KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:45 |
2 playoff KT |
Stockport County[ENG L2-12] Charlton Athletic[ENG L1-17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:30 |
16 KT |
Ternana[7] Cagliari[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 03:00 |
19 KT |
Tenerife[16] Alaves[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
19 KT |
Cartagena[6] Villarreal B[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
19 KT |
SD Huesca[11] Andorra CF[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 03:30 |
bảng KT |
Rio Ave[POR D1-10] Sporting Lisbon[POR D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:30 |
bảng KT |
SC Farense[POR D2-2] Maritimo[POR D1-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 20:30 |
6 KT |
Gokulam[5] Sudeva Delhi[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 18:00 |
6 KT |
Rajasthan United Kenkre |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 23:30 |
19 KT |
Domzale[6] NK Publikum Celje[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
19 KT |
Koper[4] Tabor Sezana[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 18:00 |
14 KT |
Rukh Vynnyky[11] Chernomorets Odessa[14] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 18:15 |
12 KT |
Persik Kediri[18] Persib Bandung[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 18:15 |
regular season KT |
Persik Kediri[18] Persib Bandung[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 15:15 |
12 KT |
Dewa United[12] Arema Malang[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 15:15 |
regular season KT |
Dewa United[12] Arema Malang[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 08:00 |
semifinal(a) KT |
Club Comunicaciones[(a)-3] Coban Imperial[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 00:00 |
6 KT |
Tala Al Jaish[13] El Zamalek[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:00 |
6 KT |
Ghazl El Mahallah[2] Al Ahly[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:45 |
6 KT |
Pyramids[6] El Mokawloon[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:45 |
6 KT |
Pharco[8] El Daklyeh[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:00 |
tháng 12 KT |
Cadiz[SPA D1-19] Manchester United[ENG PR-5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 02:00 |
tháng 12 KT |
Sevilla[SPA D1-18] Monaco[FRA D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
tháng 12 KT |
Gent Zeehaven[BEL D3A-12] Gent[BEL D1-5] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:45 |
tháng 12 KT |
Antalyaspor[TUR D1-11] Napoli[ITA D1-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Inter Milan[ITA D1-5] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Celta Vigo[SPA D1-17] Boavista Sc[BRA RJTG-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Fiorentina[ITA D1-10] Always Ready[BOL D1(a)-2] |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 23:30 |
tháng 12 KT |
Nea Salamis[CYP D1-8] Panathinaikos[GRE D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 23:00 |
tháng 12 KT |
Crystal Palace[ENG PR-11] Trabzonspor[TUR D1-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 23:00 |
tháng 12 KT |
Oostende[BEL D1-14] Lille[FRA D1-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 23:00 |
tháng 12 KT |
Alanyaspor[TUR D1-9] Fenerbahce[TUR D1-1] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:30 |
tháng 12 KT |
Sturm Graz[AUT D1-2] Nice[FRA D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Cf Estrela Chamois Niortais[FRA D2-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Amadora Chamois Niortais[FRA D2-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:30 |
KT |
Grasshoppers[SUI SL-7] Luzern[SUI SL-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:00 |
KT |
Bochum[GER D1-17] Zwolle[HOL D2-2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Hertha Berlin[GER D1-15] Eintr. Braunschweig[GER D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 18:00 |
KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-2] Volendam[HOL D1-18] |
5 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 17:00 |
KT |
Arka Gdynia[POL D1-6] Olimpia Elblag[POL D2-6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 17:00 |
25 KT |
Sagadam[5] Ahal[1] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 17:00 |
24 KT |
Kopetdag Asgabat[4] Altyn Asyr[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12 17:00 |
25 KT |
Kopetdag Asgabat Altyn Asyr |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 22:30 |
1 KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-2] Al Wehda UAE[UAE LP-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:45 |
1 KT |
Al-Wasl[UAE LP-3] Masafi[UAE D1-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:35 |
1 KT |
Ittihad Kalba[UAE LP-8] Al Thaid[UAE D1-7] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 01:15 |
bán kết KT |
Maccabi Netanya[ISR D1-8] Hapoel Hadera[ISR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
08/12 01:00 |
7th place KT |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:45 |
9th place KT |
Beitar Jerusalem[ISR D1-11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-14] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:00 |
13th place KT |
Sektzia Nes Tziona[ISR D1-13] Hapoel Haifa[ISR D1-12] |
5 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 21:00 |
19 KT |
Iskra Danilovgrad[10] FK Buducnost Podgorica[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:00 |
19 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[6] FK Sutjeska Niksic[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:00 |
19 KT |
Jezero Plav[7] Rudar Pljevlja[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:00 |
19 KT |
Arsenal Tivat[5] OFK Petrovac[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 00:00 |
tứ kết KT |
Virtus Entella[ITA C1B-6] Renate Ac[ITA C1A-7] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:30 |
tứ kết KT |
Viterbese[ITA C1C-19] Vicenza[ITA C1A-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:30 |
tứ kết KT |
Foggia[ITA C1C-9] Catanzaro[ITA C1C-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 22:00 |
15 KT |
Wiliete Academica Lobito |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
15 KT |
Bravos Do Maquis Sporting De Benguela |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 16:00 |
relegation playoff KT |
Samtredia[GEO D2-3] Sioni Bolnisi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 00:00 |
13 KT |
Mc Oran[12] Mc Alger[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:00 |
13 KT |
Js Kabylie[14] Rc Arba[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
Hb Chelghoum Laid[16] Us Biskra[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
Cs Constantine[2] Aso Chlef[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
El Bayadh[10] Es Setif[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
Usm Khenchela[6] Nc Magra[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
Paradou Ac[15] Js Saoura[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:00 |
13 KT |
Usm Alger[7] Cr Belouizdad[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 00:30 |
14 KT |
Hapoel Acco[2] Maccabi Petah Tikva FC[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:30 |
14 KT |
Ironi Tiberias[6] As Ashdod[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:30 |
14 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[10] Hapoel Kfar Saba[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:30 |
14 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[11] Hapoel Umm Al Fahm[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:30 |
14 KT |
Hapoel Rishon Letzion[8] Kfar Kasem[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 13:00 |
34 KT |
Beijing Beikong[6] Jiangxi Beidamen[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 13:00 |
34 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[5] Beijing Tech[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 13:00 |
34 KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[4] Shaanxi Chang an Athletic[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 13:00 |
34 KT |
Shijiazhuang Kungfu[3] Nanjing Fengfan[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 13:00 |
34 KT |
Guangxi Baoyun Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 07:00 |
final(c) KT |
Deportivo Pereira[(a)-5] Dep.Independiente Medellin[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 00:30 |
6 KT |
Sitra[8] Al-hala[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:30 |
6 KT |
Al-Muharraq[1] Al Budaiya[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 21:30 |
6 KT |
Al-Hadd[5] Al-Riffa[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 01:00 |
5 KT |
Farul Constanta[ROM D1-1] CFR Cluj[ROM D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
5 KT |
Universitaea Cluj[ROM D1-14] Rapid Bucuresti[ROM D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:00 |
5 KT |
Scm Argesul Pitesti[ROM D1-11] CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:00 |
5 KT |
Hermannstadt[ROM D1-8] Chindia Targoviste[ROM D1-10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 22:00 |
5 KT |
Ocna Mures Minaur Baia Mare |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:00 |
5 KT |
Alexandria Csc Dumbravita[ROM D2-14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 22:00 |
chung kết KT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Lokomotivi Tbilisi Ii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 20:00 |
staffel sud KT |
Apollon Smirnis Olympiakos Piraeus Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:00 |
staffel sud KT |
Pao Rouf Kifisia |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 03:00 |
KT |
Barcelona B[B-8] Eldense[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
KT |
CD Castellon[B-1] Numancia[B-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
15 KT |
Algeciras[A-14] Linense[A-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
15 KT |
Cordoba C.F.[A-1] Pontevedra[A-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
15 KT |
Talavera CF[A-19] Celta Vigo B[A-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
15 KT |
Cultural Leonesa[A-8] Cd San Fernando Isleno[A-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
KT |
SD Amorebieta[B-9] Calahorra[B-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 01:00 |
15 KT |
Racing de Ferrol[A-6] CD Linares[A-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:00 |
KT |
Cd Huetor Tajar Real Jaen CF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 01:00 |
KT |
Fv Engers 07 TuS Koblenz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 20:00 |
10 KT |
Singida United Coastal Union |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 05:00 |
KT |
Managua[(a)-7] Real Esteli[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 18:00 |
KT |
Duzcespor[LB-6] Corum Belediyespor[LB-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:30 |
match(south) KT |
Nam Phi U17 Zambia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:00 |
match(south) KT |
Seychelles U17 Mozambique U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 22:10 |
12 KT |
Al Rustaq[3] Al Bashaer[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 20:05 |
12 KT |
Dhufar[6] Al Oruba Sur[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12 19:40 |
12 KT |
Oman Club[8] Sohar Club[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 20:00 |
group a KT |
Al Akhdhar Al Suqoor Lby |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:30 |
22 KT |
Kidderminster[11] Chester FC[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 02:45 |
16 KT |
Harrow Borough[18] Hartley Wintney[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 02:45 |
16 KT |
Truro City[2] Beaconsfield Sycob[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 02:45 |
22 KT |
Tiverton Town[7] Hayes&Yeading[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 03:00 |
bảng KT |
Arsenal Womens[ENG FAWSL-3] Nữ Juventus[IWD1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 03:00 |
bảng KT |
Nữ Bayern Munich[GER WD1-2] Nữ Barcelona[SPA WD1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:45 |
bảng KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Zurich Frauen Womens |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 00:45 |
bảng KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-1] Benfica Womens |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/12 20:00 |
KT |
Magara Young Boys[11] Flambeau Du Centre[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |