KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
33 KT |
Chelsea[5] West Ham United[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
31 KT |
Bologna[18] Chievo[20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:00 |
4 KT |
Becamex Bình Dương[6] Viettel[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
32 KT |
Palermo[3] Hellas Verona[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
22 KT |
Gazovik Orenburg[8] Akhmat Grozny[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
33 KT |
Cadiz[6] Zaragoza[15] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
28 KT |
Hamburger[2] 1. Magdeburg[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
31 KT |
Chateauroux[16] Lens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:15 |
28 KT |
Desportivo de Tondela[16] Portimonense[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
championship playoff KT |
Club Brugge[2] Standard Liege[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:15 |
bảng KT |
Al Nassr[KSA PR-1] Al Zawraa[IRQ D1-4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
bảng KT |
Esteghlal Tehran[IRN PR-4] Al Hilal[KSA PR-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:40 |
bảng KT |
Al-Wasl[UAE LP-8] Zob Ahan[IRN PR-10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
bảng KT |
Al Duhail Lekhwia[QAT D1-2] Al Ain[UAE LP-2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[6] Brondby[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:30 |
2 KT |
HJK Helsinki[1] IFK Mariehamn[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
2 KT |
VPS Vaasa[6] Inter Turku[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
27 KT |
Sparta Praha[3] Zlin[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
2 KT |
IFK Norrkoping[15] AIK Solna[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
Orebro[13] Djurgardens[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
IK Sirius FK[3] AFC United[2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
27 KT |
Rizespor[8] Besiktas[3] |
2 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
2 KT |
Rosenborg[16] Odd Grenland[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
29 KT |
Wisla Plock Slask Wroclaw |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
33 KT |
Jong PSV Eindhoven[5] NEC Nijmegen[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
2 KT |
Norrby IF[9] Mjallby AIF[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
28 KT |
Vitoria Guimaraes B[18] Penafiel[9] |
4 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:30 |
17 KT |
Saipa[8] Peykan[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
27 KT |
PAE Atromitos[5] Apollon Smirnis[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
vô địch KT |
Steaua Bucuresti Sepsi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
vô địch KT |
Astra Ploiesti Viitorul Constanta |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:30 |
relegation round KT |
Dunav Ruse Septemvri Sofia |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
28 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] Istra 1961[9] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
25 KT |
Naestved[3] Herfolge Boldklub Koge[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
24 KT |
Forces Armee Royales[8] Kawkab de Marrakech[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:00 |
25 KT |
Avan Academy[1] Shirak[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:00 |
15 KT |
Kitchee[2] Southern District[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:05 |
23 KT |
Quilmes[23] Nueva Chicago[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 06:30 |
23 KT |
Santa Marina Tandil[22] Ca Platense[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
26 KT |
Kf Liria Kf Feronikeli |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
26 KT |
Kf Ferizaj Kf Prishtina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:15 |
8 KT |
Olmedo Riobamba[7] Sociedad Deportiva Aucas[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:00 |
apertura KT |
Royal Pari[(a)-10] Sport Boys Warnes[(a)-13] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Akra Stord IL |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Đan Mạch[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Scotland[20] Nữ Brazil[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Latvia Nữ Belarus |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
23 KT |
Chernomorets Balchik[7] Arda[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
23 KT |
Pfc Nesebar[13] Strumska Slava[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
32 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[17] Munchen 1860[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-7] Hapoel Kfar Shalem[S-12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
t.i semfinal KT |
Red Bull Brasil[1] Mirassol[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 06:00 |
bán kết KT |
Santos[3] Corinthians Paulista[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
23 KT |
Santa Rita Asa Luanda |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:45 |
15 KT |
Busaiteen Qalali |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:45 |
15 KT |
Al Tadhmon Sitra |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
9 KT |
Kufer Soom Ethad Al-Ramtha |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
9 KT |
Maan Al-Arabi (jordan) |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
9 KT |
Sama Al Sarhan Al Karmel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
7 KT |
WIT Georgia Tbilisi[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:35 |
KT |
Deportivo Riestra[3] All Boys[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[18] Defensores Unidos[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
Flandria[11] Barracas Central[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[8] Estudiantes de Caseros[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:15 |
apertura KT |
Guarani CA[3] Sportivo San Lorenzo[6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 05:15 |
apertura KT |
Sol De America[9] Ca River Plate Asuncion[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Kfar Saba |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Ashkelon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Acco Ironi Ramat Hasharon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
28 KT |
Altay Spor Kulubu[10] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
28 KT |
Elazigspor[17] Altinordu[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
21 KT |
FK Angusht Nazran Krasnodar Iii |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-9] Envigado[(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Clube Purtugal[16] Deportes Quindio[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:00 |
6 KT |
Guria Lanchkhuti[10] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
6 KT |
Samtredia[3] Kolkheti Poti[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
6 KT |
Shevardeni[6] Norchi Dinamoeli Tbilisi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
6 KT |
Spartaki Tskhinvali[4] Baia Zugdidi[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
6 KT |
Telavi[3] Gagra[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:00 |
6 KT |
Adelaide Blue Eagles[1] Adelaide Panthers[12] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:30 |
6 KT |
Adelaide City FC[9] Adelaide Olympic[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
5 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii Tallinna Jk Legion |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
5 KT |
Parnu Linnameeskond[5] Tallinna Levadia 2[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
5 KT |
Tartu JK Tammeka B[7] Flora Tallinn Ii[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:30 |
24 KT |
Yerevan[2] Shirak Gjumri B[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:30 |
24 KT |
Gandzasar Kapan B[10] Lokomotiv Yerevan[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:30 |
24 KT |
Junior Sevan Alashkert B Martuni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
1 KT |
Rosengard Bk Olympic |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
1 KT |
Ifk Malmo Eslovs Bk |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
1 KT |
Newroz Huddinge If |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:35 |
bán kết KT |
Cavalier Waterhouse |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 05:30 |
bán kết KT |
Mount Pleasant Portmore United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
25 KT |
Deportivo Muniz Defensores De Cambaceres |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
KT |
Goteborg U21[S-5] Helsingborg U21[S-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
KT |
Malmo FF U21[S-2] Hacken U21[S-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 15:00 |
22 KT |
Orenburg Youth[16] Akhmat Grozny Youth[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:30 |
19 KT |
Hajduk Split B Osijek B |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
groups a KT |
Lobi Stars[5] Sunshine Stars[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
KT |
Hearts U20[9] Falkirk U20[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[3] Aberdeen U20[7] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[5] Hibernian Fc U20[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
Ross County U20[6] Celtic U20[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
St Johnstone U20[17] Kilmarnock U20[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:30 |
KT |
Fortaleza[BRA CEoff-5] Vitoria Salvador BA[BRA CBD-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 03:30 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[12] Sport Boys Association[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |