gremio Youth Fluminense Rj Youth |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:30 |
apertura KT |
Atletico Grau[17] Binacional[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[15] Sport Boys Association[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |