KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 17:00 |
26 KT |
Sài Gòn FC[12] Quảng Nam[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Đà Nẵng[11] Quảng Ninh[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Hải Phòng[7] Hà Nội[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Thanh Hóa[3] Khánh Hòa[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Becamex Bình Dương[6] Hoàng Anh Gia Lai[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Cần Thơ FC[14] Nam Định[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
26 KT |
Sông Lam Nghệ An[4] Tp Hồ Chí Minh[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 02:00 |
8 KT |
Zaragoza[10] Osasuna[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:00 |
8 KT |
Rayo Majadahonda[18] Sporting de Gijon[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
9 KT |
Koln[1] MSV Duisburg[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
10 KT |
Sochaux[13] Metz[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:00 |
8 KT |
Colon[20] Newells Old Boys[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
8 KT |
Tigre[18] Estudiantes La Plata[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
25 KT |
GIF Sundsvall[7] Kalmar FF[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 09:30 |
loại KT |
Seattle Sounders[5] Houston Dynamo[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
26 KT |
Gefle IF[16] GAIS[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
26 KT |
Ik Frej Taby[11] Jonkopings Sodra IF[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:30 |
6 KT |
Hapoel Tel Aviv[7] Ashdod MS[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
6 KT |
Xanthi[7] Larisa[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:00 |
11 KT |
Botosani[12] Dinamo Bucuresti[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 06:00 |
28 KT |
Fluminense[10] Parana PR[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:05 |
6 KT |
Sarmiento Junin[2] Ca Platense[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:00 |
24 KT |
Persija Jakarta[4] Perseru Serui[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 15:30 |
24 KT |
Pusamania Borneo[9] Persipura Jayapura[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:15 |
clausura KT |
Guayaquil City[11] Deportivo Cuenca[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
round 1 KT |
Ironi Tiberias Hapoel Migdal Haemek |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-8] Al Salt[JOR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
tháng 10 KT |
nữ Malta[95] Nữ Hungary[45] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Nữ Trung Quốc Nữ Thái Lan |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Bồ Đào Nha Nữ Phần Lan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
10 KT |
Cska 1948 Sofia[4] Tsarsko Selo[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
bán kết KT |
Cork City[IRE PR-2] Bohemians[IRE PR-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
11 KT |
Wurzburger Kickers[5] SG Sonnenhof Grobaspach[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
10 KT |
Glentoran[4] Linfield FC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 06:00 |
25 KT |
Universidad de Concepcion Deportes Iquique |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 04:00 |
clausura KT |
Caracas FC Deportivo Tachira |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
KT |
Flandria[9] Ca San Miguel[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:30 |
KT |
Tristan Suarez[14] All Boys[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:30 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[19] CA Fenix Pilar[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 05:30 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[4] Deportivo Capiata[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
bán kết KT |
Shelbourne[3] Drogheda United[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:30 |
23 KT |
Fram Larvik Odd Grenland B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Ashkelon[6] Hapoel Kfar Saba[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[15] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Iksal Hapoel Acco |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 08:00 |
clausura KT |
Millonarios[(c)-12] La Equidad[(c)-3] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 06:00 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-2] Leones[(c)-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
10 KT |
Borac Cacak[13] Zarkovo[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
10 KT |
Banants C[8] Banants B[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
10 KT |
Alashkert B Martuni[4] Ararat Armenia B[5] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
10 KT |
Ararat Yerevan 2[11] Pyunik B[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
10 KT |
Lokomotiv Yerevan[6] Junior Sevan[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
10 KT |
Shirak Gjumri B[10] Erebuni[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
10 KT |
Gandzasar Kapan B Yerevan |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:30 |
24 KT |
IS Halmia Ksf Prespa Birlik |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
24 KT |
Rosengard Kvarnby IK |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup nữ KV Concacaf | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:30 |
bảng KT |
Nữ Cuba Nữ Canada |
0 12 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
bảng KT |
Nữ Jamaica Nữ Costa Rica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
1/32 KT |
El Mokawloon[EGY D1-17] Ghazl El Mahallah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
1/32 KT |
El Ismaily Nasr Fekrya |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
1/32 KT |
El Entag El Harby[EGY D1-2] Ithad Al Shortah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
1/32 KT |
El Daklyeh El Mansurah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[0-2] | |||||
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 08:35 |
4 KT |
Arnett Gardens Tivoli Gardens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:30 |
bảng miền tây KT |
Persiraja Aceh Aceh United |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 15:25 |
bảng miền tây KT |
PSPS Pekanbaru Semen Padang |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
6 KT |
Yupanqui Cdys Juventud Unida |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
KT |
Djurgardens U21[N-4] Brommapojkarna U21[N-3] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 18:45 |
8 KT |
KS Perparimi Kukesi[2] Partizani Tirana[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[7] Changnyeong Womens[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[2] Nữ Suwon Fcm[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Hwacheon Kspo Womens[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Gyeongju Khnp Womens[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 11:00 |
14 KT |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Inac Kobe[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 11:00 |
14 KT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Beleza[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 21:00 |
KT |
Witton Albion[15] Stalybridge Celtic[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 23:30 |
1/16 KT |
Fnjaa SC[OMA D1-3] Oman Club[OMA PL-13] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:25 |
1/16 KT |
Salalah[OMA D1-6] Mrbat[OMA PL-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
08/10 20:10 |
1/16 KT |
Al Msnaa Yankel |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
1/16 KT |
Sur Club Al Bdea |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 03:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-12] Alianza Lima[(c)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |