KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 02:00 |
9 KT |
Valladolid[9] Malaga[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
bảng KT |
Séc[31] Xứ Wales[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Estonia[110] Belarus[89] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Latvia[136] Hà Lan[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Gibraltar[194] Montenegro[67] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[39] Na Uy[43] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Đảo Síp[99] Croatia[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Malta[177] Slovenia[66] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Nga[41] Slovakia[38] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Đức[16] Romania[45] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Iceland[53] Armenia[88] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
bảng KT |
Liechtenstein[189] Macedonia[72] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:15 |
2st phase KT |
Newells Old Boys[18] Velez Sarsfield[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
2st phase KT |
Estudiantes La Plata[4] Rosario Central[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 02:45 |
2st phase KT |
Central Cordoba Sde[25] CA Huracan[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
2st phase KT |
Union Santa Fe[13] Ca Platense[22] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 02:00 |
30 KT |
Finn Harps[7] Drogheda United[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
30 KT |
St Patrick's[2] Bohemians[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
30 KT |
Dundalk[8] Shamrock Rovers[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
30 KT |
Waterford United[9] Derry City[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-13] Queretaro FC[(a)-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
10 KT |
Avranches[9] Red Star 93[12] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Bastia CA[18] Annecy[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Chateauroux[5] Concarneau[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Cholet So[8] Orleans US 45[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Creteil[17] US Boulogne[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Le Mans[10] Chambly[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Sete FC[16] Stade Lavallois MFC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
10 KT |
Stade Briochin[15] Villefranche[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
11 KT |
Tranmere Rovers[9] Colchester United[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:30 |
24 KT |
Coritiba[1] Cruzeiro[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
24 KT |
Botafogo[3] CRB AL[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
24 KT |
Vila Nova (GO)[14] Remo Belem (PA)[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:45 |
group a KT |
Al Wehda Sanaa Sabbab Al-Jeel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Thụy Điển U19 Republic of Ireland U19 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Dukla Praha[CZE D2-6] Bohemians 1905[CZE D1-9] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 06:40 |
10 KT |
York 9 Atletico Ottawa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:10 |
1 KT |
Al Bataeh[3] Dabba Al-Fujairah[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:10 |
1 KT |
Hatta[UAE LP-14] Ahli Al-Fujirah[UAE LP-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:10 |
1 KT |
Al Arabi[6] Al Thaid[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:05 |
1 KT |
Al Rams[13] Al Hamriyah[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 02:00 |
2 KT |
Algeria[30] Niger[117] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 02:00 |
2 KT |
Djibouti[182] Burkina Faso[62] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 02:00 |
2 KT |
Ai Cập[46] Libya[122] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
2 KT |
Cameroon[54] Mozambique[113] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
2 KT |
Angola[126] Gabon[85] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
2 KT |
Malawi[118] Bờ Biển Ngà[57] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
1 KT |
Levski 2020 Lom[BUL D2-20] Lokomotiv Sofia[BUL D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
11 KT |
Ballyclare Comrades[3] Dundela[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:30 |
KT |
Hassleholms If[SG-7] Karlskrona[SG-3] |
0 0 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:15 |
KT |
Eslovs Bk[SG-12] Rosengard[SG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-7] Hapoel Bnei Zalfa[N-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-16] Tzeirey Kafr Kana[N-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Ironi Nesher[N-18] Hapoel Bnei Pardes[N-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Hapoel Ashkelon[S-17] As Nordia Jerusalem[S-18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Sport Club Dimona[S-7] Maccabi Herzliya[S-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-4] Hapoel Bikat Hayarden[S-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[S-12] Hapoel Azor[S-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 18:30 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-1] Maccabi Yavne[S-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:45 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-6] Maccabi Kabilio Jaffa[S-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-11] Bnei Eilat[S-16] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
north KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-15] Hapoel Iksal[N-11] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
north KT |
Rubi Shapira[N-17] Maccabi Tamra[N-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
north KT |
Moadon Sport Tira[N-5] Hapoel Bueine[N-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
8 KT |
Coleraine[6] Glenavon Lurgan[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
3 KT |
Kilmarnock[SCO CH-2] Queens Park[SCO L1-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
3 KT |
Queen of South[SCO CH-6] Partick Thistle[SCO CH-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:30 |
oriental KT |
Monagas SC Caracas FC |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:15 |
central KT |
Gran Valencia Deportivo La Guaira |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:15 |
occidental KT |
Trujillanos FC Portuguesa de Desportos |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 03:00 |
occidental KT |
Zulia Inter de Barinas |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
25 KT |
Cork City[7] Wexford Youths[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
25 KT |
Galway United[2] Bray Wanderers[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
25 KT |
Cabinteely[8] Cobh Ramblers[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
25 KT |
Shelbourne[1] Athlone[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
25 KT |
UC Dublin UCD[3] Treaty United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Acco[10] Maccabi Ahi Nazareth[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Petah Tikva[6] Hapoel Umm Al Fahm[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[15] Sektzia Nes Tziona[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Rishon Letzion[8] Hapoel Afula[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
7 KT |
Ironi Ramat Hasharon[14] Kfar Kasem[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 08:05 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-11] Envigado[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 06:00 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-16] Alianza Petrolera[(c)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 04:00 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-8] Deportivo Pasto[(c)-17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:30 |
12 KT |
Arka Gdynia[9] Korona Kielce[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 03:00 |
clausura KT |
Universitario De Popayan[(c)-15] Bogota[(c)-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:30 |
championship round KT |
TPS Turku VPS Vaasa |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
championship round KT |
RoPS Rovaniemi Ekenas IF Fotboll |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 18:00 |
24 KT |
Chikhura Sachkhere[10] Shevardeni[6] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:00 |
bán kết KT |
Adelaide Comets FC Adelaide City FC |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:45 |
20 KT |
Peninsula Power[1] Eastern Suburbs[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 16:30 |
20 KT |
Logan Lightning[10] Capalaba[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:00 |
KT |
Zlin B[M-11] Sigma Olomouc B[M-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 23:00 |
2 KT |
NK Krka[10] Jadran Dekani[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
11 KT |
Triglav Gorenjska[1] Krsko Posavlje[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
Group A KT |
Athletic Bilbao B Celta Vigo B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
Group B KT |
Ue Cornella Real Madrid Castilla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
bảng KT |
Lebanon U23 Iraq U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:45 |
bảng KT |
Kuwait U23 Oman U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:30 |
bảng KT |
Saudi Arabia U23 Bahrain U23 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:45 |
bảng KT |
Jordan U23 Yemen U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:30 |
bảng KT |
Palestine U23 United Arab Emirates U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 18:00 |
group b KT |
Fk Gijduvon[B-2] Bunyodkor 2[B-6] |
6 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:30 |
KT |
Memmingen[B-12] Wacker Burghausen[B-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
KT |
TSV Alemannia Aachen[W-16] Wegberg Beeck[W-18] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
KT |
SC Wiedenbruck[W-9] LR Ahlen[W-14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-1] TSV Aubstadt[B-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Fv Illertissen[B-7] Sv Heimstetten[B-8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:00 |
KT |
SV Lippstadt[W-10] Wuppertaler Sv[W-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:30 |
bán kết KT |
Newmarket Sfc North Pine |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:00 |
clausura group KT |
Costa Del Este Club Atletico Chiriqui |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 07:00 |
clausura group KT |
Alianza Fc Pan Veraguas Cd |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:00 |
clausura KT |
Cdys Juventud Unida[(a)-10] Yupanqui[(a)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21 Slovakia U21 |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:00 |
bảng KT |
Hungary U21 Ba Lan U21 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:00 |
bảng KT |
Bỉ U21 Kazakhstan U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
bảng KT |
Estonia U21 Áo U21 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Hà Lan U21 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:30 |
bảng KT |
Azerbaijan U21 Phần Lan U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:30 |
bảng KT |
Pháp U21 Ukraine U21 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:15 |
bảng KT |
CH Ireland U21 Luxembourg U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:00 |
bảng KT |
Croatia U21 Na Uy U21 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:00 |
bảng KT |
Nga U21 Bắc Ireland U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:00 |
bảng KT |
Belarus U21 Hy Lạp U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:00 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Montenegro U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:30 |
bảng KT |
Lithuania U21 Malta U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:30 |
KT |
Gibraltar U21 Bulgaria U21 |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:30 |
bảng KT |
Bosnia Herzegovina U21 Italy U21 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Xứ Wales U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:00 |
KT |
Meteor Praha U19[15] Ceske Budejovice u19[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 06:00 |
clausura KT |
Cerro Largo[(c)-3] Deportivo Maldonado[(c)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] Trenkwalder Admira Amateure[E-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] Sv Leobendorf[E-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-8] Stripfing[E-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
KT |
SC Wiener Neustadt[E-14] Team Wiener Linien[E-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-4] Wiener Sportklub[E-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
KT |
Salzburger Ak 1914[WS-10] Pinzgau Saalfelden[WS-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Sv Seekirchen[WS-6] SV Grodig[WS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Kufstein[WT-4] Kitzbuhel[WT-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
KT |
Sc Schwaz[WT-5] Svg Reichenau[WT-3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:15 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[4] Nữ Sc Sand[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 21:15 |
1 KT |
Khor Fakkan[UAE LP-9] Al Wehda UAE[UAE LP-8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 03:30 |
clausura KT |
Binacional[(c)-8] Sporting Cristal[(c)-4] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 09:00 |
regular season KT |
Las Vegas Lights[29] Los Angeles Galaxy 2[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 08:00 |
regular season KT |
Real Monarchs Slc[30] Colorado Springs Switchbacks[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:20 |
group a KT |
Al Dahab Al Saqer |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:05 |
group a KT |
Al Entesar Al Sadd Fc Sa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:45 |
group b KT |
Al Jandal Al Safa Ksa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:40 |
group b KT |
Al-Najma Al Taraji |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:35 |
group a KT |
Al Washm Al Rawdhah |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:35 |
group a KT |
Taweek Al Lewaa |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:30 |
group a KT |
Al Sharq Al Nojoom |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 07:00 |
24 KT |
Coquimbo Unido[1] Cd Santiago Morning[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 05:00 |
24 KT |
San Marcos De Arica[5] San Luis Quillota[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 04:30 |
24 KT |
Deportes Santa Cruz[4] Cd Copiapo S.a.[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 04:30 |
24 KT |
Universidad de Concepcion[13] Deportes Iquique[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 02:00 |
24 KT |
Deportes Temuco[7] Puerto Montt[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:00 |
7 KT |
Royal Muramvya Aigle Noir |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 11:00 |
25 KT |
Kariya[17] Veertien Mie[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |