KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:15 |
championship round KT |
Sài Gòn FC[1] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:15 |
championship round KT |
Viettel[2] Hoàng Anh Gia Lai[7] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
5 KT |
Fleetwood Town[22] Hull City[2] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:30 |
1 KT |
Brazil[3] Bolivia[75] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:30 |
1 KT |
Colombia[10] Venezuela[25] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
15 KT |
St Patrick's[4] Dundalk[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
15 KT |
Bohemians[2] Cork City[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
7 KT |
Eindhoven[10] SBV Excelsior[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
7 KT |
De Graafschap[6] NAC Breda[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 17:00 |
2 KT |
Sertanense GD Estoril-Praia[POR D2-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
9 KT |
US Boulogne[8] Concarneau[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Bourg Peronnas[15] Villefranche[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Cholet So[5] Stade Briochin[11] |
5 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Le Mans[7] Sete FC[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Quevilly[4] Orleans US 45[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Red Star 93[10] Creteil[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Lyon la Duchere[17] Bastia CA[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
9 KT |
Avranches[3] Annecy[18] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
8 KT |
Caernarfon[4] Newi Cefn Druids[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:30 |
14 KT |
Pari Nizhny Novgorod[2] Baltika[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
14 KT |
Chertanovo Moscow[19] Krasnodar II[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
14 KT |
Dinamo Briansk[15] Shinnik Yaroslavl[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
14 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[6] Fakel Voronezh[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
14 KT |
Alania[8] Volgar-Gazprom Astrachan[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
14 KT |
Irtysh 1946 Omsk[21] Torpedo Moscow[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
14 KT |
Gazovik Orenburg[1] SKA Energiya Khabarovsk[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
14 KT |
Spartak Moscow II[4] Chayka K Sr[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
14 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[16] Veles Moscow[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
14 KT |
Tom Tomsk[22] Akron Togliatti[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
14 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[14] Krylya Sovetov Samara[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:00 |
KT |
Codru Lozova[10] Zimbru Chisinau[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
KT |
Sheriff[1] Milsami[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
KT |
Dacia Buiucani[6] Cs Petrocub[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
KT |
Speranta Nisporeni[7] Floresti[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
KT |
Sfintul Gheorghe[4] Dinamo-Auto[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 15:00 |
KT |
Kaisar Kyzylorda[6] Shakhtyor Karagandy[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:30 |
6 KT |
Alashkert[3] Gandzasar Kapan[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 05:15 |
15 KT |
America MG[7] Nautico PE[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 04:30 |
15 KT |
Cuiaba[1] Ponte Preta[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:30 |
15 KT |
Operario Ferroviario Pr[9] Confianca Se[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
15 KT |
Figueirense (SC)[16] Chapecoense SC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
11 KT |
Kelantan United[9] Selangor PKNS[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Terengganu B DKTT-Team[3] Pulau Pinang[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Ukm[10] PKNP[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Negeri Sembilan[8] Sarawak[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Johor Darul Takzim II[4] Kelantan FA[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Kuala Lumpur[2] Kuching Fa[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
32 KT |
Smouha SC[6] Ittihad Alexandria[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
32 KT |
Tanta[18] El Mokawloon[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
19 KT |
EL Masry[15] El Ismaily[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
bảng KT |
Dunfermline[SCO CH-5] Falkirk[SCO L1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Annagh United Dungannon Swifts[NIR D1-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Nigeria[31] Algeria[35] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Swift Hesperange Madagascar |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[43] Senegal[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Sd Laredo Zamora CF[MEX D3-73] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
CD Pena Sport Cd Ardoi |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Mauritania[100] Sierra Leone[118] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Mali[56] Ghana[46] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Toulouse Pau FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Burkina Faso[59] Democratic Rep Congo[56] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-10] NK Publikum Celje[SLO D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Gambia[159] Congo[89] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Olympiakos Nicosia[CYP D1-6] Doxa Katokopias[CYP D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Lafnitz[AUT D2-3] TSV Hartberg[AUT D1-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Tunisia[27] Sudan[128] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-1] Aris Limassol[CYP D2-5] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Aarau[SUI D1-8] Strasbourg[SUI Sl-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Aarau[SUI D1-8] Zurich[SUI Sl-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Austria Wien[AUT D1-4] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-12] Wacker Innsbruck[AUT D2-9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Ermis Aradippou[CYP D1-12] Ahironas Liopetriou[CYP D2-13] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-1] Lorient[FRA D1-17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Veria FC[GRE D21-7] Pas Giannina[GRE D1-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Chambly[FRA D2-18] Amiens[FRA D2-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Beroe[BUL D1-3] Sozopol[BUL D2-12] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Bochum[GER D2-6] Arminia Bielefeld[GER D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Grasshoppers[SUI D1-1] Lausanne Sports[SUI Sl-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Domzale[SLO D1-5] Tabor Sezana[SLO D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
River Plate[ARG D1-2] Newells Old Boys[ARG D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Luzern[SUI Sl-8] Sc Kriens[SUI D1-6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Winterthur Vaduz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Kenya[107] Zambia[88] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Austria Lustenau[AUT D2-10] Schaffhausen[SUI D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Heidenheimer[GER D2-12] Augsburg[GER D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:15 |
tháng 10 KT |
Ac Monza[ITA D2-13] Chiasso[SUI D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[28] Cameroon[53] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Eintr Frankfurt[GER D1-3] Wurzburger Kickers[GER D2-16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Young Boys[SUI Sl-3] Neuchatel Xamax[SUI D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Strumska Slava[BUL D2-10] PFK Montana[BUL D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Cska 1948 Sofia[BUL D1-5] Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:30 |
tháng 10 KT |
Villarreal[SPA D1-4] Orihuela CF[SPA D33-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:30 |
tháng 10 KT |
Atletico Saguntino Catarroja |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U17 Đức U17 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
tháng 10 KT |
Viktoria Zizkov[CZE D2-2] Bohemians 1905[CZE D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Sepsi[ROM D1-6] Petrolul Ploiesti[ROM D2-5] |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
7 KT |
Politehnica Timisoara[4] Dunarea Calarasi[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:05 |
bảng KT |
Al Hamriyah Dubba Al-Husun |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:05 |
bảng KT |
Al Arabi Al Bataeh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:05 |
bảng KT |
Emirate Al Taawon |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 16:00 |
relegation round KT |
Tây Ninh[8] Cần Thơ FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
relegation round KT |
Huế[7] Đồng Tâm Long An[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
relegation round KT |
Đắk Lắk[9] Đồng Tháp[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
8 KT |
Znicz Pruszkow[11] Lech Poznan B[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
9 KT |
Bad Gleichenberg[M-3] Atsv Stadl Paura[M-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
9 KT |
Sv Spittal[M-15] SV Allerheiligen[M-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
9 KT |
Vocklamarkt[M-14] Deutschlandsberger Sc[M-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
9 KT |
Wsc Hertha Wels[M-7] Wels[M-16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 15:45 |
11 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers[10] Sydney United[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
11 KT |
Blacktown City Demons[6] Western Sydney Wanderers Am[11] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:00 |
11 KT |
Marconi Stallions[3] Sydney FC U21[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
3 KT |
Hradec Kralove[CZE D2-1] Pribram[CZE D1-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
4 KT |
MSV Duisburg[17] Saarbrucken[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 04:00 |
14 KT |
Coquimbo Unido[14] Colo Colo[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
14 KT |
Union Espanola[2] Curico Unido[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 09:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-9] CF Atlante[(a)-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:00 |
play offs KT |
Cockburn City Floreat Athena |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 07:00 |
play offs KT |
ECU Joondalup Gwelup Croatia Sc |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
16 KT |
Cabinteely[4] Longford Town[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
16 KT |
Athlone[8] UC Dublin UCD[5] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
16 KT |
Wexford Youths[10] Cobh Ramblers[7] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
16 KT |
Galway United[6] Drogheda United[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:00 |
10 KT |
Murom[W-7] Volga Tver[W-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
10 KT |
Lokomotiv Moscow B[W-9] Dolgiye Prudy[W-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
10 KT |
Luki Energiya[W-8] Rodina Moskva[W-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
10 KT |
Dnepr Smolensk[W-12] Torpedo Vladimir[W-5] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
10 KT |
FK Kolomna[W-15] Dynamo Moscow B[W-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:30 |
10 KT |
Znamya Truda[W-11] Leningradets[W-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
10 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[W-13] FK Chita[W-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
10 KT |
Zvezda Sint Petersburg[W-14] Zenit Irkutsk[W-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:00 |
KT |
Puszcza Niepolomice[8] Gornik Leczna[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
8 KT |
Miedz Legnica[6] Gks Jastrzebie[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:40 |
8 KT |
Widzew lodz[14] Sandecja[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
11 KT |
Al Wihdat Amman[1] Al-Faisaly[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
11 KT |
Sahab Sc[9] Al Hussein Irbid[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:00 |
17 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Sogdiana Jizak[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 16:45 |
12 KT |
Adelaide Comets FC[1] Modbury Jets[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:45 |
12 KT |
Adelaide Raiders SC[6] Adelaide United Fc Youth[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:00 |
8 KT |
Csakvari Tk[20] Dorogi[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
SC Znojmo[M-15] Slavia Kromeriz[M-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:00 |
10 KT |
Olimp Comrat[12] Flacara Falesti[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
10 KT |
Victoria Bardar[13] Sucleia[8] |
4 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
10 KT |
Granicerul Glodeni[7] Sheriff B[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
10 KT |
Imt Novi Beograd[11] Loznica[9] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:00 |
21 KT |
Fjardabyggd[8] Umf Njardvik[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:00 |
league b west zone KT |
Jizzakh Bars Zirabuloq |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
league b west zone KT |
Yangiyer Chigatoy |
5 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
league b west zone KT |
Fk Gijduvon Bunyodkor 2 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
league b east zone KT |
Rubin Uzb Navbahor Namangan B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
league b east zone KT |
Lokomotiv Bfk Yashnobod |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
league b east zone KT |
Pakhtakor 79 Andijan Ii |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:30 |
league a KT |
Istiklol Fergana[5] Shurtan Guzor[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
KT |
Kickers Offenbach[S-6] Bayern Alzenau[S-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[S-18] Ssv Ulm 1846[S-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 04:00 |
5 KT |
Orlando Pride Womens Houston Dash Womens |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 16:15 |
KT |
Rochedale Rovers Ipswich Knights Sc |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U21 Na Uy U21 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
bảng KT |
Bỉ U21 Xứ Wales U21 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
bảng KT |
Kosovo U21 Áo U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
bảng KT |
Bắc Ireland U21 Phần Lan U21 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Luxembourg U21 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
bảng KT |
Scotland U21 CH Séc U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:15 |
bảng KT |
Moldova U21 Đức U21 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Georgia U21 Thụy Sỹ U21 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Serbia U21 Ba Lan U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Malta U21 Đan Mạch U21 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:45 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Latvia U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
bảng KT |
Iceland U21 Italy U21 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
bảng KT |
Ukraine U21 Romania U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
bảng KT |
Nga U21 Estonia U21 |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
bảng KT |
Belarus U21 Đảo Síp U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:00 |
KT |
Csc Dumbravita Soimii Lipova |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Corvinul Hunedoara |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
KT |
Avantul Reghin Cs Sanatatea Cluj |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
KT |
Cetate Deva Magura Cisnadie |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
KT |
Csm Flacara Moreni Cs Universitatea Craiova B |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
KT |
Inhulets Petrove U21[12] Dnipro 1 U21[9] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
KT |
Rocha FC Ia Sud America |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
KT |
Tacuarembo Ca Atenas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
KT |
Cs Cerrito Central Espanol |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Ca Villa Teresa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
KT |
Racing Club Montevideo Rampla Juniors |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] Team Wiener Linien[E-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-4] Stripfing[E-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-2] Mauerwerk[E-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
KT |
Bruck Leitha[E-3] Sc Neusiedl 1919[E-13] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
KT |
SV Grodig[WS-8] Salzburger Ak 1914[WS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
KT |
Ardagger Kremser |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
SAK Klagenfurt Asko Kottmannsdorf |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
Treibach Atus Ferlach |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
Sv Innsbruck Sv Kematen |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:00 |
KT |
Sv Schwechat Sv Wienerberger |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
B group KT |
Roskilde[B-11] Ab Tarnby[B-14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
B group KT |
Naestved[B-2] Avarta[B-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
1 KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-5] Al-Wasl[UAE LP-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
1 KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-1] Al-Dhafra[UAE LP-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
1 KT |
Al Ain[UAE LP-2] Khor Fakkan[UAE LP-12] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:20 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[6] Melgar[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:30 |
apertura KT |
Alianza Huanuco[8] Univ. Cesar Vallejo[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[7] Utc Cajamarca[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
apertura KT |
Deportivo Llacuaba[20] Sport Huancayo[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Siêu Cúp Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:15 |
KT |
Legia Warszawa[POL PR-10] Cracovia Krakow[POL PR-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-5], Cracovia Krakow thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
14 KT |
Csyd Barnechea[14] Union San Felipe[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |