KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:00 |
18 KT |
Osasuna[19] Real Madrid[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
18 KT |
Granada[7] Barcelona[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:15 |
18 KT |
Atletico Madrid[1] Athletic Bilbao[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Sevilla[6] Real Sociedad[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:45 |
17 KT |
AC Milan[1] Torino[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:00 |
17 KT |
Genoa[19] Bologna[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
17 KT |
Benevento[10] Atalanta[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:30 |
15 KT |
RB Leipzig[2] Borussia Dortmund[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
15 KT |
Bayer Leverkusen[3] Werder Bremen[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
15 KT |
Freiburg[9] Koln[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
15 KT |
Mainz 05[17] Eintr Frankfurt[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
15 KT |
Schalke 04[18] Hoffenheim[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
15 KT |
Union Berlin[5] Wolfsburg[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:00 |
19 KT |
Bordeaux[13] Lorient[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Dijon[19] Marseille[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Lens[7] Strasbourg[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Metz[10] Nice[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Monaco[6] Angers SCO[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Montpellier[8] Nantes[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Nimes[20] Lille[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Paris Saint Germain[3] Stade Brestois[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Stade Reims[15] Saint-Etienne[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
19 KT |
Stade Rennais FC[4] Lyon[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:00 |
3 KT |
Manchester United[ENG PR-2] Watford[ENG LCH-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:00 |
3 KT |
Southampton[ENG PR-6] Shrewsbury Town[ENG L1-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 01:00 |
3 KT |
Brentford[ENG LCH-4] Middlesbrough[ENG LCH-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 01:00 |
3 KT |
Huddersfield Town[ENG LCH-13] Plymouth Argyle[ENG L1-15] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
3 KT |
Arsenal[ENG PR-11] Newcastle United[ENG PR-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], Arsenal thắng | |||||
09/01 22:00 |
3 KT |
Stoke City[ENG LCH-8] Leicester City[ENG PR-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-20] Fulham[ENG PR-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-2], Fulham thắng | |||||
09/01 22:00 |
3 KT |
Wycombe Wanderers[ENG LCH-24] Preston North End[ENG LCH-12] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Burnley[ENG PR-16] Milton Keynes Dons[ENG L1-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-3], Burnley thắng | |||||
09/01 22:00 |
3 KT |
Exeter City[ENG L2-10] Sheffield Wed[ENG LCH-21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Blackpool[ENG L1-13] West Bromwich[ENG PR-19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-2], Blackpool thắng | |||||
09/01 22:00 |
3 KT |
Bristol Rovers[ENG L1-18] Sheffield United[ENG PR-20] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Blackburn Rovers[ENG LCH-11] Doncaster Rovers[ENG L1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Stevenage Borough[ENG L2-22] Swansea City[ENG LCH-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Oldham Athletic[ENG L2-14] AFC Bournemouth[ENG LCH-3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:15 |
3 KT |
Chorley[ENG CN-10] Derby County[ENG LCH-22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
3 KT |
Norwich City[ENG LCH-1] Coventry[ENG LCH-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
3 KT |
Everton[ENG PR-7] Rotherham United[ENG LCH-23] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Everton thắng | |||||
09/01 19:00 |
3 KT |
Nottingham Forest[ENG LCH-19] Cardiff City[ENG LCH-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
3 KT |
Luton Town[ENG LCH-14] Reading[ENG LCH-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
3 KT |
Boreham Wood[ENG Conf-10] Millwall[ENG LCH-17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
5 KT |
Reggiana[18] Cittadella[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:00 |
15 KT |
Utrecht[10] Groningen[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
15 KT |
Heracles Almelo[12] Vitesse Arnhem[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
15 KT |
Zwolle[11] AZ Alkmaar[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:45 |
15 KT |
Emmen[18] Twente Enschede[7] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:30 |
15 KT |
RKC Waalwijk[14] ADO Den Haag[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:15 |
21 KT |
Malaga[13] Real Oviedo[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 19:00 |
15 KT |
Nurnberg[11] Hamburger[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
15 KT |
St Pauli[17] Holstein Kiel[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
15 KT |
VfL Osnabruck[8] Wurzburger Kickers[18] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:00 |
19 KT |
Grenoble[1] Auxerre[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:30 |
13 KT |
Boavista[17] Santa Clara[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:00 |
13 KT |
Moreirense[11] Vitoria Guimaraes[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
23 KT |
Kilmarnock[8] Hamilton FC[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
St Mirren[7] Motherwell FC[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:45 |
23 KT |
Wigan Athletic[22] Hull City[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:45 |
20 KT |
Sunderland[11] Hull City[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
23 KT |
Ipswich[7] Swindon[23] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Crewe Alexandra[9] Bristol Rovers[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
Oxford United[12] Shrewsbury Town[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
31 KT |
Sunderland[11] Fleetwood Town[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Portsmouth[3] AFC Wimbledon[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Blackpool[13] Northampton Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Doncaster Rovers[4] Rochdale[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Rochdale[19] Crewe Alexandra[9] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
23 KT |
Gillingham[14] Burton Albion FC[24] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
23 KT |
Lincoln City[1] Peterborough United[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 07:30 |
winners stage KT |
River Plate[C-1] Independiente[B-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 07:30 |
winners stage KT |
Argentinos Juniors[E-2] Boca Juniors[D-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 05:20 |
losers stage KT |
Velez Sarsfield[F-3] Godoy Cruz[C-4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 05:20 |
losers stage KT |
Racing Club[A-4] Newells Old Boys[D-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:10 |
losers stage KT |
Union Santa Fe[A-3] Patronato Parana[F-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 03:10 |
losers stage KT |
Lanus[D-4] Rosario Central[C-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 15:00 |
1 KT |
Western Sydney[11] Adelaide United FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 13:05 |
1 KT |
Macarthur[6] Wellington Phoenix[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:45 |
30 KT |
Oostende[9] Sporting Charleroi[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
30 KT |
Kortrijk[8] Genk[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
30 KT |
Cercle Brugge[17] AS Eupen[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:15 |
30 KT |
Zulte-Waregem[12] Royal Excel Mouscron[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:59 |
18 KT |
Galatasaray[4] Genclerbirligi[17] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Goztepe[11] Antalyaspor[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Kayserispor[21] Yeni Malatyaspor[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:30 |
18 KT |
Sivasspor[13] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 10:00 |
clausura KT |
Club America[(c)-2] Atletico San Luis[(c)-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 08:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(c)-3] Club Leon[(c)-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 06:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-4] Monterrey[(c)-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 10:30 |
clausura KT |
Mazatlan[(c)-11] Necaxa[(c)-18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 10:06 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-17] Pumas UNAM[(c)-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
19 KT |
Jong Ajax Amsterdam[11] Helmond Sport[15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:00 |
15 KT |
Vilafranquense[13] Academico Viseu[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
15 KT |
Chaves[4] GD Estoril-Praia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:30 |
KT |
Seraing United[BEL D2-2] Standard Liege[BEL D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:50 |
16 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] Beitar Jerusalem[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:20 |
16 KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Hadera[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:30 |
regular season KT |
Panaitolikos Agrinio[12] Olympiakos[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 01:00 |
19 KT |
APOEL Nicosia[11] Ermis Aradippou[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:59 |
19 KT |
Ethnikos Achnas[13] Apollon Limassol FC[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
19 KT |
AEL Limassol[2] Omonia Nicosia FC[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 07:00 |
29 KT |
Fortaleza[14] Gremio[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 05:00 |
29 KT |
Sport Club Recife[15] Palmeiras[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 05:00 |
29 KT |
Coritiba[20] Atletico Paranaense[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:30 |
10 KT |
Penybont[6] Flint Town United[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:00 |
11 KT |
Bengaluru[5] East Bengal[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
23 KT |
Southend United[24] Barrow[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
Cambridge United[5] Harrogate Town[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
Scunthorpe United[20] Bradford AFC[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
Port Vale[17] Grimsby Town[23] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
23 KT |
Salford City[8] Colchester United[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
23 KT |
Carlisle[1] Leyton Orient[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:30 |
regular season KT |
Gokulam[9] Chennai City[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:30 |
regular season KT |
Minerva Punjab[4] Aizawl[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 15:30 |
regular season KT |
Sudeva Delhi Mohammedan SC IND |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 18:30 |
17 KT |
Nakhon Ratchasima[11] Chonburi Shark FC[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
17 KT |
Buriram United[5] Ratchaburi FC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
17 KT |
Prachuap Khiri Khan[14] Suphanburi FC[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
17 KT |
Trat Fc[15] Chiangrai United[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
10 KT |
Kaizer Chiefs FC[13] Maritzburg United[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
10 KT |
Marumo Gallants[10] Cape Town City[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
10 KT |
Lamontville Golden Arrows[6] Chippa United FC[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
10 KT |
Ts Galaxy[12] Supersport United[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
10 KT |
Baroka[7] Mamelodi Sundowns[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 07:00 |
33 KT |
Botafogo Sp[19] Chapecoense SC[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 05:00 |
33 KT |
America MG[2] Vitoria Salvador BA[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
Isidro Metapan[(a)-3] Jocoro[(a)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
Atletico Marte[(a)-11] Aguila[(a)-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
Sonsonate[(a)-12] Alianza[(a)-1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
Cd Chalatenango[(a)-9] Once Municipal[(a)-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
Luis Angel Firpo[(a)-5] Santa Tecla[(a)-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 04:00 |
apertura playoff KT |
CD FAS[(a)-4] Municipal Limeno[(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:30 |
6 KT |
El Ismaily[9] El Mokawloon[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:30 |
6 KT |
El Zamalek[3] Tala Al Jaish[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
6 KT |
Ghazl El Mahallah[14] El Gounah[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
6 KT |
Misr El Maqasah[7] Aswan[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:00 |
15 KT |
Balzan[12] Sirens[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
Valletta FC[9] Sliema Wanderers FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
15 KT |
Hibernians FC[3] Senglea Athletic[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:00 |
15 KT |
Zebbug Rangers[11] Marsaxlokk[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
15 KT |
St Andrews[13] Mqabba[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:00 |
tháng 1 KT |
WSG Wattens[AUT D1-5] SK Sigma Olomouc[CZE D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-3], WSG Wattens thắng | |||||
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
LASK Linz[AUT D1-3] Austria Wien[AUT D1-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Wil 1900[SUI D1-8] St. Gallen[SUI Sl-3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-4] Lafnitz[AUT D2-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-9] Hradec Kralove[CZE D2-1] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Servette[SUI Sl-7] Grasshoppers[SUI D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
tháng 1 KT |
ZNK Osijek[CRO D1-2] Sturm Graz[AUT D1-2] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Budafoki Mte Synot Slovacko[CZE D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-15] Bohemians 1905[CZE D1-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Ried[AUT D1-9] SKU Amstetten[AUT D2-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Gornik Zabrze[POL PR-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zurich[SUI Sl-4] Luzern[SUI Sl-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zlin[CZE D1-11] Lisen[CZE D2-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Brno[CZE D1-16] Spartak Trnava[SVK D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
MTK Hungaria FC Zalaegerszegi TE |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slaven Belupo Koprivnica Orijent Rijeka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Lierse Kempenzonen Anderlecht |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Karvina[CZE D1-10] Fotbal Trinec[CZE D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Diosgyor[HUN D1-12] Debreceni VSC[HUN D2E-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Vaduz[SUI Sl-10] Winterthur[SUI D1-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Illichivets mariupol[UKR D1-9] Slovan Liberec[CZE D1-8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Pecs[HUN D2E-2] Paksi SE[HUN D1-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Ilves Tampere[FIN D1-5] Hjs Akatemia[FIN D3 AB-3] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
tháng 1 KT |
St.Polten[AUT D1-7] SK Vorwarts Steyr[AUT D2-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Kaposvar[HUN D2E-14] Zalaegerszegi TE[HUN D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Lugano[SUI Sl-5] Chiasso[SUI D1-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Skf Sered[SVK D1-7] Stk 1914 Samorin[SVK D2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Podbeskidzie[POL PR-16] Opava[CZE D1-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Sonderjyske[DEN SASL-5] Aarhus Fremad[DEN D2A-4] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Skf Sered[SVK D1-7] Mfk Skalica[SVK D2-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Slavoj Vysehrad[CZE D2-14] Prepere[CZE CFLB-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Pohronie[SVK D1-12] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Budapest Honved ETO Gyori FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Ujpesti TE Budaorsi Sc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Dukla Praha[CZE D2-8] FK Baumit Jablonec[CZE D1-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI Sl-2] Thun[SUI D1-6] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Gyirmot Se[HUN D2E-5] Ujpesti TE[HUN D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 16:15 |
tháng 1 KT |
Pardubice[CZE D1-5] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Mezokovesd-Zsory[HUN D1-8] Sajobabony Vegyesz |
12 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 12:00 |
tháng 1 KT |
Kingston City[Aus VD1-2] Heidelberg United[AUS VPL-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 19:50 |
8 KT |
Dubba Al-Husun[4] Emirate[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:50 |
8 KT |
Masafi[2] Al Oruba Uae[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
18 KT |
Bayern Munich II[16] Munchen 1860[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Hansa Rostock[5] SpVgg Unterhaching[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Sv Meppen[13] Saarbrucken[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
Kaiserslautern[15] Viktoria Koln[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
1. Magdeburg[20] Uerdingen[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
18 KT |
SV Wehen Wiesbaden[6] Hallescher[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 23:30 |
18 KT |
Feralpisalo[B-8] Sambenedettese[B-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
18 KT |
Cesena[B-3] Sudtirol[B-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
18 KT |
Usd Virtus Verona[B-11] Fermana[B-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 01:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-8] Ironi Tiberias[N-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 00:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-12] Bnei Majd Kurum[N-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
south KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-8] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 23:30 |
18 KT |
Teramo[C-4] Avellino[C-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
18 KT |
Cavese[C-19] Palermo[C-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
12 KT |
Ballymena United[4] Coleraine[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
12 KT |
Carrick Rangers[12] Larne[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
12 KT |
Cliftonville[6] Crusaders FC[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
12 KT |
Linfield FC[1] Glentoran[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
12 KT |
Portadown FC[10] Glenavon Lurgan[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
12 KT |
Warrenpoint Town[9] Dungannon Swifts[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:45 |
2 KT |
Dundee[SCO CH-3] Bonnyrigg Rose |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-2], Dundee thắng | |||||
10/01 01:00 |
2 KT |
Kelty Hearts Stranraer[SCO L2-3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
2 KT |
Forfar Athletic[SCO L1-10] Linlithgow Rose |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [4-1], Forfar Athletic thắng | |||||
09/01 22:00 |
2 KT |
East Fife[SCO L1-6] Tranent Juniors |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
2 KT |
Alloa Athletic[SCO CH-9] Cove Rangers[SCO L1-2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:30 |
3 KT |
Progresso Sambizanga Santa Rita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
3 KT |
Academica Lobito Recreativo Libolo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
3 KT |
Sporting Cabinda Bravos Do Maquis |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 10:00 |
7 KT |
Waitakere United[6] Auckland City[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 09:00 |
7 KT |
Eastern Suburbs AFC[2] Hawkes Bay United[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 08:00 |
7 KT |
Hamilton Wanderers Sc[3] Team Wellington[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 23:00 |
KT |
Marino luanco[1-19] Cultural Leonesa[1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 23:00 |
KT |
Andorra CF[3-9] Lleida[3-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 23:00 |
group b KT |
UCAM Murcia[4-2] Granada Cf B[4-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:45 |
KT |
Leioa[2-18] Barakaldo CF[2-21] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:00 |
7 KT |
Usm Bel Abbes[20] Nc Magra[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
7 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[19] Es Setif[1] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
7 KT |
Rc Relizane[13] Us Biskra[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
7 KT |
Om Medea[11] Wa Tlemcen[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:00 |
21 KT |
Sahab Sc[11] Shabab AlOrdon[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
7 KT |
Es Du Sahel[6] Us Tataouine[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
7 KT |
C. A. Bizertin[12] Club Africain[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
7 KT |
Etoile Metlaoui[3] Olympique De Beja[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:59 |
5 KT |
Al-Muharraq[5] Al-Hadd[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
5 KT |
East Riffa[1] Al-Riffa[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
8 KT |
Medeama Sc Aduana Stars |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
KT |
Sv Straelen[W-13] TSV Alemannia Aachen[W-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
Sv Elversberg[S-5] Mainz Am[S-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
08 Homburg[S-7] Bahlinger SC[S-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
FSV Frankfurt[S-3] Astoria Walldorf[S-20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[S-10] SG Sonnenhof Grobaspach[S-19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-17] VfR Aalen[S-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 03:00 |
KT |
Vila Nova (GO)[group-3] Santa Cruz (PE)[group-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:30 |
KT |
Mostoles Cf Rcd Carabanchel |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:30 |
KT |
Cd Huarte AD San Juan |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:30 |
KT |
Tolosa Sestao |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
KT |
Cd Cortes Cd Cantolagua |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:15 |
KT |
Constancia Cd Cardassar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
KT |
Mallorca B Cd Binissalem |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:00 |
KT |
Aparecidense Go Mirassol |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 19:00 |
7 KT |
Afc Leopards Wazito |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:00 |
7 KT |
Sofapaka Mathare United |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 17:30 |
7 KT |
Kcb Sc Bidco United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:30 |
7 KT |
Ajax Cape Town[16] Free State Stars[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
7 KT |
Jomo Cosmos[1] Cape Umoya United[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
7 KT |
Jdr Stars[4] Bizana Pondo Chiefs[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
7 KT |
Uthongathi[9] Sekhukhune United[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
7 KT |
Real Kings[12] Steenberg United[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 19:30 |
KT |
Ahironas Liopetriou[4] Asil Lysi[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
KT |
Alki Oroklini[7] AE Zakakiou[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
KT |
Anagenisis Dherina[12] Omonia Psevda[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
KT |
Othellos Athienou[2] PAEEK Keryneias[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
KT |
Thoi Lakatamias[18] Digenis Morphou[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 23:00 |
KT |
Ghana U17 Nigeria U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:45 |
13 KT |
Partizani Tirana[3] Apolonia Fier[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
13 KT |
Ks Bylis[8] KF Tirana[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
13 KT |
KF Laci[4] KS Perparimi Kukesi[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
13 KT |
Kastrioti Kruje[7] Skenderbeu Korca[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 02:00 |
KT |
KSK Heist[3] Kvk Tienen[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
KT |
La Louviere Centre[15] Dender[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
KT |
Royal Olympic Club Charleroi[9] Thes Sport Tessenderlo[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
KT |
Patro Eisden[10] Dessel Sport[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 02:00 |
KT |
Roeselare[16] Francs Borains[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 21:30 |
KT |
HHC Hardenberg[9] Excelsior Maassluis[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:30 |
KT |
Quick Boys[4] Rijnsburgse Boys[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
KT |
ASWH[2] Jong Sparta Rotterdam[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
KT |
IJsselmeervogels[5] Gelders Veenendaalse VV[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
KT |
Volendam Am[11] Koninklijke Hfc[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:00 |
KT |
Kozakken Boys[7] Scheveningen[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
KT |
AFC Amsterdam[1] VV Katwijk[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:30 |
KT |
Noordwijk[17] Spakenburg[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
19 KT |
Altrincham[7] Sutton United[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
19 KT |
Dover Athletic[23] Weymouth[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
19 KT |
Hartlepool United FC[2] Wealdstone[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
19 KT |
Kings Lynn[20] Halifax Town[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
19 KT |
Solihull Moors[17] Dagenham and Redbridge[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
19 KT |
Sutton United[3] Altrincham[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
17 KT |
Braintree Town[21] Dartford[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Chippenham Town[12] Havant and Waterlooville[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Concord Rangers[14] Hampton & Richmond[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Dorking[4] Hemel Hempstead Town[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Dulwich Hamlet[11] Slough Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Eastbourne Borough[7] Billericay Town[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Hungerford Town[3] Maidstone United[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Oxford City[9] Welling United[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
St Albans City[1] Chelmsford City[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Tonbridge Angels[15] Bath City[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
17 KT |
AFC Telford United[12] AFC Fylde[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Blyth Spartans[22] Alfreton Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Boston United[2] York City[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Bradford Park Avenue[16] Chester FC[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Gloucester City[1] Kidderminster[3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Guiseley[20] Curzon Ashton[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Hereford[14] Brackley Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Kettering Town[18] Gateshead[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Southport FC[15] Darlington[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
17 KT |
Spennymoor Town[8] Leamington[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Farsley Celtic[13] Guiseley[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:45 |
12 KT |
Al Ittihad[4] Dhamk[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 21:55 |
12 KT |
Al Shabab Ksa[3] Al-Ettifaq[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 19:30 |
12 KT |
Al Taawon[6] Al-Raed[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
3 KT |
Akwa United[17] Abia Warriors[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
21 KT |
Atherton Collieries[11] Grantham Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Bamber Bridge[20] Ashton United[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Basford Utd[2] Lancaster City[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Buxton FC[3] Whitby Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Fc United Of Manchester[13] Scarborough[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Gainsborough Trinity[9] Warrington Town AFC[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Morpeth Town[16] Mickleover Sports[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
South Shields[6] Hyde United[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Stafford Rangers[22] Matlock Town[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Stalybridge Celtic[18] Nantwich Town[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
21 KT |
Witton Albion[5] Radcliffe Borough[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 22:00 |
22 KT |
Chesham United[7] Yate Town[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Dorchester Town[19] Swindon Supermarine[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Farnborough Town[18] Tiverton Town[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Harrow Borough[16] Gosport Borough[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Hendon[9] Poole Town[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Metropolitan Police[5] Taunton Town[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Salisbury City[4] Hartley Wintney[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Truro City[3] Hayes&Yeading[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
KT |
Walton Casuals[12] Merthyr Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
22 KT |
Wimborne Town[13] Weston Super Mare[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 00:00 |
clausura KT |
Club America U20 San Luis U20 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
clausura KT |
Atlas U20 Monterrey U20 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 22:00 |
clausura KT |
Tigres Uanl U20 Leon U20 |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 04:30 |
27 KT |
Nublense[1] Cd Copiapo S.a.[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 18:00 |
vô địch KT |
Sporting Braga U23 Famalicao U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
xuống hạng KT |
Benfica U23 Academica Coimbra U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
xuống hạng KT |
Cova Piedade U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 18:00 |
xuống hạng KT |
Portimonense U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 20:00 |
16 KT |
Kayanza Utd Muzinga |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
16 KT |
Le Messager Ngozi Bujumbura City |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
16 KT |
Bumamuru Les Elephants |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
16 KT |
Aigle Noir Vitalo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 20:00 |
16 KT |
Bs Dynamic Flambeau Du Centre |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |