KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
loại KT |
Scotland U19 Belarus U19 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
loại KT |
Hungary U19 Georgia U19 |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
loại KT |
CH Séc U19 San Marino U19 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại KT |
Azerbaijan U19 Na Uy U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
loại KT |
Croatia U19 Kazakhstan U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
loại KT |
Đức U19 Andorra U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
ASK Olympiakos Volou[GRE D21-10] Apollon Kalamaria[GRE D2-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
qualifying preliminary KT |
Djibouti[195] Gambia[161] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
qualifying preliminary KT |
Liberia[152] Chad[175] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
qualifying preliminary KT |
South Sudan[169] Seychelles[192] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
qualifying preliminary KT |
Mauritius[157] Sao Tome & Principe[185] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:30 |
24 KT |
Santos[4] Palmeiras[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 07:30 |
24 KT |
Cruzeiro[17] Fluminense[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 07:00 |
24 KT |
Bahia[5] Sao Paulo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 07:00 |
24 KT |
Gremio[8] Ceara[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:30 |
24 KT |
Fortaleza[14] Chapecoense SC[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:15 |
24 KT |
CSA Alagoas AL[18] Internacional[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:15 |
24 KT |
Botafogo[12] Goias[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 17:00 |
bán kết KT |
Gamba Osaka[JPN D1-11] Consadole Sapporo[JPN D1-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
bán kết KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-6] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 04:05 |
Apertura KT |
Limon[11] Herediano[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
Round 3 KT |
Vendsyssel[DEN D1-6] Nordsjaelland[DEN SASL-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Đức[15] Argentina[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Bahrain[109] Azerbaijan[109] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Phần Lan U19 Iceland U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Anh U19 Pháp U19 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Trenkwalder Admira Lafnitz |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:30 |
tháng 10 KT |
SC Heerenveen[HOL D1-8] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Zurich[SUI Sl-7] Spartaks Jurmala |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Apollon Larissas[GRE D2-5] Aris Thessaloniki[GRE D1-9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Apollon Smirnis[GRE D2-2] Panahaiki-2005[GRE D2-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:45 |
tháng 10 KT |
Singapore U23 United Arab Emirates U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:00 |
fall season KT |
Cavalry Forge |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:00 |
fall season KT |
Hfx Wanderers Pacific |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:30 |
tứ kết KT |
Guairena Sol De America |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
loại KT |
Hà Lan U17 Kosovo U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Slovenia U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
loại KT |
Bỉ U17 Liechtenstein U17 |
12 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
loại KT |
Ba Lan U17 Macedonia U17 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Zaragoza U19 Korona Kielce U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
KT |
Alcoyano CD Castellon[SPA D33-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [4-3], Alcoyano thắng | |||||
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
KT |
Novara[ITA C1A-5] Alessandria[ITA C1A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
KT |
Siena[ITA C1A-7] Pontedera[ITA C1A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
KT |
Ss Monopoli 1966[ITA C1C-5] Virtus Francavilla[ITA C1C-14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
KT |
As Calcio Potenza[ITA C1C-2] Rende[ITA C1C-20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
Sudtirol[ITA C1B-12] Feralpisalo[ITA C1B-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
Sambenedettese[ITA C1B-9] Fermana[ITA C1B-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
KT |
Ac Monza[ITA C1A-1] Renate Ac[ITA C1A-3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
KT |
Carpi[ITA C1B-15] Carrarese[ITA C1A-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
Proleter Novi Sad[SER D1-12] FK Javor Ivanjica[SER D1-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
KT |
FK Vozdovac Beograd[SER D1-9] Fk Teleoptik Zemun |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [7-8], Fk Teleoptik Zemun thắng | |||||
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:00 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-7] Deportivo Cali[(c)-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 08:00 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-10] Atletico Huila[(c)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:00 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-6] Union Magdalena[(c)-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-8] Millonarios[(c)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 04:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-1] Deportivo Pasto[(c)-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
round 4 KT |
Eston Villa Ii Otepaa[EST D4-25] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
13 KT |
Kolubara Fk Sindelic Nis |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
13 KT |
Novi Pazar[5] Backa Backa Palanka[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
13 KT |
Buducnost Dobanovci[17] FK Metalac Gornji Milanovac[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
13 KT |
Zemun[14] Dinamo Vranje[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
13 KT |
Zarkovo Semendria 1924 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
13 KT |
Radnicki Pirot Kabel Novi Sad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:30 |
11 KT |
NK Ptuj Drava[9] Nk Roltek Dob[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:30 |
27 KT |
Hegelmann Litauen[7] Pakruojis[16] |
11 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
KT |
Savoia 1908 Fidelis Andria |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
Acd Campodarsego Adriese |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 05:00 |
KT |
Deportivo Tachira Zamora Barinas |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
KT |
Estudiantes Caracas SC Metropolitanos |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
KT |
Deportivo Lara Zulia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
KT |
Estudiantes Merida Carabobo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
KT |
Angostura Monagas SC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
KT |
Trujillanos FC Academia Puerto Cabello |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:30 |
KT |
Yaracuy Caracas FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:30 |
KT |
Deportivo La Guaira Mineros de Guayana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
apertura KT |
Sportivo Barracas[2] Yupanqui[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:00 |
KT |
Walter Ferretti Jalapa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
KT |
Joker Raasiku Raplamaa |
5 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD West African Football Union | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 03:00 |
KT |
Senegal Mali |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
KT |
Guinea Liberia |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
bảng KT |
Liechtenstein U21 Slovakia U21 |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo[(A)-3] Danubio FC[(A)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
clausura KT |
Ca River Plate[(A)-15] Plaza Colonia[(A)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix[(A)-2] Boston River[(A)-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
clausura KT |
Ca Progreso[(A)-7] Racing Club Montevideo[(A)-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
16 KT |
Stockport County[17] Hartlepool United FC[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
Tj Družstevník Liptovska Stiavnica Slovan Sahy |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:40 |
8 KT |
Al-Ansar[15] Al Shoalah[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:35 |
8 KT |
Hottain[16] Jeddah[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:25 |
8 KT |
Al Taqdom[14] Al Ain Ksa[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
8 KT |
Al Khaleej Club[10] Najran[13] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 21:00 |
apertura KT |
Leon U20 Chivas Guadalajara U20 |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
1 KT |
Fluminense Rj Youth[BRA CPY-137] Chapecoense Youth[BRA CPY-38] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
1 KT |
Botafogo Rj Youth[BRA CPY-84] Santos Youth[BRA CPY-35] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
1 KT |
Vitoria Salvador Youth Palmeiras Youth[BRA CPY-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
1 KT |
Coritiba Youth Pr Internacional Rs Youth[BRA CPY-62] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
1 KT |
Sao Paulo Youth[BRA CPY-89] Gremio Youth[BRA CPY-22] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
1 KT |
Bahia Youth Corinthians Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
3 KT |
Ahli Atbara Al Hilal Omdurman |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc[12] Orange County Fc[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 07:00 |
loại KT |
Hartford Athletic[35] Birmingham Legion[19] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:40 |
loại KT |
Loudoun United[30] St Louis Lions[18] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:30 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii[29] Bethlehem Steel[31] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
2 KT |
Vitalo Aigle Noir |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |