KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
KT |
Indonesia[174] Chinese Taipei[151] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
league a semifinal KT |
Bỉ[1] Pháp[3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 09:05 |
3 KT |
El Salvador[64] Panama[74] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 08:40 |
3 KT |
Mexico[9] Canada[59] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:05 |
3 KT |
Honduras[63] Costa Rica[44] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
3 KT |
Mỹ[10] Jamaica[50] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 08:00 |
1 KT |
Peru[22] Chile[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:30 |
1 KT |
Ecuador[55] Bolivia[82] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:30 |
1 KT |
Venezuela[40] Brazil[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:00 |
1 KT |
Uruguay[13] Colombia[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:00 |
1 KT |
Paraguay[33] Argentina[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
bảng KT |
Australia[35] Oman[79] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
bảng KT |
Trung Quốc[71] Việt Nam[92] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:45 |
bảng KT |
United Arab Emirates[68] Iran[26] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:00 |
bảng KT |
Saudi Arabia[61] Nhật Bản[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:30 |
bảng KT |
Iraq[70] Lebanon[98] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
bảng KT |
Hàn Quốc[36] Syria[80] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:30 |
24 KT |
Sao Paulo[13] Santos[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
6 KT |
Jl Chiangmai United[13] Port[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
6 KT |
Suphanburi FC[9] Ratchaburi FC[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
matchs KT |
Maldives Bangladesh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
matchs KT |
Ấn Độ Sri Lanka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U20 Đức U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Augsburg[GER D1-15] SSV Jahn Regensburg[GER D2-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Bochum[GER D1-17] NEC Nijmegen[HOL D1-10] |
5 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
2 KT |
Tunisia[28] Mauritania[100] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
2 KT |
Mali[60] Kenya[104] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
2 KT |
Equatorial Guinea[132] Zambia[87] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
2 KT |
Nigeria[34] Central African Republic[123] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
2 KT |
Rwanda[127] Uganda[84] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Liberia[150] Cape Verde[77] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Tanzania[135] Benin[86] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Democratic Rep Congo[65] Madagascar[97] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
loại KT |
Ireland U17 Andorra U17 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
loại KT |
Phần Lan U17 Thụy Sỹ U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
loại KT |
Macedonia U17 Ba Lan U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Gibraltar U17 |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
4 KT |
Vyskov[CZE D2-10] Zlin[CZE D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 05:00 |
apertura KT |
Club Chivas Tapatio[(a)-16] Cancun[(a)-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:30 |
12 KT |
Podillya Khmelnytskyi[9] Alians Lypova Dolyna[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
12 KT |
Ahrobiznes Volochysk Uzhhorod |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:15 |
12 KT |
Hirnyk Sport[13] Metalist Kharkiv[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:15 |
promotion round KT |
Buxoro[A-3] Neftchi Fargona[A-1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:15 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U21 Liechtenstein U21 |
11 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:15 |
bảng KT |
Slovenia U21 Anh U21 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:05 |
KT |
Đan Mạch U21 Scotland U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
bảng KT |
Kosovo U21 CH Séc U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
bảng KT |
Albania U21 Andorra U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:15 |
bảng KT |
Đức U21 Israel U21 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Serbia U21 |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21 FYR Macedonia U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
bảng KT |
Latvia U21 San Marino U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Nga U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Bỉ U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:00 |
regular season KT |
Tampa Bay Rowdies[2] Charleston Battery[21] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |